Dây đai DC70

Dây đai DC70
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
040 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,B107) 0kg 1 KV404-20050 293,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B54,HARVEST)) 0kg 1 KV404-20030 398,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V(B46)) 0kg 1 KV404-20080 342,000
070 DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V-BELT(B104,THRESHING)) 0kg 1 KV404-20070 478,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V-BELT(C96,THRESHING)) 0kg 2 KV404-20060 753,000
090 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B66,SHAKING)) 0kg 1 KV404-20040 179,000
010 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1 KV710-20010 151,000
040 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,B107) 0kg 1 KV404-20050 293,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B54,HARVEST)) 0kg 1 KV404-20030 398,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V(B46)) 0kg 1 KV404-20080 342,000
070 DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V-BELT(B104,THRESHING)) 0kg 1 KV404-20070 478,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V-BELT(C96,THRESHING)) 0kg 2 KV404-20060 753,000
090 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B66,SHAKING)) 0kg 1 KV404-20040 237,000
010 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1 KV710-20010 151,000
020 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0kg 2 KV404-20100 1,051,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (V-BELT,C52) 0kg 2 KV404-20110 919,000
020 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0kg 2 KV404-20100 1,051,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (V-BELT,C52) 0kg 2 KV404-20110 919,000
010 DÂY ĐAI quạt gió két nước RF3405 KV404-20090 111,000
020 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0kg 2 KV404-20100 930,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ Đập (V-BELT,C52) 0kg 2 KV404-20110 830,000
010 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1 KV404-20090
020 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0kg 2 KV404-20100 1,023,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (V-BELT,C52) 0kg 2 KV404-20110 895,000
040 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,B107) 0kg 1 KV404-20050 285,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B54,HARVEST)) 0kg 1 KV404-20030 374,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V(B46)) 0kg 1 KV404-20080 333,000
070 DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V-BELT(B104,THRESHING)) 0kg 1 KV404-20070 436,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V-BELT(C96,THRESHING)) 0kg 2 KV404-20060 732,000
090 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B66,SHAKING)) 0kg 1 KV404-20040 174,000

Dây đai DC60

Dây đai DC60
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1 KV710-20010 151,000
020 DÂY ĐAI CHỮ V, HST (BELT,V) 0.000kg 2 KV404-20010 676,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (COG-BELT,V,C54,COUNTER) 0.000kg 2 KV404-20020 843,000
040 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1 KV404-20050 293,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) <=VN10674 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 1 KV404-20030 398,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) >=VN10675 0.000kg 1 KV404-20030 398,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1 KV404-20080 342,000
070 DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V BELT,B104,THRESHING) 0.000kg 1 KV404-20070 478,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V BELT,T-CYLINDER) 0.000kg 2 KV404-20060 753,000
090 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1 KV404-20040 179,000
010 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1 KV710-20010 151,000
020 DÂY ĐAI CHỮ V, HST (BELT,V) 0.000kg 2 KV404-20010 676,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (COG-BELT,V,C54,COUNTER) 0.000kg 2 KV404-20020 843,000
040 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1 KV404-20050 293,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) <=VN10674 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 1 KV404-20030 398,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) >=VN10675 0.000kg 1 KV404-20030 398,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1 KV404-20080 342,000
070 DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V BELT,B104,THRESHING) 0.000kg 1 KV404-20070 478,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V BELT,T-CYLINDER) 0.000kg 2 KV404-20060 753,000
090 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1 KV404-20040 237,000
010 DÂY ĐAI Quạt gió két nước RF3405 KV404-20090 111,000
010 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.138kg 1 KV404-20090
020 DÂY ĐAI CHỮ V, HST (BELT,V) 0.000kg 2 KV404-20010 658,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (COG-BELT,V,C54,COUNTER) 0.000kg 2 KV404-20020 820,000
040 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1 KV404-20050 285,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) <=VN10674 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 050 1 5T051-64652
050 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) >=VN10675 0.000kg 1 KV404-20030 374,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1 KV404-20080 333,000
070 DÂY ĐAI CHỮ V, MÁY ĐẬP (V BELT,B104,THRESHING) 0.000kg 1 KV404-20070 436,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V, XYLANH ĐẬP (V BELT,T-CYLINDER) 0.000kg 2 KV404-20060 732,000
090 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.000kg 1 KV404-20040 174,000

Dây đai DC35

Dây đai DC35
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(FAN,38REC)) 0.05kg 1 KV509-10260 109,000
020 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(C63)) 0.4kg 1 KV509-10220 909,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0.4kg 1 KV509-10210 529,000
040 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1 KV509-10240 412,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1 KV509-10200 466,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65800
070 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1 KV509-10190 565,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65200
090 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg 1 KV509-10250 229,000
010 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(FAN,38REC)) 0.05kg 1 KV509-10260 109,000
020 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(C63)) 0.4kg 1 KV509-10220 909,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0.4kg 1 KV509-10210 529,000
040 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1 KV509-10240 412,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1 KV509-10200 466,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65800 2,975,000
070 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1 KV509-10190 565,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65200
090 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg 1 KV509-10250 229,000
010 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(FAN,38REC)) 0.05kg 1 KV509-10260 92,000
020 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(C63)) 0.4kg 1 KV509-10220 884,000
030 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0.4kg 1 5T081-12150
040 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0kg 1 KV509-10240 401,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.313kg 1 KV509-10200 454,000
060 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65800
070 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT) 0.5kg 1 KV509-10190 550,000
080 DÂY ĐAI CHỮ V,CỤM (V-BELT,ASSY) 0kg 1 5T081-65200
090 DÂY ĐAI CHỮ V (V BELT) 0.25kg 1 KV509-10250 223,000

Dây đai DC93

Dây đai DC93
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Dây curoa (BELT,V) 0.130kg 1 W8397-20090 181,000
020 Dây curoa (V-BELT(C69,COG)) 0.000kg 2 W83AN-20101 1,192,000
030 Dây curoa (V-BELT(C58,COG)) 0.000kg 2 W83AN-20111 957,000
040 Dây curoa (V-BELT(B124)) 0.000kg 1 W8397-20050 435,000
050 Dây curoa (V-BELT(C52,HARVEST)) 0.000kg 1 W8397-20030
060 Dây curoa (V-BELT,C45) 0.000kg 1 W8397-20080 474,000
070 Dây curoa (V-BELT(B119)) 0.000kg 1 W8397-20070 688,000
080 Dây curoa (V-BELT(C106,THRESH)) 0.000kg 2 W8397-20060 1,001,000
010 Dây curoa (BELT,V) 0.130kg 1 W8397-20090 181,000
020 Dây curoa (V-BELT(C69,COG)) 0.000kg 2 W83AN-20101 1,192,000
030 Dây curoa (V-BELT(C58,COG)) 0.000kg 2 W83AN-20111 957,000
040 Dây curoa (V-BELT(B124)) 0.000kg 1 W8397-20050 435,000
050 Dây curoa (V-BELT(C52,HARVEST)) 0.000kg 1 W8397-20030
060 Dây curoa (V-BELT,C45) 0.000kg 1 W8397-20080 474,000
070 Dây curoa (V-BELT(B119)) 0.000kg 1 W8397-20070 688,000
080 Dây curoa (V-BELT(C106,THRESH)) 0.000kg 2 W8397-20060 1,001,000
090 Dây curoa (V-BELT(B71,SHAKING)) 0.000kg 1 W8397-20040 227,000
090 Dây curoa (V-BELT(B71,SHAKING)) 0.000kg 1 W8397-20040 227,000
020 Dây curoa (V-BELT(C69,COG)) 0.000kg 2 W83AN-20101 1,054,000
030 Dây curoa (V-BELT(C58,COG)) 0.000kg 2 W83AN-20111 886,000
050 Dây curoa (V-BELT(C52,HARVEST)) 0.000kg 1 W8397-20030 520,000
010 Dây curoa (BELT,V) 0.130kg 1 W8397-20090 153,000
020 Dây curoa (V-BELT(C69,COG)) 0.000kg 2 W8397-20100 W8397-20100 1,160,000
030 Dây curoa (V-BELT(C58,COG)) 0.000kg 2 W8397-20110 W83AN-20111 931,000
040 Dây curoa (V-BELT(B124)) 0.000kg 1 W8397-20050 424,000
050 Dây curoa (V-BELT(C52,HARVEST)) 0.000kg 1 W8397-20030
060 Dây curoa (V-BELT,C45) 0.000kg 1 W8397-20080 461,000
070 Dây curoa (V-BELT(B119)) 0.000kg 1 W8397-20070 669,000
080 Dây curoa (V-BELT(C106,THRESH)) 0.000kg 2 W8397-20060 974,000
090 Dây curoa (V-BELT(B71,SHAKING)) 0.000kg 1 W8397-20040 221,000
messenger
zalo