Hotline:
0398.490.986 - 0949.265.919
Phụ tùng máy nông nghiệp Kubota
Sản phẩm
Trang chủ
Giới thiệu
Cách mua hàng
kỹ thuật máy
Giỏ hàng (0)
Đăng nhập
Trang chủ
DÂY ĐAI
Dây đai DC70
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
040
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,B107) 0kg 1
KV404-20050
293,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B54,HARVEST)) 0kg 1
KV404-20030
398,000
060
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V(B46)) 0kg 1
KV404-20080
342,000
070
DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V-BELT(B104,THRESHING)) 0kg 1
KV404-20070
478,000
080
DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V-BELT(C96,THRESHING)) 0kg 2
KV404-20060
753,000
090
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B66,SHAKING)) 0kg 1
KV404-20040
179,000
010
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1
KV710-20010
151,000
040
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,B107) 0kg 1
KV404-20050
293,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B54,HARVEST)) 0kg 1
KV404-20030
398,000
060
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V(B46)) 0kg 1
KV404-20080
342,000
070
DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V-BELT(B104,THRESHING)) 0kg 1
KV404-20070
478,000
080
DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V-BELT(C96,THRESHING)) 0kg 2
KV404-20060
753,000
090
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B66,SHAKING)) 0kg 1
KV404-20040
237,000
010
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1
KV710-20010
151,000
020
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0kg 2
KV404-20100
1,051,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (V-BELT,C52) 0kg 2
KV404-20110
919,000
020
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0kg 2
KV404-20100
1,051,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (V-BELT,C52) 0kg 2
KV404-20110
919,000
010
DÂY ĐAI quạt gió két nước RF3405
KV404-20090
111,000
020
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0kg 2
KV404-20100
930,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ Đập (V-BELT,C52) 0kg 2
KV404-20110
830,000
010
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1
KV404-20090
020
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0kg 2
KV404-20100
1,023,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (V-BELT,C52) 0kg 2
KV404-20110
895,000
040
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,B107) 0kg 1
KV404-20050
285,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B54,HARVEST)) 0kg 1
KV404-20030
374,000
060
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V(B46)) 0kg 1
KV404-20080
333,000
070
DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V-BELT(B104,THRESHING)) 0kg 1
KV404-20070
436,000
080
DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V-BELT(C96,THRESHING)) 0kg 2
KV404-20060
732,000
090
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B66,SHAKING)) 0kg 1
KV404-20040
174,000
Dây đai DC60
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1
KV710-20010
151,000
020
DÂY ĐAI CHỮ V, HST (BELT,V) 0.000kg 2
KV404-20010
676,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (COG-BELT,V,C54,COUNTER) 0.000kg 2
KV404-20020
843,000
040
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1
KV404-20050
293,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) <=VN10674 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 1
KV404-20030
398,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) >=VN10675 0.000kg 1
KV404-20030
398,000
060
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1
KV404-20080
342,000
070
DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V BELT,B104,THRESHING) 0.000kg 1
KV404-20070
478,000
080
DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V BELT,T-CYLINDER) 0.000kg 2
KV404-20060
753,000
090
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1
KV404-20040
179,000
010
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1
KV710-20010
151,000
020
DÂY ĐAI CHỮ V, HST (BELT,V) 0.000kg 2
KV404-20010
676,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (COG-BELT,V,C54,COUNTER) 0.000kg 2
KV404-20020
843,000
040
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1
KV404-20050
293,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) <=VN10674 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 1
KV404-20030
398,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) >=VN10675 0.000kg 1
KV404-20030
398,000
060
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1
KV404-20080
342,000
070
DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V BELT,B104,THRESHING) 0.000kg 1
KV404-20070
478,000
080
DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V BELT,T-CYLINDER) 0.000kg 2
KV404-20060
753,000
090
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1
KV404-20040
237,000
010
DÂY ĐAI Quạt gió két nước RF3405
KV404-20090
111,000
010
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1
KV404-20090
020
DÂY ĐAI CHỮ V, HST (BELT,V) 0.000kg 2
KV404-20010
658,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (COG-BELT,V,C54,COUNTER) 0.000kg 2
KV404-20020
820,000
040
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1
KV404-20050
285,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) <=VN10674 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 1
5T051-64652
050
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) >=VN10675 0.000kg 1
KV404-20030
374,000
060
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1
KV404-20080
333,000
070
DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V BELT,B104,THRESHING) 0.000kg 1
KV404-20070
436,000
080
DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V BELT,T-CYLINDER) 0.000kg 2
KV404-20060
732,000
090
DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1
KV404-20040
174,000
Dây đai DC35
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(FAN,38REC)) 0.05kg 1
KV509-10260
109,000
020
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(C63)) 0.4kg 1
KV509-10220
909,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0.4kg 1
KV509-10210
529,000
040
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1
KV509-10240
412,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1
KV509-10200
466,000
060
DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1
5T081-65800
070
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1
KV509-10190
565,000
080
DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1
5T081-65200
090
DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg 1
KV509-10250
229,000
010
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(FAN,38REC)) 0.05kg 1
KV509-10260
109,000
020
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(C63)) 0.4kg 1
KV509-10220
909,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0.4kg 1
KV509-10210
529,000
040
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1
KV509-10240
412,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1
KV509-10200
466,000
060
DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1
5T081-65800
2,975,000
070
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1
KV509-10190
565,000
080
DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1
5T081-65200
090
DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg 1
KV509-10250
229,000
010
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(FAN,38REC)) 0.05kg 1
KV509-10260
92,000
020
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(C63)) 0.4kg 1
KV509-10220
884,000
030
DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0.4kg 1
5T081-12150
040
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1
KV509-10240
401,000
050
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1
KV509-10200
454,000
060
DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1
5T081-65800
070
DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1
KV509-10190
550,000
080
DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1
5T081-65200
090
DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg 1
KV509-10250
223,000
Dây đai DC93
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
Dây curoa (BELT,V) 0.130kg 1
W8397-20090
181,000
020
Dây curoa (V-BELT(C69,COG)) 0.000kg 2
W83AN-20101
1,192,000
030
Dây curoa (V-BELT(C58,COG)) 0.000kg 2
W83AN-20111
957,000
040
Dây curoa (V-BELT(B124)) 0.000kg 1
W8397-20050
435,000
050
Dây curoa (V-BELT(C52,HARVEST)) 0.000kg 1
W8397-20030
060
Dây curoa (V-BELT,C45) 0.000kg 1
W8397-20080
474,000
070
Dây curoa (V-BELT(B119)) 0.000kg 1
W8397-20070
688,000
080
Dây curoa (V-BELT(C106,THRESH)) 0.000kg 2
W8397-20060
1,001,000
010
Dây curoa (BELT,V) 0.130kg 1
W8397-20090
181,000
020
Dây curoa (V-BELT(C69,COG)) 0.000kg 2
W83AN-20101
1,192,000
030
Dây curoa (V-BELT(C58,COG)) 0.000kg 2
W83AN-20111
957,000
040
Dây curoa (V-BELT(B124)) 0.000kg 1
W8397-20050
435,000
050
Dây curoa (V-BELT(C52,HARVEST)) 0.000kg 1
W8397-20030
060
Dây curoa (V-BELT,C45) 0.000kg 1
W8397-20080
474,000
070
Dây curoa (V-BELT(B119)) 0.000kg 1
W8397-20070
688,000
080
Dây curoa (V-BELT(C106,THRESH)) 0.000kg 2
W8397-20060
1,001,000
090
Dây curoa (V-BELT(B71,SHAKING)) 0.000kg 1
W8397-20040
227,000
090
Dây curoa (V-BELT(B71,SHAKING)) 0.000kg 1
W8397-20040
227,000
020
Dây curoa (V-BELT(C69,COG)) 0.000kg 2
W83AN-20101
1,054,000
030
Dây curoa (V-BELT(C58,COG)) 0.000kg 2
W83AN-20111
886,000
050
Dây curoa (V-BELT(C52,HARVEST)) 0.000kg 1
W8397-20030
520,000
010
Dây curoa (BELT,V) 0.130kg 1
W8397-20090
153,000
020
Dây curoa (V-BELT(C69,COG)) 0.000kg 2
W8397-20100 W8397-20100
1,160,000
030
Dây curoa (V-BELT(C58,COG)) 0.000kg 2
W8397-20110 W83AN-20111
931,000
040
Dây curoa (V-BELT(B124)) 0.000kg 1
W8397-20050
424,000
050
Dây curoa (V-BELT(C52,HARVEST)) 0.000kg 1
W8397-20030
060
Dây curoa (V-BELT,C45) 0.000kg 1
W8397-20080
461,000
070
Dây curoa (V-BELT(B119)) 0.000kg 1
W8397-20070
669,000
080
Dây curoa (V-BELT(C106,THRESH)) 0.000kg 2
W8397-20060
974,000
090
Dây curoa (V-BELT(B71,SHAKING)) 0.000kg 1
W8397-20040
221,000
Chọn mua sản phẩm
Mã số
:
...
Sản phẩm
:
...
Đơn giá
:
...
Số lượng
: