STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ KHUNG CẦU TRƯỚC (COMP.FRAME,F-AXLE) <=61876 33kg | TC220-14008 | 9,649,000 | |
010 | KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP(F-AXLE DT) >=61877 33kg | TC220-14020 | 16,287,000 | |
015 | Thanh liên kết (STAY(SAFETY,COVER,2)) >=61877 0.045kg | TC229-14332 | 372,000 | |
016 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) >=61877 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg | 01133-51230 | 15,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg | 01133-51240 | 19,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg | 01133-51235 | 19,000 | |
050 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg | TC402-90910 | 12,000 | |
060 | BỘ GIẢM XÓC,TRƯỚC (BUMPER,FRONT) 0kg | ---- | ||
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.07kg | 01133-51440 | 23,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC LÁP (SHAFT,PROPELLER) <=60016 2.5kg | TC220-14632 | 1,101,000 | |
010 | TRỤC LÁP (SHAFT,PROPELLER) >=60017 2.5kg | TC220-14632 | 1,101,000 | |
020 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.16kg | T0070-14710 | 258,000 | |
020 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.16kg | T0070-14710 | 258,000 | |
030 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg | 05411-00428 | 8,000 | |
040 | NẮP (COVER) 1.1kg | TC222-14582 | 1,180,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.03kg | 01774-51220 | 29,000 | |
060 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg | 04816-00410 | 42,000 | |
070 | NẮP (COVER) 0.44kg | TC222-14572 | 747,000 | |
075 | PHỚT BỊT KÍN (SEAL) 0.005kg | 31353-44570 | 29,000 | |
080 | VỎ CHỤP TRỤC LÁP (COVER,FRONT SHAFT) 0.033kg | TC222-14562 | 598,000 | |
090 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.03kg | 68311-72830 | 112,000 | |
100 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51016 | 22,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04811-10360 | 23,000 | |
120 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.05kg | 08141-06904 | 233,000 | |
130 | VÒNG NGOÀI (RING,OUTER) 0.01kg | 32430-44590 | 218,000 |