STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP,Bộ (COVER,ASSY(CHAIN)) 0kg | LP065-13760 | ||
020 | NẮP (COVER) 0kg | LP065-13460 | ||
030 | NHÃN (LABEL) 0kg | LP065-07480 | ||
040 | NHÃN (LABEL) 0kg | LP065-10410 | ||
050 | HỘP XÍCH,Bộ (CASE,CHAIN,ASSY) 0kg | LP065-13770 | ||
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
070 | LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg | LP065-02010 | 11,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg | 02761-50060 | 6,000 | |
090 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg | 05525-50600 | 6,000 | |
100 | HỘP XÍCH (CASE) 0kg | LP065-13450 | ||
110 | KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg | LP065-13490 | ||
120 | HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg | LP065-51250 | 42,000 | |
130 | HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE) 0kg | LP065-06260 | 40,000 | |
140 | BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg | LP065-05222 | 88,000 | |
150 | BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg | LP065-06242 | 117,000 | |
160 | PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg | LP065-17140 | 29,000 | |
170 | SỔ TAY,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INST) 0kg | ---- |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP,Bộ (COVER,ASSY(CHAIN)) 0kg | LP065-13760 | ||
020 | NẮP (COVER) 0kg | LP065-13460 | ||
030 | NHÃN (LABEL) 0kg | LP065-07480 | ||
040 | NHÃN (LABEL) 0kg | LP065-10410 | ||
050 | HỘP XÍCH,Bộ (CASE,CHAIN,ASSY) 0kg | LP065-13770 | ||
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
070 | LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg | LP065-02010 | 11,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg | 02761-50060 | 6,000 | |
090 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg | 05525-50600 | 6,000 | |
100 | HỘP XÍCH (CASE) 0kg | LP065-13450 | ||
110 | KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg | LP065-13490 | ||
120 | HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg | LP065-51250 | 42,000 | |
130 | HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE) 0kg | LP065-06260 | 40,000 | |
140 | BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg | LP065-05222 | 88,000 | |
150 | BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg | LP065-06242 | 117,000 | |
160 | PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg | LP065-17140 | 29,000 | |
170 | SỔ TAY,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INST) 0kg | ---- |