STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PHAO (GIỮA) (FLOAT(CENTER)) 0kg TRẮNG | PG001-74110 | 1,881,000 | |
010 | PHAO (GIỮA) (FLOAT(CENTER)) 0kg Màu xanh chàm | PG001-74110 | 1,881,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ (PHAO) (FITTING(F,FLOAT)) 0kg | PG001-71122 | 149,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
045 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ (PHAO R,C) (BRACKET(R,CFLOAT)) 0kg | PG001-71163 | 111,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg | 01127-50820 | 11,000 | |
070 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.028kg | 05122-50865 | 22,000 | |
080 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
090 | VẬT CHỐNG ĐỠ (PHAO) (SUPPORT(FLOAT)) 0kg | PG001-61134 | 1,197,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIỮ, CÂY GIỐNG, BỘ CÔNG CỤ (KEEPER,KIT(4)) <=4002238 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | PG001-93802 | ||
010 | NGƯỜI TRÔNG COI,CÂY GIỐNG CON,Bộ (KEEPER,KIT(4)) >=4002239 0kg | PG001-93803 | ||
020 | BỘ GIỮ (CÂY GIỐNG) (KEEPER,SEEDLING) <=4002238 0.006kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 | PG001-93810 | ||
020 | BỘ GIỮ (CÂY GIỐNG) (KEEPER,SEEDLING) >=4002239 0.008kg | PG001-93812 | 79,000 | |
030 | SỐ TAY HƯỚNG DẪN, CHỈ DẪN (MANUAL(ASSEMBLY,KEEPER)) 0kg | ---- | ||
040 | MÁY QUÉT, BỘ CÔNG CỤ (4) (CLEANER,KIT(4)) 0kg | PG001-93702 | ||
050 | MÁY QUÉT (TAY ĐẨY) (CLEANER(PUSH)) 0.002kg | PG001-93710 | 21,000 | |
060 | SỐ TAY HƯỚNG DẪN, CHỈ DẪN (MANUAL(ASSEMBLY,CLEANER)) 0kg | ---- | ||
070 | MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.035kg | PA401-53712 | 373,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH RĂNG (BỘ CÔNG CỤ TẦM XA) (GEAR,KIT(HILL25,28)) 0kg | PG001-98400 | 289,000 | |
020 | BÁNH RĂNG (KHOẢNG CÁCH THÂN RỄ) (GEAR(10 HILL SPACE)) 0kg 10T | PG001-93160 | 199,000 | |
030 | BÁNH RĂNG (KHOẢNG CÁCH THÂN RỄ) (GEAR(20 HILL SPACE)) 0kg 20T | PG001-93170 | 196,000 | |
040 | SỐ TAY HƯỚNG DẪN, CHỈ DẪN (MANUAL(HILL25,28)) 0kg | ---- |