Nắp khung gặt

Nắp khung gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP, PHẢI (COVER,RH) 0.000kg 1 5T051-48613 3,648,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 5 01127-50816 8,000
023 NẮP, CHUỖI ĐẾM (COVER) 0.000kg 1 5T051-48710
026 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
030 NẮP, LÕI QUẤN (COVER,REAL) 0.000kg 1 5T051-48812 4,036,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 4 01127-50816 8,000

Trục tâm lõi quấn

Trục tâm lõi quấn

Chốt

Chốt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH, CHỐT (TINE-BAR,1) <=VN11201 0.000kg 3 5T051-55512 1,230,000
010 THANH, CHỐT (TINE-BAR,1) >=VN11202 0.000kg 3 5T051-55710 1,409,000
020 THANH, CHỐT (TINE-BAR,2) <=VN11201 0.000kg 2 5T051-55522 1,457,000
020 THANH, CHỐT (TINE-BAR,2) >=VN11202 0.000kg 2 5T051-55720 2,152,000
030 GIÁ TREO, THANH CHỐT (BRACKET,TINE-BAR) 0.100kg 10 5T051-55530 67,000
040 CÁI CHẶN, THANH CHỐT (RETAINER,TINE-BAR) 0.000kg 10 5T051-55542 180,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg 20 01123-50860 15,000
060 CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) <=VN11201 0.000kg 30 5T051-55610 109,000
060 CHỐT, LÕI QUẤN (TINE,REEL) >=VN11202 0.000kg 60 5T051-55730 64,000
065 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) >=VN11202 0.014kg 60 01125-50820 8,000
070 ĐỆM ĐỠ BÊN PHẢI (PAD LH) 0.000kg 2 5T051-55810 130,000
080 CÁI CHẶN (RETAINER) 0.000kg 2 5T051-55820 42,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 4 01125-50820 8,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 4 02121-50080 8,000

Lưỡi cắt <=VN10261

Lưỡi cắt <=VN10261
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU LƯỠI CẮT (ASSY BLADE,REAPING) 0.000kg ĐẶT HÀNG BẰNG SƠ ĐỒ SỐ F53002, BẢNG THAM KHẢO SỐ 010 1 5T018-51303 12,838,000
020 LƯỠI CẮT HOÀN CHỈNH (COMP.BLADE REAPING) 0.000kg 1 5T055-51312 6,759,000
030 CÁN DAO (KNIFE BAR) 0.000kg 1 5T057-51324 1,563,000
040 LƯỠI, CẮT (BLADE,REAPING) 0.085kg 25 5T055-51330 66,000
050 ĐĨA (PLATE) 0.050kg 1 5T051-51340 75,000
060 ĐĨA (PLATE) 0.100kg 1 5T051-51350 97,000
070 ĐẦU, DAO (HEAD,KNIFE) 0.000kg 1 5T051-51362 1,005,000
072 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.083kg 1 08141-06302 210,000
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 04611-00420 18,000
080 ĐINH TÁN (RIVET) 0.000kg 8 5T057-51370 10,000
090 ĐINH TÁN (RIVET) 0.000kg 46 5T057-51380 7,000
100 CỬA CHẮN, DAO (GUARD) 0.000kg 14 5T051-51410 326,000
110 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQUARE NECK) 0.000kg 28 5T057-51420 43,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 28 04512-50100 6,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 28 02114-50100 8,000
140 BỆ ĐỠ (BASE) 0.000kg 1 5T051-51430 2,456,000
150 KẸP, DAO (CLIP,KNIFE) 0.175kg 5 5T051-51440 219,000
160 THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0.070kg 6 5T051-51450 73,000
170 KẸP DAO, PHẢI (KNIFE CLIP RH) 0.140kg 1 5T051-51460 108,000
180 HỖ TRỢ (SUPPORT) 0.295kg 1 5T051-51470 183,000
190 THANH GIẰNG (SPACER) 0.033kg 1 5T051-51480 28,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg 2 01754-50825 29,000
210 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
220 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 5 5T051-51490 8,000
230 THANH GIẰNG (SPACER) 0.003kg 1 5T051-51510 8,000
240 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 8 01133-51025 12,000

Lưỡi cắt >=VN10262

Lưỡi cắt >=VN10262
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU LƯỠI CẮT (ASSY CUTTING BLADE) <=VN19657 0.000kg 1 5T018-51303 12,838,000
010 KẾT CẤU LƯỠI CẮT (ASSY CUTTING BLADE) >=VN19658 0.000kg 1 5T018-51303 12,838,000
020 LƯỠI CẮT HOÀN CHỈNH (COMP.BLADE REAPING) <=VN19657 0.000kg 1 5T055-51312 6,759,000
020 LƯỠI CẮT HOÀN CHỈNH (BLADE,REAPING,COMP) >=VN19658 0.000kg 1 5T055-51312 6,759,000
030 CÁN DAO (KNIFE BAR) <=VN19657 0.000kg 1 5T057-51324 1,563,000
030 CÁN DAO (KNIFE BAR) >=VN19658 0.000kg 1 5T057-51324 1,563,000
040 LƯỠI, CẮT (BLADE,REAPING) 0.085kg 25 5T055-51330 66,000
050 ĐĨA (PLATE) 0.050kg 1 5T051-51340 75,000
060 ĐĨA (PLATE) 0.100kg 1 5T051-51350 97,000
070 ĐẦU, DAO (HEAD,KNIFE) 0.000kg 1 5T051-51362 1,005,000
072 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.083kg 1 08141-06302 210,000
073 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 04611-00420 18,000
080 ĐINH TÁN (RIVET) <=VN19657 0.000kg 8 5T057-51370 10,000
080 ĐINH TÁN (RIVET) >=VN19658 0.010kg 8 5T057-51370 10,000
090 ĐINH TÁN (RIVET) <=VN19657 0.000kg 46 5T057-51380 7,000
090 ĐINH TÁN (RIVET) >=VN19658 0.035kg 46 5T057-51380 7,000
100 CỬA CHẮN, DAO (GUARD) 0.000kg 14 5T051-51410 326,000
110 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQUARE NECK) <=VN19657 0.000kg 28 5T057-51420 43,000
110 BU LÔNG, CỔ VUÔNG (BOLT,SQ NECK) >=VN19658 0.030kg 28 5T057-51420 43,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 28 04512-50100 6,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 28 02114-50100 8,000
140 BỆ ĐỠ (BASE) 0.000kg 1 5T051-51430 2,456,000
150 KẸP, DAO (CLIP,KNIFE) 0.175kg 5 5T051-51440 219,000
160 THANH DẪN, BÀN TRƯỢT (GUIDE,SLIDE) 0.070kg 7 5T051-51450 73,000
170 KẸP DAO, PHẢI (KNIFE CLIP RH) 0.140kg 1 5T051-51460 108,000
180 HỖ TRỢ (SUPPORT) 0.295kg 1 5T051-51470 183,000
190 THANH GIẰNG (SPACER) 0.033kg 1 5T051-51480 28,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg 2 01754-50825 29,000
210 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
220 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 5 5T051-51490 8,000
230 THANH GIẰNG (SPACER) 0.003kg 1 5T051-51510 8,000
240 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 8 01133-51025 12,000

Trống máy khoan

Trống máy khoan
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỐNG, MÁY KHOAN (DRUM,AUGER) <=VN11291 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 5T051-52115 11,554,000
010 TRỐNG, MÁY KHOAN (DRUM,AUGER) >=VN11292 0.000kg 1 5T051-52115 11,554,000
010 TRỐNG, MÁY KHOAN (DRUM,AUGER) >=VN12849 0.000kg 1 5T051-52115 11,554,000
020 NẮP (COVER) 0.000kg 3 5T051-52122 184,000
030 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.010kg 12 01311-10816 11,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 12 04512-50080 6,000
050 THANH DẪN, TRỐNG (GUIDE,AUGER) 0.800kg 2 5T051-52152 432,000
060 THANH CHỐNG, TRỐNG BÊN TRÁI (STAY,DRUM,LH) 0.000kg 1 5T051-52162 562,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 4 02131-50100 7,000
071 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 02118-50100 8,000
072 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
073 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 4 04013-50100 6,000
080 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.020kg 1 01155-50855 11,000
090 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
095 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
100 THANH CHỐNG, TRỐNG BÊN PHẢI (STAY,DRUM,RH) 0.000kg 1 5T051-52173 618,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 4 02131-50100 7,000
111 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 02118-50100 8,000
112 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
113 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 4 04013-50100 6,000
120 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.020kg 1 01155-50855 11,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02114-50080 6,000
135 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
140 ĐĨA (PLATE) 0.000kg 1 5T051-52130 200,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 3 01123-50820 8,000
160 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 3 02121-50080 8,000

Trục trống máy khoan

Trục trống máy khoan
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG MÁY KHOAN (SHAFT,AUGER-DRIVE) 0.000kg 1 5T051-52212 1,062,000
020 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY,FEATHER) 0.018kg 2 5T051-52290 30,000
030 GIÁ TREO, TRỤC (BRACKET,SHAFT,1) 0.000kg 1 5T051-52222 394,000
040 Ổ TRỤC (BEARING BALL) 0.250kg 1 08141-06305 282,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg 3 01123-51020 11,000
070 VẤU LỒI, TRUYỀN ĐỘNG TRỐNG (BOSS,DRUM-DRIVE) 0.000kg 1 5T051-52242 382,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg 6 01133-51020 11,000
090 GIÁ TREO, TAY QUAY (BRACKET,CRANK,1) 0.650kg 1 5T051-52253 437,000
100 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.118kg 1 08141-06205 224,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.009kg 1 04611-00520 25,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
150 TRỤC (SHAFT,FIXING) 0.000kg 1 5T051-52310 655,000
160 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.013kg 1 05712-00735 22,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 2 01135-51025 15,000
180 GIÁ TREO, TRỤC (BRACKET,SHAFT) 0.000kg 1 5T051-52320 355,000
190 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 1 08141-06206 279,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 3 01123-50825 11,000
220 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.003kg 2 04612-00300 11,000
230 GIÁ TREO, TAY QUAY (BRACKET,CRANK) <=VN12418 0.000kg 1 5T051-52344 447,000
230 GIÁ TREO, TAY QUAY (BRACKET,CRANK,2) >=VN12419 0.530kg 1 5T051-52344 447,000
240 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000

Xích trống máy khoan

Xích trống máy khoan
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỆ ĐỠ, LỰC CĂNG (BASE,TENSION) 0.000kg 1 5T051-49212 214,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 2 01135-51020 15,000
030 KẾT CẤU XÍCH, MÁY KHOAN (ASSY,CHAIN,AUGER) 0.000kg 1 5T051-49300 317,000
034 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.019kg 1 5T051-46450 11,000
036 MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH (CHAIN JOINT,50OFF SET) 0.020kg 2 5T051-49310 89,000
040 CẦN KÉO, MÁY KHOAN (TENSION ARM,AUGER) 0.000kg 1 5T051-49330 250,000
050 ỐNG LÓT (BUSH) 0.006kg 2 T2050-24160 55,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 1 04011-50160 7,000
070 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 1 05511-50430 3,000
080 LÒ XO (SPRING) 0.125kg 1 5T051-46420 174,000
090 BU LÔNG, LỰC CĂNG (BOLT,TENSION) 0.000kg 1 5K101-16350 41,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02114-50080 6,000
110 ĐAI XÍCH, LỰC CĂNG (SPROCKET,TENSION) 0.060kg 1 5T055-46360 151,000
120 Ổ TRỤC (BEARING) <=VN20037 0.069kg 1 5T057-46370 143,000
120 Ổ TRỤC (BEARING) >=VN20038 0.065kg 1 5T057-46370 143,000
125 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIRCLIP,EXT(40)) >=VN20038 0.005kg 1 5T057-46390 9,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 04612-00170 8,000
140 KẾT CẤU XÍCH, BỘ ĐẾM (ASSY,CHAIN,COUNTER) 0.000kg 1 5T051-49400 256,000
144 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.000kg 1 5T051-49410 8,000
146 MỐI NỐI, ĐỘ LỆCH TÂM CỦA XÍCH (HOLDER,CHAIN OFFSET) 0.000kg 1 5T051-49420 14,000
150 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) 0.000kg 1 5T051-49430 200,000
160 ỐNG LÓT (BUSH) 0.006kg 2 T2050-24160 55,000
170 LÒ XO, BỘ ĐẾM (SPRING,COUNTER) 0.000kg 1 5T051-49440 66,000
180 TRỤC LĂN, LỰC CĂNG (ROLLER,TENSION) 0.060kg 1 5T051-49350 77,000
190 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 3 04011-50160 7,000
200 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 2 05511-50430 3,000
210 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg 1 5T051-52282 836,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
230 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
240 THIẾT BỊ CHẶN (STOPPER) 0.000kg 1 5T051-49450 142,000
250 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 2 01127-50820 11,000

Trục ngón tay

Trục ngón tay
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, TAY QUAY (SHAFT,CRANK) 0.000kg 1 5T051-52410 742,000
020 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.037kg 2 01175-51055 19,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02118-50100 8,000
050 GIÁ TREO, NGÓN TAY (BRACKET,FNGER) 0.055kg 9 5T051-52430 68,000
060 TRỤC, NGÓN TAY (SHAFT,FINGER) 0.260kg 9 5T051-52442 122,000
070 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.020kg 9 01155-50840 11,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 9 04013-50080 3,000
090 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 9 02121-50080 8,000
100 THANH DẪN (GUIDE) 0.040kg 9 5T051-52450 73,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 18 01125-50820 8,000

Bộ chia ( trái)

Bộ chia ( trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ TREO, BỘ CHIA TRÁI (BRACKET,DIVIDER,LH) 0.000kg 1 5T051-47510 812,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg 3 01133-51020 11,000
022 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 2 04013-50100 6,000
025 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg 2 01133-51075 26,000
027 ĐAI ỐC, BỘ CHIA (NUT,DIVIDER) 0.000kg 1 5T051-47522 116,000
030 BỘ CHIA, TRÁI (DIVIDER,LH) 0.000kg 1 5T051-48110 2,079,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 3 01127-50820 11,000

Bộ chia ( phải)

Bộ chia ( phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ TREO, BỘ CHIA PHẢI (BRACKET,DIVIDER,RH) 0.000kg 1 5T051-47612 1,439,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg 3 01133-51020 11,000
022 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 2 04013-50100 6,000
025 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg 2 01133-51075 26,000
027 ĐAI ỐC, BỘ CHIA (NUT,DIVIDER) 0.000kg 1 5T051-47522 116,000
030 BỘ CHIA, PHẢI (DIVIDER,RH) 0.000kg 1 5T051-48310 2,254,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg 3 01127-50820 11,000

Cánh tay truyền động lưỡi cắt

Cánh tay truyền động lưỡi cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÁNH TAY (ARM) 0.000kg 1 5T051-51210 754,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.048kg 1 01123-51245 43,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=VN16508 0.083kg 1 08141-06302 210,000
030 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6302-4)) >=VN16509 0.000kg 1 5H484-86320 145,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 2 04611-00420 18,000
050 ỐNG BỌC (SLEEVE) 0.008kg 4 55417-52520 116,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg 2 09230-20426 72,000
065 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.013kg 2 09230-20426 72,000
070 LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,REAPING-BLADE,1) 0.200kg 1 5T051-51250 89,000
080 LIÊN KẾT, LƯỠI CẮT (LINK,REAPING-BLADE,2) 0.190kg 1 5T051-51260 111,000
090 CHỐT, LƯỠI CẮT (PIN,REAPING-BLADE) 0.095kg 2 5T051-51270 134,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.010kg 2 04512-50140 3,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 2 02174-50140 12,000

Trục truyền động lưỡi cắt

Trục truyền động lưỡi cắt

Trục truyền động gặt

Trục truyền động gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG (SHAFT,DRIVE) 0.000kg 1 5T051-49112 1,764,000
020 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg 1 5T051-56220 497,000
030 Ổ TRỤC (BEARING BALL) 0.250kg 1 08141-06305 282,000
040 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000
050 GIÁ TREO, TRUYỀN ĐỘNG (BRACKET,DRIVE,2) 0.000kg 1 5T051-49130 331,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=VN20229 0.040kg 2 01133-51230 15,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=VN20230 0.043kg 2 01133-51235 19,000
070 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 1 08141-06206 279,000
080 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg 1 5T051-46222 348,000
100 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.009kg 2 01311-10812 11,000

Xích truyền động ống dẫn

Xích truyền động ống dẫn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA (PLATE) 0.870kg 13 5T051-46333 202,000
020 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 52 04512-50100 6,000
020 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg LỰA CHỌN 52 04512-50080 6,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 52 02118-50100 8,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg LỰA CHỌN 52 02114-50080 6,000
040 KẾT CẤU HỘP, SÀNG (ASSY CHAIN,FEEDER) 4600kg 2 5T050-46503 8,678,000
040 KẾT CẤU XÍCH, MÁY KHOAN (ASSY CHAIN,FEEDER) 4800kg LỰA CHỌN 2 5T050-95212 12,834,000
050 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.100kg 2 5T050-46513 1,801,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02012-50060 3,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 4 02014-50060 6,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 8 04816-00070 11,000
090 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.060kg 2 5T050-46523 1,651,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 2 02012-50060 3,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 2 02014-50060 6,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 4 04816-00070 11,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg 52 01173-51020 8,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.010kg LỰA CHỌN 52 01156-50818 8,000
140 MỐI NỐI, XÍCH (JOINT,CHAIN) 0.000kg LỰA CHỌN 1 5T051-46340 124,000

Xích truyền động gặt

Xích truyền động gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU XÍCH (ASSY CHAIN) 0.000kg 1 5T051-46400 661,000
012 GIÁ ĐỠ, XÍCH (HOLDER,CHAIN) 0.019kg 2 5T051-46450 11,000
014 XÍCH, LIÊN KẾT TRỤC LĂN (CHAIN,50 ROLLER) 0.019kg 1 5T051-46460 11,000
020 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) <=VN14808 0.000kg 1 5T051-56310 409,000
020 CÁNH TAY, LỰC CĂNG (ARM,TENSION) >=VN14809 0.880kg 1 5T057-56310
030 ỐNG LÓT (BUSH) <=VN12418 0.011kg 2 08511-02015 69,000
030 ỐNG LÓT (BUSH(C,02015)) >=VN12419 0.015kg 2 5T057-10850 32,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.015kg 1 04011-50200 7,000
050 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 1 05511-50435 3,000
060 ĐAI XÍCH, LỰC CĂNG (SPROCKET,TENSION) 0.060kg 5 5T055-46360 151,000
070 Ổ TRỤC (BEARING) <=VN20037 0.069kg 5 5T057-46370 143,000
070 Ổ TRỤC (BEARING) >=VN20038 0.065kg 5 5T057-46370 143,000
075 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIRCLIP,EXT(40)) >=VN20038 0.005kg 5 5T057-46390 9,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 2 04612-00170 8,000
090 LÒ XO (SPRING) 0.125kg 1 5T051-46420 174,000
100 BU LÔNG KÉO, XÍCH (BOLT,TENSION) 0.000kg 1 5T051-56322 510,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 2 02174-50140 12,000
120 KHÓA LIÊN ĐỘNG (INTERLOCKER) 0.000kg 1 5T051-56330 218,000
130 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.068kg 1 05122-51640 151,000
140 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.004kg 1 05511-50430 3,000
150 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.000kg 1 5T051-56342 163,000
160 THANH GIẰNG (SPACER) 0.000kg 1 5T051-56350 27,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 4 04013-50100 6,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 4 04512-50100 6,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 4 02118-50100 8,000
200 DỤNG CỤ ĐO, LỰC CĂNG (GAUGE,TENSION) 0.120kg 1 5T051-56360 83,000
205 CAO SU (RUBBER,GAUGE) 0.005kg 1 5T051-56370 9,000
210 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg 1 04011-50160 7,000
220 NẮP TRỤC LĂN (ROLLER) 0.020kg 2 5T051-46380 53,000
230 NẮP TRỤC LĂN (ROLLER CAP) 0.000kg LỰA CHỌN 2 5T051-93120 65,000
240 ĐỆM (DỤNG CỤ ĐO) (CUSHION,GAUGE) 0.005kg 1 5T051-56380

Trục truyền động ống dẫn <=VN11291

Trục truyền động ống dẫn <=VN11291
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT) 0.000kg 1 5T057-46110 1,735,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.017kg 1 05712-00745 23,000
030 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.003kg 2 05712-01055 37,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 2 08141-06206 279,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 2 04611-00620 35,000
060 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg ĐẶT HÀNG BẰNG SƠ ĐỒ SỐ F61502 BẢNG THAM KHẢO SỐ 060 2 5T057-46122 1,385,000
070 ĐINH VÍT, ĐAI XÍCH (SCREW,SPROCKET) 0.000kg 2 5T051-46132 27,000
080 NẮP, TRỤC ỐNG DẪN (COVER,FEEDER SHAFT) 0.000kg 1 5T051-46144 422,000
085 NẮP, TRỤC ỐNG DẪN (COVER,FEEDER SHAFT) 0.000kg 1 5T051-46243 175,000
086 THANH DẪN, NẮP (GUIDE,COVER) 0.000kg 1 5T051-46250 216,000
087 ĐINH TÁN (RIVET) 0.003kg 4 5T051-46260 16,000
090 VÀNH, Ổ TRỤC (COLLAR,BEARING) 0.000kg 2 5T057-46173 25,000
100 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.000kg 1 5T051-46213 2,289,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
140 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg 1 5T057-56210 748,000
150 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.000kg 1 5T051-56230 1,119,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg 4 01133-51035 15,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000

Trục truyền động ống dẫn từ VN11292 đến VN13681

Trục truyền động ống dẫn từ VN11292 đến VN13681
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT) 0.000kg 1 5T057-46110 1,735,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.017kg 1 05712-00745 23,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 2 08141-06206 279,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 2 04611-00620 35,000
060 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.000kg CHÚ Ý 2 5T057-46122 1,385,000
070 ĐINH VÍT, ĐAI XÍCH (SCREW,SPROCKET) 0.000kg 2 5T057-46130 40,000
075 ĐINH ỐC (NUT) 0.011kg 2 02072-50120 8,000
080 NẮP, TRỤC ỐNG DẪN (COVER,FEEDER SHAFT) 0.000kg 1 5T051-46144 422,000
085 NẮP, TRỤC ỐNG DẪN (COVER,FEEDER SHAFT) 0.000kg 1 5T051-46243 175,000
086 THANH DẪN, NẮP (GUIDE,COVER) 0.000kg 1 5T051-46250 216,000
087 ĐINH TÁN (RIVET) 0.003kg 4 5T051-46260 16,000
090 NẮP, BỤI (COVER,DUST) 0.000kg 2 5T057-46173 25,000
100 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.000kg 1 5T051-46213 2,289,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
140 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.670kg 1 5T057-56210 748,000
150 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.000kg 1 5T051-56230 1,119,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg 4 01133-51035 15,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000

Trục truyền động ống dẫn >=VN13682

Trục truyền động ống dẫn >=VN13682
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,FEEDER) <=VN14109 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 1 5T071-46182 2,911,000
010 TRỤC (SHAFT,FEEDER) >=VN14110 7200kg 1 5T071-46182 2,911,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.017kg 1 05712-00745 23,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.192kg 2 08141-06206 279,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 2 04611-00620 35,000
060 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 2250kg 2 5T071-46190 1,538,000
070 ĐINH VÍT, ĐAI XÍCH (SCREW,SPROCKET) 0.037kg 2 5T071-46130 64,000
075 ĐINH ỐC (NUT) 0.011kg 2 02072-50120 8,000
080 NẮP, TRỤC ỐNG DẪN (COVER,FEEDER-SHAFT) 0.515kg 1 5T091-46610 215,000
085 ĐĨA (PLATE,NUT) 0.060kg 2 5T091-46620 76,000
086 ĐINH TÁN (RIVET) 0.003kg 4 5T051-46260 16,000
087 CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY,COVER) 0.065kg 3 5T091-46630 39,000
088 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 6 01025-50616 8,000
090 NẮP, BỤI (COVER,DUST) <=VN16293 0.000kg 2 5T057-46173 25,000
090 NẮP, BỤI (COVER,DUST) >=VN16294 0.010kg 2 5T057-46173 25,000
100 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.000kg 1 5T051-46213 2,289,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
140 ĐAI XÍCH (SPROCKET) 0.670kg 1 5T057-56210 748,000
150 PULI CHỮ V (PULLEY,V) 0.000kg 1 5T051-56230 1,119,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.030kg 4 01133-51035 15,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 1 04512-50180 7,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 1 02172-50180 19,000
messenger
zalo