STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, PHỄU NẠP LIỆU (COVER(HOPPER)) 0kg 1 | 5T131-76172 | 2,184,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 10 | 01125-50816 | 8,000 | |
030 | CỬA SỔ (WINDOW(TANK FRONT)) 0kg 1 | 5T127-78190 | 174,000 | |
040 | ĐINH TÁN (RIVET(4X10)) 0kg 6 | 5T072-78892 | 12,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 6 | 04013-50040 | 3,000 | |
060 | LỚP LÓT (LINER(HOPPER COVER)) 0kg 1 | 5T131-76160 | 320,000 | |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 8 | 02751-50080 | 6,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 8 | 01125-50816 | 8,000 | |
090 | GIOĂNG (RUBBER(CYLINDER LOCK)) 0kg 2 | 5T078-45440 | 55,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh dẫn (GUIDE(1 SHUTTER)) 0kg 3 | 5T131-76310 | 529,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 12 | 01125-50816 | 8,000 | |
030 | CỬA SẬP (SHUTTER) 0kg 3 | 5T079-76340 | 267,000 | |
040 | VẢI LÓT, PHỄU HỨNG PHỄU NẠP LIỆU (CANVAS(HOPPER BOOTS)) 0kg 3 | 5T079-76322 | 205,000 | |
050 | VÒNG XIẾT, PHỄU HỨNG (PLATE(HOPPER BOOTS)) 0kg 6 | 5T131-76440 | 41,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 12 | 01023-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CAO SU, CỬA CHẮN AN TOÀN (RUBBER(SAFETY GUARD)) 0kg 2 | 5T079-76530 | 13,000 | |
020 | CHỐT, AN TOÀN (PIN(SAFETY)) 0kg 1 | 5T079-32860 | 60,000 | |
030 | LÒ XO, AN TOÀN (SPRING(SAFETY)) 0kg 1 | 5T079-32870 | 27,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 1 | 04013-50100 | 6,000 | |
050 | ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 1 | 05511-50320 | 3,000 | |
060 | THANH (BAR(ASSIST)) 0kg 1 | 5T131-77110 | 2,485,000 | |
070 | THANH (BAR(ASSIST,2)) 0kg 1 | 5T131-77140 | 823,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 2 | 01133-51020 | 11,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 2 | 04015-70100 | 8,000 | |
100 | ỐNG, AN TOÀN (TUBE(SAFETY)) 0kg 4 | 5T051-77210 | 171,000 | |
110 | Long đền (WASHER,PLAIN(33)) 0kg 1 | 5T131-77150 | 30,000 | |
120 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 1 | 05411-00640 | 11,000 | |
130 | Phim bảo vệ (FILM,PROTECT(CLAMP)) 0kg 1 | 5T131-77180 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh chống (SUPPORT(CANOPY,FR)) 0kg 1 | 5T131-77212 | 474,000 | |
020 | Thanh chống (SUPPORT(CANOPY,RR)) 0kg 1 | 5T131-77222 | 409,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 8 | 01125-50820 | 8,000 | |
040 | VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP(PIPE)) 0kg 1 | 5T131-77240 | 206,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 | 01025-50616 | 8,000 | |
060 | KHUNG, MÁI (FRAME(ROOF)) 0kg 1 | 5T131-77253 | 1,669,000 | |
070 | Tấm lót (CANVAS) 0kg 1 | 5T131-77260 | 1,826,000 | |
080 | CAO SU, CỬA CHẮN AN TOÀN (RUBBER(SAFETY GUARD)) 0kg 2 | 5T079-76530 | 13,000 | |
090 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.009kg 1 | 05122-50820 | 19,000 | |
100 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 1 | TC402-34120 | 24,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 | 04015-50080 | 7,000 |