Phun nước

Phun nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU LÔNG,NÚT THẮT (BOLT,KNOB) 0kg LP065-76040 41,000
020 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-13300 41,000
030 BƠM (PUMP) <=S05841 0kg LP065-09140
030 BƠM (PUMP) >=S05842 0kg LP065-09143 7,896,000
033 Phớt chữ O (O-RING(PUMP,58)) 0kg LP065-14070
035 Phớt chữ O (O-RING(PUMP,19)) 0kg LP065-14080
037 Phớt chữ O (O-RING(PUMP,7.1)) 0kg LP065-14090
040 KHỚP (JOINT) 0kg LP065-09160 212,000
050 KHỚP (JOINT) 0kg LP065-09170
060 Miếng nối (NIPPLE) 0kg LP065-09210 206,000
070 Miếng nối (NIPPLE) 0kg LP065-09200
080 Miếng nối (NIPPLE) 0kg LP065-09220
090 KHUỶU NỐI (ELBOW) 0kg LP065-09180
100 VÒI NƯỚC (COCK) 0kg LP065-12270 522,000
120 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0kg LP065-09150
130 ỐNG VÒI (HOSE) 0kg LP065-09253
140 KHUỶU NỐI (ELBOW) 0kg LP065-09270
150 NẮP (CAP) 0kg LP065-06200 76,000
160 ỐNG (PIPE) 0kg LP065-09060 1,068,000
170 NẮP (COVER) 0kg LP065-10752
180 KHỚP (JOINT) 0kg LP065-50400
190 KHUNG (FRAME) <=S05841 0kg LP065-10802
190 KHUNG (FRAME) >=S05842 0kg LP065-10803
200 NẮP (COVER(PUMP)) 0kg LP065-10810
210 ĐĨA (PLATE) 0kg LP065-11070 62,000
220 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
230 VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg LP065-36050 8,000
240 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
250 VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg LP065-80060 7,000
255 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
260 CÁI GHIM (CLIP) 0kg LP065-09280
270 BU LÔNG,NÚT THẮT (BOLT,KNOB) 0kg LP065-09130 101,000
280 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-19760 23,000
290 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000
295 VÒI NƯỚC (SHUTOFF-VALVE) 0kg LP065-13690
300 KHỚP (JOINT(T)) 0kg LP065-12320
310 KHỚP (JOINT) 0kg LP065-12330
320 ĐỒNG HỒ ĐO (METER) 0kg LP065-13650
330 DÂY (CORD(EARTH)) 0kg LP065-12160 65,000
340 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000

Nhãn 1

Nhãn 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10360
020 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10390
030 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10410
040 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-07480
050 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10420
060 NHÃN (LABEL) <=S03685 0kg LP067-07430
060 NHÃN (LABEL) >=S03686 0kg LP067-07432
070 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10502
080 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10440
090 NHÃN (LABEL) <=S03685 0kg LP067-07470
090 NHÃN (LABEL) >=S03686 0kg LP067-07472
100 NHÃN HIỆU,CÔNG TẮC CHÍNH (LABEL(MAIN SWITCH)) 0kg LP067-10290
110 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10300
120 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-11400
130 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-11360
132 NHÃN (LABEL) >=S03686 0kg LP065-14042
140 NHÃN (LABEL) <=S03685 0kg LP067-10380
140 NHÃN (LABEL) >=S03686 0kg LP067-10382
150 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10390
160 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-07480
170 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10420
180 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-07990
190 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-11410
200 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-11360
202 NHÃN (LABEL) >=S03686 0kg LP065-14042
210 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10370
220 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10390
230 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-07480
240 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-08000
250 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10460
260 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-10470
270 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-10530
280 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-11360
282 NHÃN (LABEL) >=S03686 0kg LP065-14042
290 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-12560
300 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-13910

Thiết bị phụ tùng

Thiết bị phụ tùng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẠC (BUSHING) 0kg LP065-17250 30,000
030 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0kg LP065-09150
040 CON LĂN,Bộ HOÀN CHỈNH (ROLLER,COMP) 0kg LP065-09440 562,000
050 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-82470
060 TRỤC (SHAFT(WHEEL)) 0kg LP065-82480
070 BÁNH XE (WHEEL) 0kg LP065-82490
080 KHAY (TRAY) 0kg LP065-75880
090 ỐNG VÒI (HOSE) 0kg LP065-09990 1,213,000
100 ỐNG VÒI (HOSE(WATER DRAIN)) 0kg LP065-10190
110 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0kg LP065-10200
120 CHỔI (BRUSH) 0kg LP065-76570
130 ỐNG DẪN, DẦU (LUBRICATOR) 0kg LP065-10060
140 CỐC (CUP(MEASURING)) 0kg LP065-17520
150 CHÌA VẶN ĐAI ỐC (SPANNER(10-12)) 0kg LP065-01680
160 TẤM (PLATE(LEVEL)) 0kg LP065-17550
165 LỌC,Bộ (FILTER,ASSY) 0kg LP065-11650
170 LỌC (FILTER) 0kg LP065-10910
180 BỆ ĐỠ (BASE(FILTER)) 0kg LP065-10920
190 VÀNH BÁNH XE (FLANGE(FILTER)) 0kg LP065-11030
200 Miếng nối (NIPPLE) 0kg LP065-09210 206,000
210 VÍT,TA-RÔ (SCREW,TAPPING) 0kg LP065-11380
215 KHAY,Bộ (TRAY,ASSY) 0kg LP065-11663 3,293,000
220 KHAY (TRAY) 0kg LP065-10932
230 KHUỶU NỐI (ELBOW) 0kg LP065-09190
240 ĐÓNG GÓI (PACKING) 0kg LP065-11470
250 DẤN HƯỚNG (GUIDE) 0kg LP065-11450
260 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0kg LP065-11460
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
280 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
290 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
300 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
310 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 310, LINH KIỆN MỚI. LP067-91510
310 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=S03686 0kg LP067-91512
320 DANH SÁCH,CÁC BỘ PHẬN (LIST,PARTS) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 320, LINH KIỆN MỚI. LP067-91610
320 DANH SÁCH,CÁC BỘ PHẬN (LIST,PARTS) >=S03686 0kg LP067-91612
320 DANH SÁCH,CÁC BỘ PHẬN (LIST,PARTS) >=S05154 0kg LP067-91613
330 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
340 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000

Chổi bộ

Chổi bộ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỔI,Bộ (BRUSH,KIT) <=S04909 0kg LP065-13370
010 CHỔI,Bộ (BRUSH,KIT) >=S04910 0kg LP065-13372
020 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
030 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
040 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
060 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.003kg 05712-00515 18,000
070 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg 01811-50615 19,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
090 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000
100 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg 05712-00415 11,000
110 NHÔNG (SPROCKET) 0kg LP065-13520 1,046,000
120 NHÔNG (SPROCKET) 0kg LP065-10700 432,000
130 DÂY XÍCH (CHAIN) 0kg LP065-13530 345,000
140 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-13540
150 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-13550
160 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-06320 30,000
170 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-06340 28,000
180 BẠC NỐI (COLLAR) 0kg LP065-10870 25,000
190 VÀNH(CON LĂN) (COLLAR(ROLLER)) 0kg LP065-17450 17,000
200 DẤN HƯỚNG (GUIDE) 0kg LP065-13680
210 DẤN HƯỚNG (GUIDE) 0kg LP065-13710

Chổi bộ

Chổi bộ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỔI,Bộ (BRUSH,ASSY(ROTARY)) 0kg LP065-13750
020 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
030 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
040 VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg LP065-80060 7,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
070 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
080 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg 01811-50615 19,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
100 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-13410
110 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-13420
120 NẮP (COVER) 0kg LP065-13430
130 NẮP (COVER) 0kg LP065-13440
140 CẦN (ARM) 0kg LP065-13470
150 CÁI NẠO (SCRAPER) 0kg LP065-13480
160 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-13500
170 CHỔI,Bộ (BRUSH,ASSY(ROTARY)) 0kg LP065-13510
180 VÀNH(CON LĂN) (COLLAR(ROLLER)) 0kg LP065-17450 17,000
190 BẠC (BUSHING) 0kg LP065-17250 30,000
200 ĐĨA QUAY SỐ (DIAL) 0kg LP065-13560
210 ĐĨA (STAY) 0kg LP065-11440 25,000
220 LÒ XO CĂNG (SPRING,TENS) 0kg LP065-13570
230 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-13580
240 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-07470
250 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-13590
260 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-13600
270 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-13610
280 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-11312
290 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-10760 249,000
300 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-75340 25,000
310 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER,BRUSH) 0kg LP065-10820
320 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) <=S04909 0kg LP065-77830
320 Miếng kẹp chổi (FITTING,METAL) >=S04910 0kg LP065-13850
330 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-13660
340 CHỔI (BRUSH) 0kg LP065-13670 402,000
350 DẤN HƯỚNG (GUIDE) 0kg LP065-13680
360 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-13700
370 DẤN HƯỚNG (GUIDE) 0kg LP065-13710
380 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00100 6,000
390 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50040 5,000

Chổi bộ

Chổi bộ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP,Bộ (COVER,ASSY(CHAIN)) 0kg LP065-13760
020 NẮP (COVER) 0kg LP065-13460
030 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-07480
040 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-10410
050 HỘP XÍCH,Bộ (CASE,CHAIN,ASSY) 0kg LP065-13770
060 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
070 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
090 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
100 HỘP XÍCH (CASE) 0kg LP065-13450
110 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-13490
120 HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg LP065-51250 42,000
130 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE) 0kg LP065-06260 40,000
140 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-05222 88,000
150 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-06242 117,000
160 PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg LP065-17140 29,000
170 SỔ TAY,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INST) 0kg ----

Chổi bộ

Chổi bộ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỔI,Bộ (BRUSH,KIT) <=S04909 0kg LP065-13800
010 CHỔI,Bộ (BRUSH,KIT) >=S04910 0kg LP065-13802
015 NẮP (COVER) 0kg LP065-12303 1,413,000
020 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
030 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
040 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
060 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.003kg 05712-00515 18,000
070 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg 01811-50615 19,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
090 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000
100 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg 05712-00415 11,000
110 NHÔNG (SPROCKET) 0kg LP065-13520 1,046,000
120 NHÔNG (SPROCKET) 0kg LP065-10700 432,000
130 DÂY XÍCH (CHAIN) 0kg LP065-13530 345,000
140 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-13540
150 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-13550
160 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-06320 30,000
170 ĐỆM CÁCH (SPACER) 0kg LP065-06340 28,000
180 BẠC NỐI (COLLAR) 0kg LP065-10870 25,000
190 VÀNH(CON LĂN) (COLLAR(ROLLER)) 0kg LP065-17450 17,000
200 DẤN HƯỚNG (GUIDE) 0kg LP065-13680
210 DẤN HƯỚNG (GUIDE) 0kg LP065-13710

Chổi bộ

Chổi bộ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỔI,Bộ (BRUSH,ASSY(ROTARY)) 0kg LP065-13750
020 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
030 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
040 VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg LP065-80060 7,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
070 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
080 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg 01811-50615 19,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
100 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-13410
110 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-13420
120 NẮP (COVER) 0kg LP065-13430
130 NẮP (COVER) 0kg LP065-13440
140 CẦN (ARM) 0kg LP065-13470
150 CÁI NẠO (SCRAPER) 0kg LP065-13480
160 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-13500
170 CHỔI,Bộ (BRUSH,ASSY(ROTARY)) 0kg LP065-13510
180 VÀNH(CON LĂN) (COLLAR(ROLLER)) 0kg LP065-17450 17,000
190 BẠC (BUSHING) 0kg LP065-17250 30,000
200 ĐĨA QUAY SỐ (DIAL) 0kg LP065-13560
210 ĐĨA (STAY) 0kg LP065-11440 25,000
220 LÒ XO CĂNG (SPRING,TENS) 0kg LP065-13570
230 NHÃN (LABEL) 0kg LP067-13580
240 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-07470
250 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-13590
260 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-13600
270 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-13610
280 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-11312
290 TRỤC (SHAFT) 0kg LP065-10760 249,000
300 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-75340 25,000
310 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER,BRUSH) 0kg LP065-10820
320 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) <=S04909 0kg LP065-77830
320 Miếng kẹp chổi (FITTING,METAL) >=S04910 0kg LP065-13850
330 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-13660
340 CHỔI (BRUSH) 0kg LP065-13670 402,000
350 DẤN HƯỚNG (GUIDE) 0kg LP065-13680
360 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-13700
370 DẤN HƯỚNG (GUIDE) 0kg LP065-13710
380 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00100 6,000
390 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50040 5,000

Chổi bộ

Chổi bộ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP,Bộ (COVER,ASSY(CHAIN)) 0kg LP065-13760
020 NẮP (COVER) 0kg LP065-13460
030 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-07480
040 NHÃN (LABEL) 0kg LP065-10410
050 HỘP XÍCH,Bộ (CASE,CHAIN,ASSY) 0kg LP065-13770
060 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
070 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
090 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
100 HỘP XÍCH (CASE) 0kg LP065-13450
110 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-13490
120 HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg LP065-51250 42,000
130 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE) 0kg LP065-06260 40,000
140 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-05222 88,000
150 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-06242 117,000
160 PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg LP065-17140 29,000
170 SỔ TAY,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INST) 0kg ----
messenger
zalo