Thân phễu nạp liệu

Thân phễu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PHỄU NẠP LIỆU (HOPPER(BODY)) 0kg 1 5T131-76115 14,465,000
020 Thanh liên kết (STAY(HOPPER,1)) 0kg 1 5T131-76132 1,021,000
030 Thanh liên kết (STAY(HOPPER,2)) 0kg 1 5T131-76140 956,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 10 02751-50080 6,000
050 THANH CHỐNG, ĐƯỜNG THOÁT PHỄU NẠP LIỆU (STAY(HOPPER OUTLET)) 0kg 3 5T131-76182 265,000
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 12 02751-50080 6,000
070 LỚP LÓT (LINER(HOPPER TANK)) 0kg 1 5T131-76150 712,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 6 02751-50080 6,000
090 Bộ đèn (LAMP,ASSY(WORKING)) 0kg 1 5T078-79810 1,066,000
100 Bóng đèn (VALVE(12V55W)) 0kg 55W 1 5T078-79830 211,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 1 02121-50080 8,000
120 BỘ CẢM ỨNG (SENSOR) 0.085kg 1 5G250-11373 830,000
130 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 2 02761-50050 6,000
140 THANH CHỐNG, BỘ CẢM ỨNG HẠT (STAY(GRAIN SENSOR)) 0kg 1 5T072-76250 88,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.006kg 1 04015-50060 6,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 1 01023-50612 8,000
170 ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg 1 5T072-42510 302,000
180 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50612 8,000
190 GƯƠNG PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0kg 1 5T072-72140 93,000
200 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg 1 02021-50050 8,000

nắp phễu nạp liệu

nắp phễu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP, PHỄU NẠP LIỆU (COVER(HOPPER)) 0kg 1 5T131-76172 2,184,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 10 01125-50816 8,000
030 CỬA SỔ (WINDOW(TANK FRONT)) 0kg 1 5T127-78190 174,000
040 ĐINH TÁN (RIVET(4X10)) 0kg 6 5T072-78892 12,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 6 04013-50040 3,000
060 LỚP LÓT (LINER(HOPPER COVER)) 0kg 1 5T131-76160 320,000
070 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 8 02751-50080 6,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 8 01125-50816 8,000
090 GIOĂNG (RUBBER(CYLINDER LOCK)) 0kg 2 5T078-45440 55,000

Cửa sập

Cửa sập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh dẫn (GUIDE(1 SHUTTER)) 0kg 3 5T131-76310 529,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 12 01125-50816 8,000
030 CỬA SẬP (SHUTTER) 0kg 3 5T079-76340 267,000
040 VẢI LÓT, PHỄU HỨNG PHỄU NẠP LIỆU (CANVAS(HOPPER BOOTS)) 0kg 3 5T079-76322 205,000
050 VÒNG XIẾT, PHỄU HỨNG (PLATE(HOPPER BOOTS)) 0kg 6 5T131-76440 41,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 12 01023-50612 8,000

Trụ đỡ phễu nạp liệu

Trụ đỡ phễu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh chống (SUPPORT(1,HOPPER)) 0kg 1 5T131-76512 4,972,000
020 Thanh chống (SUPPORT(2,HOPPER)) 0kg 1 5T131-76522 4,526,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 4 01127-50820 11,000
040 Thanh chống (SUPPORT(3,HOPPER)) 0kg 1 5T131-76530 1,690,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
060 Nắp (COVER(HOPPER FRAME)) 0kg 1 5T131-76550 394,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 01125-50820 8,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 9 01125-50825 11,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 8 01133-51025 12,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 8 04015-70100 8,000
110 Thanh chống (SUPPORT(4,HOPPER)) 0kg 1 5T131-76560 751,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 2 01133-51025 12,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
150 GIÁ TREO, TÚI ĐỰNG THÓC (HANGER(PADDY BAG)) 0kg 1 5T131-76710 1,714,000
160 ĐẾ (HOLDER(HANGER)) 0kg 2 5T079-76720 210,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
180 TAY CẦM, NẮP PHỄU NẠP LIỆU (HANDLE(HOPPER)) 0kg 1 5T131-76230 662,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000

Cửa chắn phễu nạp liệu

Cửa chắn phễu nạp liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CAO SU, CỬA CHẮN AN TOÀN (RUBBER(SAFETY GUARD)) 0kg 2 5T079-76530 13,000
020 CHỐT, AN TOÀN (PIN(SAFETY)) 0kg 1 5T079-32860 60,000
030 LÒ XO, AN TOÀN (SPRING(SAFETY)) 0kg 1 5T079-32870 27,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 1 04013-50100 6,000
050 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 1 05511-50320 3,000
060 THANH (BAR(ASSIST)) 0kg 1 5T131-77110 2,485,000
070 THANH (BAR(ASSIST,2)) 0kg 1 5T131-77140 823,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 2 01133-51020 11,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 04015-70100 8,000
100 ỐNG, AN TOÀN (TUBE(SAFETY)) 0kg 4 5T051-77210 171,000
110 Long đền (WASHER,PLAIN(33)) 0kg 1 5T131-77150 30,000
120 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 1 05411-00640 11,000
130 Phim bảo vệ (FILM,PROTECT(CLAMP)) 0kg 1 5T131-77180

tấm lót

tấm lót
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh chống (SUPPORT(CANOPY,FR)) 0kg 1 5T131-77212 474,000
020 Thanh chống (SUPPORT(CANOPY,RR)) 0kg 1 5T131-77222 409,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 01125-50820 8,000
040 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) 0kg 1 5T131-77240 206,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50616 8,000
060 KHUNG, MÁI (FRAME(ROOF)) 0kg 1 5T131-77253 1,669,000
070 Tấm lót (CANVAS) 0kg 1 5T131-77260 1,826,000
080 CAO SU, CỬA CHẮN AN TOÀN (RUBBER(SAFETY GUARD)) 0kg 2 5T079-76530 13,000
090 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.009kg 1 05122-50820 19,000
100 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 1 TC402-34120 24,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04015-50080 7,000
messenger
zalo