Khung cầu trước

Khung cầu trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ KHUNG CẦU TRƯỚC (COMP.FRAME,F-AXLE) <=61876 33kg TC220-14008 9,649,000
010 KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP(F-AXLE DT) >=61877 33kg TC220-14020 16,287,000
015 Thanh liên kết (STAY(SAFETY,COVER,2)) >=61877 0.045kg TC229-14332 372,000
016 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) >=61877 0.006kg 02751-50080 6,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51240 19,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 01133-51235 19,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg TC402-90910 12,000
060 BỘ GIẢM XÓC,TRƯỚC (BUMPER,FRONT) 0kg ----
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.07kg 01133-51440 23,000

Trục truyền động

Trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC LÁP (SHAFT,PROPELLER) <=60016 2.5kg TC220-14632 1,101,000
010 TRỤC LÁP (SHAFT,PROPELLER) >=60017 2.5kg TC220-14632 1,101,000
020 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.16kg T0070-14710 258,000
020 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.16kg T0070-14710 258,000
030 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00428 8,000
040 NẮP (COVER) 1.1kg TC222-14582 1,180,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.03kg 01774-51220 29,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 04816-00410 42,000
070 NẮP (COVER) 0.44kg TC222-14572 747,000
075 PHỚT BỊT KÍN (SEAL) 0.005kg 31353-44570 29,000
080 VỎ CHỤP TRỤC LÁP (COVER,FRONT SHAFT) 0.033kg TC222-14562 598,000
090 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.03kg 68311-72830 112,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51016 22,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10360 23,000
120 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.05kg 08141-06904 233,000
130 VÒNG NGOÀI (RING,OUTER) 0.01kg 32430-44590 218,000

Trục lái bánh xe trước

Trục lái bánh xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP TRUYỀN ĐỘNG (CASE,DRIVE) 0.9kg 31353-44210 1,732,000
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.01kg 32425-21280 127,000
030 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 01133-51235 19,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51260 30,000
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.101kg 15512-96010 97,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT) 0.004kg 04717-02150 26,000
080 TRỤC (SHAFT) <=60070 0.375kg 31353-44220 3,683,000
080 TRỤC (SHAFT,FRONT DRIVE) >=60071 0kg TC402-44222 890,000
080 TRỤC (SHAFT,DT DRIVE) >=60099 0.4kg TC402-44222 890,000
090 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.063kg 08101-06203 146,000
100 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.102kg 08101-06204 182,000
110 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.022kg 09502-04710 103,000
120 CẤU SANG SỐ (GEAR,SHIFT) 0.565kg 33T 31343-44230 1,714,000
130 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
140 LÒ XO 1 (SPRING) 0.015kg 31353-44250 14,000
150 CẦN SANG SỐ (LEVER,SHIFT) 0.16kg 31353-44310 189,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00150 14,000
170 CHỐT TAY PHANH (STOPPER,LEVER) 0.01kg 31353-44330 15,000
180 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000

Hộp bộ vi sai trước

Hộp bộ vi sai trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP BỘ DỤNG CỤ (CẦU TRƯỚC) (KIT,CASE(F.AXLE)) 21kg TC222-99100 11,729,000
015 ỐNG LÓT XI-LANH (SLEEVE) <=60224 0.066kg TC422-12040 217,000
015 ỐNG LÓT XI-LANH (SLEEVE) <=60224 0.066kg Made in Thailand TC422-12040 217,000
015 ỐNG LÓT XI-LANH (SLEEVE(DT,FRONT)) >=60225 0.07kg TC422-12040 217,000
020 CHỐT,TUA VÍT (COVER,BLIND) 0.003kg 31321-38720 25,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.068kg 06331-35020 37,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) <=60098 0.02kg 06331-45010 26,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) >=60099 0.012kg 06331-35010 22,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) <=60098 0.001kg 04717-01000 17,000
060 ĐỆM LÓT (PACKING) >=60099 0.002kg 15471-96650 15,000
070 GIÁ ĐỠ RỜI,TRƯỚC (ASSY HOLDER,FRONT) 1.6kg TC222-13550 2,328,000
080 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0.06kg 37410-56180 130,000
090 LÓT,DU (BUSH) 0.07kg TC222-13670 490,000
100 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.006kg 06613-10010 25,000
110 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) 0.01kg 3H770-99190 190,000
120 ĐAI CHỮ O (O RING) 0.002kg TC222-13680 64,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.023kg 01173-51030 12,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
150 VÒNG ĐỆM BÍT (WASHER,SEAL) 0.001kg 31351-16250 45,000
160 BULÔNG (BOLT) 0.08kg TA040-13570 93,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
180 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 05012-00818 12,000
190 GIÁ ĐỠ RỜI,SAU (ASSY HOLDER,REAR) 2.8kg TC222-13600 3,085,000
200 ÔNG LÓT (BUSH) 0.11kg TC222-13620 795,000
210 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.006kg 06613-10010 25,000
220 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) 0.01kg 3H770-99190 190,000
230 VÒNG CHỮ O (RING) 0.002kg 04811-50700 48,000
240 VÒNG ĐỆM HÌNH CHỮ O (O RING) 0.002kg TC222-13630 113,000
250 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0.03kg 34070-13620 129,000
260 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000

Bộ vi sai trước

Bộ vi sai trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG RỜI,CÔN (GEAR,BEVEL,ASSY) 1.95kg TA020-12013 5,115,000
020 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN (BEARING,TAPER-ROLLER) 0.305kg 34070-12200 511,000
030 VÀNH (COLLAR) 0.015kg 34070-12060 154,000
030 VÀNH (COLLAR) 0.015kg 34070-12070 154,000
030 VÀNH (COLLAR) 0.015kg 34070-12080 154,000
030 VÀNH (COLLAR) 0.015kg 34070-12090 164,000
030 VÀNH (COLLAR) 0.02kg 34070-12100 154,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.03kg 34070-12130 154,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.02kg 34070-12140 154,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.025kg 3A221-43100 263,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.03kg 34070-12160 152,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.03kg 34070-12170 202,000
050 ĐAI ỐC (NUT) 0.03kg 37410-56710 102,000
060 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) 0.03kg 34070-12220 75,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.005kg 04611-00580 35,000
080 HỘP,VI SAI (CASE,DIFFERENTIAL) 1.63kg TC220-12250 2,196,000
090 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.78kg 08101-06212 614,000
100 TRỤC,BÁNH RĂNG (SHAFT,PINION) 0.13kg 31353-43333 267,000
110 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
120 BÁNH RĂNG,VI SAI (GEAR(PINION)) 0.1kg 31353-43343 594,000
130 MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC ĐẨY (COLLAR,PINION THRUST) 0.006kg 67121-56670 35,000
140 SỐ,VI SAI PHỤ (GEAR,DIFF.SIDE) 0.19kg 31353-43353 742,000
150 CHÈN (SHIM) 0.01kg 67211-15160 69,000
150 CHÈN (SHIM) 0.008kg 67211-15170 124,000
150 CHÈN (SHIM) 0.01kg 67211-15180 69,000
150 MIẾNG CHÊM (SHIM) 0.005kg 31353-43360 65,000
150 MIẾNG CHÊM (SHIM) 0.01kg 31353-43370 52,000
160 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 34070-12300 110,000
160 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.03kg 34070-12310 162,000
160 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.03kg 34070-12320 136,000
160 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.03kg 34070-12330 212,000
160 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.035kg 34070-12340 184,000

Hộp trục trước trái

Hộp trục trước trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC(BÁNH RĂNG NÓN) (SHAFT,BEVEL GEAR) 0.63kg 34070-12720 924,000
020 HỘP,BÁNH RĂNG TRÁI PHÍA TRƯỚC (CASE,FRONT GEAR LH) 6.4kg TC220-13020 2,863,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) <=60098 0.02kg 06331-45010 26,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) >=60099 0.012kg 06331-35010 22,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) <=60098 0.001kg 04717-01000 17,000
040 ĐỆM LÓT (PACKING) >=60099 0.002kg 15471-96650 15,000
050 CỤM PHỚT CHẶN DẦU (ASSY SEAL,OIL) 0.141kg TC010-99600 782,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=60434 0.405kg 08101-06012 578,000
060 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) >=60435 0.41kg 08101-06012 578,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.02kg 04611-00800 112,000
080 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) <=60434 0.265kg 08101-06010 391,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60435 0.262kg 08101-06010 391,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.007kg 0.8mm TA140-12080 65,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.008kg 1.0mm TA140-12100 78,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.2mm TA140-12120 72,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.011kg 1.4mm TA140-12140 103,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.013kg 1.6mm TA140-12160 85,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.008kg 04612-00500 22,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.06kg 34070-13100 152,000
120 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.475kg 11T TD030-13200 1,035,000
130 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) <=60350 0.28kg 08101-06207 244,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60351 0.28kg 08101-06207 244,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.01kg 1.0mm 37410-57160 18,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.011kg 1.2mm 37410-57170 23,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.014kg 1.4mm 34070-12610 59,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.6mm 34070-12620 60,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.8mm 34070-12630 67,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 2.0mm 34070-12640 55,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 2.2mm 34070-12650 63,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000
160 SÁCH HƯỚNG DẪN (MANUAL,INSTRUCTION) 0.007kg Hàng không bán ----

Hộp trục trước phải

Hộp trục trước phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC(BÁNH RĂNG NÓN) (SHAFT,BEVEL GEAR) 0.63kg 34070-12720 924,000
020 HỘP,BÁNH RĂNG PHẢI PHÍA TRƯỚC (CASE,FRONT GEAR RH) 6.4kg TC220-13010 2,330,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) <=60098 0.02kg 06331-45010 26,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) >=60099 0.012kg 06331-35010 22,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) <=60098 0.001kg 04717-01000 17,000
040 ĐỆM LÓT (PACKING) >=60099 0.002kg 15471-96650 15,000
050 CỤM PHỚT CHẶN DẦU (ASSY SEAL,OIL) 0.141kg TC010-99600 782,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=60434 0.405kg 08101-06012 578,000
060 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) >=60435 0.41kg 08101-06012 578,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.02kg 04611-00800 112,000
080 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) <=60434 0.265kg 08101-06010 391,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60435 0.262kg 08101-06010 391,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.007kg 0.8mm TA140-12080 65,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.008kg 1.0mm TA140-12100 78,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.2mm TA140-12120 72,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.011kg 1.4mm TA140-12140 103,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.013kg 1.6mm TA140-12160 85,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.008kg 04612-00500 22,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.06kg 34070-13100 152,000
120 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.475kg 11T TD030-13200 1,035,000
130 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) <=60350 0.28kg 08101-06207 244,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60351 0.28kg 08101-06207 244,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.01kg 1.0mm 37410-57160 18,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.011kg 1.2mm 37410-57170 23,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.014kg 1.4mm 34070-12610 59,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.6mm 34070-12620 60,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.8mm 34070-12630 67,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 2.0mm 34070-12640 55,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 2.2mm 34070-12650 63,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000
160 SÁCH HƯỚNG DẪN (MANUAL,INSTRUCTION) 0.007kg Hàng không bán ----

Trục bánh răng vi sai

Trục bánh răng vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,CHẠC (VẤU KẸP) TRÁI (SHAFT,YOKE LH) 1.69kg PHẢI T0040-12450 1,222,000
020 TRỤC,CHẠC (VẤU KẸP) PHẢI (SHAFT,YOKE RH) 1.015kg TRÁI T0040-12460 1,211,000
030 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE,BEVEL GEAR) 4.2kg TC220-12800 3,135,000
040 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.37kg 11T TA040-12520 1,101,000
050 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) <=60350 0.28kg 08101-06207 244,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60351 0.28kg 08101-06207 244,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 34070-12560 23,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.6mm 34070-12570 23,000
070 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.008kg 0.8mm 37410-57150 15,000
070 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.01kg 1.0mm 37410-57160 18,000
070 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.011kg 1.2mm 37410-57170 23,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.014kg 1.4mm 34070-12610 59,000
080 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.67kg 16T TA040-12530 1,263,000
090 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) 0.135kg 36920-40090 415,000
100 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE,BEVEL GEAR) 4.2kg TC220-12800 3,135,000
110 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.37kg 11T TA040-12520 1,101,000
120 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) <=60350 0.28kg 08101-06207 244,000
120 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=60351 0.28kg 08101-06207 244,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 34070-12560 23,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.6mm 34070-12570 23,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.008kg 0.8mm 37410-57150 15,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.01kg 1.0mm 37410-57160 18,000
140 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.011kg 1.2mm 37410-57170 23,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.014kg 1.4mm 34070-12610 59,000
150 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.67kg 16T TA040-12530 1,263,000
160 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) 0.135kg 36920-40090 415,000
180 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.02kg 31353-43880 31,000
190 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51435 23,000
200 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04811-51050 77,000
210 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.023kg 01173-51030 12,000
220 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000

Trục bánh răng trước

Trục bánh răng trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC XE,TRƯỚC (AXLE,FRONT) <=60672 3.45kg T1850-13332 2,454,000
010 TRỤC XE,TRƯỚC (AXLE,FRONT) >=60673 3.45kg T1850-13332 2,454,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.25kg TA140-13140 255,000
030 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 5.45kg 42T 34070-13210 4,615,000
040 VÒNG ĐỆM (COLLAR) 0.01kg 34070-13350 91,000
050 Ổ BI (6211 SH2) (BEARING,BALL) 0.36kg TD030-13150 366,000
070 VỎ (COVER(FRONT AXLE)) 2.9kg TC402-13130 1,853,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
090 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.03kg 01513-50825 11,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
120 BiẾN THẾ RỜI (O RING) 0.01kg 31353-44130 116,000
130 TRỤC XE,TRƯỚC (AXLE,FRONT) <=60672 3.45kg T1850-13332 2,454,000
130 TRỤC XE,TRƯỚC (AXLE,FRONT) >=60673 3.45kg T1850-13332 2,454,000
140 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.25kg TA140-13140 255,000
150 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 5.45kg 42T 34070-13210 4,615,000
160 VÒNG ĐỆM (COLLAR) 0.01kg 34070-13350 91,000
170 Ổ BI (6211 SH2) (BEARING,BALL) 0.36kg TD030-13150 366,000
190 VỎ (COVER(FRONT AXLE)) 2.9kg TC402-13130 1,853,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
210 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.03kg 01513-50825 11,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
240 BiẾN THẾ RỜI (O RING) 0.01kg 31353-44130 116,000
180 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) <=61568 0.125kg TC832-13370 255,000
180 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL(FRONT AXLE)) >=61569 0kg TC832-13370 253,000
060 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) <=61568 0.125kg TC832-13370 255,000
060 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL(FRONT AXLE)) >=61569 0kg TC832-13370 253,000
messenger
zalo