Bể Nhiên liệu

Bể Nhiên liệu

Ống nhiên liệu

Ống nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ TÁCH, NƯỚC (SEPARATOR,WATER) 0.240kg 1 RA238-51400 697,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.029kg 1 01123-50870 23,000
040 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL,8X500) 0.000kg 1 5T051-25810 113,000
050 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN11201 0.000kg 2 14911-42750 35,000
050 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) >=VN11202 0.002kg 2 14911-42750 35,000
070 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.000kg 1 5T051-25820 77,000
080 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN11201 0.000kg 2 14911-42750 35,000
080 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) >=VN11202 0.002kg 2 14911-42750 35,000
100 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL,8X400) 0.000kg 1 5T051-25830 71,000
110 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN11201 0.000kg 2 14911-42750 35,000
110 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) >=VN11202 0.002kg 2 14911-42750 35,000
120 KẾT CẤU ỐNG, NHIÊN LIỆU (ASSY TUBE) 0.000kg 1 5T051-25750 200,000
130 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL,4X1650) 0.000kg 1 5T051-25840 120,000
140 KẸP, ỐNG MỀM (CLIP,HOSE) 0.000kg 2 5T051-25920 8,000
150 ỐNG, THIẾT BỊ BẢO VỆ (TUBE,PROTECTOR) 0.000kg 1 5T051-26990 189,000
160 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0.000kg 1 5T051-41260 8,000
170 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD) 0.005kg 1 5H400-25910 9,000
190 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL,8X600) 0.000kg 1 5T051-25850 94,000
200 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=VN11201 0.000kg 1 14911-42750 35,000
200 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) >=VN11202 0.002kg 1 14911-42750 35,000
210 KẾT CẤU BỘ LỌC, NHIÊN LIỆU (FILTER,ASSY(FUEL)) 0.560kg 1 15224-43010 856,000
220 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 2 01123-50825 11,000

Những bộ phận cấu thành ( của bộ lọc nhiên liệu)

Những bộ phận cấu thành ( của bộ lọc nhiên liệu)

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ TÁCH, NƯỚC (SEPARATOR,WATER) 0.240kg 1 RA238-51400 697,000
015 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg 1 1G311-43280 115,000
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 1 1G311-43340 127,000
030 KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg 1 1G311-43100 312,000
040 VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg 1 1G311-43580 289,000
050 NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg 1 1G311-87460 111,000
055 VÒNG, CHẶN (RING,RETAINING) 0.079kg 1 1G311-43590 183,000
060 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg 1 1G311-43570 61,000
070 PHAO (FLOAT) 0.001kg 1 1G311-43250 54,000
messenger
zalo