Công tắc dầu và bộ cảm biến nhiet

Công tắc dầu và bộ cảm biến nhiet
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ tản nhiệt (COMP RADIATOR) 1.6kg PM808-72030 6,611,000
020 Bulon khóa (ASSY COCK) 0.007kg R1411-42520 336,000
030 NẮP TẢN NHIỆT (CAP,RADIATOR) 0.03kg PM808-72090 333,000
040 VẬT BAO PHỦ (SHROUD(FAN)) 0.7kg PR652-82153 589,000
050 Thanh bảo vệ (CUSHION(SHROUD)) 0.003kg PR652-88640
060 Thanh liên kết (STAY) 0.08kg PR652-88622 178,000
070 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
080 LƯỚI,KÉT NƯỚC TẢN NHIỆT (NET(RADIATOR)) 0.306kg PR652-82810 1,155,000
090 BU LÔNG, TAY NẮM (BOLT,KNOB) 0.017kg 01820-50615 25,000
095 GIẢM CHẤN (CUSHION,RADIATOR) 0.035kg PR251-82280 77,000
100 CHẰNG (STAY(RADIATOR)) 0.165kg PR652-85930 168,000
110 Két nước (TANK,ASSY( RESERVE)) 0.26kg PR652-88605
112 Bộ nắp két nước (CAP,ASSY) 0.055kg PR652-88702
115 VÒI (HOSE) 0.014kg 37410-88650 216,000
118 KẸP, ỐNG (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88115 18,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 01027-50616 11,000
130 GIẢM CHẤN (CUSHION,RADIATOR) 0.035kg PR251-82280 77,000
140 Ống nước (HOSE(RADIATOR UPPER)) 0.085kg PR652-82170 163,000
145 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 09318-89030 29,000
150 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP HOSE) 0.03kg 09318-89033 36,000
160 Ống nước (HOSE(RADIATOR LOWER)) 0.19kg PR652-82182 324,000
180 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.02kg 09318-89030 29,000
200 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP HOSE) 0.03kg 09318-89033 36,000
010 CẢM BIẾN,NHIỆT ĐỘ (SENSOR,WATER TEMP.) 0.03kg 5H601-41940 647,000
020 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-01200 17,000
030 CÔNG TẮC (SWITCH,OIL) 0.04kg T1850-39010 451,000

Cụm thiết bị điện (công tắc)

Cụm thiết bị điện (công tắc)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Công tắc (SWITCH,STOP) 0.093kg 5H706-42812 867,000
020 Công tắc (SWITCH) 0.01kg PL501-68860 214,000
030 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg 03024-50414 3,000
040 Công tắc (SWITCH) 0.01kg PL501-68890 203,000
050 Công tắc (SWITCH,LIMIT) 0.006kg 5G021-12370 591,000
060 Đinh tán (RIVET) 0kg PR651-76220 10,000
070 Công tắc (SWITCH) 0.01kg PL501-68890 203,000
080 Công tắc (SWITCH,LIMIT) 0.006kg 5G021-12370 591,000
090 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg 03024-50416 3,000
100 BAND (BAND(CODE)) >=NA10234 0kg PR651-36582 13,000

Các bộ phận điện động cơ

Các bộ phận điện động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ khởi động (ASSY STARTER) 3.57kg 12V 1.2kW E9167-63010 10,023,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
040 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.05kg 09661-60675 121,000
050 ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88085 18,000
060 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000
070 Thanh dẫn hướng (GUIDE) 0.015kg PR652-66132
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
090 Bộ phát điện (ASSY ALTERNATOR) <=NA10322 3.38kg 12V 60A 19630-64015 10,649,000
090 Bộ phát điện (ALTERNATOR,ASSY) >=NA10323 3.275kg 12V 60A PW200-64010 10,447,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg 01754-50830 37,000
135 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
140 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.026kg 01153-50870 15,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
180 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.06kg 19837-64374 150,000
190 Dây cu roa (BELT) 0.07kg FM33 19449-97010 427,000

Cụm thiết bị điện

Cụm thiết bị điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ phát điện (ASSY ALTERNATOR) <=NA10322 3.38kg 19630-64015 10,649,000
010 Bộ phát điện (ALTERNATOR,ASSY) >=NA10323 3.275kg PW200-64010 10,447,000
020 PU-LI (PULLEY,DYNAMO) <=NA10322 0.16kg 15881-64110 778,000
020 PULI (PULLEY) >=NA10323 0.162kg 16791-64110 550,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 15881-92010 83,000
040 Bộ khung (FRAME,DRIVE END) 1.275kg TA043-74032 7,920,000
050 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.05kg 16652-64782 305,000
060 ĐĨA, CHẶN (PLATE, RETAINER) 0.01kg 15881-64710 128,000
070 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 15881-93010 19,000
080 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT, THROUGH) 0.01kg 15881-64260 164,000
090 RÔTO (ROTOR) 1.465kg TA043-64040 4,854,000
100 NẮP, Ổ TRỤC (COVER, BEARING) 0.001kg 15881-64800 110,000
110 Ổ,BI (BEARING BALL) 0.045kg 16652-64770 325,000
120 Khung (FRAME,END) 0.2kg TA043-64060 1,717,000
130 GIÁ ĐỠ (HOLDER) 0.155kg TA043-64850 3,133,000
140 GIÁ ĐỠ, BÀN CHẢI (HOLDER BRUSH) 0.025kg 16652-64310 681,000
150 BÀN CHẢI (BRUSH) 0.002kg 15881-64090 153,000
160 LÒ SO, BÀN CHẢI (SPRING, BRUSH) 0.002kg 15881-64330 41,000
170 Bộ điều chỉnh (ASSY REGULATOR) 0.08kg 16652-64602 3,460,000
180 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 15881-93030 12,000
190 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.003kg 15881-93040 12,000
200 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 15881-91040 19,000
210 ĐINH VÍT, ĐẦU TRÒN (SCREW, ROUND HEAD) 0.005kg 15881-93020 8,000
220 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 15881-91050 34,000
230 Nắp (COVER,END) 0.035kg 16652-64230 471,000
240 ỐNG LÓT, CÁCH NHIỆT (BUSH,INSULATION) 0.006kg 15881-64900 201,000
250 ĐINH ỐC (NUT) 0.02kg 15881-92020 19,000
260 ĐINH ỐC (NUT) 0.003kg 14182-92030 23,000
270 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP CORD) 0.001kg 17369-67570 179,000
280 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.004kg 15881-64150 127,000

Cụm thiết bị điện - chi tiết

Cụm thiết bị điện - chi tiết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ khởi động (ASSY STARTER) 3.57kg E9167-63010 10,023,000
020 GÔNG (ASSY YOKE) 0.79kg K7571-61840 4,370,000
030 PHẦN ỨNG (ARMATURE) 0.72kg 11460-63070 4,499,000
040 Ổ TRỤC (BEARING) 0.02kg 11460-63530 255,000
050 Ổ TRỤC (BEARING) 0.03kg 11460-63500 255,000
060 KHỚP LY HỢP, SIÊU VIỆT (CLUTCH,OVER RUNNING) 0.55kg E9167-63040 3,326,000
070 TRỤC LĂN (ROLLER) 0.002kg 19212-63100 18,000
080 CÁI CHẶN (RETAINER) 0.01kg 11460-63110 95,000
090 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.04kg 11460-63270 470,000
100 Bộ các te (ASSY HOUSING) 0.425kg E9167-63030 1,675,000
110 KHUNG RỜI,CUỐI (ASSY FRAME,END) 0.096kg K7571-61870 730,000
120 GIÁ ĐỠ RỜI,CHỔI (ASSY HOLDER,BRUSH) 0.3kg 11470-63380 842,000
130 LÒ XO,CHẢI (SPRING,BRUSH) 0.01kg 11460-63390 84,000
140 CÔNG TẮC RỜI,NAM CHÂM (ASSY SWITCH,MAGNETIC) 0.89kg K7571-61820 5,788,000
150 BU LÔNG RỜI (ASSY BOLT) 0.005kg 15511-63760 71,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 11460-93310 37,000
170 BU LÔNG, XUYÊN (BOLT,THROUGH) 0.02kg 11460-63320 128,000
180 BI (BALL) 0.003kg 19212-97130 7,000
190 LÒ XO 1 (SPRING) 0.01kg 11460-63120 65,000
200 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 15511-96660 202,000
210 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 13963-92010 46,000
220 VỎ,ĐIỂM CUỐI (COVER,TERMINAL) 0.007kg 11173-63130 135,000
230 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 14784-96750 45,000
240 ĐAI ỐC, LỤC GIÁC (NUT,HEXAGON) 0.005kg 16285-92010 71,000

Cụm thiết bị điện - phần thân

Cụm thiết bị điện - phần thân

Cụm công tắc

Cụm công tắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ đồng hồ làm việc (METER,ASSY) 0kg PR651-68940 2,551,000
020 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.002kg 03514-50416 8,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50040 6,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50040 3,000
050 Lót cách ly (INSULATION) 0kg PR651-66150
060 CÔNG TẮC (SWITCH,CONBI) 0kg PR651-68550 533,000
070 Bộ công tắc khởi động (SWITCH,STARTER,ASSY) 0kg PR651-68910 650,000
080 Chìa khóa (KEY,STARTER) 0.018kg 2 hột/BỘ PL501-68920 176,000
090 Nắp (COVER) 0kg PR651-66130 185,000
110 BU LÔNG (BOLT) <=NA10708 0.005kg 01025-50616 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=NA10709 0.006kg 01023-50616 8,000

Ắc quy

Ắc quy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ẮC QUY (BATTERY) 0kg ----
020 Vòng siết (BAND) 0kg PR651-68860
030 DÂY, ẮC QUY (CORD(BATTERY)) 0kg PR655-68540
050 Thanh cố định (HOLDER(BATTERY)) <=NA10464 0.8kg PR652-68812
050 Thanh cố định (HOLDER(BATTERY)) >=NA10465 0kg PR651-68810 233,000
050 Thanh cố định (HOLDER(BATTERY)) >=NA10663 0kg PR651-68812 233,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

Đèn trước

Đèn trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tấm cách ly (INSULATION) 0kg PR651-82370
015 Khung viền (TAPE(ALMINIUM)) 0kg PR651-82380
020 Đèn trái (LAMP) 0.105kg PR651-68310 643,000
030 Đèn phải (LAMP) 0.105kg PR651-68320 644,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000
050 Vít (SCREW,TAPPING) 0.003kg 03514-50514 8,000

Đèn chiếu sáng

Đèn chiếu sáng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ đèn (LAMP,ASSY(35W)) 0kg 5T101-41432 814,000
020 Bóng đèn (VALVE) 0kg 5T101-41440 139,000
030 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 6,000
040 Bộ đèn (LAMP,ASSY(35W)) 0kg 5T101-41432 814,000
050 Bóng đèn (VALVE) 0kg 5T101-41440 139,000
060 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 6,000
070 Bộ đèn (LAMP,ASSY(35W)) 0kg 5T101-41432 814,000
080 Bóng đèn (VALVE) 0kg 5T101-41440 139,000
090 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 6,000

Bộ điều khiển

Bộ điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ điều khiển (ECU) 0kg PR651-68960 9,985,000
020 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.002kg 03514-50416 8,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50040 3,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50040 6,000

Đường dây điện (chính)

Đường dây điện (chính)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ dây điện (W/H,ASSY(MAIN)) <=NA10619 0kg PR651-68516
010 Bộ dây điện (W/H,ASSY(MAIN)) >=NA10620 0kg PR651-68517 13,387,000
020 Cầu chì (FUSE,SLOW BLOW 60A) 0.004kg 60A TD060-30580 157,000
025 Cầu chì (FUSE) 0.004kg 50A TD060-30530 115,000
030 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A T1065-30430 70,000
030 CẦU CHÌ (FUSE) 0.001kg 5A W9501-36030 41,000
040 CẦU CHÌ (FUSE) 0.003kg 10A 5H050-41620 26,000
050 CẦU CHÌ (FUSE(20A,AUTO)) 0.001kg 20A 5H050-41640 26,000
060 Cầu chì (FUSE,AUTO(30A)) 0.001kg 30A 5H050-41660 33,000
063 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND(CORD)) >=NA10663 0kg PR651-45290 8,000
065 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
070 Bulon (BOLT) 0kg PR651-68710
080 DÂY, BUGI SẤY NÓNG (CORD,GLOW PLUG) 0.01kg PR251-68570 213,000
090 Ống (TUBE(PIPE)) 0.005kg PR184-68580 17,000
130 BAND (BAND(CODE)) >=NA10605 0kg PR651-36592 12,000

Bộ dây điện ( hệ thống cấy mạ)

Bộ dây điện ( hệ thống cấy mạ)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Công tắc (SWITCH) 0.01kg PL501-68850 214,000
020 Dây điện (W/H) 0kg PR651-68613 1,296,000
030 VÒNG SIẾT, DÂY (BAND,CORD) 0.01kg PG001-68380 8,000
040 Thanh cố định (ARM,SWITCH) 0kg PR151-46320 23,000

Bộ monroe

Bộ monroe
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Mô tơ (MOTER) 0.41kg PR001-68690 3,442,000
020 VÍT (SCREW,MACHINE) 0kg PR651-76280 10,000
030 Trục (SHAFT(MONROE)) 0kg PR651-49223 686,000
040 Con lăn (ROLLER) 0kg PR651-49230 59,000
050 Cáp (CABLE) 0kg PR651-49240 54,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
090 Nắp (COVER) 0kg PR153-49262 60,000
100 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-49110 283,000
110 Lò xo (SPRING(M)) 0kg PR651-49130 279,000
messenger
zalo