Chạc gạt so chính

Chạc gạt so chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN CHỈNH,CHẠC (ROD,FORK(1-2)) 0kg 3K021-29210
020 CẦN CHỈNH,CHẠC (ROD,FORK(3-4)) 0kg 3K021-29220 255,000
030 CHẠC,CẦN GẠT CHÍNH (FORK,SHIFT(1-2)) 0kg 3K031-29140 842,000
040 CHẠC,CẦN GẠT CHÍNH (FORK,SHIFT(3-4)) 0kg 3K031-29160 604,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00628 11,000
060 BI (BALL) 0.003kg 07715-03211 3,000
070 LÒ XO,NÉN (SPRING,CMPRSS) 0kg 3K021-29420 19,000
080 CHỐT HÃM (SPINNING-PIECE) 0.012kg 3C081-29180 308,000
090 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-01612 8,000

Chạc gạt số con thoi

Chạc gạt số con thoi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,CHẠC (ROD,FORK(SHUTTLE)) 0kg 3K021-23520
020 CẦN,SỐ (FORK,SHIFT(SHUTTLE)) 0kg 3K031-23510
030 BỘ PHẬN-QUAY (COTTER,SHUTTLE) 0.016kg 3C045-23590 183,000
040 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00628 11,000
050 BI (BALL) 0.003kg 07715-03211 3,000
060 LÒ XO (SPRING) 0.02kg 62231-18530 17,000
070 BU LÔNG (BOLT(STOPPER)) 0kg 3K021-23580
080 CẦN (ARM(SHUTTLE)) 0kg 3K021-23560
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 3A152-23590 17,000
100 MÓC HÃM (STOPPER) 0.02kg 34070-24350 25,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000
120 ĐÒN bẦY (LEVER(SHUTTLE)) 0kg 3K021-34410
130 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
140 CHỐT LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 30442-15310 12,000

Biên độ chạc gạt so

Biên độ chạc gạt so
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,CHẠC (ROD,FORK(H-L)) 0kg 3K021-29860
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00632 12,000
030 CẦN,SỐ (FORK,SHIFT) 0kg 3K031-29870
040 BI (BALL) 0.003kg 07715-03211 3,000
050 LÒ XO,NÉN (SPRING,CMPRSS) 0kg 3K021-29420 19,000
060 CẦN (ARM(RANGE SHIFT)) 0kg 3K021-30052 470,000
070 MÓC HÃM (STOPPER) 0.02kg 34070-24350 25,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000
090 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 52200-15670 64,000
100 CẦN, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (LEVER(RANGE SHIFT)) 0kg 3K021-29852
110 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00640 11,000
120 CHỐT LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 30442-15310 12,000

CHẠC GẠT KHÓA BỘ VI SAI [CŨ] <= 7006881

CHẠC GẠT KHÓA BỘ VI SAI [CŨ] <= 7006881

CHẠC GẠT KHÓA BỘ VI SAI [MỚI >= 7006882

CHẠC GẠT KHÓA BỘ VI SAI [MỚI >= 7006882
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(DIFF.LOCK)) 0kg 3K021-32943
020 CHẠC (FORK(DIFF.LOCK)) 0kg 3K031-32882
030 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.008kg 31351-26620 15,000
040 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (PIN,SNAP) 0.001kg 50080-34110 25,000
045 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
050 LÒ XO (SPRING(DIFF,LOCK)) 0kg 3K021-32960
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.068kg 06331-35020 37,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 1.0mm/THÍCH HỢP 36200-32950 18,000
080 Chêm hai (SHIM 2) 0.001kg 0.5mm 36330-32970 18,000
090 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0.01kg 09500-16287 65,000
100 THANH TRUYỀN,BỘ KHÓA VI SAI (ROD(DIFF.LOCK)) 0kg 3K021-33060
110 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg PG001-34130 10,000

Cần sang số chính

Cần sang số chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN, SANG SỐ CHÍNH (LEVER(MAIN SHIFT)) 0kg 3K021-29364 899,000
020 CHỐT, SANG SỐ CHÍNH (PIN(MAIN SHIFT)) 0kg 3K021-29352 42,000
030 TẤM BẢO VỆ (SHIELD) 0.027kg TC222-23872 112,000
040 KHUNG NHỎ,CHUYỂN PTO (POPPET,PTO SHIFT) 0.02kg T0070-24810 79,000
050 LÒ XO (SPRING(RANGE SHIFT)) 0kg 3K021-29320 20,000
060 PHÍCH (PLUG(PTO SHIFT)) 0kg 3K021-29330
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-01200 17,000
080 VÒNG ĐỆM,CẦN CHÍNH (COLLAR(MAIN SHIFT)) 0.015kg 3K021-24780 132,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 18,000
100 KẸP (GRIP,LEVER) 0kg 3K021-29340
110 ĐÔI GIÀY ỐNG (BOOT) 0.01kg 3C361-29690 133,000
120 ĐÒN bẦY (LEVER) 0kg 3K021-29370 299,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02172-50180 19,000
140 ĐÔI GIÀY ỐNG (BOOTS) 0kg 3K021-29630 267,000

Cần sang số con thoi

Cần sang số con thoi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VẬT CHỐNG ĐỠ,BỘ (STAY,ASSY) 0kg 3K021-34402
020 ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg 5W880-15120 18,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
040 TRỤC (SHAFT(SHUTTLE)) 0kg 3K021-34473
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04011-50140 6,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
070 ĐÒN bẦY (LEVER(SHUTTLE)) 0kg 3K021-34442
080 TAY PHANH (GRIP(LEVER)) 0kg 3K021-34850
090 BU LÔNG MŨI DAO (BOLT,REAMER) 0kg 3K021-34480 68,000
100 LÒ XO, XOẮN (SPRING) 0.01kg 3A211-34562 186,000
110 BẠC NỐI (COLLAR(SHUTTLE)) 0kg 3K021-34490 27,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
130 ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg 16429-92010 19,000

Thanh sang so con thoi

Thanh sang so con thoi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH (ROD(SHUTTLE UPPER)) 0kg 3K021-34610
020 THANH (ROD(SHUTTLE LOWER)) 0kg 3K021-34620
030 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0kg 3K021-34630
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.005kg 32350-28990 35,000
060 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.014kg 05122-51022 22,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
080 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg PG001-34130 10,000
090 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 05511-50320 3,000

Cần sang số theo dãy

Cần sang số theo dãy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ (BRACKET(SHIFT LEVER)) 0kg 3K021-29723
020 CẦN GẠT (LEVER,ASSY(RANGE SHIFT)) 0kg 3K021-29900
025 ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg 5W880-16120 18,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.011kg 04013-50160 7,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 8,000
050 THANH (ROD(SUB SHIFT)) 0kg 3K021-29890
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
070 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg PG001-34130 10,000
080 TAY PHANH (GRIP) 0kg 3K021-29970

tay gạt ly hợp PTO

tay gạt ly hợp PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(WIRE)) 0kg 3K021-27790
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
030 GIÁ ĐỠ (BRACKET(PTO LEVER)) 0kg 3K021-27802 364,000
040 CAO SU,THANH NHẢ KHỚP (ROD,RELEASE) 0.002kg 66591-54580 13,000
050 ĐÒN bẦY (LEVER(PTO CLUTCH)) 0kg 3K021-27810 174,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
070 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 6,000
080 ĐAI BÁM,CẦN GẠT,PTO (GRIP,PTO LEVER) 0.015kg 36919-27820 85,000
090 LÒ XO 1 (SPRING) 0kg 3K021-27830 44,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000
110 DÂY ĐIỆN (WIRE(PTO)) <=7006893 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 110 3K021-27742
110 Dây điện (WIRE(PTO)) >=7006894 0kg 3K021-27743
115 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
120 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN) 0.004kg 05122-50616 11,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
140 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-51612 3,000
150 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
160 NẮP (COVER(PTO CLUTCH)) 0kg 3K021-27850 122,000
170 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000
180 NẮP (COVER) 0kg 3K021-27860 99,000
190 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 30400-19060 8,000

Cần gạt so PTO

Cần gạt so PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN CHỈNH,CHẠC PTO (ROD,FORK(PTO)) 0kg 3K021-80250
020 CHẠC,CẦN GẠT PTO (FORK,SHIFT(PTO)) 0kg 3K031-24600
030 LÒ XO (SPRING) 0.02kg 62231-18530 17,000
040 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00318 6,000
050 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
060 CẦN GẠT,CẦN GẠT SỐ, PTO (LEVER(PTO SHIFT)) 0kg 3K021-80260
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00150 14,000
080 MÓC HÃM (STOPPER,LEVER) 0.01kg 34150-24350 107,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
100 ĐÒN bẦY (LEVER(SHIFT)) 0kg 3K021-80270
110 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
120 ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) <=7006893 0.018kg 06914-00120 85,000
120 Tay nắm cần gạt (GRIP,LEVER) >=7006894 0.02kg 3C131-80280 52,000

Cần lái bánh xe trước

Cần lái bánh xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ PHẬN-QUAY (SPINNING-PIECE) 0kg 3K031-41410 61,000
020 CẦN (ARM(DT SHIFT)) 0kg 3K031-41422 258,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 3A152-23590 17,000
040 MÓC HÃM (STOPPER) 0.02kg 34070-24350 25,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000
060 CẦN GẠT,LI HỢP (LEVER(SHIFT)) 0kg 3K031-41530
070 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
080 THANH (ROD(DT)) 0kg 3K031-41570
090 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.014kg 05122-51022 22,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
110 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg PG001-34130 10,000
120 TAY PHANH (GRIP(LEVER)) 0kg 3K021-41450
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
140 CAO SU CHỐNG RUNG (RUBBER,ANTIVIB) 0kg 3K031-41460 27,000
150 GIÁ ĐỠ (HOLDER) 0.015kg 33960-94550 70,000
160 VÍT,VÒNG ĐỆM (SCREW,WITH WASHER) 0.001kg 33960-94560 27,000
messenger
zalo