Trục truyền động bộ phan cấy

Trục truyền động bộ phan cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6304-4)) 0.145kg 5H484-86340 184,000
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg PR651-36650 148,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=NA10772 0kg PR651-36660 64,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) >=NA10773 0.018kg 09500-20477 91,000
040 Trục (SHAFT,PROP.) 1.5kg PR652-36713 4,588,000
050 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg PR111-41250 105,000
060 Vòng đệm lót (RING,SPRING) 0.002kg 57446-93120 199,000
070 Nắp (COVER,UNIVERSAL) 0.015kg PR111-36760 613,000
080 Vòng kẹp (CIR CLIP,COVER) 0.003kg PR111-36770 164,000
090 Vòng siết (CLAMP(18-38)) 0kg PR651-36640 73,000
100 TRỤC (THIẾT BỊ) (SHAFT(PLANTING)) 0kg PR651-36624 1,031,000
105 Bạc nối (COLLAR(PLANT)) 0.003kg PG201-14560 20,000
106 VÀNH (COLLAR) 0kg PR651-36630 12,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00200 8,000
120 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER(BEARING)) 0kg PR651-36612 177,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 04611-00520 25,000
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
150 Vấu lồi (BOSS(PLANTING SHAFT)) 0kg PR651-36563 215,000
160 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
170 Nắp (COVER(PLANTING BOSS)) 0kg PR651-36570 17,000
180 Trục (SHAFT(SLIDING)) 0.72kg PR652-36722 3,101,000
190 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg PR111-41250 105,000
200 Vòng đệm lót (RING,SPRING) 0.002kg 57446-93120 199,000
210 Nắp (COVER,UNIVERSAL) 0.015kg PR111-36760 613,000
220 Vòng kẹp (CIR CLIP,COVER) 0.003kg PR111-36770 164,000
230 Vòng siết (CLAMP(18-38)) 0kg PR651-36640 73,000
240 Vòng siết (BAND,CORD) <=NA10822 0kg PR651-36730 6,000
240 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) >=NA10823 0.02kg 5H400-27320 50,000
250 Vòng siết (BAND) <=NA10822 0kg PR651-36740 8,000
250 Cổ dê (CLAMP) >=NA10823 0kg 5H400-27382 67,000
260 Ống bảo vệ (BOOTS) <=NA10822 0kg PR651-36750 118,000
260 Ống bảo vệ (BOOTS) >=NA10823 0kg PR651-36752 142,000

Hộp truyền động sàn cấy

Hộp truyền động sàn cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MIẾNG ĐỆM (HỘP NẠP LIỆU) (GASKET(FEED CASE)) 0kg PR651-41130 201,000
020 Vỏ trái (CASE,FEED(LH)) 0kg PR651-41115 1,872,000
030 Vỏ phải (CASE,FEED(RH)) 0kg PR651-41123 706,000
040 Miếng chêm (SHIM,FEED CASE) 0.002kg PR151-41180 15,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
070 CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0kg PR651-41190 29,000
080 Phớt chữ O (O-RING(1-0623)) 0kg 5W410-62300 7,000
090 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.006kg 05012-00814 12,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
110 Trục (SHAFT(ROLL.FULCRUM)) 0kg PR651-41290 582,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51000 36,000
150 Tấm liên kết (FITTING,METAL(FEED CASE)) 0kg PR651-41150 96,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51000 36,000
170 BU LÔNG MŨI DAO (BOLT,REAMER) 0kg PR651-41230 76,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
190 Thanh chống (HOLDER(ROLLING)) 0kg PR651-41144 1,766,000
200 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
210 Thanh liên kết (FITTING,METAL(ROLLING,LH)) 0kg PR651-41212 87,000
220 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000
230 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50890 26,000
240 Thanh liên kết (FITTING,METAL) 0kg PR651-41220 63,000
250 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50800 29,000
260 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50890 26,000
270 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 04015-70100 8,000
280 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 04015-70100 8,000
290 Thanh liên kết (FITTING,METAL(FEED CASE,2)) 0kg PR651-41240 63,000
300 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
310 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-50890 26,000
320 Cao su đệm (CUSHION) 0kg PR651-41170 236,000
330 Cao su đệm (CUSHION) 0kg PR651-41160 50,000
340 Thanh liên kết (FITTING,METAL) 0kg PR651-42134 191,000
350 Thanh liên kết (FITTING,METAL) 0kg 04015-70100 8,000
355 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 04015-70100 8,000
360 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
370 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
380 Long đền (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0kg PR651-46860 12,000
390 Long đền (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0kg PR651-46860 12,000
400 THANH CHỐNG (CUỘN) (STAY(ROLLING)) 0kg PR651-48130 214,000
410 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
420 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0kg PR651-48180 15,000

Hộp truyền động sàn cấy ( trục cấp)

Hộp truyền động sàn cấy ( trục cấp)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.045kg PR651-41340 174,000
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg PR151-28130 37,000
030 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.02kg PR151-28130 37,000
050 TRỤC (ĐẦU VÀO DÒNG ĐIỆN) (SHAFT,POWER INPUT) 0kg PR151-41213 709,000
060 VÒNG ĐỆM (COLLAR,POWER INPUT) 0.03kg PR151-41220 16,000
070 Miếng chêm (SIM(0.1)) 0.002kg 0.1mm THÍCH HỢP PR151-41272 8,000
070 Miếng chêm (SHIM) 0.002kg 0.2mm THÍCH HỢP PR151-41282 22,000
070 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg 0.3mm THÍCH HỢP PR151-41292 25,000
080 CÁI GIÁ (BEARING) 0.13kg PG001-29180 105,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 04611-00520 25,000
100 Nắp (COVER,INPUT SHAFT) 0kg PR151-41230 10,000
110 Trục (SHAFT(1,FEEDCASE)) 0.28kg PR651-41310 588,000
120 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.175kg 13T PR151-41322 414,000
130 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 55,000
135 Bánh răng (GEAR) 0.095kg 13T PR151-41380 194,000
140 Bánh răng (GEAR) 0.075kg 13T PR151-41580 191,000
150 Bánh răng (GEAR) 0.07kg 13T PR151-41340 199,000
160 Bánh răng (GEAR) 0.045kg 11T PR151-41330 190,000
170 Bạc nối (COLLAR) 0.003kg PR151-16440 21,000
180 Bánh răng (GEAR(1,17T)) 0kg 17T PR651-41330 277,000
190 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-41350 27,000
200 Bộ bánh răng (GEAR,ASSY(26)) 0kg 26T PR651-41300 552,000
210 Long đền (BUSHING) 0kg 5W880-15200 32,000
220 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
230 Phe cài (KEY(CROSSFEED SHIFT)) 0.009kg PR652-41410 86,000
240 Lò xo (SPRING,CMPRSS(SHIFT KEY)) 0.001kg PR651-41480 9,000
250 BI (BALL) 0.001kg 07715-03207 2,000
260 Bánh răng (GEAR(3,17T)) 0kg 17T PR651-41630 471,000
270 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.081kg 08101-06005 162,000
280 Bánh răng (GEAR(2,17T)) 0kg 17T PR651-41620 346,000
290 VÀNH (COLLAR(THRUST,3)) 0.002kg PG001-43490 14,000
300 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 55,000
310 Long đền (BUSHING) 0kg 5W880-15200 32,000

Hộp truyền động sàn cấy ( trục truyền động băng chuyền ngang)

Hộp truyền động sàn cấy ( trục truyền động băng chuyền ngang)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(CONVEYING)) 0kg PR651-41510 363,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.011kg 05712-00560 30,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.057kg 08101-06002 146,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (SAFETY RING) 0.002kg 04611-00320 11,000
050 Bánh răng (GEAR) 0.08kg 16T PR151-41540 224,000
060 Bánh răng (GEAR) 0.15kg 18T PR151-41560 213,000
070 Bánh răng (GEAR) 0.1kg 20T PR151-41530 213,000
080 Bánh răng (GEAR) 0.125kg 22T PR151-41520 218,000
090 Bánh răng (GEAR) 0.125kg 18T PR151-41553 302,000
100 Bạc nối (COLLAR) 0.003kg PR151-41570 12,000
110 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.008kg PR151-28120 39,000

Trục băng chuyền ngang

Trục băng chuyền ngang
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU-LÔNG, VẬN TẢI (SCREW,FEED) 1.6kg PR652-41710 2,606,000
020 Phe cài (CIR,CLIP EXTERNAL) 0.002kg PR151-41812 12,000
030 Bộ chốt hãm (HOLDER,ASSY(COTTER)) 0.85kg PR651-40600 632,000
040 Bạc nối (BUSHING) 0.03kg PR181-41780 60,000
050 CHỐT HÃM (SPINNING-PIECE) <=NA10662 0.06kg PR652-42620 310,000
050 CHỐT HÃM (SPINNING-PIECE) >=NA10663 0.065kg PR652-42620 310,000
060 Thanh định vị (BRACKET(SPINNINGP.HOLD)) 0.31kg PR651-41740 186,000
070 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.003kg 06613-10675 25,000
080 Phớt (SEAL(HOLDER)) 0.01kg PR651-41750 28,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
100 Ống bảo vệ (BOOTS(SCREW,FEED)) 0.15kg PR651-41760 295,000
110 Thanh liên kết (STAY(CONVEYING)) 1.9kg PR651-41910 211,000
120 Bu lon (BOLT(DISTRIBUTION)) 0.06kg PR651-41920 84,000
130 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.01kg PR151-41860 7,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=NA10408 0.004kg 02116-50100 3,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=NA10409 0.005kg 02118-50100 8,000
160 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
180 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00520 8,000
190 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00320 6,000
200 GIẢI BĂNG (BAND) 0.023kg PR151-72860 62,000
210 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
220 Ống bảo vệ (BOOTS(SCREW,FEED)) 0.15kg PR651-41760 295,000
230 Bạc nối (COLLER) 0.005kg PR151-41822 23,000
240 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
250 Bộ gá (HOLDER,ASSY(SCREW6)) 0kg PR651-41900 249,000
260 Bạc nối (BUSHING) 0kg 5W880-16150 26,000
270 GIẢI BĂNG (BAND) 0.023kg PR151-72860 62,000

Cần chuyển băng chuyền ngang

Cần chuyển băng chuyền ngang
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg PR151-28110 33,000
020 Thanh dịch chuyển (ROD,SHIFT) 0.25kg PT000-41430 217,000
030 Đòn bẩy (LEVER(HORIZONTAL)) 0kg PR651-41420 85,000
040 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
050 GIÁ ĐỠ (FITTING,METAL(CROSS FEED)) 0kg PR651-41450
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

Khung và trục truyền động tay cấy

Khung và trục truyền động tay cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ khung (FRAME,COMP(PLANTING)) 0kg PR651-42103 3,105,000
020 Đai ốc (NUT) 0.01kg PR651-42190 21,000
030 Trục (SHAFT(DRIVE6)) 0kg PR651-42210 443,000
040 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
045 Phe cài (KEY,FEATHER(4-30,H)) 0kg PR651-42280 54,000
050 Vậu lồi (BOSS(15-25-58)) 0kg PR651-42230 178,000
060 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
070 Trục (SHAFT(DRIVE6)) 0kg PR651-42210 443,000
080 Phe cài (KEY,FEATHER) 0.005kg PR151-42270 30,000
085 Phe cài (KEY,FEATHER(4-30,H)) 0kg PR651-42280 54,000
090 Vậu lồi (BOSS(15-25-58)) 0kg PR651-42230 178,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50335 3,000
110 Nắp (COVER,LH) 0.078kg PR151-42242 145,000
120 Nắp (COVER(RH,6)) 0kg PR651-42252 139,000
messenger
zalo