STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Trục (SHAFT,PROPELLING) 0.98kg | PR001-36510 | 1,199,000 | |
020 | Khớp các đăng (U. JOINT,ASSY) 0.67kg | PR152-36540 | 1,715,000 | |
030 | Khớp các đăng (U. JOINT,ASSY) 0.74kg | PR152-36550 | 1,562,000 | |
040 | Chốt nối (PIN JOINT) 0.01kg | 05122-50640 | 19,000 | |
050 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-51612 | 3,000 | |
060 | Chốt nối (PIN JOINT) 0.01kg | 05122-50640 | 19,000 | |
070 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-51612 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÒNG ĐỆM (COLLAR,POWER INPUT) 0.045kg | PT000-24210 | 43,000 | |
020 | Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.8kg 13T | PT000-24222 | 774,000 | |
030 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6206-1)) 0.2kg | 5H484-85260 | 195,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg | 08101-06206 | 191,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg | 04611-00620 | 35,000 | |
050 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.055kg | 09503-06210 | 111,000 | |
060 | Miếng chêm (SHIM) 0.005kg AS REQUIRED 0.3mm | PT000-24770 | 9,000 | |
060 | Miếng chêm (SHIM) 0.005kg AS REQUIRED 0.2mm | PT000-24780 | 8,000 | |
070 | Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.51kg 17T | PT000-24330 | 765,000 | |
080 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6206-1)) 0.2kg | 5H484-85260 | 195,000 | |
080 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg | 08101-06206 | 191,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Trục (SHAFT,T/M.LH) 1.2kg | PT000-24310 | 1,059,000 | |
020 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-1)) 0.11kg | 5H484-85330 | 332,000 | |
030 | VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0.42kg | PT000-24510 | ||
040 | Bộ ly hợp (ASSY CLUTCH,SIDE) 2.125kg | PR261-24504 | 6,308,000 | |
050 | Vỏ ly hợp (CASE,CLUTCH) 0.57kg | PR261-24564 | 958,000 | |
060 | Vấu lồi (BOSS,SPLINE CLUTCH) 0.835kg | PR261-24570 | 954,000 | |
070 | Lò xo (SPRING) 0.204kg | PR001-24580 | 374,000 | |
080 | Bạc nối (COLLAR) 0.05kg | PR001-24610 | 184,000 | |
090 | ĐĨA (LY HỢP, 1.2) (PLATE,CLUTCH) 0.018kg 1.0mm | PR261-24540 | 121,000 | |
100 | Đĩa ly hợp (DISK,CLUTCH) 0.018kg 1.6mm | PR261-24550 | 220,000 | |
110 | Tấm chắn (PLATE,SPLINE) 0.017kg 1.0mm | PR261-24590 | 127,000 | |
120 | KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.012kg | 04612-00620 | 38,000 | |
130 | Vòng kẹp (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg | 04611-00820 | 112,000 | |
140 | Bánh răng (GEAR) 0.1kg 11T | PT000-23780 | 290,000 | |
150 | ROTOR,SENSOR (ROTOR,SENSOR) 0.11kg | PR800-24640 | 68,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Trục (SHAFT,T/M.RH) 0.8kg | PT000-24320 | 728,000 | |
020 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-1)) 0.11kg | 5H484-85330 | 332,000 | |
030 | VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0.42kg | PT000-24510 | ||
040 | Bộ ly hợp (ASSY CLUTCH,SIDE) 2.125kg | PR261-24504 | 6,308,000 | |
050 | Vỏ ly hợp (CASE,CLUTCH) 0.57kg | PR261-24564 | 958,000 | |
060 | Vấu lồi (BOSS,SPLINE CLUTCH) 0.835kg | PR261-24570 | 954,000 | |
070 | Lò xo (SPRING) 0.204kg | PR001-24580 | 374,000 | |
080 | Bạc nối (COLLAR) 0.05kg | PR001-24610 | 184,000 | |
090 | ĐĨA (LY HỢP, 1.2) (PLATE,CLUTCH) 0.018kg 1.0mm | PR261-24540 | 121,000 | |
100 | Đĩa ly hợp (DISK,CLUTCH) 0.018kg 1.6mm | PR261-24550 | 220,000 | |
110 | Tấm chắn (PLATE,SPLINE) 0.017kg 1.0mm | PR261-24590 | 127,000 | |
120 | KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.012kg | 04612-00620 | 38,000 | |
130 | Vòng kẹp (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg | 04611-00820 | 112,000 | |
140 | Bánh răng (GEAR) 0.1kg 11T | PT000-23780 | 290,000 | |
150 | ROTOR,SENSOR (ROTOR,SENSOR) 0.11kg | PR800-24640 | 68,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-1)) 0.11kg | 5H484-85330 | 332,000 | |
020 | ROD,FORK (ROD,FORK) 0.28kg | PR151-24440 | 249,000 | |
030 | ROD,FORK (ROD,FORK) 0.28kg | PR151-24450 | 227,000 | |
040 | VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0.015kg | PT000-24522 | 52,000 | |
050 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg | 09500-20307 | 74,000 | |
060 | THANH GIẰNG (SPACER) 0.002kg | PT000-16190 | 10,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg | 04612-00190 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bánh răng (GEAR) 0.37kg 8T | PT000-24710 | 370,000 | |
020 | Bánh răng (GEAR) 0.64kg 40T | PT000-24720 | 560,000 | |
030 | Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.145kg | 37410-14320 | 179,000 | |
040 | TRỤC (AXLE(REAR)) 3.3kg | PR151-24735 | 2,697,000 | |
050 | Bánh răng (GEAR) <=711891 2.5kg 39T | PT000-24744 | 1,254,000 | |
050 | Bánh răng (GEAR) >=711892 2.5kg 39T | PT000-24744 | 1,254,000 | |
060 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6306-1)) 0.34kg | 5H484-85360 | 217,000 | |
070 | BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) 0.19kg | 32440-21320 | 284,000 | |
080 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.04kg | 67111-16570 | 148,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bánh răng (GEAR) 0.37kg 8T | PT000-24710 | 370,000 | |
020 | Bánh răng (GEAR) 0.64kg 40T | PT000-24720 | 560,000 | |
030 | Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.145kg | 37410-14320 | 179,000 | |
040 | TRỤC (AXLE(REAR)) 3.3kg | PR151-24735 | 2,697,000 | |
050 | Bánh răng (GEAR) <=711891 2.5kg 39T | PT000-24744 | 1,254,000 | |
050 | Bánh răng (GEAR) >=711892 2.5kg 39T | PT000-24744 | 1,254,000 | |
060 | Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6306-1)) 0.34kg | 5H484-85360 | 217,000 | |
070 | BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) 0.19kg | 32440-21320 | 284,000 | |
080 | Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.04kg | 67111-16570 | 148,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | Bánh xe (RUBBER WHEEL,REAR LH) 0kg | PR151-24613 | 7,869,000 | |
020 | Bánh xe (RUBBER WHEEL,REAR RH) 0kg | PR151-24623 | 8,393,000 | |
030 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.028kg | 05122-50865 | 22,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg | 04012-50080 | 3,000 | |
050 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-50215 | 2,000 | |
060 | KIT,WHEEL (KIT,WHEEL) 0kg TO 706025 | PR151-98200 | ||
070 | Bánh xe (RUBBER WHEEL,REAR LH) 0kg TO 706025 | PR151-94610 | 8,412,000 | |
080 | Bánh xe (RUBBER WHEEL,REAR RH) 0kg TO 706025 | PR151-94620 | 8,412,000 |