Đất nền 1

Đất nền 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER) 0kg LP065-08283
020 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-08303
030 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-08383
040 NẮP (COVER) 0kg LP065-08403
050 THANH (ROD) 0kg LP065-08900
060 ĐĨA (PLATE) <=S05346 0kg LP065-08600
060 ĐĨA (PLATE) >=S05347 0kg LP075-08600
070 PHỄU (HOPPER) 0kg LP065-13112
080 NẮP (COVER) 0kg LP065-08693
090 NẮP (COVER) 0kg LP065-08622
100 NẮP (COVER) 0kg LP065-08683 1,041,000
110 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP067-08660
120 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP067-08640
130 PHỄU (HOPPER) 0kg LP065-08742
140 BỆ KHUNG (STAND) <=S05346 0kg LP065-10833
140 Thanh định vị (STAND) >=S05347 0kg LP075-10830 1,693,000
150 BỆ KHUNG (STAND) <=S05346 0kg LP065-10843
150 Thanh định vị (STAND) >=S05347 0kg LP075-10840
160 ĐĨA (PLATE) 0kg LP065-11070 62,000
170 BẢNG,CHẮN (PLATE(SHUTTER)) 0kg LP065-11080
180 CỬA SẬP (SHUTTER) 0kg LP065-11092
190 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11170
200 NẮP (COVER) 0kg LP065-78340
210 THANH CHỐNG (SUPPORT) 0kg LP065-11332
220 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
230 VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg LP065-36050 8,000
240 VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg LP065-80060 7,000
250 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
260 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-08720
270 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000
280 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
290 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
300 NẮP (COVER) 0kg LP065-12250 30,000
310 NẮP (COVER) 0kg LP065-12260
320 THANH CHỐNG, MÁY NGHIỀN (STAY(BREAKER)) 0kg LP065-12360
330 ĐỆM (CUSHION) 0kg LP065-12523
340 ĐỆM (CUSHION) 0kg LP065-12532
345 BẠC NỐI (COLLAR) 0kg LP065-12600
350 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-12650
360 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-12660
370 NẮP (COVER) 0kg LP065-12670

Đất nền 2

Đất nền 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg LP065-08443 641,000
015 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.004kg 01053-50610 6,000
030 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-13790 1,184,000
040 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-13780 1,138,000
060 DÂY ĐAI (BELT) 0kg LP065-12220 1,342,000
070 HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg LP065-08842 65,000
075 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00100 6,000
080 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-05222 88,000
090 HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg LP065-51250 42,000
100 THANH (ROD(ADJUSTER)) 0kg LP065-08820 164,000
105 BU LÔNG (BOLT) >=S03686 0kg LP065-14000 136,000
110 CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 105,110 VÀ 350, LINH KIỆN MỚI. LP065-08863
110 CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) >=S03686 0kg LP065-08864 500,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-08892 63,000
130 PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg LP065-17140 29,000
140 BU LÔNG,NÚT THẮT (BOLT,KNOB) 0kg LP065-76040 41,000
150 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-13300 41,000
160 CẦN (ARM) 0kg LP065-08930 322,000
170 CẦN (ARM) 0kg LP065-08910 327,000
180 CÁI NẠO (SCRAPER) 0kg LP065-13310 519,000
190 ĐIỀU CHỈNH (ADJUSTER) 0kg LP065-78350 13,000
200 NÙT THẮT (KNOB) 0kg LP065-10490 20,000
210 BẠC (BUSHING) 0kg LP065-17250 30,000
220 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-77980 36,000
230 CHỔI (BRUSH) 0kg LP065-08610 1,679,000
240 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 240, LINH KIỆN MỚI. LP065-12210
240 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) >=S03686 0kg LP065-12212 354,000
250 NHÔNG (SPROCKET) 0kg LP065-08850 866,000
260 DÂY XÍCH (CHAIN) 0kg LP065-78220 274,000
270 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-12230 68,000
280 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-78380 85,000
290 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 290, LINH KIỆN MỚI. LP065-08882 338,000
290 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) >=S03686 0kg LP065-08882 338,000
300 NHÔNG (SPROCKET) 0kg LP065-10700 432,000
310 BẠC NỐI (COLLAR) 0kg LP065-10870 25,000
320 VÀNH(CON LĂN) (COLLAR(ROLLER)) 0kg LP065-17450 17,000
330 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
340 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
350 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=S03685 0.005kg 02114-50080 6,000
350 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=S03686 0.005kg 02114-50080 6,000
360 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50225 2,000
370 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
380 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
390 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
400 CHỐT,KHÓA (PIN,SPLIT) 0kg LP065-07310 12,000
410 CHỐT ĐỊNH VỊ,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg LP065-18520 46,000
420 ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg 02810-50080 22,000
430 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
440 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
450 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg 05712-00415 11,000
460 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
470 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000

Các bộ phận được gieo 1

Các bộ phận được gieo 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-08383
020 NẮP (COVER) 0kg LP065-08403
030 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg LP065-08443 641,000
035 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.004kg 01053-50610 6,000
060 BU LÔNG,NÚT THẮT (BOLT,KNOB) 0kg LP065-76040 41,000
070 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-13300 41,000
075 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
080 BẠC (BUSHING) 0kg LP065-17250 30,000
090 PHỄU (HOPPER) 0kg LP065-09294
100 PHỄU (HOPPER) 0kg LP065-09310 3,345,000
110 NẮP (COVER) 0kg LP065-09372
120 LÒ XO,CHẢI (SPRING(BRUSH)) 0kg LP065-17000 35,000
130 CHỔI (BRUSH) 0kg LP065-09452 1,406,000
140 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-09500
150 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-09480
160 ĐĨA (PLATE) 0kg LP065-11070 62,000
170 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
190 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
200 VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg LP065-80060 7,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00100 6,000
220 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-18490 8,000
230 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000
240 NẮP (COVER) 0kg LP065-12250 30,000
250 NẮP (COVER) 0kg LP065-12260

Các bộ phận được gieo 2

Các bộ phận được gieo 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-05222 88,000
020 PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg LP065-17140 29,000
030 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg LP065-18352 17,000
040 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-08870
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg LP065-09470 238,000
060 CON LĂN,Bộ HOÀN CHỈNH (ROLLER,COMP) 0kg LP065-09440 562,000
070 CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) 0kg LP065-09412 162,000
075 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-08892 63,000
080 ĐĨA (STAY) 0kg LP065-11440 25,000
090 ĐĨA QUAY SỐ (DIAL) 0kg LP065-02230 202,000
100 BẠC NỐI (COLLAR) 0kg LP065-60850 19,000
110 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg LP065-09390
120 LIÊN KẾT(BÀN CHẢ) (LINK) 0kg LP065-09430 300,000
130 LÒ XO,CHẢI (SPRING(BRUSH)) 0kg LP065-17000 35,000
140 CHỔI,Bộ (BRUSH,ASSY) 0kg LP065-09460 236,000
150 BẠC NỐI (COLLAR) 0kg LP065-10870 25,000
160 HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg LP065-11100 56,000
165 ĐĨA,Bộ (PLATE,ASSY) 0kg LP065-11644 2,221,000
170 ĐĨA (PLATE) 0kg LP065-11110
180 XỐP (SPONGE) 0kg LP065-11120 229,000
190 GHẾ NGỒI (SHEET) 0kg LP065-11132 468,000
195 GHẾ NGỒI (SEAT) 0kg LP065-13220 720,000
200 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0kg LP065-02210 78,000
210 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0kg LP065-06530 8,000
220 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
230 VÍT,CÓ VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0kg LP065-36050 8,000
240 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
250 VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg LP065-80060 7,000
260 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
270 CHỐT ĐỊNH VỊ,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg LP065-18520 46,000
280 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.015kg 03034-50406 7,000
290 VÒNG KẸP,BÊN NGOÀI (CIRCLIP,EXT.) 0kg LP065-18400 7,000
300 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000

Tấm che đất 1

Tấm  che đất 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME) 0kg LP065-08383
020 NẮP (COVER) 0kg LP065-08403
030 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) 0kg LP065-08443 641,000
035 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.004kg 01053-50610 6,000
060 PHỄU (HOPPER) 0kg LP065-08764
070 NẮP (COVER) 0kg LP065-78340
080 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-08720
090 NẮP (COVER) 0kg LP065-08622
100 NẮP (COVER) 0kg LP065-08952
110 CHỔI (BRUSH) 0kg LP065-08990 174,000
120 PHỄU (HOPPER) 0kg LP065-08972
130 KHỚP NỐI,KIM LOẠI (FITTING,METAL) 0kg LP065-77830
140 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER,BRUSH) 0kg LP065-10820
150 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-10853
160 BỆ KHUNG (STAND) 0kg LP065-10863
170 ĐĨA (PLATE) 0kg LP065-11070 62,000
180 BẢNG,CHẮN (PLATE(SHUTTER)) 0kg LP065-11080
190 CỬA SẬP (SHUTTER) 0kg LP065-11092
200 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11170
210 THANH CHỐNG (SUPPORT) 0kg LP065-11332
220 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
240 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
250 VÍT,ĐẦU NỬA TRÒN (SCREW,TR MACH.) 0kg LP065-80060 7,000
260 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
280 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg 01811-50615 19,000
290 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
300 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-11060 87,000
310 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
320 NẮP (COVER) 0kg LP065-12250 30,000
330 NẮP (COVER) 0kg LP065-12260
340 Bộ chổi (BRUSH,ASSY) 0kg LỰA CHỌN LP065-14050
350 Miếng kẹp chổi (FITTING,METAL) 0kg LỰA CHỌN LP065-13850
360 CHỔI (BRUSH) 0kg LỰA CHỌN LP065-13670 402,000
370 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER,BRUSH) 0kg LỰA CHỌN LP065-10820
380 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg LỰA CHỌN 02761-50060 6,000

Tấm che đất 2

Tấm  che đất 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-13790 1,184,000
020 CON LĂN (ROLLER) 0kg LP065-13780 1,138,000
040 DÂY ĐAI (BELT) 0kg LP065-12220 1,342,000
050 HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg LP065-51250 42,000
060 BẠC ĐẠN (BEARING) 0kg LP065-05222 88,000
070 HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING) 0kg LP065-08842 65,000
075 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00100 6,000
080 THANH (ROD) 0kg LP065-08900
090 CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 090,095 VÀ 097, LINH KIỆN MỚI. LP065-08863
090 CẦN,CĂNG (ARM,TENSION) >=S03686 0kg LP065-08864 500,000
095 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-14000 136,000
097 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=S03686 0.005kg 02114-50080 6,000
100 BU LÔNG (BOLT) 0kg LP065-08892 63,000
110 PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0kg LP065-17140 29,000
120 BU LÔNG,NÚT THẮT (BOLT,KNOB) 0kg LP065-76040 41,000
130 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-13300 41,000
135 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
140 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 140, LINH KIỆN MỚI. LP065-12210
140 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY) >=S03686 0kg LP065-12212 354,000
150 LÒ XO (SPRING) 0kg LP065-12230 68,000
160 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) <=S03685 0kg ĐẶT HÀNG BẲNG THAM KHẢO SỐ 160, LINH KIỆN MỚI. LP065-08882 338,000
160 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) >=S03686 0kg LP065-08882 338,000
170 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
180 LONG ĐỀN (WASHER,PLAIN) 0kg LP065-02010 11,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
210 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-50060 6,000
220 CHỐT ĐỊNH VỊ,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg LP065-18520 46,000
240 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
messenger
zalo