STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Rô tuyn (ROD,TIE) <=712007 1.04kg ORDER BY REF.No.010 NEW PART | PR101-23520 | 1,410,000 | |
010 | Rô tuyn (ROD,TIE) >=712008 1kg | PR101-23520 | 1,410,000 | |
020 | NúT (NUT,SLOTTED) 0.005kg | 02372-50100 | 12,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-52520 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bánh xe trước, trái (WHEEL,FRONT LH) <=711906 0kg | PR151-23012 | ||
010 | Bánh xe trước, trái (WHEEL,FRONT LH) >=711907 0kg | PR151-23014 | 4,978,000 | |
020 | Bánh xe trước, phải (WHEEL,FRONT RH) <=711906 0kg | PR151-23025 | 4,978,000 | |
020 | Bánh xe trước, phải (WHEEL,FRONT RH) >=711907 0kg | PR151-23024 | ||
020 | Bánh xe trước, phải (WHEEL,FRONT RH) >=711946 0kg | PR151-23025 | 4,978,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=712142 0.04kg | 01133-51220 | 16,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=712143 0.05kg | 01135-51225 | 47,000 | |
040 | Nắp (COVER,WHEEL) 0kg | PR151-23930 | 280,000 | |
050 | Miếng cố định (BRACKET COVER,WHEEL) 0kg | PR151-23142 | 25,000 | |
060 | VÍT,TA-RÔ (SCREW,TAPPING) 0.005kg | 03614-50516 | 6,000 |