Hotline:
0398.490.986 - 0949.265.919
Phụ tùng máy nông nghiệp Kubota
Sản phẩm
Trang chủ
Giới thiệu
Cách mua hàng
kỹ thuật máy
Giỏ hàng (0)
Đăng nhập
Trang chủ
Phụ tùng Máy cấy - máy gieo hạt
Máy Gieo tự động
HỆ THỐNG TOA PHỄU
Đất nền 1
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
NẮP (COVER) 0kg
LP065-08283
020
KHUNG (FRAME) 0kg
LP065-08303
030
KHUNG (FRAME) 0kg
LP065-08383
040
NẮP (COVER) 0kg
LP065-08403
050
THANH (ROD) 0kg
LP065-08900
060
ĐĨA (PLATE) <=S05346 0kg
LP065-08600
060
ĐĨA (PLATE) >=S05347 0kg
LP075-08600
070
PHỄU (HOPPER) 0kg
LP065-13112
080
NẮP (COVER) 0kg
LP065-08693
090
NẮP (COVER) 0kg
LP065-08622
100
NẮP (COVER) 0kg
LP065-08683
1,041,000
110
BỆ KHUNG (STAND) 0kg
LP067-08660
120
BỆ KHUNG (STAND) 0kg
LP067-08640
130
PHỄU (HOPPER) 0kg
LP065-08742
140
BỆ KHUNG (STAND) <=S05346 0kg
LP065-10833
140
Thanh định vị (STAND) >=S05347 0kg
LP075-10830
1,693,000
150
BỆ KHUNG (STAND) <=S05346 0kg
LP065-10843
150
Thanh định vị (STAND) >=S05347 0kg
LP075-10840
160
ĐĨA (PLATE) 0kg
LP065-11070
62,000
170
BẢNG,CHẮN (PLATE(SHUTTER)) 0kg
LP065-11080
180
CỬA SẬP (SHUTTER) 0kg
LP065-11092
190
BU LÔNG (BOLT) 0kg
LP065-11170
200
NẮP (COVER) 0kg
LP065-78340
210
THANH CHỐNG (SUPPORT) 0kg
LP065-11332
220
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg
01025-50616
8,000
230
VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg
LP065-36050
8,000
240
VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg
LP065-80060
7,000
250
ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg
05525-50600
6,000
260
LÒ XO (SPRING) 0kg
LP065-08720
270
BU LÔNG (BOLT) 0kg
LP065-11060
87,000
280
LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg
LP065-02010
11,000
290
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg
02761-50060
6,000
300
NẮP (COVER) 0kg
LP065-12250
30,000
310
NẮP (COVER) 0kg
LP065-12260
320
THANH CHỐNG, MÁY NGHIỀN (STAY(BREAKER)) 0kg
LP065-12360
330
ĐỆM (CUSHION) 0kg
LP065-12523
340
ĐỆM (CUSHION) 0kg
LP065-12532
345
BẠC NỐI (COLLAR) 0kg
LP065-12600
350
BỆ KHUNG (STAND) 0kg
LP065-12650
360
BỆ KHUNG (STAND) 0kg
LP065-12660
370
NẮP (COVER) 0kg
LP065-12670
Đất nền 2
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg
LP065-08443
641,000
015
BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.004kg
01053-50610
6,000
030
CON LĂN (ROLLER) 0kg
LP065-13790
1,184,000
040
CON LĂN (ROLLER) 0kg
LP065-13780
1,138,000
060
DÂY ĐAI (BELT) 0kg
LP065-12220
1,342,000
070
HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg
LP065-08842
65,000
075
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg
04612-00100
6,000
080
BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg
LP065-05222
88,000
090
HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg
LP065-51250
42,000
100
THANH (ROD(ADJUSTER)) 0kg
LP065-08820
164,000
105
BU LÔNG (BOLT) >=S03686 0kg
LP065-14000
136,000
110
CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 105,110 VÀ 350, LINH KIỆN MỚI.
LP065-08863
110
CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) >=S03686 0kg
LP065-08864
500,000
120
BU LÔNG (BOLT) 0kg
LP065-08892
63,000
130
PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg
LP065-17140
29,000
140
BU LÔNG,NÚT THẮT (BOLT,KNOB) 0kg
LP065-76040
41,000
150
LÒ XO (SPRING) 0kg
LP065-13300
41,000
160
CẦN (ARM) 0kg
LP065-08930
322,000
170
CẦN (ARM) 0kg
LP065-08910
327,000
180
CÁI NẠO (SCRAPER) 0kg
LP065-13310
519,000
190
ĐIỀU CHỈNH (ADJUSTER) 0kg
LP065-78350
13,000
200
NÙT THẮT (KNOB) 0kg
LP065-10490
20,000
210
BẠC (BUSHING) 0kg
LP065-17250
30,000
220
KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg
LP065-77980
36,000
230
CHỔI (BRUSH) 0kg
LP065-08610
1,679,000
240
PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 240, LINH KIỆN MỚI.
LP065-12210
240
PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) >=S03686 0kg
LP065-12212
354,000
250
NHÔNG (SPROCKET) 0kg
LP065-08850
866,000
260
DÂY XÍCH (CHAIN) 0kg
LP065-78220
274,000
270
LÒ XO (SPRING) 0kg
LP065-12230
68,000
280
LÒ XO (SPRING) 0kg
LP065-78380
85,000
290
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 290, LINH KIỆN MỚI.
LP065-08882
338,000
290
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) >=S03686 0kg
LP065-08882
338,000
300
NHÔNG (SPROCKET) 0kg
LP065-10700
432,000
310
BẠC NỐI (COLLAR) 0kg
LP065-10870
25,000
320
VÀNH(CON LĂN) (COLLAR(ROLLER)) 0kg
LP065-17450
17,000
330
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg
01025-50616
8,000
340
LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg
LP065-02010
11,000
350
ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=S03685 0.005kg
02114-50080
6,000
350
ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=S03686 0.005kg
02114-50080
6,000
360
ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg
05511-50225
2,000
370
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg
04013-50080
3,000
380
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg
02761-50060
6,000
390
BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg
01125-50816
8,000
400
CHỐT,KHÓA (PIN,SPLIT) 0kg
LP065-07310
12,000
410
CHỐT ĐỊNH VỊ,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg
LP065-18520
46,000
420
ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg
02810-50080
22,000
430
LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg
LP065-18490
8,000
440
ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg
05525-51000
12,000
450
THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg
05712-00415
11,000
460
ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg
05525-50600
6,000
470
VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg
04512-50080
6,000
Các bộ phận được gieo 1
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
KHUNG (FRAME) 0kg
LP065-08383
020
NẮP (COVER) 0kg
LP065-08403
030
PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg
LP065-08443
641,000
035
BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.004kg
01053-50610
6,000
060
BU LÔNG,NÚT THẮT (BOLT,KNOB) 0kg
LP065-76040
41,000
070
LÒ XO (SPRING) 0kg
LP065-13300
41,000
075
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg
04013-50080
3,000
080
BẠC (BUSHING) 0kg
LP065-17250
30,000
090
PHỄU (HOPPER) 0kg
LP065-09294
100
PHỄU (HOPPER) 0kg
LP065-09310
3,345,000
110
NẮP (COVER) 0kg
LP065-09372
120
LÒ XO,CHẢI (SPRING(BRUSH)) 0kg
LP065-17000
35,000
130
CHỔI (BRUSH) 0kg
LP065-09452
1,406,000
140
KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg
LP065-09500
150
KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg
LP065-09480
160
ĐĨA (PLATE) 0kg
LP065-11070
62,000
170
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg
01025-50616
8,000
190
LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg
LP065-02010
11,000
200
VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg
LP065-80060
7,000
210
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg
04612-00100
6,000
220
LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg
LP065-18490
8,000
230
BU LÔNG (BOLT) 0kg
LP065-11060
87,000
240
NẮP (COVER) 0kg
LP065-12250
30,000
250
NẮP (COVER) 0kg
LP065-12260
Các bộ phận được gieo 2
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg
LP065-05222
88,000
020
PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg
LP065-17140
29,000
030
PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg
LP065-18352
17,000
040
LÒ XO (SPRING) 0kg
LP065-08870
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg
LP065-09470
238,000
060
CON LĂN,Bộ HOÀN CHỈNH (ROLLER,COMP) 0kg
LP065-09440
562,000
070
CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) 0kg
LP065-09412
162,000
075
BU LÔNG (BOLT) 0kg
LP065-08892
63,000
080
ĐĨA (STAY) 0kg
LP065-11440
25,000
090
ĐĨA QUAY SỐ (DIAL) 0kg
LP065-02230
202,000
100
BẠC NỐI (COLLAR) 0kg
LP065-60850
19,000
110
VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg
LP065-09390
120
LIÊN KẾT(BÀN CHẢ) (LINK) 0kg
LP065-09430
300,000
130
LÒ XO,CHẢI (SPRING(BRUSH)) 0kg
LP065-17000
35,000
140
CHỔI,Bộ (BRUSH,ASSY) 0kg
LP065-09460
236,000
150
BẠC NỐI (COLLAR) 0kg
LP065-10870
25,000
160
HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg
LP065-11100
56,000
165
ĐĨA,Bộ (PLATE,ASSY) 0kg
LP065-11644
2,221,000
170
ĐĨA (PLATE) 0kg
LP065-11110
180
XỐP (SPONGE) 0kg
LP065-11120
229,000
190
GHẾ NGỒI (SHEET) 0kg
LP065-11132
468,000
195
GHẾ NGỒI (SEAT) 0kg
LP065-13220
720,000
200
ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0kg
LP065-02210
78,000
210
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0kg
LP065-06530
8,000
220
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg
01025-50616
8,000
230
VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg
LP065-36050
8,000
240
LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg
LP065-02010
11,000
250
VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg
LP065-80060
7,000
260
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg
04013-50080
3,000
270
CHỐT ĐỊNH VỊ,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg
LP065-18520
46,000
280
ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.015kg
03034-50406
7,000
290
VÒNG KẸP,BÊN NGOÀI (CIRCLIP,EXT.) 0kg
LP065-18400
7,000
300
ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg
05525-50600
6,000
Tấm che đất 1
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
KHUNG (FRAME) 0kg
LP065-08383
020
NẮP (COVER) 0kg
LP065-08403
030
PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg
LP065-08443
641,000
035
BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.004kg
01053-50610
6,000
060
PHỄU (HOPPER) 0kg
LP065-08764
070
NẮP (COVER) 0kg
LP065-78340
080
LÒ XO (SPRING) 0kg
LP065-08720
090
NẮP (COVER) 0kg
LP065-08622
100
NẮP (COVER) 0kg
LP065-08952
110
CHỔI (BRUSH) 0kg
LP065-08990
174,000
120
PHỄU (HOPPER) 0kg
LP065-08972
130
KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg
LP065-77830
140
GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER,BRUSH) 0kg
LP065-10820
150
BỆ KHUNG (STAND) 0kg
LP065-10853
160
BỆ KHUNG (STAND) 0kg
LP065-10863
170
ĐĨA (PLATE) 0kg
LP065-11070
62,000
180
BẢNG,CHẮN (PLATE(SHUTTER)) 0kg
LP065-11080
190
CỬA SẬP (SHUTTER) 0kg
LP065-11092
200
BU LÔNG (BOLT) 0kg
LP065-11170
210
THANH CHỐNG (SUPPORT) 0kg
LP065-11332
220
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg
01025-50616
8,000
240
LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg
LP065-02010
11,000
250
VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg
LP065-80060
7,000
260
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg
02761-50060
6,000
280
BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg
01811-50615
19,000
290
VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg
04512-50060
3,000
300
BU LÔNG (BOLT) 0kg
LP065-11060
87,000
310
ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg
05525-50600
6,000
320
NẮP (COVER) 0kg
LP065-12250
30,000
330
NẮP (COVER) 0kg
LP065-12260
340
Bộ chổi (BRUSH,ASSY) 0kg LỰA CHỌN
LP065-14050
350
Miếng kẹp chổi (FITTING,METAL) 0kg LỰA CHỌN
LP065-13850
360
CHỔI (BRUSH) 0kg LỰA CHỌN
LP065-13670
402,000
370
GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER,BRUSH) 0kg LỰA CHỌN
LP065-10820
380
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg LỰA CHỌN
02761-50060
6,000
Tấm che đất 2
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
CON LĂN (ROLLER) 0kg
LP065-13790
1,184,000
020
CON LĂN (ROLLER) 0kg
LP065-13780
1,138,000
040
DÂY ĐAI (BELT) 0kg
LP065-12220
1,342,000
050
HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg
LP065-51250
42,000
060
BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg
LP065-05222
88,000
070
HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg
LP065-08842
65,000
075
KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg
04612-00100
6,000
080
THANH (ROD) 0kg
LP065-08900
090
CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 090,095 VÀ 097, LINH KIỆN MỚI.
LP065-08863
090
CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) >=S03686 0kg
LP065-08864
500,000
095
BU LÔNG (BOLT) 0kg
LP065-14000
136,000
097
ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=S03686 0.005kg
02114-50080
6,000
100
BU LÔNG (BOLT) 0kg
LP065-08892
63,000
110
PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg
LP065-17140
29,000
120
BU LÔNG,NÚT THẮT (BOLT,KNOB) 0kg
LP065-76040
41,000
130
LÒ XO (SPRING) 0kg
LP065-13300
41,000
135
VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg
04013-50080
3,000
140
PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 140, LINH KIỆN MỚI.
LP065-12210
140
PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) >=S03686 0kg
LP065-12212
354,000
150
LÒ XO (SPRING) 0kg
LP065-12230
68,000
160
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 160, LINH KIỆN MỚI.
LP065-08882
338,000
160
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) >=S03686 0kg
LP065-08882
338,000
170
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg
01025-50616
8,000
180
LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg
LP065-02010
11,000
190
ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg
02114-50080
6,000
210
ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg
02761-50060
6,000
220
CHỐT ĐỊNH VỊ,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg
LP065-18520
46,000
240
ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg
05525-50600
6,000
Chọn mua sản phẩm
Mã số
:
...
Sản phẩm
:
...
Đơn giá
:
...
Số lượng
: