Hạng mục thường xuyên

Hạng mục thường xuyên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 - (CHỐT, ĐÁNH LỬA) kg LEP02-00300 314,000
030 - (BỘ PHẬN) kg LEP02-01570 316,000
040 - (BỆ, BỘ PHẬN LẮP RÁP (NHIÊN LIỆU)) kg PG001-82553 175,000
050 - (BỘ LỌC (NHIÊN LIỆU)) kg PG001-82532 113,000
060 - (BỘ LỌC (NHIÊN LIỆU)) kg PG001-88510 99,000
070 - (DÂY ĐAI THANG) kg PG001-81160 302,000
080 - (LƯỚI LỌC) kg 41252-75310 217,000
090 - (DÂY CÁP (ĐANG CHẠY TRÁI)) kg PG001-63522 342,000
100 - (DÂY CÁP (ĐANG CHẠY TRÁI)) kg PG001-63522 342,000
110 - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg PG001-34110 8,000
120 - (DÂY CÁP (BƯỚM GA)) kg PG001-63712 141,000
130 - (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-27140 41,000
140 - (NHÃN,DẦU) kg PG001-29322 316,000
150 - (MIẾNG CHÈN) 1.0mm THÍCH HỢPkg PG001-24390 9,000
160 - (CHỐT) kg PG001-24160 263,000
170 - (CAO SU, BÊN GÓC) kg PG001-27162 32,000

hạng mục thường xuyên (trồng cây)

 hạng mục thường xuyên (trồng cây)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 - (ỐNG LÓT) kg PL622-51523 348,000
020 - (MÓNG, TRỒNG CÂY) kg PN401-51670 166,000
030 - (ĐINH TÁN) kg 45639-51720 116,000
040 - (ĐAI ỐC, VÀNH XE) kg PK401-51160 35,000
050 - (CẦN) kg PG001-51313 311,000
060 - (GIÁ ĐỠ, XÍCH) kg PG001-51653 146,000
070 - (ĐỆM) kg PJ401-51560 29,000
080 - (NHÃN,DẦU) kg 45403-51660 71,000
090 - (DẤU NIÊM PHONG) kg 45403-51642 71,000
100 - (TRỤC (ĐẨY RA)) kg PG001-51412 135,000
110 - (LÒ XO NÉN) kg PG001-51420 60,000
120 - (BU-LÔNG) kg PG001-51430 16,000
130 - (NHÃN,DẦU) kg PG001-52520 171,000
140 - (CAM, ĐẨY) kg PG001-51520 69,000
150 - (CHỐT,TUA VÍT) kg PG001-51840 156,000
160 - (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg PG001-51130 46,000
180 - (CÁI HÃM) kg PG004-91150 20,000
190 - (GIÁ ĐỠ (BỘ TRƯỢT)) kg PG001-46133 44,000
200 - (Băng tải) kg PG201-46512 267,000
210 - (TAY DẪN, CÂY GIỐNG) kg PG001-46750 32,000
220 - (BUGI) kg PG001-41180 9,000
230 - (BUGI) kg PG001-41180 9,000
messenger
zalo