Trục truyền động bộ phận cấy

Trục truyền động bộ phận cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT,PLANTING) 1.55kg PR152-36624 1,945,000
020 BEARING,BALL (BEARING,BALL) 0.065kg 5K101-31120 233,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 8,000
040 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.045kg PR001-36610 182,000
050 SHAFT (SHAFT) 1.3kg PR152-36713 2,749,000
051 Vòng đệm lót (RING,SPRING) 0.002kg 57446-93120 199,000
052 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg PR111-41250 105,000
053 Nắp (COVER,UNIVERSAL) 0.015kg PR111-36760 613,000
054 Vòng kẹp (CIR CLIP,COVER) 0.003kg PR111-36770 164,000
055 VÒNG KẸP (CLAMP) 0.023kg 67955-36230 85,000
060 Vấu lồi (BOSS(PLANTING SHAFT)) 0kg PR152-36630 196,000
065 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.003kg 06613-10675 25,000
070 Nắp (COVER(PLANTING BOSS)) 0.006kg PR261-36520 55,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
090 Trục (SHAFT,SLIDING) 0.59kg PR261-36720 3,099,000
100 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg PR111-41250 105,000
110 Vòng đệm lót (RING,SPRING) 0.002kg 57446-93120 199,000
120 Nắp (COVER,UNIVERSAL) 0.015kg PR111-36760 613,000
130 Vòng kẹp (CIR CLIP,COVER) 0.003kg PR111-36770 164,000
135 VÒNG KẸP (CLAMP) 0.023kg 67955-36230 85,000
140 Ống bảo vệ (BOOT) 0.04kg PM808-36753 142,000
150 BAND (BAND,CORD) 0.003kg 67156-39770 8,000
160 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000

Hộp truyền động sàng cấy

Hộp truyền động sàng cấy

Trục bánh răng truyền động hộp số cấy

Trục bánh răng truyền động hộp số cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 SEAL,WITH SHAFT (SEAL,WITH SHAFT) <=712093 0.05kg 51601-81660 469,000
010 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL,OIL) >=712094 0kg PR651-41340 174,000
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg PR151-28130 37,000
030 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.003kg PR151-28150 38,000
040 VÀNH (COLLAR) 0.015kg PR151-41240 25,000
050 TRỤC (ĐẦU VÀO DÒNG ĐIỆN) (SHAFT,POWER INPUT) 0kg PR151-41213 709,000
060 VÒNG ĐỆM (COLLAR,POWER INPUT) 0.03kg PR151-41220 16,000
070 Miếng chêm (SIM(0.1)) 0.002kg 0.1mm AS REQUIRED PR151-41272 8,000
070 Miếng chêm (SHIM) 0.002kg 0.2mm AS REQUIRED PR151-41282 22,000
070 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg 0.3mm AS REQUIRED PR151-41292 25,000
075 ỐNG BỌC (SLEEVE) <=712093 0.013kg 59240-16660 223,000
075 ỐNG BỌC (SLEEVE) >=712094 0kg PR651-41250 177,000
080 CÁI GIÁ (BEARING) 0.13kg PG001-29180 105,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 04611-00520 25,000
100 Nắp (COVER,INPUT SHAFT) 0kg PR151-41230 10,000
110 Trục (SHAFT,FEED CASE) 0.27kg PR151-41313 475,000
120 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.175kg 13T PR151-41322 414,000
130 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 55,000
140 Bánh răng (GEAR) 0.075kg 13T PR151-41580 191,000
150 Bánh răng (GEAR) 0.07kg 13T PR151-41340 199,000
160 Bánh răng (GEAR) 0.045kg 11T PR151-41330 190,000
170 Bạc nối (COLLAR) 0.003kg PR151-16440 21,000
180 Nhông (SPROCKET) 0.1kg 11T PR151-41360 205,000
190 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-41350 27,000
200 Bộ bánh răng (ASSY GEAR) 0kg 26T PR151-41300 949,000
210 ỐNG LÓT (BUSH) 0.008kg 08511-01520 48,000
220 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
230 Phe cài (KEY) 0.01kg PL501-41410 97,000
240 Lò xo (COMPRESSION SPRING) 0.003kg PR151-41480
250 BI (BALL) 0.001kg 07715-03207 2,000
270 Nhông (SPROCKET) 0.1kg 11T PR151-41360 205,000
290 Bạc đạn (BEARING) 0.042kg PR151-12140 65,000
300 CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0.02kg PR151-41190 42,000
310 CHAIN,FEED CASE (CHAIN,FEED CASE) 0.19kg PJ401-41620 174,000

Trục nhông truyền động

Trục nhông truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT,CONVEYING) 0.32kg PR151-41510 245,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.012kg 05712-00550 27,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg 04611-00320 11,000
050 Bánh răng (GEAR) 0.15kg 18T PR151-41560 213,000
060 Bánh răng (GEAR) 0.1kg 20T PR151-41530 213,000
070 Bánh răng (GEAR) 0.125kg 22T PR151-41520 218,000
080 Bánh răng (GEAR) <=711552 0.125kg 18T PR151-41550
080 Bánh răng (GEAR) >=711553 0.125kg 18T PR151-41553 302,000
090 Bạc nối (COLLAR) 0.003kg PR151-41570 12,000
100 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.008kg PR151-28120 39,000

Truyền động sàng mạ

Truyền động sàng mạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU-LÔNG, VẬN TẢI (SCREW,FEED) 1.185kg PR813-41714 1,315,000
020 Phe cài (CIR,CLIP EXTERNAL) <=711891 0.002kg PR151-41810
020 Phe cài (CIR,CLIP EXTERNAL) >=711892 0.002kg PR151-41812 12,000
030 Bộ chốt hãm (ASSY HOLDER) 0kg PR151-41604 512,000
040 Bạc nối (BUSHING) 0.03kg PR181-41780 60,000
050 CHỐT HÃM (COTTER) <=711552 0.06kg PR652-42620 310,000
050 CHỐT HÃM (SPINNING-PIECE) >=711553 0.06kg PR652-42620 310,000
060 Thanh định vị (BRACKET) 0.22kg PR151-41743 186,000
070 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.003kg 06613-10675 25,000
080 GASKET (GASKET) 0.002kg PR151-41750 12,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
100 Ống bảo vệ (BOOT) 0.125kg PR151-41760 137,000
110 Thanh liên kết (STAY,CONVEYING) 0.25kg PR151-41910 195,000
120 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.05kg 01175-51085 47,000
130 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.01kg PR151-41860 7,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
160 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
180 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00520 8,000
190 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00320 6,000
200 GIẢI BĂNG (BAND) 0.023kg PR151-72860 62,000
210 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
220 Ống bảo vệ (BOOT) 0.125kg PR151-41760 137,000
230 Bạc nối (COLLER) <=711906 0.005kg PR151-41822 23,000
230 Bạc nối (COLLER) >=711907 0.005kg PR151-41822 23,000
240 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
250 Bộ gá (ASSY HOLDER) 0.15kg PR151-41900 442,000
260 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 08511-01615 48,000
270 GIẢI BĂNG (BAND) 0.023kg PR151-72860 62,000

Thanh thước nẹp

Thanh thước nẹp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg PR151-28110 33,000
020 Thanh dịch chuyển (ROD,SHIFT) 0kg PR151-41432 174,000
030 Đòn bẩy (LEVER,HORIZONTAL) 0kg PR151-41420 99,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0kg PR151-43670 43,000
050 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg PR151-41450 81,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

Thanh dây trượt trục truyền động

Thanh dây trượt trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 FRAME,COMP (FRAME,COMP) <=711906 0kg PR151-42603 3,686,000
010 FRAME,COMP (FRAME,COMP) >=711907 0kg ORDER BY REF.No.010 NEW PART PR151-42603 3,686,000
010 FRAME,COMP (FRAME,COMP) 0kg PR151-42603 3,686,000
020 Đai ốc (NUT) <=712077 0.005kg PR001-42190 23,000
020 Đai ốc (NUT) >=712078 0.01kg PR651-42190 21,000
050 Vậu lồi (BOSS) 0.14kg PR151-42232 152,000
060 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
070 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
080 Nắp (COVER,LH) 0.078kg PR151-42242 145,000
090 Nắp (COVER,RH) 0.065kg PR151-42252 151,000
110 Trục (SHAFT,T/M.LH) 0.59kg PR151-42210 294,000
120 Trục (SHAFT,T/M.RH) 0.48kg PR151-42220 302,000
130 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
140 Vậu lồi (BOSS) 0.14kg PR151-42232 152,000
150 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
messenger
zalo