Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP, TRUYỀN ĐỘNG TRÁI (CASE,TRANSMISSION LH) 5600kg 1 5T050-15110 6,222,000
020 BUGI (PLUG) 0.003kg 2 15521-96020 25,000
030 HỘP, TRUYỀN ĐỘNG PHẢI (CASE,TRANSMISSION RH) <=VN11414 6200kg 1 5T050-15122 6,169,000
030 HỘP, TRUYỀN ĐỘNG PHẢI (CASE,TRANSMISSION RH) >=VN11415 7500kg 1 5T050-15122 6,169,000
040 ĐỆM LÓT, TRUYỀN ĐỘNG (GASKET,TRANSMISSION) <=VN19770 0.150kg 1 5T050-15132 595,000
040 ĐỆM LÓT, TRUYỀN ĐỘNG (GASKET,TRANSMISSION) >=VN19771 0.100kg 1 5T050-15132 595,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg 14 01754-50840 36,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.030kg 1 01754-50890 67,000
070 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 2 05012-00818 12,000
080 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.024kg 1 06331-35012 22,000
090 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 1 04717-01200 17,000
100 BU LÔNG (HEX.BOLT) <=VN16508 0.008kg 1 01153-50812 8,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=VN16509 0.010kg 1 01754-50812 29,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) <=VN13681 0.001kg 1 04717-00800 17,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) >=VN13682 0.001kg 1 04717-00810 25,000
120 HỘP, TRỤC BÁNH XE TRÁI (CASE,AXLE LH) 5150kg 1 5T050-15140 4,970,000
130 HỘP, TRỤC BÁNH XE PHẢI (CASE,AXLE RH) 4700kg 1 5T050-15150 4,962,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04811-06560 48,000
150 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.042kg 8 01754-51235 37,000
160 CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.000kg 1 5H400-15160 29,000
170 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.000kg 1 5T051-15910 125,000
185 ỐNG, THÔNG HƠI (TUBE,TM,8X900) 0.000kg 1 5T051-15180 156,000
190 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN11201 0.000kg 1 14911-42750 35,000
190 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) >=VN11202 0.002kg 1 14911-42750 35,000
200 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 2 04013-50120 6,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.041kg 2 01123-51235 19,000

HST

HST
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.000kg 1 5T051-15352 1,260,000
020 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,WOODRUFF) 0.005kg 1 05811-00622 35,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.035kg 1 5T051-19110 46,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg 1 02174-50120 8,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50120 3,000
060 ĐỆM LÓT, HST (GASKET,HST,INPUT) 0.000kg 1 5T051-19220 10,000
070 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.101kg 2 08141-06204 190,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 1 04611-00470 22,000
090 VÀNH, HST (COLLAR,HST,INPUT) 0.000kg 2 5T051-19210 24,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00200 8,000
105 VÒNG ĐAI (COLLER,GUAIDE HST) >=VN11415 0.000kg 1 5T051-19360 144,000
107 KẾT CẤU HST (HST,ASSY(T-20C,SERVI) 0.000kg 1 5T050-91100 46,447,000
110 KẾT CẤU HST (ASSY HST) <=VN14110 16400kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 110 1 5T050-39020 26,812,000
110 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN14111 15200kg 1 5T050-39020 26,812,000
110 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN19282 15200kg 1 5T050-39020 26,812,000
110 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN19446 15000kg 1 5T050-39020 26,812,000
110 KẾT CẤU HST (HST,ASSY) >=VN19759 15500kg 1 5T050-39020 26,812,000
120 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.142kg 1 52200-15530 222,000
130 VÀNH (COLLAR) 0.000kg 1 5T051-19350 171,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04811-06560 48,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.050kg 2 01123-51075 31,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg 2 01123-51040 15,000
170 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.180kg 14T 1 5T050-17610 1,019,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00200 8,000

HST những bộ phận cấu thành 1

HST những bộ phận cấu thành 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 KẾT CẤU HST (HST,ASSY(T-20C,SERVI) 0.000kg 1 5T050-91100 46,447,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) <=VN14110 16400kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN14111 15200kg 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN19282 15200kg 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN19446 15000kg 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (HST,ASSY) >=VN19759 15500kg 1 5T050-39020 26,812,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.140kg 1 37410-57190 252,000
030 ĐĨA (PLATE,SWASH) 1000kg 1 6A710-11710 2,388,000
040 KẾT CẤU NẮP A (COVER,ASSY(A)) <=VN19281 0.120kg 1 5T050-35020 989,000
040 KẾT CẤU NẮP A (COVER,ASSY(A)) >=VN19282 0.117kg 1 5T050-35020 989,000
040 KẾT CẤU NẮP (COVER,ASSY(A,LF)) >=VN19759 0.125kg 1 5T050-35020 989,000
045 ỐNG LÓT (BUSHING(40*44*15,LF)) >=VN19759 0.029kg 1 5T050-35260 184,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04811-50550 33,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.009kg 1 6A110-35140 84,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
080 KẾT CẤU NẮP B (COVER,ASSY(B)) <=VN19281 0.120kg 1 5T050-35030 818,000
080 KẾT CẤU NẮP B (COVER,ASSY(B)) >=VN19282 0.110kg 1 5T050-35030 818,000
080 KẾT CẤU NẮP (COVER,ASSY(B,LF)) >=VN19759 0.115kg 1 5T050-35030 818,000
085 ỐNG LÓT (BUSHING(40*44*15,LF)) >=VN19759 0.029kg 1 5T050-35260 184,000
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04811-50550 33,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
110 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.026kg 1 32721-35150 331,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000
130 KẾT CẤU KHỐI, XYLANH (ASSY BLOCK,CYL.) <=VN19758 1090kg 1 6C430-35040 6,571,000
130 KẾT CẤU KHỐI, XYLANH (BLOCK,CYLINDER,ASSY) >=VN19759 1070kg 1 6C430-35040 6,571,000
140 ĐĨA, CHẶN (PLATE,RETAINER) 0.020kg 1 32721-35180 199,000
150 GIÁ ĐỠ, LÒ XO (HOLDER,SPRING) 0.004kg 1 66415-39240 70,000
160 LÒ XO (SPRING) 0.005kg 1 66415-39250 76,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP,INTERNAL) 0.020kg 1 66415-39470 38,000

HST những bộ phận cấu thành 3

HST những bộ phận cấu thành 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 KẾT CẤU HST (HST,ASSY(T-20C,SERVI) 0.000kg 1 5T050-91100 46,447,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) <=VN14110 16400kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN14111 15200kg 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN19282 15200kg 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN19446 15000kg 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (HST,ASSY) >=VN19759 15500kg 1 5T050-39020 26,812,000
020 KẾT CẤU, NẮP, PORTBLOCK (ASSY,COVER,PORTBLOCK) <=VN19445 5700kg 1 5H730-39403
020 KẾT CẤU, NẮP, PORTBLOCK (ASSY,COVER,PORTBLOCK) >=VN19446 5800kg 1 5H730-39403 21,511,000
030 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.031kg 2 32721-35320 304,000
040 BUGI (PLUG) 0.006kg 3 K7001-39620 30,000
050 KẾT CẤU VAN (VALVE,ASSY) 0.033kg 1 5H730-39600 4,626,000
060 KẾT CẤU VAN (VALVE,ASSY) 0.033kg 1 5H730-39700 4,626,000
070 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 2 05411-00414 8,000
080 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.003kg 2 05012-00610 8,000
090 ĐĨA, VAN (PLATE(VALVE)) <=VN19445 0.140kg 1 32721-35333 577,000
090 ĐĨA, VAN (PLATE(VALVE)) >=VN19446 0.140kg 1 32721-35333 577,000
100 ĐĨA, VAN (PLATE(VALVE)) <=VN19445 0.140kg 1 32721-35343 731,000
100 ĐĨA, VAN (PLATE(VALVE)) >=VN19446 0.140kg 1 32721-35343 731,000
110 LÒ XO (SPRING) 0.002kg 2 66415-83860 34,000
120 BUGI (PLUG) 0.800kg 2 66415-83850 206,000
130 Phớt chữ O (O RING) 0.003kg 2 04815-00180 10,000
140 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.051kg 2 06311-25030 39,000
150 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00140 17,000
160 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) <=VN14327 0.005kg 2 5T050-39562 119,000
160 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) >=VN14328 0.010kg 2 5T050-39562 119,000
170 KẸP TRÒN, PHÍA TRONG (CIR-CLIP, INTERNAL) 0.003kg 2 04611-00360 14,000

HST những bộ phận cấu thành 4

HST những bộ phận cấu thành 4
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 KẾT CẤU HST (HST,ASSY(T-20C,SERVI) 0.000kg 1 5T050-91100 46,447,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) <=VN14110 16400kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN14111 15200kg 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN19282 15200kg 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (ASSY HST) >=VN19446 15000kg 1 5T050-39020 26,812,000
010 KẾT CẤU HST (HST,ASSY) >=VN19759 15500kg 1 5T050-39020 26,812,000
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.010kg 1 66415-39550 127,000
030 KẾT CẤU VAN, GIẢM ÁP (ASSY VALVE,RELIEF) 0.026kg 1 52640-83700 711,000
040 ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET,L) 0.006kg 1 66363-39710 188,000
050 LÒ XO, TRÁI (SPRING(L)) 0.003kg 1 66363-39720 34,000
060 Phớt chữ O (O RING) 0.001kg 1 04815-00120 8,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 1 04611-00170 8,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00100 17,000
090 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.032kg 8 01311-11040 46,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.003kg 8 66415-39560 34,000
110 BUGI (PLUG) 0.006kg 1 K7001-39620 30,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04811-06530 48,000
130 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.005kg 2 05012-00620 8,000
140 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.025kg 1 66415-39540 212,000
150 KẾT CẤU BƠM, NẠP (ASSY PUMP,CHARGE) 0.550kg 1 66415-83503 4,247,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04811-06630 48,000
170 Phớt chữ O (O RING) 0.001kg 1 04815-00120 8,000
190 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.013kg 1 41071-41140 185,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 1 04611-00350 11,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg 3 01123-50840 11,000
220 Lọc nhớt (FILTER,OIL) >=VN20443 0.400kg 1 K7561-14073
230 MỐI NỐI, BỘ LỌC (JOINT(FILTER)) 0.018kg 1 66204-36170 133,000
250 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 1 01754-50835 36,000
260 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 1 04714-00080 6,000
220 BỘ LỌC HST (FILTER(OIL)) <=VN20442 0.390kg 1 HHK70-14073 320,000

Bên trong hộp truyền động 1

Bên trong hộp truyền động 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG (SHAFT,TRANSMISSION) 0.480kg 1 5T050-15410 3,097,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.142kg 1 52200-15530 222,000
030 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.112kg 1 08101-06303 176,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.460kg 25T 1 5T050-15420 2,309,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000
060 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.830kg 19-24T 1 5T050-15430 2,174,000
070 ĐĨA, ĐẬU XE (PLATE,PARKIKNG) 0.103kg 1 5T050-15610 429,000

Bên trong hộp truyền động 2

Bên trong hộp truyền động 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU TRỤC (ASSY SHAFT) 4000kg 42-40T 1 5T050-16104 5,107,000
020 KẾT CẤU BÁNH RĂNG (ASSY GEAR) 0.861kg 16T 2 5T050-16200 4,934,000
030 TRỤC, KHÔNG TẢI (SHAFT,IDLE) <=VN19657 1130kg 1 52270-16213 2,389,000
030 TRỤC, KHÔNG TẢI (SHAFT,IDLE) >=VN19658 1130kg 1 52270-16213 2,389,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.340kg 2 T0270-23630 341,000
045 KẾT CẤU BÁNH RĂNG (ASSY GEAR) 2200kg 16-35T 2 5T050-16250 4,931,000
070 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.024kg 2 04612-00680 47,000
080 VÀNH (COLLAR) 0.098kg 1 5T050-16280 429,000

Bên trong hộp truyền động 3

Bên trong hộp truyền động 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH XE, TRÁI (AXLE,LH) 6500kg 1 5T050-16410 3,199,000
020 TRỤC BÁNH XE, PHẢI (AXLE,RH) 5800kg 1 5T050-16420 3,187,000
030 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.360kg 2 36602-23430 445,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR) 2100kg 39T 2 5T050-16430 3,824,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 2 04612-00400 18,000
060 VÀNH, ĐIỀU CHỈNH (COLLAR,ADJUSTING 2.0) 0.016kg 2 35880-30330 80,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.019kg 2 04611-00750 90,000
080 HÀN KÍN, DẦU (SEAL,OIL) 0.100kg 2 58813-16450 402,000
090 VẤU LỒI, TRỤC LĂN TRUYỀN ĐỘNG (BOSS,DRIVE ROLLER) <=VN13681 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 090 2 5T051-16523 901,000
090 VẤU LỒI, TRỤC LĂN TRUYỀN ĐỘNG (BOSS) >=VN13682 0.000kg 2 5T051-16523 901,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 2 04816-00420 43,000
110 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.000kg 2 5T051-16480 13,000
120 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.000kg 2 5T051-16472 189,000
125 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 2 04011-50140 6,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.070kg 2 01138-51440 23,000
140 TRỤC LĂN, TRUYỀN ĐỘNG (ROLLER) 0.000kg 2 5T051-16490 1,350,000
150 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.000kg 8 5T051-16460 41,000
160 BU LÔNG (BOLT(DRIVE)) 0.047kg 12 5H601-16480 50,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg 12 04512-50140 3,000
180 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.360kg 2 08141-06208 445,000
190 TRỤC LĂN, TRUYỀN ĐỘNG (ROLLER,ASSY(DRIVE)) 0.000kg 2 5T051-15100

Bên trong hộp truyền động 4

Bên trong hộp truyền động 4

Phanh

Phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PITTÔNG (PISTON) 0.570kg 2 5T050-17310 854,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 2 04811-07630 61,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.004kg 2 04811-07850 51,000
040 HỘP, PHANH (CASE,BRAKE) 1500kg 2 5T050-17510 5,939,000
050 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.300kg 2 52200-16220 220,000
060 ĐĨA, BỘ TÁCH (PLATE,SEPARATOR) 0.035kg 10 52200-17520 297,000
070 ĐĨA, MÁY DẬP (PLATE,PRESSER) 0.070kg 2 5T050-17530 851,000
070 ĐĨA, MÁY DẬP (PLATE,PRESSER) 0.070kg Made in Thailand 2 W9503-22311 232,000
080 ĐĨA, MA SÁT (PLATE,FRICTION) 0.046kg 10 5T050-17540 428,000
090 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.003kg 2 5T050-17560 53,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 2 04811-11100 77,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 8 01123-50830 11,000
120 Ổ TRỤC, CHẶN (BEARING,THRUST) 0.045kg 2 5T050-17550 213,000
130 VÀNH (COLLAR) 0.210kg 2 5T050-17620 714,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.010kg 2 04612-00550 25,000
150 VÀNH, TRONG (COLLAR,INNER) 0.015kg 2 52200-17670 72,000
160 LÒ XO (SPRING) 0.145kg 2 5T050-17680 268,000
170 VÀNH, NGOÀI (COLLAR,OUTER) 0.045kg 2 52200-17660 68,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.003kg 2 04612-00280 11,000
messenger
zalo