STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.060kg | 7C505-52125 | 200,000 | |
020 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.019kg | 09230-40626 | 100,000 | |
030 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.050kg | 7A205-51260 | 181,000 | |
040 | XÍCH (CHAIN) 5400kg | 70256-54150 | 3,520,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg | 01774-51014 | 19,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM HÀN (WASHER,SEAL) 0.002kg | 70155-51120 | 17,000 | |
070 | CHỤP,HỘP DÂY XÍCH (CAP,CHAIN CASE) <=10068 0.030kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 070 | 7C315-54340 | ||
070 | NHÃN,NẮP (SEAL,CAP) >=10069 0.030kg | 79105-32130 | 166,000 | |
070 | CHỤP,HỘP DÂY XÍCH (CAP,CHAIN CASE) >=10085 0.030kg | 7C315-54340 | 230,000 | |
080 | CHỤP CAO SU (CAP,RUBBER) 0.056kg | 70254-54380 | 159,000 | |
090 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) <=10124 0.178kg | 32182-55350 | 989,000 | |
090 | ĐÓNG DẤU NỔI (2 CHỖ-1BỘ) (SEAL,FLOATING) >=10125 0.130kg | 63313-32540 | 1,073,000 | |
100 | ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL,OIL) 0.105kg | 7C705-55240 | 349,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁNH(LIÊN KẾT ĐỈNH) (ARM,TOP LINK) 3400kg | 7C866-52150 | 1,495,000 | |
020 | BU LÔNG MŨI DAO (BOLT,REAMER) 0.150kg | 70155-52160 | 93,000 | |
030 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg | 02176-50160 | 19,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.010kg | 04512-70160 | 8,000 | |
050 | CÁI CHỐNG (ĐỠ) (STAY) 1900kg | 7P106-52130 | 793,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.240kg | 01073-51800 | 155,000 | |
070 | ĐINH ỐC (NUT) 0.044kg | 02076-50180 | 23,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.020kg | 04512-70180 | 8,000 | |
090 | CHỐT LIÊN KẾT THẤP (PIN,LOWER LINK) 0.285kg | 70450-52430 | 1,176,000 | |
100 | ĐINH ỐC (NUT) 0.053kg | 02076-50200 | 41,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.020kg | 04512-70200 | 8,000 | |
120 | CHỐT LIÊN KẾT ĐỈNH (PIN,TOP LINK) 0.195kg | 70836-58590 | 135,000 | |
130 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.034kg | T1270-29790 | 83,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐỠ (QUAY) (SUPPORT,ROTARY) <=10124 38000kg | 7P106-52113 | ||
010 | ĐỠ (QUAY) (SUPPORT,ROTARY) >=10125 38000kg | 7P106-52113 | 15,140,000 | |
020 | CHỐT,TRA DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.060kg | 7C505-52125 | 200,000 | |
030 | TRỤC(BÁNH RĂNG NÓN) (SHAFT,BEVEL GEAR) 8500kg | 7C506-52412 | 3,468,000 | |
040 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg | 04612-00400 | 18,000 | |
050 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.019kg | 09230-40626 | 100,000 | |
060 | KHUNG (CẠNH) (FRAME,SIDE) 3500kg | 7P106-53110 | 1,579,000 | |
070 | BU LÔNG (MŨI DAO) (BOLT,REAMER) 0.029kg | 7C505-53130 | 35,000 | |
080 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.033kg | 01173-51225 | 16,000 | |
090 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg | 02176-50120 | 8,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.005kg | 04512-70120 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE,BEVEL GEAR) 5350kg | 7C505-51110 | 6,338,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg | 01774-51025 | 24,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM HÀN (WASHER,SEAL) 0.002kg | 70155-51120 | 17,000 | |
040 | TRỤC,XIÊN (SHAFT,GEAR) 1610kg | 7P106-51210 | 4,481,000 | |
050 | BÁNH RĂNG,XIÊN (GEAR,BEVEL) 1830kg | 7C866-51220 | 3,818,000 | |
060 | CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN (BEARING,TAPER ROLLER) 0.530kg | 08711-32208 | 742,000 | |
070 | CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN (BEARING,TAPER-ROLLER) 0.270kg | 08711-32008 | 697,000 | |
080 | ĐAI ỐC (NUT) 0.050kg | 70451-51262 | 229,000 | |
090 | NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.050kg | 7A205-51260 | 181,000 | |
100 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.420kg | 70155-51320 | 545,000 | |
110 | MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.030kg 2.5mm | 7C705-99530 | 347,000 | |
120 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP,INTERNAL) 0.040kg | 70451-51360 | 264,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP DÂY XÍCH, KẾT (COMP CASE,CHAIN) <=10124 7500kg | 7P106-54113 | 5,902,000 | |
010 | HỘP DÂY XÍCH, KẾT (CASE,CHAIN,COMP) >=10125 8100kg | 7P106-54120 | 8,536,000 | |
020 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.600kg | 35831-43380 | 794,000 | |
030 | BU LÔNG,ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.030kg | 7C705-53130 | 72,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.040kg | 01774-51225 | 36,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg | 04717-01200 | 17,000 | |
060 | BAO ĐAI ỐC (TAY CẦM) (NUT,CAP) 0.014kg | 62901-41440 | 41,000 | |
070 | 11BÁNH XÍCH (SPROCKET) 0.660kg | 70266-54120 | 1,830,000 | |
080 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg | 04612-00400 | 18,000 | |
090 | BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET) 0.680kg | 7C365-54130 | 1,716,000 | |
100 | MÀU (BÁNH XÍCH) (COLLAR) 0.122kg | 7C315-54250 | 182,000 | |
110 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.099kg | 01176-51630 | 21,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg | 04512-50160 | 8,000 | |
130 | XÍCH (CHAIN) 5400kg | 70256-54150 | 3,520,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỤP (CÁI TĂNG XƠ) (CAP) 0.470kg | 7C405-54320 | 481,000 | |
020 | CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0.060kg | 7C405-54510 | 485,000 | |
030 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.011kg | 05122-50825 | 19,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-50215 | 2,000 | |
050 | BU LÔNG (TRÁNG, 8X12) (COATING BOLT) 0.010kg | 7C315-54530 | 18,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.020kg | 01774-51014 | 19,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM HÀN (WASHER,SEAL) 0.002kg | 70155-51120 | 17,000 | |
080 | CHỤP,HỘP DÂY XÍCH (CAP,CHAIN CASE) <=10068 0.030kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 080 | 7C315-54340 | ||
080 | NHÃN,NẮP (SEAL,CAP) >=10069 0.030kg | 79105-32130 | 166,000 | |
080 | CHỤP,HỘP DÂY XÍCH (CAP,CHAIN CASE) >=10085 0.030kg | 7C315-54340 | 230,000 | |
090 | CHỤP CAO SU (CAP,RUBBER) 0.056kg | 70254-54380 | 159,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIỮ TRỤC (SHAFT,BLADE) 21800kg | 7P006-55310 | 11,454,000 | |
030 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.031kg | 01176-51222 | 12,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.005kg | 04512-70120 | 3,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT) 0.035kg | 01133-61222 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CÁI CHẶN (R) (SKID RH) <=10100 6500kg | 7P106-57113 | 4,468,000 | |
010 | CÁI CHẶN (R) (SKID(R)) >=10101 6500kg | 7P106-57114 | 4,468,000 | |
020 | CÁI CHẶN (L) (SKID LH) <=10100 6500kg | 7P106-57123 | 4,468,000 | |
020 | CÁI CHẶN (L) (SKID(L)) >=10101 6500kg | 7P106-57124 | 4,468,000 | |
030 | BU LÔNG (LOẠI ĐẦU TRÒN) (BOLT) 0.030kg | 70155-56380 | 31,000 | |
040 | BU LÔNG ĐẦU TRÒN CÁC LOẠI (BOLT,CUP-SQ-NK) 0.032kg | 01615-51035 | 31,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.011kg | 02018-50100 | 8,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.002kg | 04512-70100 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MIẾNG BAO QUAY (2) (ROTARY COVER(1)) <=10084 25400kg | 7P106-56112 | ||
010 | MIẾNG BAO QUAY (2) (ROTARY COVER) >=10085 25400kg | 7P106-56112 | 11,485,000 | |
020 | BU LÔNG (LOẠI ĐẦU TRÒN) (BOLT) <=10084 0.020kg | 7A105-56382 | ||
020 | BU LÔNG (LOẠI ĐẦU TRÒN) (BOLT) >=10085 0.020kg | 7A105-56382 | 31,000 | |
030 | ĐINH ỐC (NUT) 0.011kg | 02018-50100 | 8,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50100 | 6,000 | |
050 | CHÈN (SHIM) <=10124 0.030kg 1.00mm | 7C405-56162 | ||
050 | MIẾNG CHÈN (SHIM(1.2)) >=10125 0.030kg 1.20mm | 7C405-56162 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MIẾNG BAO QUAY (2) (ROTARY COVER(2)) 23300kg | 7C866-56210 | 12,840,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg | 01133-51025 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | MIẾNG BAO (CẠNH, R) (COVER,SIDE RH) 2100kg | 7P106-56410 | 2,158,000 | |
020 | MIẾNG BAO (CẠNH, L) (COVER,SIDE LH) 1950kg | 7P106-56420 | 1,853,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg | 01133-51025 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TAY ĐÒN (ROD) 0.720kg | 7P106-56310 | 1,103,000 | |
020 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.025kg | 05122-51040 | 27,000 | |
030 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg | PG001-34130 | 10,000 | |
040 | LÒ XO DẦY (TAY ĐÒN) (SPRING) 0.150kg | 7P106-56540 | 212,000 | |
050 | LÒ XO 1 (SPRING) 0.043kg | 70451-56273 | 128,000 | |
060 | MIẾNG ĐỆM (MẮC TỰ ĐỘNG) (SPACER) 0.068kg | 7C605-56372 | 191,000 | |
070 | ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.030kg | 70515-16330 | 131,000 | |
080 | VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.030kg | 7C705-56520 | 79,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg | 01133-51065 | 24,000 | |
100 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02118-50100 | 8,000 |