STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỂ DẦU (OIL PAN) <=7KDZ999 4kg | 17341-01612 | 2,689,000 | |
010 | BỂ DẦU (OIL PAN) >=7KE0001 4.1kg | 17341-01614 | ||
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=7KDZ999 0.025kg | 1A091-91010 | 38,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=7KE0001 0.025kg | 1A091-91010 | 38,000 | |
050 | PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG,DRAIN) 0.03kg | 16427-33750 | 48,000 | |
060 | GIOĂNG (GASKET) 0.005kg | 6C090-58960 | 33,000 | |
070 | BỘ LỌC,DẦU (FILTER(OIL)) <=7KDZ999 0.24kg | 15411-32110 | 433,000 | |
070 | Lọc nhớt (FILTER(OIL,1)) >=7KE0001 0.25kg | 1J854-32110 | 430,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
090 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00160 | 14,000 | |
100 | THANH DẪN, DỤNG CỤ ĐO DẦU (GUIDE(GAUGE,OIL)) 0.03kg | 17456-36420 | 102,000 | |
110 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU (GAUGE,OIL) <=7DMZ999 0.02kg | 1J864-36412 | 151,000 | |
110 | DỤNG CỤ ĐO, DẦU (GAUGE,OIL) >=7DN0001 0.02kg | 1J864-36412 | 151,000 | |
120 | BUGI, DỤNG CỤ ĐO DẦU (PLUG,OIL GAUGE) 0.004kg | 1G513-36550 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU NẮP, ĐẦU XYLANH (ASSY COVER,CYL.HEAD) 1.52kg | 1A084-14502 | 1,760,000 | |
030 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.01kg | 17331-73342 | 95,000 | |
040 | NẮP, THÔNG HƠI (COVER,BREATHER) 0.035kg | 1G801-05120 | 194,000 | |
050 | VAN HOÀN CHỈNH,QUẠT XẢ KHÍ (COMP VALVE,BREATHER) 0.01kg | 1G911-05203 | 735,000 | |
060 | ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT (SCREW,PAN HEAD(PHILLIPS)) 0.003kg | 03054-50510 | 3,000 | |
070 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEAD COVER) 0.025kg | 1G911-14523 | 359,000 | |
070 | ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEAD COVER) 0.025kg Made in Thailand | 1G911-14523 | 359,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT) 0.015kg | 1G911-91022 | 36,000 | |
090 | ỐNG, THÔNG HƠI (TUBE,BREATHER) 0.07kg | 1G911-05510 | 272,000 | |
100 | VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.01kg | 09318-88180 | 18,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH ĐÀ HOÀN CHỈNH (COMP.FLYWHEEL) 30.2kg | 1A084-25013 | 11,804,000 | |
020 | BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR(RING)) 1.5kg | 1A021-63820 | 1,658,000 | |
030 | BU LÔNG, BÁNH ĐÀ (BOLT,FLYWHEEL) 0.055kg | 1J846-25160 | 210,000 | |
040 | HỘP HOÀN CHỈNH,BÁNH ĐÀ (HOUSING,COMP(FLYWHEEL)) 24kg | T1060-20106 | 7,916,000 | |
050 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg | 31220-14290 | 12,000 | |
070 | BAO (COVER) 0.035kg | 15521-04680 | 74,000 | |
080 | GÓI,BAO (PACKING(COVER)) 0.005kg | 15521-04790 | 28,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT) 0.03kg | 16427-91010 | 19,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT) 0.123kg | 01073-51207 | 534,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU TRỤC CAM, NHIÊN LIỆU (ASSY CAMSHAFT,FUEL) 2.8kg | 1G623-16020 | 7,949,000 | |
030 | Ổ,BI (BRNG,BALL) 0.135kg | 1G916-51750 | 190,000 | |
040 | BÁNH RĂNG, BƠM PHUN (GEAR,INJECTION PUMP) 1.04kg | 1G935-51150 | 1,823,000 | |
050 | THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg | 05712-00525 | 18,000 | |
070 | ỐNG BỌC, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SLEEVE(GOVERNOR)) 0.117kg | 15611-55450 | 728,000 | |
080 | KẸP TRÒN, ỐNG BỌC BỘ ĐIỀU KHIỂN (CIR-CLIP,GOV. SLEEVE) 0.003kg | 15221-55470 | 11,000 | |
090 | HỘP, BI BỘ ĐIỀU CHỈNH (CASE,GOVERNOR BALL) 0.033kg | 1G861-55692 | 383,000 | |
100 | BI (BALL 5/32) 0.001kg | 07715-03205 | 2,000 | |
110 | KẸP TRÒN (CIR-CLIP,GOV. B.CASE) 0.002kg | 15221-55740 | 11,000 | |
120 | BI (BALL) 0.03kg | 07715-00403 | 26,000 | |
130 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.18kg | 1G778-97300 | 543,000 | |
140 | THIẾT BỊ CHẶN, TRỤC CAM NHIÊN LIỆU (STOPPER,FUEL CAMSHA.) 0.025kg | 1G923-16320 | 87,000 | |
150 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg | 01123-50814 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KẾT CẤU CẦN, CHẠC (ASSY LEVER,FORK) 0.35kg | 1G623-56052 | 2,733,000 | |
020 | CẦN, CHĨA ĐÔI (LEVER(FORK)) 0.035kg | 1A021-56133 | 789,000 | |
030 | TRỤC, CHẠC BẨY (SHAFT,FORK LEVER) 0.05kg | 1G911-56150 | 208,000 | |
040 | GIÁ ĐỠ,CHẠC CẦN ĐIỀU KHIỂN (HOLDER,FORK LEVER) 0.085kg | 1A091-56230 | 760,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=7DVZ999 0.01kg | 01754-50618 | 30,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=7DW0001 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT) 0.005kg | 15221-66410 | 223,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50060 | 3,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg | 01754-50830 | 37,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT) 0.009kg | 01025-50630 | 8,000 | |
100 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING(GOVERNOR,1)) <=CA2884 0.006kg | 1A001-56416 | 68,000 | |
100 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING(GOVERNOR,1)) >=CC0001 0.006kg | 1A001-56416 | 68,000 | |
110 | LÒ XO, BỘ ĐIỀU KHIỂN (SPRING(GOVERNOR,2)) 0.002kg | 1A021-56422 | 39,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BƠM NƯỚC,Bộ (ASSY PUMP,WATER) 1kg | 1A021-73036 | 3,129,000 | |
020 | ĐỆM LÓT, BƠM NƯỚC (GASKET,WATER PUMP) 0.007kg | 1A021-73430 | 178,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.014kg | 01123-50828 | 11,000 | |
040 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.012kg | 01518-50822 | 12,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg | 01754-50616 | 35,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.005kg | 15221-88210 | 18,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg | 02056-50060 | 4,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg | 04512-50060 | 3,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 | |
100 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg | 02156-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG PHÂN PHỐI RỜI,PHÍA TRONG (ASSY MANIFOLD,INLET) 1.3kg | 1G623-11770 | 3,126,000 | |
020 | ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.01kg | 17331-73342 | 95,000 | |
030 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.002kg | 13824-67590 | 44,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
050 | ĐỆM LÓT, ỐNG NẠP (GASKET(IN-MANIFOLD)) 0.014kg | 1G790-11820 | 220,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg | 01123-50822 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIẢM THANH (MUFFLER) 5.8kg | TC232-16412 | 4,036,000 | |
020 | GIOĂNG,ỐNG BÔ (GASKET,MUFFLER) 0.02kg | T0070-16420 | 90,000 | |
030 | ỐNG, XẢ (MANIFOLD,EXHAUST) 2.4kg | 1G896-12310 | 2,102,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg | 01128-50825 | 12,000 | |
050 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.011kg | 15221-91530 | 49,000 | |
060 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.02kg | W9501-41011 | 96,000 | |
070 | ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.02kg | W9501-41021 | 96,000 | |
080 | ĐAI ỐC (NUT WITH LOCK WASHER) 0.007kg | 16429-92010 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH TRUYỀN,GA (ROD,ACCEL.) 0.075kg | TC230-17570 | 238,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=50360 0.001kg | 04012-50080 | 3,000 | |
020 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=50361 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
030 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-52520 | 3,000 | |
040 | ĐỆM (CUSHION) 0.006kg | T0070-76460 | 100,000 | |
050 | THANH TRUYỀN,GA (ROD,ACCEL.) 0.105kg | TC030-17580 | 222,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=50360 0.001kg | 04012-50080 | 3,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=50361 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-50218 | 3,000 |