Bộ phận thủy lực

Bộ phận thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 0.8 (BỘ PHẬN THỦY LỰC) kg PG005-75000 6,200,000
020 0.8 (Bơm thủy lực) kg PG005-75100 4,246,000
030 - (BU-LÔNG) kg 41522-75140 31,000
040 0.7 (Bộ van thủy lực) kg PG005-75200 3,179,000
050 0.8 (MIẾNG ĐỆM (THỦY LỰC)) kg PG005-75310 47,000
060 - (BÁNH RĂNG) 10Tkg PG001-75320 118,000
070 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg 04612-00120 6,000
080 0.4 (Ống nhớt 1) kg PG007-75380
090 0.4 (Ống nhớt 2) kg PG007-75390
100 - (ĐỆM LÓT) kg PG005-75370
110 0.7 (XILANH, BỘ PHẬN LẮP RÁP (NÂNG)) kg YT564-00100 4,164,000
120 - (BULÔNG KHỚP NỐI) kg PG001-75470 61,000
130 - (Bulon) kg PG001-81130
140 - (Bulon) kg PG001-81140
150 0.2 (CẦN (CẢM BIẾN)) kg PG001-75543 135,000
160 - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg PG001-34120 9,000
170 - (VÀNH (NÂNG)) kg PG001-75330 52,000
180 0.2 (LÒ XO NÉN) kg PG001-75350 153,000
190 - (VÒNG ĐAI) kg PG001-75360 7,000
200 - (CHỐT AN TOÀN) kg PG001-75560 48,000
210 - (ĐINH, TÁCH RỜI) kg 05511-50320 3,000
220 - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg 04013-50080 3,000
230 - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg PG001-34120 9,000

Điều chỉnh thủy lực

Điều chỉnh thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 0.3 (GIÁ ĐỠ) kg PG001-75620 170,000
020 0.2 (TRỤC (CẢM BIẾN)) kg PG001-75490 131,000
030 0.2 (TRỤC (BẰNG TAY)) kg PG001-75592 141,000
040 - (BU-LÔNG) kg PG001-75160 36,000
050 - (BU-LÔNG) kg PG001-75170 30,000
060 - (VÒNG ĐỆM, LÒ XO) kg 04512-50080 6,000
070 - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg 04013-50120 6,000
080 - (ĐINH,KHÓA) kg 05525-51200 12,000
090 0.1 (TRỤC (VAN NÂNG)) kg PG001-75530 198,000
100 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg 04612-00120 6,000
110 - (VÀNH (VAN NÂNG)) kg PG001-75520 22,000
120 - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg PG001-34120 9,000
130 - (VÀNH (VAN NÂNG)) kg PG001-75550 63,000
140 - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg 04013-50060 6,000
150 - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg PG001-34110 8,000
160 0.1 (LÒ XO (CẢM BIẾN)) kg PG001-75734 36,000
170 0.2 (GIÁ ĐỠ) kg PG001-75512 172,000
180 - (CHỐT AN TOÀN (GIÁ GiỮ)) kg PG001-75570 87,000
190 - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg PG001-34150 23,000
200 - (ĐINH,ĐẦU NỐI) kg 05122-50850 22,000
210 - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg 04013-50080 3,000
220 - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg PG001-34120 9,000

Vỏ quay trái

Vỏ quay trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 0.7 (VỎ,Bộ) kg PG001-24102 1,066,000
015 - (HỘP (TRỤC BẢN LỀ QUAY)) kg PG001-24115
020 - (LÓT) kg PG002-24190 166,000
030 0.5 (Ống nối trái) kg PG007-24120 628,000
040 0.4 (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-27130 182,000
050 0.2 (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-27120 173,000
060 - (BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN) kg PG001-24170 31,000
070 - (VÒNG ĐỆM) kg 04512-50100 6,000
080 - (BU LÔNG) kg 01123-51025 12,000
090 0.4 (HỘP (BÁNH RĂNG NÓN)) kg PG007-24130
100 0.3 (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-27140 41,000
110 0.4 (VỎ (BÁNH RĂNG CÔN)) kg PG001-24144 381,000
115 - (CHỐT AN TOÀN, ỐNG DẪN) kg PG001-24210 21,000
120 - (BU LÔNG) kg 01123-50830 11,000
123 - (BU LÔNG,MÉP) kg 01774-51010 25,000
125 - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg 04717-01000 17,000
130 - (Bạc đạn) kg PG201-29150 79,000
140 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg 04611-00370 14,000
150 0.2 (Trục) kg PG007-24310 199,000
160 0.4 (BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN) 13Tkg PG001-24320 393,000
170 - (CÁI GIÁ) kg PG001-29220 147,000
180 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg 04611-00620 35,000
190 - (KHỚP,ỐNG) kg PG001-24350 92,000
200 0.3 (Bánh răng côn) 8Tkg PG007-24340 343,000
210 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg 04611-00470 22,000
220 - (Ổ,BI) kg 08141-06303 188,000
225 0.2 (Phớt nhớt) kg PG007-24230 82,000
230 0.4 (TRỤC XE) kg PG001-24410 512,000
240 0.3 (Bánh răng côn) 40Tkg PG007-24420 641,000
250 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg PG001-24430 13,000
260 0.3 (CÁI GIÁ) kg PG001-29210 92,000
270 - (CÁI GIÁ) kg PG001-29180 105,000
280 0.4 (NHÃN,DẦU) kg PG001-29322 316,000
290 0.5 (Tay lẫy trái) kg PG007-24910
300 - (BU LÔNG) kg 01125-51040 12,000
301 - (TẤM PHỦ KIM LOẠI) kg PG007-24930
303 - (BU LÔNG) kg 01135-51040 15,000
305 - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg 04011-50100 3,000
307 - (ĐAI ỐC, MẶT BÍCH) kg 02771-50100 22,000
310 0.4 (BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN) 11Tkg PG001-24220 322,000
315 0.4 (VÒNG CHỮ O) kg 04816-00420 43,000
320 - (ĐAI ỐC, KHÓA) kg 02574-50100 35,000
330 - (MIẾNG CHÈN) 1.0mm THÍCH HỢPkg PG001-24390 9,000
340 - (MIẾNG CHÈN) 0.2mm THÍCH HỢPkg PJ401-51250 18,000
350 0.1 (CHỐT) kg PG001-24160 263,000
360 0.4 (CAO SU, BÊN GÓC) kg PG001-27162 32,000
370 - (BU LÔNG) kg 01123-51030 12,000

Vỏ quay phải

Vỏ quay phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 0.7 (VỎ,Bộ) kg PG001-24102 1,066,000
015 - (HỘP (TRỤC BẢN LỀ QUAY)) kg PG001-24115
020 - (LÓT) kg PG002-24190 166,000
030 0.5 (Ống nối phải) kg PG007-24150 592,000
040 0.4 (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-27130 182,000
050 0.2 (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-27120 173,000
060 - (BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN) kg PG001-24170 31,000
070 - (VÒNG ĐỆM) kg 04512-50100 6,000
080 - (BU LÔNG) kg 01123-51025 12,000
090 0.4 (HỘP (BÁNH RĂNG NÓN)) kg PG007-24130
100 0.3 (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-27140 41,000
110 0.4 (VỎ (BÁNH RĂNG CÔN)) kg PG001-24144 381,000
115 - (CHỐT AN TOÀN, ỐNG DẪN) kg PG001-24210 21,000
120 - (BU LÔNG) kg 01123-50830 11,000
123 - (BU LÔNG,MÉP) kg 01774-51010 25,000
125 - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg 04717-01000 17,000
130 - (Bạc đạn) kg PG201-29150 79,000
140 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg 04611-00370 14,000
150 0.2 (Trục) kg PG007-24310 199,000
160 0.4 (BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN) 13Tkg PG001-24320 393,000
170 - (CÁI GIÁ) kg PG001-29220 147,000
180 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg 04611-00620 35,000
190 - (KHỚP,ỐNG) kg PG001-24350 92,000
200 0.3 (Bánh răng côn) 8Tkg PG007-24340 343,000
210 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg 04611-00470 22,000
220 - (Ổ,BI) kg 08141-06303 188,000
225 0.2 (Phớt nhớt) kg PG007-24230 82,000
230 0.4 (TRỤC XE) kg PG001-24410 512,000
240 0.3 (Bánh răng côn) kg PG007-24420 641,000
250 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg PG001-24430 13,000
260 0.3 (CÁI GIÁ) kg PG001-29210 92,000
270 - (CÁI GIÁ) kg PG001-29180 105,000
280 0.4 (NHÃN,DẦU) kg PG001-29322 316,000
290 0.5 (Tay lẫy phải) kg PG007-24920
300 - (BU LÔNG) kg 01125-51040 12,000
301 - (TẤM PHỦ KIM LOẠI) kg PG007-24930
303 - (BU LÔNG) kg 01135-51040 15,000
305 - (VÒNG ĐỆM BẰNG) kg 04011-50100 3,000
307 - (ĐAI ỐC, MẶT BÍCH) kg 02771-50100 22,000
310 0.4 (BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN) 11Tkg PG001-24220 322,000
315 0.4 (VÒNG CHỮ O) kg 04816-00420 43,000
320 - (ĐAI ỐC, KHÓA) kg 02574-50100 35,000
330 - (MIẾNG CHÈN) 1.0mm THÍCH HỢPkg PG001-24390 9,000
340 - (MIẾNG CHÈN) 0.2mm THÍCH HỢPkg PJ401-51250 18,000
350 0.1 (CHỐT) kg PG001-24160 263,000
360 0.4 (CAO SU, BÊN GÓC) kg PG001-27162 32,000
370 - (BU LÔNG) kg 01123-51030 12,000
380 - (TẤM PHỦ KIM LOẠI (XOẮN)) kg PG007-24180
390 - (BU LÔNG) kg 01138-51230 19,000
messenger
zalo