Thanh sang số chính

Thanh sang số chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.100kg 1 52300-75170 201,000
020 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.090kg 1 52300-75190 201,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02118-50100 8,000
040 ĐAI ỐC (NUT) 0.000kg 1 5H400-31230 17,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02118-50100 8,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 04512-50100 6,000
070 THANH, HST THAY ĐỔI SANG SỐ (ROD,S-CHANGE HST) 0.000kg 1 5T051-32990 113,000
080 CẦN, SANG SỐ (LEVER,SHIFT) 0.000kg 1 5T051-32970 422,000
090 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.020kg 1 01155-50845 11,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000

Cần sang số theo dãy

Cần sang số theo dãy

Hệ thống lái

Hệ thống lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, ĐIỂM TỰA CỦA CẦN (SHAFT,FULCRUM) 0.000kg 1 5T051-31130 266,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 1 04011-50140 6,000
030 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 1 05511-50430 3,000
040 CÁNH TAY, ĐIỂM TỰA CỦA CẦN (ARM,LEVER FULCRUM) 0.000kg 1 5T051-31140 86,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50820 8,000
060 CẦN, ĐIỀU KHIỂN LỰC (LEVER,POWER STEER.) 0.000kg 1 5T051-31150 239,000
070 ỐNG LÓT (BUSH(LFF1410)) 0.000kg 2 5T051-31190 125,000
080 LÒ XO, ĐIỀU KHIỂN LỰC (TORSION-SPRING,POWER) 0.000kg 1 5T051-31210 40,000
090 CAO SU, BÊN DƯỚI (RUBBER,BELOW) 0.000kg 1 5T051-31220 143,000
100 DỤNG CỤ KẸP, HỆ THỐNG LÁI (GRIP,STEERING) 0.120kg 1 5T051-31180 191,000
105 NHÃN (LABEL(STEERING)) 0.003kg 1 5T051-31170 58,000
110 THANH (ROD) 0.000kg 1 5T051-31350 194,000
120 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.100kg 1 52300-75170 201,000
130 BI, LIÊN KẾT (BALL,LINK) 0.090kg 1 52300-75190 201,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 04512-50100 6,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 3 02118-50100 8,000
160 ĐAI ỐC (NUT) 0.000kg 1 5H400-31230 17,000
170 CÁNH TAY, ĐIỂM TỰA ĐU ĐƯA (ARM,SWING FULCRUM) 0.000kg 1 5T051-31410 203,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 1 04011-50100 3,000
190 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00100 6,000
200 THANH, QUAY (ROD, SWIVEL) 0.000kg 1 5T051-31420 204,000
210 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 2 04013-50100 6,000
220 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 2 05511-50320 3,000
230 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 2 08511-01020 35,000

Cần điều khiển ly hợp gặt

Cần điều khiển ly hợp gặt

Cánh tay nâng gặt

Cánh tay nâng gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH, LÕI QUẤN GẶT (ROD,REAPER,REEL) 0.000kg 2 5T051-31240 56,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 04013-50060 6,000
030 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg 2 PG001-34110 8,000
040 CẦN, LÕI QUẤN (LEVER,REEL) 0.000kg 1 5T051-31270 197,000
050 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0.030kg 1 5T051-31280 37,000

Cần điều khiển ly hợp đập

Cần điều khiển ly hợp đập
messenger
zalo