Bình chứa nhiên liệu

Bình chứa nhiên liệu

Bình lọc nhiên liệu

Bình lọc nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU (FILTER,ASSY(FUEL)) 0.670kg 1 1C010-43010 1,500,000
020 VỎ (COVER) 0.170kg 1 16541-43210 1,338,000
030 BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,CONNECTING) 0.030kg 1 16541-95790 172,000
040 ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) 0.030kg 1 1J750-95800 263,000
050 ĐẦU DÂY NỐI (CONNECTOR) 0.010kg 1 1J750-95810 280,000
060 BỘ LỌC (FILTER(FUEL CARTRIDGE)) 0.390kg 1 HH166-43560 518,000
070 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.005kg 1 16541-43330 37,000
080 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 1 17105-33680 19,000
090 BU LÔNG, MỐI NỐI (BOLT,CONNECTING) 0.030kg 1 16541-95790 172,000
100 KHỚP XOAY (JOINT, PIPE) 0.007kg 1 14117-42562 133,000
110 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg 2 15021-33660 15,000
120 MỐI NỐI, MẮT (JOINT,EYE) 0.040kg 2 15401-95693 226,000
130 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 4 17105-33680 19,000
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.017kg 2 01125-50830 11,000

ống nhiên liệu 1

ống nhiên liệu 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỌC,Bộ (SEPARATOR,WATER) 0.000kg 1 TC422-25740 1,019,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.030kg 1 01125-50865 12,000
030 BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU (ASSY FILTER,FUEL) 0.800kg 1 5T057-25600
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.017kg 2 01125-50830 11,000
050 CHỐNG ĐỠ (STAY(FUEL FILTER)) 0.000kg 1 5T131-29110 487,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
070 KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU (PUMP,ASSY(FUEL)) 0.300kg 1 1G377-52030 946,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50616 8,000
090 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 1 5H215-25790 19,000
100 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE FUEL 5) 0.000kg 1 5T072-25852 204,000
110 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg 2 TE022-04600 27,000
120 Ống (TUBE(1,CORRUGATED)) 0.000kg 1 5T131-25810 135,000
130 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 2 5H215-25790 19,000
140 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(2)) 0.000kg 1 5T131-25720 27,000
150 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg 2 TE022-04600 27,000
160 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(3)) 0.000kg 1 5T131-25730 96,000
170 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg 2 TE022-04600 27,000
180 Ống (TUBE(3,CORRUGATED)) 0.000kg 1 5T131-25830 67,000
190 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 1 5H215-25790 19,000
200 ỐNG, NHIÊN LIỆU (FUEL TUBE 1) 0.000kg 1 5T078-25810 181,000
210 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg 2 TE022-04600 27,000
220 Ống (TUBE(4,CORRUGATED)) 0.000kg 1 5T131-25840 203,000
230 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 3 5H215-25790 19,000

Ống nhiên liệu 2

Ống nhiên liệu 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(5)) 0.000kg 1 5T131-25750 110,000
020 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg 2 TE022-04600 27,000
030 Ống (TUBE(5,CORRUGATED)) 0.000kg 1 5T131-25850 81,000
040 DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg 1 5T072-41260 26,000
050 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(6)) 0.000kg 1 5T131-25760 137,000
060 CÁI KẸP,VÒI (CLIP,HOSE) 0.000kg 2 5T078-25880 12,000
070 Ống (TUBE(6,CORRUGATED)) 0.000kg 1 5T131-25860 149,000
080 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 4 5H215-25790 19,000
090 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(7)) 0.000kg 1 5T131-25770 191,000
100 CÁI KẸP,VÒI (CLIP,HOSE) 0.000kg 2 5T078-25880 12,000
110 Ống (TUBE(7,CORRUGATED)) 0.000kg 1 5T131-25870 173,000
120 VAN (VALVE,FUEL CHECK) 0.006kg 1 1C010-42460 415,000
130 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.001kg 1 1G065-42360 212,000
140 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(8)) 0.000kg 1 5T124-25780 27,000
150 CÁI KẸP,VÒI (CLIP,HOSE) 0.000kg 2 5T078-25880 12,000
160 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(9)) 0.000kg 1 5T131-25790 68,000
170 CÁI KẸP,VÒI (CLIP,HOSE) 0.000kg 2 5T078-25880 12,000
180 Ống (TUBE(9,CORRUGATED)) 0.000kg 1 5T131-25890 40,000
190 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(5)) 0.000kg 1 5T124-25750 123,000
200 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.000kg 1 TE022-04600 27,000
210 DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg 1 5T072-41260 26,000

Của bộ lọc nhiên liệu ( những bộ phận cấu thành

Của bộ lọc nhiên liệu ( những bộ phận cấu thành
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU (ASSY FILTER,FUEL) 0.800kg 1 5T057-25600
020 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.520kg 1 5T057-25610 275,000

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỌC,Bộ (SEPARATOR,WATER) 0.000kg 1 TC422-25740 1,019,000
030 KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg 1 1G311-43100 312,000
040 VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg 1 1G311-43580 289,000
050 NHÃN (LABEL) 0.001kg 1 15831-87462 181,000
060 VÒNG, CHẶN (RING,RETAINING) 0.075kg 1 16271-43590 178,000
070 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg 1 1G311-43570 61,000
080 PHAO (FLOAT) 0.001kg 1 1G311-43250 54,000
messenger
zalo