Trục cầu sau

Trục cầu sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG PHẢI (GEAR-SHAFT,DIFF.RH) <=60098 1.9kg 11T TC220-26712 1,456,000
010 TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG PHẢI (GEAR-SHAFT,DIFF.RH) >=60099 1.9kg TC220-26712 1,456,000
020 TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG TRÁI (GEAR-SHAFT,DIFF.LH) <=60098 2.1kg TC220-26722 1,529,000
020 TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG TRÁI (GEAR-SHAFT,DIFF.LH) >=60099 2.1kg TC220-26722 1,529,000
030 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) <=60434 0.81kg 08101-06309 453,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60435 0.82kg 08101-06309 453,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.042kg 04611-01000 172,000
050 HỘP CẦU SAU BÊN PHẢI (CASE,REAR AXLE RH) 11kg TC220-27310 5,861,000
060 BÁNH RĂNG (GEAR) 5kg 53T 31331-26832 3,501,000
070 TRỤC,SAU (AXLE,REAR) <=60196 9.15kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070 TC327-27110 7,635,000
070 TRỤC,SAU (AXLE(REAR)) >=60197 9.1kg TC327-27110 7,635,000
080 THANH GIẰNG (SPACER) 0.93kg 32400-27140 279,000
090 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.008kg T0030-27160 32,000
100 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) <=60434 0.4kg 08101-06209 393,000
100 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60435 0.42kg 08101-06209 393,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
120 ĐINH ỐC (NUT) 0.11kg TC402-11380 213,000
130 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) 0.17kg 31339-44510 428,000
140 Ổ BI (6211 SH2) (BEARING,BALL) 0.342kg TA140-25000 353,000
150 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) <=60350 0.45kg 08101-06307 343,000
150 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60351 0.44kg 08101-06307 343,000
160 HỘP CẦU SAU BÊN TRÁI (CASE,REAR AXLE LH) 11kg TC220-27330 6,672,000
170 BÁNH RĂNG (GEAR) 5kg 53T 31331-26832 3,501,000
180 TRỤC,SAU (AXLE,REAR) <=60196 9.15kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 180 TC327-27110 7,635,000
180 TRỤC,SAU (AXLE(REAR)) >=60197 9.1kg TC327-27110 7,635,000
190 THANH GIẰNG (SPACER) 0.93kg 32400-27140 279,000
200 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.008kg T0030-27160 32,000
210 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) <=60434 0.4kg 08101-06209 393,000
210 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60435 0.42kg 08101-06209 393,000
220 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
230 ĐINH ỐC (NUT) 0.11kg TC402-11380 213,000
240 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) 0.17kg 31339-44510 428,000
250 Ổ BI (6211 SH2) (BEARING,BALL) 0.342kg TA140-25000 353,000
260 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) <=60350 0.45kg 08101-06307 343,000
260 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60351 0.44kg 08101-06307 343,000
270 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
280 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
290 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.028kg 01517-51035 15,000
300 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
310 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
320 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg 31220-14290 12,000

Phanh

Phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,PHANH PHẢI (CASE,BRAKE RH) 15.8kg TC222-28134 7,997,000
020 HỘP,PHANH TRÁI (CASE,BRAKE LH) <=60434 15.8kg TC222-28154 7,997,000
020 HỘP,PHANH TRÁI (CASE(BRAKE LH)) >=60435 15.8kg TC226-28150 9,599,000
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
050 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.06kg 37150-27350 108,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51260 30,000
070 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.09kg 01574-51290 34,000
080 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.063kg 01574-51260 26,000
090 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.04kg 01574-71235 22,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=60560 0.01kg 02176-50120 8,000
110 ĐINH ỐC (NUT(M12,CR)) >=60561 0.01kg T3680-80950 19,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) <=60392 0.02kg 06331-45010 26,000
120 BU LÔNG (BOLT) >=60393 0.015kg 34070-24190 16,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) <=60392 0.001kg 04717-01000 17,000
130 ĐỆM LÓT (PACKING) >=60393 0.002kg 15471-96650 15,000
140 CAM PHANH (CAM,BRAKE) 0.35kg 31351-28214 715,000
150 CẦN GẠT CAM PHANH PHẢI (LEVER,BRAKE CAM RH) 0.32kg 37150-28224 333,000
160 CẦN GẠT CAM PHANH TRÁI (LEVER,BRAKE CAM LH) 0.3kg 37150-28234 368,000
170 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00220 23,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 04015-50120 6,000
190 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
200 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=60560 0.01kg 02174-50120 8,000
200 ĐAI ỐC (NUT(M12,4T,CR)) >=60561 0.01kg T3630-80990 16,000
210 DĨA CAM TRÁI (PLATE,CAM LH) 1.13kg 37150-28240 2,519,000
220 DĨA CAM PHẢI (PLATE,CAM RH) 1.08kg 37150-28270 2,518,000
230 GHẾ NGỒI, BI (SEAT,BALL) 0.003kg 37150-28250 10,000
240 BI (BALL) 0.016kg 07715-00805 10,000
250 ĐĨA,PHANH CHÍNH (DISK,BRAKE MAIN) 0.75kg TD170-28200 749,000
260 BẢNG (PLATE) 0.422kg 37720-28170 303,000

bàn đạp phanh

bàn đạp phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÀN ĐẠP THẮNG (SHAFT,BRAKE PEDAL) <=61876 1.43kg TC222-28410 1,979,000
010 TRỤC BÀN ĐẠP THẮNG (SHAFT,BRAKE PEDAL) >=61877 1.43kg TC222-28412 2,111,000
020 BỘ ĐỠ TRỤC (ASSY SUPPORT,SHAFT) <=61876 1kg TC220-28440 998,000
020 THANH CHỐNG,Bộ (ASSY SUP.PEDAL SHAFT) >=61877 1.01kg TC422-28440 1,086,000
040 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) <=60016 0.003kg 06613-10675 25,000
040 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=60017 0.003kg 06617-10675 35,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01133-51020 11,000
060 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.007kg 32150-28460 48,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00250 8,000
080 BÀN ĐẠP PHANH TRÁI (PEDAL,BRAKE LH) 2kg TC220-28610 2,414,000
090 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.008kg 05411-00840 19,000
100 BỘ BÀN ĐẠP PHANH PHẢI (ASSY PEDAL,BRAKE RH) <=61876 2.1kg TC220-28640 1,694,000
100 BÀN ĐẠP,Bộ (PEDAL,ASSY(BRAKE,RH)) >=61877 0kg TC244-28640 2,192,000
110 ỐNG LÓT (BUSH) <=61876 0.02kg 08511-02520 69,000
110 LÓT (BUSH(25*28*20)) >=61877 0.02kg TC422-28450 108,000
115 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=61877 0.005kg 34070-44140 33,000
120 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) <=60016 0.003kg 06613-10675 25,000
120 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) >=60017 0.003kg 06617-10675 35,000
130 LÒ XO 1 (SPRING) 0.06kg W9501-32331 47,000
130 LÒ XO (SPRING) 0.06kg Made in Thailand W9501-32331 47,000
140 GIẢM CHẤN (CUSHION) <=60098 0.005kg TC402-15830
140 GIẢM CHẤN (CUSHION,PEDAL) >=60099 0.003kg TC402-15830 14,000
150 VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0.07kg T2050-44120 97,000
160 THANH TRUYỀN,PHANH TRÁI (ROD,BRAKE) 0.245kg TC220-28930 177,000
170 KHỚP CÁCĐĂNG (FIXTURE,U TYPE(M12-LH,8)) 0.07kg TC220-28940 159,000
180 KHỚP CÁCĐĂNG (U JOINT) 0.07kg TC220-28950 145,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02172-50120 8,000
195 ĐINH ỐC (NUT) 0.008kg 37720-28990 19,000
200 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=60112 0.001kg 04012-50080 3,000
200 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=60113 0.003kg 04013-50080 3,000
210 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.01kg 05122-50822 19,000
220 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50215 2,000

Cần đẩy guốc phanh

Cần đẩy guốc phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN GẠT GUỐC PHANH (LEVER,BRAKE) 0.26kg TC220-28810 445,000
020 LÒ XO (SPRING,PARKING) 0.01kg TC402-28850 199,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 04011-50120 3,000
040 BULÔNG (BOLT) 0.1kg TC220-28820 218,000
050 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0.003kg TC220-28870 35,000
messenger
zalo