STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ đòn bẩy (LEVER,ASSY(RANGE SHI) 0.73kg | PR652-64100 | 859,000 | |
020 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.006kg | 08511-01415 | 37,000 | |
030 | CÁI KẸP (GRIP(RANGE SHIFT)) 0kg | PR651-66460 | 60,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg | 05511-50425 | 3,000 | |
050 | THANH, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (ROD(RANGE SHIFT)) 0.334kg | PR652-66420 | ||
060 | Chốt khóa định vị (PIN,SNAP) 0.001kg | 50080-34130 | 12,000 | |
070 | CẦN (ARM(RANGE SHIFT)) 0.12kg | PR652-66430 | ||
080 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.011kg | 05122-50825 | 19,000 | |
090 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.003kg | 50080-34120 | 19,000 | |
100 | Đòn bẩy (LEVER) 0.28kg | PR652-66512 | ||
110 | KẸP (GRIP LEVER) 0.03kg | 55611-31460 | 107,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT) 0.01kg | 01025-50625 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bộ cần (ARM,ASSY) 0.12kg | PR652-62600 | 230,000 | |
020 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg | 08511-01015 | 35,000 | |
030 | ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg | 05511-50320 | 3,000 | |
040 | LÒ XO,CẦN GA (SPRING(AXLE)) 0.004kg | PT001-66612 | 41,000 | |
050 | Khớp nối (FITTING,METAL) 0.026kg | PR652-66630 | ||
060 | Thanh gạt (ROD) 0.019kg | PR652-66640 | ||
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02014-50060 | 6,000 | |
080 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg | 50080-34110 | 25,000 | |
090 | Thanh gạt (ROD) 0.24kg | PR652-66610 | ||
100 | Con lăn (ROLLER) 0.001kg | PR652-66650 | ||
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg | 50080-34110 | 25,000 | |
120 | Bộ mâm kẹp (HOLDER,ASSY) 0.063kg | PR652-66400 | 202,000 | |
130 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg | 08511-01015 | 35,000 | |
140 | BU LÔNG (BOLT) 0.02kg | 01025-50620 | 8,000 | |
150 | ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg | 08511-01020 | 35,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0kg | 3K021-67120 | 86,000 | |
040 | BÀN ĐẠP (PEDAL) 0kg | PR651-83112 | ||
050 | Bạc lót (BUSHING(C,00810)) 0kg | 5W880-08100 | 10,000 | |
060 | Chốt (PIN) 0kg | PR651-83120 | 58,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 01025-50616 | 8,000 | |
080 | LÒ XO,CẦN GA (SPRING(AXLE)) 0kg | PR651-83130 | 37,000 | |
090 | Dây cáp (CABLE) 0kg | PR651-83143 | 272,000 | |
100 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg | 05122-50614 | 11,000 | |
110 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg | PG001-34110 | 8,000 | |
120 | Vòng siết (BAND) 0kg | PR651-36740 | 8,000 | |
130 | ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND(CORD)) 0kg | PR651-45290 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT(DIFF.LOCK)) 0.2kg | PR652-18252 | 576,000 | |
020 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.007kg | 09500-18307 | 52,000 | |
030 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg | 04611-00300 | 11,000 | |
040 | Bạc nối (COLLAR) 0.006kg | 55411-22470 | 37,000 | |
050 | THANH TRUYỀN,BỘ KHÓA VI SAI (ROD(DIFF.LOCK)) 0.25kg | PR652-65630 | ||
060 | LÒ XO (SPRING) 0.02kg | PL501-65620 | 46,000 | |
070 | Chốt nối (PIN,JOINT) 0.049kg | 05122-50525 | 12,000 | |
080 | Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.001kg | PL501-73290 | 11,000 | |
090 | BÀN ĐẠP (PEDAL) 0kg | PR651-65612 | ||
120 | Nắp (COVER,PEDAL) 0kg | PR651-65630 | ||
130 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Thanh gạt (ROD) 0kg | PR651-65372 | 212,000 | |
020 | ĐĨA (LY HỢP, 1.2) (PLATE(CLUTCH)) 0kg | PR651-65380 | 76,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
050 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | Ống (PIPE(SIDE CLUTCH)) 0kg | PR651-65390 | 20,000 | |
080 | CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg | PG001-34120 | 9,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 |