Tay khớp dẫn hướng

Tay khớp dẫn hướng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TAY KHỚP DẪN HƯỚNG (ARM,KNUCKLE) 1.503kg 6C356-56410 980,000
020 BU LÔNG (BOLT) <=55877 0.02kg 01138-71235 27,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=55878 0.04kg 01138-51235 19,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000

Thanh kéo

Thanh kéo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH KÉO (LINK,DRAG) 2.684kg 6C356-57710 1,768,000
020 MIẾNG BAO (BỤI) (DUST COVER) 0.008kg 6C300-56430 283,000
030 VÒNG (CHỐT ĐỊNH VỊ) (RETAINING RING) 0.002kg 6C300-56440 168,000
040 ĐAI ỐC CÓ RÃNH (NUT) 0.01kg 66591-56780 46,000
045 ĐAI ỐC CÓ RÃNH (NUT) 0.01kg 66591-56780 46,000
050 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-52528 3,000

Rô tuyn

Rô tuyn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 RÔTUYN (TIE ROD) 2.42kg 6C300-56420 2,065,000
020 MIẾNG BAO (BỤI) (DUST COVER) 0.008kg 6C300-56430 283,000
030 VÒNG (CHỐT ĐỊNH VỊ) (RETAINING RING) 0.002kg 6C300-56440 168,000
040 ĐAI ỐC CÓ RÃNH (NUT) 0.01kg 66591-56780 46,000
050 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-52528 3,000

tay nắm he thống lái

tay nắm he thống lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH LÁI (WHEEL,STEERING) 1.41kg 6C040-41410 1,783,000
020 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02174-50120 8,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.005kg 04512-70120 3,000
040 PHỄU HỨNG (BOOT,STEERING) 0.153kg 6C300-53552 761,000
050 MÁ PHANH TAY LÁI (PAD) 0.036kg 6C040-41450 184,000

Trục tay lái

Trục tay lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC TAY LÁI (POST,STEERING) 1.69kg 6C357-41320 1,631,000
020 TRỤC,HỆ THỐNG LÁI (SHAFT,JOINT) 0.5kg 6C070-41340 953,000
030 LÓT (BUSH) 0.035kg 6C040-41510 128,000
040 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.007kg 6C040-41390 37,000
050 NẮP VÒNG BI (COVER,BEARING) 0.007kg 6C040-41523 95,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.03kg 08121-06002 108,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 18,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00150 8,000
090 KHỚP NỐI CÁC ĐĂNG (JOINT,UNIVERSAL) 0.27kg 6C042-41330 957,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 8,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70160 8,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000

Bơm thủy lực ( trợ lực tay lái)

Bơm thủy lực ( trợ lực tay lái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CỤM TRỢ LỰC TAY LÁI (ASSY STEERING,POWER) 11.1kg 6C070-41105 23,222,000
020 THEN ĐÒN DẪN HƯỚNG (ARM,PITMAN) 0.86kg 6C356-41210 810,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.025kg 04512-50220 6,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.058kg 02176-50220 44,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 01133-51235 19,000

bơm thủy lực ( trợ lực tay lái - linh kiện)

 bơm thủy lực ( trợ lực tay lái - linh kiện)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CỤM TRỢ LỰC TAY LÁI (ASSY STEERING,POWER) 11.1kg 6C070-41105 23,222,000
020 BỘ HỘP (ASSY CASE,GEAR) 5.23kg 6C070-92000 8,277,000
030 MIẾNG ĐỆM (CIR-CLIP) 0.005kg 35270-16140 316,000
040 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.03kg 31351-66130 384,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,DUST) 0.015kg 35270-16150 134,000
100 VAN (VALVE HOUSING) 0.83kg 6C070-92214 4,141,000
110 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.006kg 6A100-92220 360,000
120 ÔNG LÓT LẮP RÁP (ASSY BUSH) 0.024kg T0430-37080 605,000
130 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg T0430-37090 142,000
140 ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET) 0.005kg 6C070-92230 186,000
150 VÍT (SCREW,ADJUSTING) 0.047kg 31351-66370 113,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 31351-66390 14,000
170 LÒ XO 1 (SPRING) 0.015kg 38430-66380 120,000
180 ĐINH ỐC (NUT) 0.022kg 31351-66380 72,000
185 VÒNG SẮT ĐỆM (FUEL) 0.004kg 6C042-41540 360,000
186 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 6C070-92240 76,000
190 BỘ TRỤC (ASSY SHAFT,SECTOR) 1.3kg 32721-92300 13,504,000
200 BU-LÔNG, ĐIỀU CHỈNH (SCREW,ADJUSTING) 0.028kg 35270-16620 138,000
210 BU LÔNG (BOLT) 0.011kg 35270-16630 389,000
220 CỤM NẮP (ASSY COVER,SIDE) 0.73kg 6A320-92350 4,841,000
225 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.045kg 35270-16420 214,000
226 VÒNG CHỮ O (RING) 0.002kg 04810-50600 34,000
230 BỘ TRỤC (ASSY SHAFT,PISTON) 2.57kg 6C070-92302 14,528,000
240 PHỚT CHẶN (SEAL) 0.002kg 6A100-92510 255,000
260 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10060 17,000
280 VÒNG (SQUARE RING) 0.001kg 6A100-92540 65,000
290 ĐAI,KHUÔN TÁN (RING,SNAP) 0.002kg 6A100-92550 138,000
320 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.09kg 6A600-92030 1,590,000
330 PHỚT CHẶN (SEAL) 0.001kg T0430-37170 209,000
340 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04811-50650 48,000
350 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04817-00060 17,000
360 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04817-50500 39,000
370 VÒNG (RING) 0.002kg 31351-66280 164,000
380 BU LÔNG (BOLT) 0.05kg 6C042-41850 139,000
390 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.002kg 04512-70100 6,000
400 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 35270-16650 53,000
410 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 66363-41250 34,000
420 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 35270-16690 28,000
430 ĐAI ỐC (NUT,CAP) 0.11kg 35270-16700 223,000
messenger
zalo