Các te

Các te
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Vỏ lốc máy hoàn chỉnh (CRANKCASE,COMP) 20kg 1J093-01022 20,601,000
020 NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.005kg 16851-96260 48,000
030 NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.005kg 16851-96270 48,000
040 NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.01kg 15451-96270 48,000
050 BUGI (PLUG) 0.002kg 15261-96010 28,000
060 BUGI (PLUG) 0.003kg 15521-96020 25,000
070 BUGI (PLUG) 0.007kg 15521-96030 25,000
080 BUGI, GIÃN NỞ (PLUG,EXPANSION) 0.02kg 15261-96160 12,000
090 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 05012-00508 6,000
100 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.006kg 05012-00814 12,000
110 CHỐT, ỐNG (PIN,PIPE) 0.004kg 15221-33650 35,000
120 Chốt, ống (PIN,PIPE) 0.002kg 17331-59190 49,000
130 Chốt, ống (PIN,PIPE) 0.002kg 17331-59190 49,000
140 Nắp, trục cam nhiên liệu (COVER,FUEL CAMSHAFT) 0.03kg 16851-16212 174,000
150 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.031kg 06311-55020 27,000
160 VÒNG ĐỆM (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-01320 19,000

Bể dầu

Bể dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ thùng dầu (KIT OIL PAN) 1.48kg 16863-01600 1,109,000
020 Thùng dầu hoàn chỉnh (COMP.OIL PAN) 0.94kg 16863-01505 1,714,000
030 PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG(DRAIN)) 0.095kg 15707-33750 114,000
040 GIOĂNG (PACKING) 0.01kg 16265-96670 33,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50612 8,000
060 Lọc dầu (FILTER,OIL) 0.15kg 19025-32112 457,000
070 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING) 0.001kg 04814-00160 39,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 01123-50814 8,000

Nắp xilanh

Nắp xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÓC, ĐỘNG CƠ (HOOK,ENGINE) 0.04kg 15221-01750 74,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
030 Cụm đầu xi lanh hoàn chỉnh (HEAD,CYLINDER,COMP) 7.3kg 1J093-03040 8,628,000
040 NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.014kg 15321-96260 55,000
050 BUGI (PLUG) 0.002kg 15261-96010 28,000
060 THANH DẪN, VAN BÊN TRONG (GUIDE,VALVE(INLET)) 0.014kg 15841-13540 119,000
070 Dẫn hướng (Valve xả) (GUIDE(EXHAUST VALVE)) 0.014kg 15841-13560 179,000
080 NẮP, HÀN KÍN (CAP,SEALING) 0.005kg 15261-03370 42,000
090 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 15841-96020 39,000
100 BU LÔNG, ĐẦU XYLANH (BOLT,HEAD(CYLINDER)) 0.035kg 14601-03450
110 ĐỆM LÓT, ĐẦU XYLANH (GASKET(CYL.HEAD)) 0.135kg 1J092-03310 422,000

Hộp số

Hộp số

Nắp đầu

Nắp đầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ nắp quy lát (COVER,HEAD,ASSY) 0.6kg 1J018-14500 1,162,000
030 ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.007kg 16241-73370 34,000
040 VÒNG CHỮ O, THÔNG HƠI (O RING,BREATHER) 0.001kg 1A021-05430 42,000
050 NẮP, THÔNG HƠI (COVER,BREATHER) 0.035kg 1G742-05120 169,000
060 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg 03024-50510 3,000
070 ĐỆM LÓT, NẮP ĐẦU (GASKET,HEAD COVER) 0.009kg 1G958-14520 227,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 1G911-91022 36,000
090 CHỐT,TRA DẦU (PLUG(OIL FILLER)) 0.017kg E9151-33140 60,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1J001-96770 100,000
110 ỐNG, THÔNG HƠI (TUBE,BREATHER) 0.04kg 1G460-05512 135,000
120 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88125 18,000

Bộ lọc dầu

Bộ lọc dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.2kg HH150-32430 190,000

Que thăm

Que thăm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH DẪN, DỤNG CỤ ĐO DẦU (GUIDE(GAUGE,OIL)) 0.03kg 17456-36420 102,000
020 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.04kg 16809-36410 302,000

Bơm dầu

Bơm dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BƠM, DẦU (PUMP,ASSY(OIL)) 0.24kg 16851-35012 1,373,000
020 Gioăng, bơm nhớt (GASKET,OIL PUMP NA) 0.001kg 16851-35152 17,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 15841-91050 56,000
040 BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM DẦU (GEAR(OIL PUMP DRIVE)) 0.07kg 1G687-35662 183,000
050 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.001kg 05712-00408 12,000
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000

Thân ổ trục chính

Thân ổ trục chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ hộp bạc đạn hoàn chỉnh (BRG.CASE,FULL ASSY(W,MAIN)) 0.335kg 1J002-07090 899,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01754-50840 36,000
025 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.04kg Tiêu chuẩn 15694-23482 267,000
025 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.04kg -0.20mm 15694-23932
025 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.046kg -0.40mm 15694-23942 288,000
026 Bạc lót trục khuỷu (METAL(CRANKSHAFT)) 0.018kg Tiêu chuẩn 1G687-07500 384,000
026 Bạc lót trục khuỷu (METAL(CRANKSHAFT,2F-02)) 0.045kg -0.20mm 1G687-07510
026 Bạc lót trục khuỷu (METAL(CRANKSHAFT,2F-04)) 0.045kg -0.40mm 1G687-07520 373,000
028 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.002kg 05012-00608 8,000
030 Vòng đệm, hộp bạc đan (GASKET,BEARING CASE) 0.005kg 15852-04360 37,000
040 NẮP, THÂN Ổ TRỤC (COVER,BEARING CASE) 0.16kg 15841-04815 503,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.032kg 1G460-04460 283,000
060 Vòng đệm, hộp bạc đạn (GASKET,CASE COVER) 0.007kg 15841-04823 116,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 12691-07044 705,000
090 Hộp bạc đạn (ASSY BRG CASE) 0.578kg 12691-07044 705,000
095 Bộ vỏ bạc đạn chính (ASSY CASE,MAIN BRG.) 0.58kg 16851-04040 1,087,000
100 Bulon, hộp bạc đạn (BOLT,BEARING CASE) 0.013kg 15841-04543 38,000
105 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.01kg Tiêu chuẩn/BỘ 15861-23484 307,000
105 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.03kg -0.20mm/BỘ 15861-23863 330,000
105 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.03kg -0.40mm/BỘ 15861-23873 330,000
110 Hộp bạc đạn (ASSY BRG CASE) 0.57kg 16861-07055 889,000
115 Bộ vỏ bạc đạn chính (ASSY CASE,MAIN BRG.) 0.58kg 16861-04050 1,087,000
120 Bulon, hộp bạc đạn (BOLT,BEARING CASE) 0.013kg 15841-04543 38,000
125 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.01kg Tiêu chuẩn/BỘ 15861-23484 307,000
125 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.03kg -0.20mm/BỘ 15861-23863 330,000
125 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.03kg -0.40mm/BỘ 15861-23873 330,000
130 BU LÔNG, THÂN Ổ TRỤC (BOLT,BEARING CASE) 0.02kg 15841-04562 109,000

Trục cam và bánh răng không tải

Trục cam và bánh răng không tải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM ĐẨY XUPAP (TAPPET) 0.024kg 16851-15552 196,000
020 THANH ĐẨY (ROD,PUSH) 0.02kg 16851-15110 179,000
030 Bộ trục cam (CAMSHAFT,ASSY) 1.05kg 1G408-16010 3,044,000
040 BI (BALL 1/4) 0.001kg 07715-00401 2,000
050 BÁNH RĂNG, CAM (GEAR(CAM)) 0.267kg 1G687-16510 782,000
060 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.003kg 05712-00518 19,000
070 CHỐT (STOPPER(CAMSHAFT)) 0.027kg 15841-16270 216,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50612 8,000
085 Bộ bánh răng (ASSY GEAR,IDLE SER/V) 0.52kg Tùy chọn 15875-99342 2,264,000
090 Bộ bánh răng hoàn chỉnh (COMP.GEAR,IDLE) 0.38kg 15875-24015 1,312,000
100 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 15875-24284 173,000
110 BẠC ĐỆM (COLLAR(IDLE GEAR)) 0.006kg 15875-24370 90,000
120 Vòng khóa (RING,SNAP) 0.003kg 15875-24320 90,000
130 TRỤC (SHAFT,IDLE GEAR) 0.13kg 15875-24250 913,000
140 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000

Pitton và tay quay

Pitton và tay quay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PÍT-TÔNG (PISTON) 0.208kg Tiêu chuẩn 1J093-21110 1,425,000
010 Piston (PISTON) 0.213kg +0.25mm 1J093-21900 2,700,000
020 Bạc séc măng (RING,PISTON,ASSY) 0.03kg Tiêu chuẩn 1J092-21050 984,000
020 Bạc séc măng (RING,PISTON,ASSY(025)) 0.028kg +0.25mm 1J092-21090 1,041,000
030 CHỐT, PITTÔNG (PIN,PISTON) 0.08kg 16871-21310 184,000
040 VÒNG HÃM (CIRCLIP(INTERNAL)) 0.001kg 15261-21330 15,000
050 KẾT CẤU THANH, NỐI (ROD,CONNECTING,ASSY) 0.318kg 1G687-22010 2,708,000
060 ỐNG LÓT, CHỐT PITTÔNG (BUSH,PISTON PIN) 0.01kg 16851-21982 158,000
070 BU LÔNG, THANH NỐI (BOLT(ROD,CONNECTING)) 0.012kg 16851-22140 138,000
080 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKPIN) 0.02kg Tiêu chuẩn/BỘ 15861-22314 206,000
080 KIM LOẠI (CHỐT KHUỶU) (METAL,CRANKPIN) 0.03kg -0.20mm/BỘ 15861-22973 383,000
080 KIM LOẠI (CHỐT KHUỶU) (METAL,CRANKPIN) 0.03kg -0.40mm/BỘ 15861-22983 383,000
090 Bộ trục khuỷu hoàn chỉnh (CRANKSHAFT,COMP) 6.34kg 16805-23012 11,359,000
100 BI (BALL) 0.001kg 07715-03207 2,000
110 Bánh răng trục khuỷu (GEAR,CRANK) 0.14kg 15841-24110 989,000
120 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.003kg 05712-00515 18,000
130 KIM LOẠI, TAY QUAY (METAL,CRANKSHAFT) 0.03kg Tiêu chuẩn 15861-23474 289,000
130 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.04kg -0.20mm 15861-23913 317,000
130 Bạc lót trục khuỷu (METAL,CRANKSHAFT) 0.04kg -0.40mm 15861-23923 317,000
160 VÀNH, TAY QUAY (COLLAR,CRANKSHAFT) 0.05kg 15841-23250 585,000
170 BỘ PHẬN HẮT, DẦU (SLINGER,OIL) 0.004kg 15881-23310 14,000
180 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04814-16220 65,000

Bánh đà

Bánh đà
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bánh đà hoàn chỉnh (FLYWHEEL,COMP) 5.85kg 16861-25020 3,263,000
020 BÁNH RĂNG, VÒNG (GEAR,RING) 0.58kg 16871-63822 1,299,000
030 BU LÔNG, BÁNH ĐÀ (BOLT(FLYWHEEL)) 0.025kg 15852-25160 109,000
040 ĐĨA,ĐẦU SAU (PLATE,REAR END) 1.46kg 1J019-04622 1,693,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 16871-91020 86,000

Trục cam nhiên liệu và bộ điều chỉnh

Trục cam nhiên liệu và bộ điều chỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU TRỤC CAM, NHIÊN LIỆU (ASSY CAMSHAFT,FUEL) 0.85kg 16871-16022 3,190,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.08kg 08153-06203 176,000
040 Bánh răng, bơm phun (GEAR,INJECTION PUMP) 0.2kg 16851-51150 1,684,000
050 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.003kg 05712-00515 18,000
060 ỐNG BỌC (SLEEVE,GOVERNOR) 0.05kg 15841-55452 295,000
070 Vỏ bạc đạn điều tốc (CASE,GOVERNOR BALL) 0.013kg 15841-55692 172,000
080 BI (BALL) 0.001kg 07715-00801 1,000
090 GHIM TRÒN,PHÍA TRONG (CIR-CLIP,GOV. SLEEVE) 0.002kg 15261-55470 9,000
100 BI (BALL) 0.01kg 07715-03217 11,000
110 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.06kg 16871-97300 372,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00170 8,000
130 CHỐT (STOPPER,FUEL.C/SHAFT) 0.015kg 15841-16320 16,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50612 8,000

Thiết bị chạy không tải

Thiết bị chạy không tải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ thiết bị đo không tải (ASSY APPARATUS,IDLE) 0.02kg 15841-54092 223,000
020 Bộ bulon điều chỉnh (ASSY BOLT,ADJUSTING) 0.009kg 15841-54100 97,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.004kg 15261-92020 23,000
040 ĐAI ỐC (NUT,CAP) 0.006kg 15841-54220 37,000
050 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 15021-33660 15,000
060 NẮP (CAP) 0.001kg 15841-54270 26,000
065 Bộ bulon điều chỉnh (BOLT,ASSY(ADJUSTING)) 0.008kg 1J094-54350 105,000
070 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (BOLT,ADJUSTING) 0.008kg 15841-54123 90,000
080 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT(LOCK)) 0.003kg 1J094-54210 12,000
090 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 15601-96650 12,000
100 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 15601-96650 12,000
110 Đai ốc (NUT,CAP,ASSY) 0.004kg 1J094-54380 149,000
115 KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIRCLIP,INT) 0.001kg 1J094-54280 12,000
120 VỎ (COVER) 0.05kg 15852-52850 136,000
130 GIOĂNG ĐỆM (GASKET,FUEL PUMP) 0.001kg 16264-52140 22,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 1G826-60012 2,729,000

Cuộn dây dừng

Cuộn dây dừng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CUỘN DÂY (SOLENOID,STOP) <=4KFZ999 0.45kg 1G826-60012 2,729,000
010 CUỘN DÂY (SOLENOID,STOP) >=4KG0001 0.45kg 1G826-60012 2,729,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000

Bộ điều chỉnh

Bộ điều chỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Lò xo khởi động (SPRING(START)) 0.02kg 16851-56480 66,000
020 Lò xo điều tốc (SPRING(GOVERNOR)) 0.008kg 16851-56410 65,000
030 Bộ đòn bẩy (LEVER,ASSY(FORK)) 0.18kg 1J093-56050 1,519,000
035 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50070 37,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 01023-50635 12,000

Đĩa điều khiển tốc độ

Đĩa điều khiển tốc độ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ điều tốc hoàn chỉnh (COMP.PLATE,SPEED CO.) <=4KRZ999 0.31kg 1G639-57002 1,686,000
010 Bộ điều tốc hoàn chỉnh (PLATE,COMP) >=4KS0001 0.312kg 1J015-57000 1,687,000
020 Đế (PLATE,SPEED CONTROL) 0.08kg 15841-57112 317,000
030 Đòn bẩy điều tốc (LEVER,GOVERNOR) 0.07kg 15841-56112 202,000
040 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.006kg 19280-57240 71,000
050 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.001kg 04814-10160 17,000
060 CẦN, ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ (LEVER,SPEED CONTROL) 0.04kg 1G639-57150 259,000
070 Đai ốc (NUT,SPEED CONTROL) 0.01kg 16866-92010 53,000
080 Trục đòn bẩy (SHAFT,LEVER) 0.041kg 16878-57742 268,000
090 ĐÒN BẨY (LEVER(ENGINE STOP)) <=4KRZ999 0.05kg 16851-57724 292,000
090 ĐÒN BẨY (LEVER(ENGINE STOP)) >=4KS0001 0.05kg 1J025-57720 292,000
100 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00314 6,000
110 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.001kg 04814-10070 17,000
120 LÒ XO, THU HỒI (SPRING,RETURN) 0.005kg 16878-57920 157,000
130 NẮP (CAP) 0.002kg 16866-57302
140 Tấm đệm (GASKET,CONTROL PLATE) 0.001kg 15841-57212 18,000
150 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000
160 BU-LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 16871-91050 127,000
170 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.008kg 15108-57280 19,000
180 BU LÔNG (BOLT) 0.009kg 19202-91010 19,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02056-50060 4,000

Giá đỡ vòi phun và bugi sấy nóng

Giá đỡ vòi phun và bugi sấy nóng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU ỐNG, CHẢY TRÀN (PIPE,ASSY(OVER FLOW)) 0.042kg 15862-42502 364,000
020 ĐINH VÍT (KHôNG KHí) (SCREW, BLEATHER) 0.008kg 15841-51360 138,000
030 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 15601-96650 12,000
040 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.001kg 1G065-42360 212,000
050 Bộ gá đỡ kim phun (HOLDER,NOZZLE,KIT) 0.145kg 16871-53904 2,169,000
060 KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN (HOLDER,NOZZLE,ASSY) 0.13kg 16871-53002 2,419,000
065 ĐINH ỐC (NUT) 0.004kg 1G826-92032 56,000
070 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 15841-53622 25,000
080 MỐI HÀN, NHIỆT (SEAL HEAT) 0.002kg 19077-53650 89,000
090 Ống phun (PIPE,INJECTION) 0.1kg 16851-53713 192,000
100 Ống phun (PIPE,INJECTION) 0.1kg 16851-53723 192,000
110 Ống phun (PIPE,INJECTION) 0.102kg 16861-53733 192,000
120 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.008kg 15841-53850 48,000
130 VÒNG SIẾT, ỐNG (CLAMP,PIPE) 0.008kg 15841-53860 32,000
140 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.004kg 03024-50520 6,000
150 BUGI SẤY NÓNG (GLOW PLUG) 0.03kg 16851-65512
160 BUGI ĐỐT NÓNG (CORD,GLOW PLUG) 0.02kg 16861-65560 189,000
170 Bộ ống nhiên liệu (TUBE,FUEL,ASSY) 0.007kg 16809-42500 55,000
180 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.001kg 09661-40130 34,000
190 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 14971-42750 15,000
200 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 02761-50040 19,000
210 Bộ ống nhiên liệu (ASSY TUBE,FUEL) 0.005kg 16809-42030 65,000
220 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.006kg 09661-40085 17,000
230 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 14971-42750 15,000
240 Bộ ống nhiên liệu (ASSY TUBE,FUEL) 0.002kg 16809-42020 55,000
250 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.005kg 09661-40040 17,000
260 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 14971-42750 15,000

Giá đỡ vòi phun ( link kiện)

Giá đỡ vòi phun ( link kiện)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU GIÁ ĐỠ, VÒI PHUN (HOLDER,NOZZLE,ASSY) 0.13kg 16871-53002 2,419,000
030 VÒNG ĐỆM (WASHER,ADJUSTING) 0.001kg 16032-53230 105,000
040 LÒ XO (KIM PHUN) (SPRING,NOZZLE) 0.007kg 16032-53170 127,000
050 ĐỆM CÁCH (SPACER,DISTANCE) 0.02kg 16032-53350 303,000
060 THANH ĐẨY (PUSH ROD) 0.001kg 16032-53160 500,000
070 ĐAI ỐC (KIM PHUN) (NUT,NOZZLE) 0.03kg 16871-53280 557,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 16032-94040 90,000
090 MẢNH BỘ PHẬN, VÒI PHUN (NOZZLE-PIECE) 0.017kg 1G962-53610 1,434,000

Bugi quạt

Bugi quạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH ĐỠ,MÁY PHÁT ĐIỆN (STAY,ALTERNATOR) 0.196kg 1G471-64420 198,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
030 Buly truyền động quạt (PULLEY,FAN DRIVE) 0.825kg 16875-74280 1,031,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.06kg 15881-91030 139,000

Mặt bích nước và bộ điều nhiệt

Mặt bích nước và bộ điều nhiệt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ống nước (PIPE,WATER) 0.09kg 15841-72860 274,000
020 Ống nước (PIPE,WATER) 0.045kg 15841-72870 117,000
030 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.007kg 15841-91510 18,000
040 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
050 ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.025kg 15841-72960 74,000
060 Vỏ van hằng nhiệt (FLANGE,WATER,COMP) 0.265kg 1J014-72700 1,493,000
070 ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.007kg 16241-73370 34,000
080 Vít khóa (PLUG) 0.002kg 16691-96022 201,000
090 ĐỆM LÓT, MẶT BÍCH NƯỚC (GASKET,WATER FLANGE) 0.001kg 15841-72923 27,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg 01023-50650 16,000
120 Ống hồi nước (PIPE,WATER RETURN) 0.023kg 16809-73350 148,000
130 ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.003kg 16241-73360 35,000
140 Bộ điều nhiệt (ASSY THERMOSTAT) 0.07kg 19434-73015 398,000
150 NẮP (COVER,THERMOSTAT) 0.06kg 1E051-73260 213,000
160 ĐỆM LÓT, BỘ ĐIỀU NHIỆT (GASKET,THEMOSTAT) 0.001kg 16221-73270 46,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000

Máy bơm nước

Máy bơm nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bơm nước (ASSY PUMP,WATER) 0.557kg 19069-73037 1,913,000
030 Ổ TRỤC (BEARING) 0.18kg 15852-73550 387,000
040 Bộ phớt (ASSY SEAL,MECHANICAL) 0.005kg 15852-73052 219,000
050 Cánh quạt bơm nước (IMPELLER,WATER PUMP) 0.1kg 19069-73510 364,000
060 ỐNG, THU HỒI NƯỚC (PIPE,WATER RETURN) 0.02kg 15852-73340 89,000
070 GIOĂNG ĐỆM (GASKET,WATER PUMP) 0.005kg 16851-73430 89,000
080 Thanh chống (SUPPORT(SOLENOID)) 0.1kg 16667-60110 236,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50622 8,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.008kg 01023-50630 8,000

quạt giàn lạnh <= 4KHZ999

 quạt giàn lạnh <= 4KHZ999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Quạt (FAN) 0.36kg 1G069-74110 406,000
020 PULI, QUẠT (PULLEY,FAN) 0.19kg 15841-74250 194,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000

quạt giàn lạnh >= NA10465

 quạt giàn lạnh >= NA10465
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Quạt (FAN) 0.36kg 1G069-74110 406,000
020 PULI QUẠT (PULLEY(FAN)) 0.175kg 6E010-59240 369,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000

Van và cần đẩy

Van và cần đẩy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN, BÊN TRONG (VALVE,INLET) 0.035kg 1G686-13110 308,000
020 VAN, XẢ (VALVE,EXHAUST) 0.03kg 1G686-13120 294,000
030 LÒ XO, VAN (SPRING,VALVE) 0.015kg 14601-13240 42,000
040 CÁI CHẶN, LÒ XO VAN (RETAINER(VALVE SPRING)) 0.01kg 14601-13330 55,000
050 Vòng khóa, lò xo xu páp (COLLET,VALVE SPRING) 0.001kg BỘ 14601-13980 103,000
060 NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0.005kg 16851-13280 70,000
070 Bulon, Xu páp (SEAL(VALVE STEM)) 0.002kg 11420-13150 89,000
080 Trục, Cần đẩy (SHAFT,ROCKER ARM) 0.1kg 15861-14264 820,000
090 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.002kg 16871-14430 37,000
100 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 15841-94022 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50610 10,000
120 GIÁ TREO, CẦN ĐẨY (BRACKET,ROCKER ARM) 0.025kg 1G958-14350 201,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.009kg 01754-50640 23,000
140 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00420 8,000
150 LÒ XO, CẦN ĐẨY (SPRING,ROCKER ARM) 0.002kg 14601-14312 11,000
160 KẾT CẤU CẦN ĐẨY (ARM,ROCKER,ASSY) 0.035kg 15841-14036 498,000
170 ĐINH VÍT, ĐIỀU CHỈNH (SCREW,ADJUSTING) 0.003kg 15841-14230 37,000
180 ĐINH ỐC (NUT) 0.007kg 14601-14240 8,000

Ống nạp

Ống nạp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ nắp ống nạp (MANIFOLD,ASSY(INLET)) 0.35kg 15862-11770 945,000
020 Gioăng ống nạp (GASKET(IN-MANIFOLD)) 0.001kg 15861-11820 179,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.007kg 01023-50625 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.012kg 01023-50650 16,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 15862-91010 24,000

Ống xả

Ống xả
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, XẢ (MANIFOLD(EXHAUST)) 1.25kg 1J018-12310 2,878,000
020 ĐỆM LÓT, ỐNG XẢ (GASKET,EX-MANIFOLD) 0.006kg 1G318-12350 138,000
030 ĐAI ỐC UBS (BOLT,UBS) 0.006kg 1J090-91010
040 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.006kg 01513-50620 8,000
050 Đai ốc UBS (NUT,UBS) 0.001kg 02756-50060 8,000
060 Nắp thử nhiệt (COVER(HEAT PROOF)) 0.07kg 15881-12650 273,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=4LMZ999 0.005kg 01023-50610 10,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=4LN0001 0.005kg 01754-50608 6,000
080 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.01kg 01513-50822 12,000

Lọc gió

Lọc gió
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ lọc gió (CLEANER,AIR) 0.7kg PR652-25302 1,625,000
020 THÂN XE (BODY(CLEANER,AIR)) 0.23kg 6A100-82520 1,065,000
030 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.03kg 6A100-82530 440,000
040 Nắp lọc gió (ASSY CAP,AIR CLEANER) 0.138kg 5H215-25320 1,314,000
050 LÒ XO 1 (SPRING) 0.005kg 6A100-82570 229,000
060 VAN (VALVE,UNLOADER) 0.011kg 67980-82580 245,000
070 Lọc gió (ASSY ELEMENT) 0.24kg 6C060-99414 622,000
080 Miếng lót (CUSHION) 0.012kg PR652-88664
090 NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL(FAN,CAUTION)) 0.002kg PR6B2-82620 38,000
100 ĐAI CHUYỀN (BỘ LỌC KHÍ) (BAND,AIR CLEANER) 0.055kg PF801-82430 182,000
110 Ống hút (TUBE(INLET)) 0.26kg PR652-82440
120 ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.03kg 15221-11720 74,000
130 ĐAI CHUYỀN (BỘ LỌC KHÍ) (BAND,AIR CLEANER) 0.028kg 67955-58260 38,000
140 Ống hút (TUBE(INLET)) 0.465kg PR652-82433

ống bô

ống bô

Bộ tản nhiệt

Bộ tản nhiệt
messenger
zalo