Cum tay cấy trái

Cum tay cấy trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Nắp (CAP) 0.053kg PR001-43290 23,000
020 CASE,PLANTING (CASE,PLANTING) <=711906 1.55kg PR261-43113
020 CASE,PLANTING (CASE,PLANTING) >=711907 1.45kg PR261-43113 2,901,000
025 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 01155-70835 8,000
025 BU LÔNG (BOLT) 0.013kg 01155-70835 8,000
027 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 11,000
040 Mâm kẹp (HOLDER(CASE,PLANTING)) 0.073kg PR001-43120 200,000
050 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg PR001-43810 48,000
060 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.01kg PR001-43820 44,000
070 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.002kg PR001-43830 212,000
075 ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg 08511-01015 35,000
077 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01020 35,000
080 Bu lon (BOLT) 0.006kg PL501-43160 12,000
090 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.004kg 05012-00810 8,000
100 Bộ vấu lồi (ASSY BOSS) 0.2kg PR001-43150 1,141,000
110 ỐNG LÓT (BUSH) 0.008kg 08511-01520 48,000
120 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg PR001-43840 212,000
130 Phớt chữ O (O RING) <=712142 0.004kg PR001-43850 12,000
130 Phớt chữ O (O-RING) >=712143 0.002kg 5W411-03200 9,000
140 Nắp vấu lồi (GUIDE) 0.025kg PR001-43140 117,000
150 Bu lon (BOLT(M6-16,SUS)) <=711891 0.005kg ORDER BY REF.No.150 NEW PART PT000-43132 27,000
150 Bu lon (BOLT(M6-16,SUS)) >=711892 0.005kg PT000-43132 27,000
160 Nắp (COVER) 0.29kg PR261-43190 610,000
170 Bu lon (BOLT) <=711891 0.014kg PM809-51720 56,000
170 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) >=711892 0.015kg PT000-51720 36,000
180 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.01kg PT000-43580 34,000
190 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
200 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.001kg PR262-51660 16,000
210 Gá đỡ (BRACKET) 0.085kg PR151-43610 54,000
220 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
230 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000

Hộp cấy giữa

Hộp cấy giữa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CASE,PLANTING (CASE,PLANTING) <=711906 1.55kg PR261-43113
010 CASE,PLANTING (CASE,PLANTING) >=711907 1.45kg PR261-43113 2,901,000
015 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 01155-70835 8,000
015 BU LÔNG (BOLT) 0.013kg 01155-70835 8,000
017 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 11,000
030 Mâm kẹp (HOLDER(CASE,PLANTING)) 0.073kg PR001-43120 200,000
040 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg PR001-43810 48,000
050 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.01kg PR001-43820 44,000
060 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.002kg PR001-43830 212,000
065 ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg 08511-01015 35,000
067 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01020 35,000
070 Bu lon (BOLT) 0.006kg PL501-43160 12,000
080 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.004kg 05012-00810 8,000
090 Bộ vấu lồi (ASSY BOSS) 0.2kg PR001-43150 1,141,000
100 ỐNG LÓT (BUSH) 0.008kg 08511-01520 48,000
140 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg PR001-43840 212,000
150 Phớt chữ O (O RING) <=712142 0.004kg PR001-43850 12,000
150 Phớt chữ O (O-RING) >=712143 0.002kg 5W411-03200 9,000
160 Nắp vấu lồi (GUIDE) 0.025kg PR001-43140 117,000
170 Bu lon (BOLT(M6-16,SUS)) <=711891 0.005kg ORDER BY REF.No.170 NEW PART PT000-43132 27,000
170 Bu lon (BOLT(M6-16,SUS)) >=711892 0.005kg PT000-43132 27,000
180 Nắp (COVER) 0.29kg PR261-43190 610,000
190 Bu lon (BOLT) <=711891 0.014kg PM809-51720 56,000
190 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) >=711892 0.015kg PT000-51720 36,000
200 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.01kg PT000-43580 34,000
210 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
220 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.001kg PR262-51660 16,000
230 Gá đỡ (BRACKET) 0.085kg PR151-43610 54,000
240 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
250 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000

Cụm tay cấy phải

Cụm tay cấy phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 Nắp (CAP) 0.053kg PR001-43290 23,000
010 CASE,PLANTING (CASE,PLANTING) <=711906 1.55kg PR261-43113
010 CASE,PLANTING (CASE,PLANTING) >=711907 1.45kg PR261-43113 2,901,000
015 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 01155-70835 8,000
015 BU LÔNG (BOLT) 0.013kg 01155-70835 8,000
017 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 11,000
030 Mâm kẹp (HOLDER(CASE,PLANTING)) 0.073kg PR001-43120 200,000
040 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg PR001-43810 48,000
050 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.01kg PR001-43820 44,000
060 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.002kg PR001-43830 212,000
065 ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg 08511-01015 35,000
067 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01020 35,000
070 Bu lon (BOLT) 0.006kg PL501-43160 12,000
080 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.004kg 05012-00810 8,000
090 Bộ vấu lồi (ASSY BOSS) 0.2kg PR001-43150 1,141,000
100 ỐNG LÓT (BUSH) 0.008kg 08511-01520 48,000
110 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg PR001-43840 212,000
120 Phớt chữ O (O RING) <=712142 0.004kg PR001-43850 12,000
120 Phớt chữ O (O-RING) >=712143 0.002kg 5W411-03200 9,000
130 Nắp vấu lồi (GUIDE) 0.025kg PR001-43140 117,000
140 Bu lon (BOLT(M6-16,SUS)) <=711891 0.005kg ORDER BY REF.No.140 NEW PART PT000-43132 27,000
140 Bu lon (BOLT(M6-16,SUS)) >=711892 0.005kg PT000-43132 27,000
150 Nắp (COVER) 0.29kg PR261-43190 610,000
160 Bu lon (BOLT) <=711891 0.014kg PM809-51720 56,000
160 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) >=711892 0.015kg PT000-51720 36,000
170 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.01kg PT000-43580 34,000
180 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
190 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.001kg PR262-51660 16,000
200 Gá đỡ (BRACKET) 0.085kg PR151-43610 54,000
210 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
220 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000

Cụm tay cấy ( trục kêt nối trái)

Cụm tay cấy ( trục kêt nối trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT,PLANTING LH) 0.247kg PR001-43213 844,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.004kg PR001-42270 49,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg PR001-43310 155,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.003kg 1.0mm AS REQUIRED PR001-43340 11,000
080 Nhông (SPROCKET) 0.073kg 9T PR001-43240 455,000
090 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.001kg 1.5mm PR001-43330 78,000
100 Bộ giới hạn (LIMITER,TORQUE) 0.093kg PR001-43250 566,000
110 LÒ XO NÉN (COMPRESSON SPRING) 0.095kg PR261-43260 187,000
120 Bạc nối (COLLAR(LIMITER,TORQUE)) 0.034kg PR001-43272 205,000

Cụm tay cấy ( trục truyền động giữa)

Cụm tay cấy ( trục truyền động giữa)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 SHAFT,PLANTING MID. (SHAFT,PLANTING MID.) 0.37kg PR101-43213 1,166,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.004kg PR001-42270 49,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg PR001-43310 155,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.003kg 1.0mm AS REQUIRED PR001-43340 11,000
080 Nhông (SPROCKET) 0.073kg 9T PR001-43240 455,000
090 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.001kg 1.5mm PR001-43330 78,000
100 Bộ giới hạn (LIMITER,TORQUE) 0.093kg PR001-43250 566,000
110 LÒ XO NÉN (COMPRESSON SPRING) 0.095kg PR261-43260 187,000
120 Bạc nối (COLLAR(LIMITER,TORQUE)) 0.034kg PR001-43272 205,000
130 Nắp (COVER,MIDDLE) 0.009kg PR101-43230 37,000
140 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.01kg 09500-17306 75,000
150 VÒNG KẸP,BÊN NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.001kg PR101-43220 8,000
160 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.003kg PR001-41340 37,000
170 Nắp (COVER,MIDDLE) 0kg PR151-42280 13,000

Cụm tay cấy ( trục kết nối phải)

Cụm tay cấy ( trục kết nối phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT,PLANTING LH) 0.247kg PR001-43213 844,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.004kg PR001-42270 49,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg PR001-43310 155,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.003kg 1.0mm AS REQUIRED PR001-43340 11,000
080 Nhông (SPROCKET) 0.073kg 9T PR001-43240 455,000
090 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.001kg 1.5mm PR001-43330 78,000
100 Bộ giới hạn (LIMITER,TORQUE) 0.093kg PR001-43250 566,000
110 LÒ XO NÉN (COMPRESSON SPRING) 0.095kg PR261-43260 187,000
120 Bạc nối (COLLAR(LIMITER,TORQUE)) 0.034kg PR001-43272 205,000

Cụm tay cấy (Nhông/ xích trục cấy trái)

Cụm tay cấy (Nhông/ xích trục cấy trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHAIN,PLANTING (CHAIN,PLANTING) <=712142 0.295kg PA401-43510 282,000
010 DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY) (CHAIN) >=712143 0kg PR651-43510 173,000
020 CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0.06kg PR261-43492 284,000
030 Trục (SHAFT) 0.352kg PR001-43410 426,000
040 Nhông (SPROCKET) 0.23kg 18T PR001-43432 428,000
050 Ly hợp (JAW CLUTCH) 0.2kg PR261-43440 544,000
060 Lò xo (SPRING) 0.004kg PR001-43452 23,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.009kg 2.0mm PR001-43460 25,000
080 Trục (SHAFT) 0.044kg PR261-43512 375,000
090 Chạc (FORK) 0.043kg PR261-43522 261,000
100 BULÔNG (BOLT) 0.025kg PR261-43532 170,000
110 Lò xo (SPRING) 0.011kg PR261-43542 58,000
120 Ống bảo vệ (BOOT) 0.003kg PR001-43552 47,000
130 Lò xo (SPRING) 0.016kg PR261-43562 100,000
140 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.01kg PT000-43570 37,000
150 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg 0.2mm AS REQUIRED PR001-43360 25,000

Cụm tay cấy (Nhông/ xích trục cấy giữa)

Cụm tay cấy (Nhông/ xích trục cấy giữa)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHAIN,PLANTING (CHAIN,PLANTING) <=712142 0.295kg PA401-43510 282,000
010 DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY) (CHAIN) >=712143 0kg PR651-43510 173,000
020 CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0.06kg PR261-43492 284,000
030 Trục (SHAFT) 0.352kg PR001-43410 426,000
040 Nhông (SPROCKET) 0.23kg 18T PR001-43432 428,000
050 Ly hợp (JAW CLUTCH) 0.2kg PR261-43440 544,000
060 Lò xo (SPRING) 0.004kg PR001-43452 23,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.009kg 2.0mm PR001-43460 25,000
080 Trục (SHAFT) 0.044kg PR261-43512 375,000
090 Chạc (FORK) 0.043kg PR261-43522 261,000
100 BULÔNG (BOLT) 0.025kg PR261-43532 170,000
110 Lò xo (SPRING) 0.011kg PR261-43542 58,000
120 Ống bảo vệ (BOOT) 0.003kg PR001-43552 47,000
130 Lò xo (SPRING) 0.016kg PR261-43562 100,000
140 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.01kg PT000-43570 37,000
150 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg 0.2mm AS REQUIRED PR001-43360 25,000

Cụm tay cấy (Nhông/ xích trục cấy phải)

Cụm tay cấy (Nhông/ xích trục cấy phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHAIN,PLANTING (CHAIN,PLANTING) <=712142 0.295kg PA401-43510 282,000
010 DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY) (CHAIN) >=712143 0kg PR651-43510 173,000
020 CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0.06kg PR261-43492 284,000
030 Trục (SHAFT) 0.352kg PR001-43410 426,000
040 Nhông (SPROCKET) 0.23kg 18T PR001-43432 428,000
050 Ly hợp (JAW CLUTCH) 0.2kg PR261-43440 544,000
060 Lò xo (SPRING) 0.004kg PR001-43452 23,000
070 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.009kg 2.0mm PR001-43460 25,000
080 Trục (SHAFT) 0.044kg PR261-43512 375,000
090 Chạc (FORK) 0.043kg PR261-43522 261,000
100 BULÔNG (BOLT) 0.025kg PR261-43532 170,000
110 Lò xo (SPRING) 0.011kg PR261-43542 58,000
120 Ống bảo vệ (BOOT) 0.003kg PR001-43552 47,000
130 Lò xo (SPRING) 0.016kg PR261-43562 100,000
140 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.01kg PT000-43570 37,000
150 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg 0.2mm AS REQUIRED PR001-43360 25,000

Hộp cánh tay cấy trái

Hộp cánh tay cấy trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY CLAW LH (ASSY CLAW LH) 0kg PR151-51015 9,803,000
020 ASSY CASE ROTARY LH (ASSY CASE ROTARY LH) 0kg PR151-51100 4,628,000
030 Vỏ (CASE,ROTARY LH) 0.25kg PR001-51112 715,000
040 vỏ (CASE,ROTARY LH) 0.365kg PR262-51122 1,003,000
043 Núm vú (NIPPLE,GREASE(M6X1)) 0.002kg 5H550-21590 25,000
045 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 11,000
047 Vít (SCREW,PAN-HEAD) 0.002kg PM809-51750 11,000
050 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51280 8,000
060 Vít (SCREW,W. WASH.(M6-25)) 0.005kg PT000-51150 33,000
065 WEIGHT CASE,ROTARY (WEIGHT CASE,ROTARY) 0.34kg PR262-51940 913,000
067 Vít (SCREW WITH WASHER) 0.015kg PR261-51150 27,000
070 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.03kg PR002-51130 212,000
080 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.006kg PR002-51290 212,000
090 Bánh răng (GEAR) 0.066kg 19T PR001-51210 196,000
100 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
110 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.055kg 19T PR001-51220 122,000
120 chốt (PIN,STRAIGHT) 0.025kg PR001-51230 102,000
130 BÁNH RĂNG (GEAR,FINAL) 0.054kg 19T PR001-51240 146,000
140 trục cam (CAM,SHAKE PROOF) 0.015kg PR262-51250 76,000
150 SHAFT (SHAFT) 0.17kg PR001-51270 655,000
160 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51280 8,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
180 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
190 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.2mm AS REQUIRED PJ401-51250 18,000
210 Cánh tay (ARM(SHAKE PROOF)) 0.012kg PR001-51310 110,000
220 Chốt (PIN(SHAKE PROOF)) 0.007kg PR001-51320 55,000
230 Lò xo (SPRING) 0.01kg 45403-51330 30,000
240 Mâm kẹp (HOLDER, SPRING) 0.003kg 44512-53230 25,000
250 Bu lon (COTTER BOLT) 0.03kg PR151-43540 73,000
260 Đai ốc (NUT) 0.003kg PR151-51730 7,000
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg PR151-94680 6,000
280 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-90080 8,000

Cần và mỏ kẹp trồng cây bên trái

Cần và mỏ kẹp trồng cây bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY CLAW LH (ASSY CLAW LH) 0kg PR151-51015 9,803,000
020 ASSY PLANTING ARM (ASSY PLANTING ARM) 0kg PR151-51503 2,545,000
030 Bộ tay cấy hoàn chỉnh (COMP.PLANTING ARM) 0.16kg PR001-51513 950,000
040 Bạc (BUSH,PUSH) 0.015kg PR262-51570 50,000
050 Bu lon (BOLT(M6,45)) 0.01kg PT000-51850 21,000
060 Đai ốc (NUT,FLANGE) 0.005kg PM809-51740 19,000
070 Nắp tay cấy (COVER(PLANTING ARM,U)) 0.06kg PR261-51652 258,000
075 Núm vú (NIPPLE,GREASE(M6X1)) 0.002kg 5H550-21590 25,000
090 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.001kg PR262-51660 16,000
100 Vít (SCREW,W. WASH.) 0.005kg PT000-51680 25,000
110 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg W9505-23001 147,000
120 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 45639-51720 116,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-90060 11,000
140 Bu lon (BOLT) 0.005kg PT000-51670 27,000
150 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-90060 6,000
160 Miếng chêm (SHIM) 0.002kg 0.3mm AS REQUIRED PJ401-51712 31,000
170 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
180 Cánh tay (ARM,DRIVING ROTARY) 0.14kg PN401-51913 263,000
190 GUIDE(PLANTING ARM) (GUIDE(PLANTING ARM)) 0.011kg PR001-51920 59,000
200 Đai ốc (NUT,FLANGE) 0.006kg PR001-51930 22,000

Chi tiết tay cấy trái

Chi tiết tay cấy trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY CLAW LH (ASSY CLAW LH) 0kg PR151-51015 9,803,000
020 ASSY PLANTING ARM (ASSY PLANTING ARM) 0kg PR151-51503 2,545,000
030 Trục cam (SHAFT,CAM LH) 0.05kg PR001-51530 496,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
070 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg PR002-51590 104,000
080 TRỤC (ĐẨY RA) (ARM) 0.02kg PR261-51540 97,000
090 CHỐT (PIN) 0.007kg PR001-51570 47,000
100 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51580 5,000
110 ĐỆM (CUSHION) 0.002kg PJ401-51560 29,000
120 CẦN (ROD) 0kg PR001-51612 398,000
130 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER,SPRING) 0.005kg PJ401-51630 28,000
140 Khóa xích (HOLDER,CHAIN) 0.005kg PJ401-51650 42,000
150 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.004kg 45403-51642 71,000
160 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.002kg 45403-51660 71,000
170 LÒ XO NÉN (SPRING) 0.014kg PJ401-51620 23,000

Hộp cánh tay cấy phải

Hộp cánh tay cấy phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY CLAW RH (ASSY CLAW RH) 0kg PR151-52015 9,484,000
020 ASSY CASE ROTARY RH (ASSY CASE ROTARY RH) 0kg PR151-52100 4,775,000
030 Vỏ phải (CASE,ROTARY RH) 0.26kg PR001-52112 633,000
040 Vỏ trái (CASE,ROTARY RH) 0.38kg PR262-52122 1,003,000
043 Núm vú (NIPPLE,GREASE(M6X1)) 0.002kg 5H550-21590 25,000
045 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 11,000
047 Vít (SCREW,PAN-HEAD) 0.002kg PM809-51750 11,000
050 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51280 8,000
060 Vít (SCREW,W. WASH.(M6-25)) 0.005kg PT000-51150 33,000
065 WEIGHT CASE,ROTARY (WEIGHT CASE,ROTARY) 0.34kg PR262-51940 913,000
067 Vít (SCREW WITH WASHER) 0.015kg PR261-51150 27,000
070 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.03kg PR002-51130 212,000
080 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.006kg PR002-51290 212,000
090 Bánh răng (GEAR) 0.066kg 19T PR001-51210 196,000
100 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
110 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.055kg 19T PR001-51220 122,000
120 chốt (PIN,STRAIGHT) 0.025kg PR001-51230 102,000
130 BÁNH RĂNG (GEAR,FINAL) 0.054kg 19T PR001-51240 146,000
140 trục cam (CAM,SHAKE PROOF) 0.015kg PR262-51250 76,000
150 SHAFT (SHAFT) 0.17kg PR001-52270 433,000
160 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51280 8,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
180 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
190 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.2mm AS REQUIRED PJ401-51250 18,000
210 Cánh tay (ARM(SHAKE PROOF)) 0.012kg PR001-51310 110,000
220 Chốt (PIN(SHAKE PROOF)) 0.007kg PR001-51320 55,000
230 Lò xo (SPRING) 0.01kg 45403-51330 30,000
240 Mâm kẹp (HOLDER, SPRING) 0.003kg 44512-53230 25,000
250 Bu lon (COTTER BOLT) 0.03kg PR151-43540 73,000
260 Đai ốc (NUT) 0.003kg PR151-51730 7,000
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg PR151-94680 6,000
280 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-90080 8,000

Cần và mỏ kẹp trồng cây bên phải

Cần và mỏ kẹp trồng cây bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY CLAW RH (ASSY CLAW RH) 0kg PR151-52015 9,484,000
020 ASSY PLANTING ARM (ASSY PLANTING ARM) 0kg PR151-52503 2,836,000
030 Bộ tay cấy hoàn chỉnh (COMP.PLANTING ARM) 0.16kg PR001-52513 798,000
040 Bạc (BUSH,PUSH) 0.015kg PR262-51570 50,000
050 Bu lon (BOLT(M6,45)) 0.01kg PT000-51850 21,000
060 Đai ốc (NUT,FLANGE) 0.005kg PM809-51740 19,000
070 Nắp tay cấy (COVER(PLANTING ARM,U)) 0.06kg PR261-51652 258,000
075 Núm vú (NIPPLE,GREASE(M6X1)) 0.002kg 5H550-21590 25,000
090 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.001kg PR262-51660 16,000
100 Vít (SCREW,W. WASH.) 0.005kg PT000-51680 25,000
110 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg W9505-23001 147,000
120 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.005kg 45639-51720 116,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-90060 11,000
140 Bu lon (BOLT) 0.005kg PT000-51670 27,000
150 Long đền (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-90060 6,000
160 Miếng chêm (SHIM) 0.002kg 0.3mm AS REQUIRED PJ401-51712 31,000
170 Bu lon (BOLT(M8-20,SUS)) 0.015kg PT000-51720 36,000
180 Cánh tay (ARM,DRIVING ROTARY) 0.14kg PN401-51913 263,000
190 GUIDE(PLANTING ARM) (GUIDE(PLANTING ARM)) 0.011kg PR001-51920 59,000
200 Đai ốc (NUT,FLANGE) 0.006kg PR001-51930 22,000

Chi tiết tay cấy phải

Chi tiết tay cấy phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ASSY CLAW RH (ASSY CLAW RH) 0kg PR151-52015 9,484,000
020 ASSY PLANTING ARM (ASSY PLANTING ARM) 0kg PR151-52503 2,836,000
030 Trục cam phải (SHAFT,CAM RH) 0.05kg PR001-52530 496,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.024kg 08101-06001 139,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.002kg 04611-00280 12,000
070 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg PR002-51590 104,000
080 TRỤC (ĐẨY RA) (ARM) 0.02kg PR261-51540 97,000
090 CHỐT (PIN) 0.007kg PR001-51570 47,000
100 Phớt chữ O (RING) 0.001kg PR002-51580 5,000
110 ĐỆM (CUSHION) 0.002kg PJ401-51560 29,000
120 CẦN (ROD) 0kg PR001-51612 398,000
130 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER,SPRING) 0.005kg PJ401-51630 28,000
140 Khóa xích (HOLDER,CHAIN) 0.005kg PJ401-51650 42,000
150 DẤU NIÊM PHONG (SEAL) 0.004kg 45403-51642 71,000
160 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.002kg 45403-51660 71,000
170 LÒ XO NÉN (SPRING) 0.014kg PJ401-51620 23,000

Điều chỉnh độ sâu cây trồng

Điều chỉnh độ sâu cây trồng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Đòn bẩy (LEVER,PLANTING DEPTH) 0kg PR151-48510 188,000
020 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (LEVER GRIP) 0.04kg PG001-61170 39,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
040 THANH DẪN (ĐÒN BẨY) (GUIDE(LEVER)) 0kg PR159-48520 506,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
060 Lò xo (SPRING) 0.01kg PR151-48530 17,000
070 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD) 0.005kg 5H400-25910 9,000
080 BU LÔNG (BOLT) <=711906 0.005kg 01025-50612 8,000
080 BU LÔNG (BOLT) >=711907 0.005kg 01025-50616 8,000

Cụm điều chỉnh lấy khóm mạ

Cụm điều chỉnh lấy khóm mạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cần điều chỉnh (ROD,REGULATION) 0kg PR151-47233 1,240,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
030 Thanh liên kết (STAY,TAKE ROD) <=712142 0.32kg PR151-47240 197,000
030 Thanh liên kết (STAY,TAKE ROD) >=712143 0.11kg PR151-47242 165,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
050 Đòn bẩy (LEVER,SEEDING TAKE) 0kg PR151-47260 390,000
060 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (LEVER GRIP) 0.04kg PG001-61170 39,000
070 Lò xo (SPRING,TENSION) 0.025kg PR151-47270 31,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

Ly hợp theo hàng

Ly hợp theo hàng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Đòn bẩy (LEVER,EACH ROW) 0kg PR151-45112 591,000
020 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (LEVER GRIP) 0.04kg PG001-61170 39,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 01025-50620 8,000
050 Cáp (CABLE,EACH ROW) 0kg PR151-45215 375,000
060 Cáp (CABLE,EACH ROW) 0kg PR151-45225 387,000
070 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
075 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0kg 5T051-41260 8,000
080 KẸP,CUỘN DÂY (BAND,CORD) 0.002kg PA401-94440 18,000
090 NUT (NUT) <=712077 0.003kg PJ431-47120 15,000
090 Đai ốc (NUT) >=712078 0kg PR651-46310 15,000
100 Thanh liên kết (STAY) 0kg PR151-45130 62,000
110 BU LÔNG (BOLT) <=712097 0.005kg 01025-50614 8,000
110 BU LÔNG (BOLT) >=712098 0.005kg 01025-50616 8,000
messenger
zalo