Bình chứa nhiên liệu

Bình chứa nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THÙNG NHIÊN LIỆU,Bộ (TANK,FUEL,ASSY) 0.000kg TC822-35002 4,118,000
020 NẮP,Bộ (CAP,FUEL) 0.045kg TC402-42022 177,000
030 BỌT BIỂN (SPONGE) 0.000kg TC402-35240 109,000
040 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.000kg TC402-35232 147,000
050 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.000kg TC402-42090 330,000
060 LỌC (FILTER,FUEL TANK) 0.014kg TC422-42030 124,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 01127-50830 12,000
080 KHAY NHIÊN LIỆU,Bộ (ASSY.TRAY,FUEL) 0.000kg TC402-42182 478,000
090 KHAY (TRAY,FUEL) 0.030kg TC402-42192 86,000
100 ỐNG (PIPE,TRAY) 0.000kg TC402-42270 225,000
110 BĂNG (BAND(PIPE)) 0.000kg TC522-54780

Bộ lọc nhiên liệu

Bộ lọc nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỌC,Bộ (ASSY FILTER,FUEL) 0.000kg TC422-42202 1,013,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.010kg 01754-50825 29,000
030 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.038kg 09661-40725 107,000
035 XĂM (TUBE(CORRUGATE)) 0.000kg TC822-42680 86,000
040 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 14971-42750 15,000
050 BAND (BAND,CORD) 0.002kg TC402-68380 44,000
060 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.027kg 09661-80220 69,000
065 XĂM (TUBE,CORRUGATE) 0.000kg TC422-42672 43,000
070 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88125 18,000
080 GIÁ ĐỠ (BRACKET,FUEL FILTER) 0.000kg TC422-42210 518,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000

Bộ lọc nhiên liệu ( những bộ phận cấu thành)

Bộ lọc nhiên liệu ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỌC,Bộ (ASSY FILTER,FUEL) 0.000kg TC422-42202 1,013,000
020 BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ASSY.CARTRIDGE) 0.000kg W9501-B1001 337,000

Tấm cách điện và ống dẫn liệu

Tấm cách điện và ống dẫn liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỌC,Bộ (SEPARATOR,WATER) 0.000kg TC422-25740 1,019,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.026kg 01123-50865 24,000
030 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.046kg 09661-80420 101,000
035 XĂM (TUBE,CORRUGATE) 0.000kg TC422-42652 67,000
040 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88125 18,000
050 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.019kg 09661-80150 42,000
055 XĂM (TUBE,CORRUGATE) 0.000kg TC422-42662 27,000
060 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88125 18,000

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỌC,Bộ (SEPARATOR,WATER) 0.000kg TC422-25740 1,019,000
030 KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg 1G311-43100 312,000
040 VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.045kg 1G311-43580 289,000
050 NHÃN (LABEL) 0.001kg 15831-87462 181,000
060 VÒNG, CHẶN (RING,RETAINING) 0.075kg 16271-43590 178,000
070 VÒNG CHỮ O, VÒNG BÍT BỘ LỌC (O RING,FILTER CUP) <=104091 0.001kg 1G311-43570 61,000
070 VÒNG CHỮ O, VÒNG BÍT BỘ LỌC (O RING,FILTER CUP) >=104092 0.001kg 16271-43572 65,000
080 PHAO (FLOAT) 0.001kg 1G311-43250 54,000

Ống thông hơi

Ống thông hơi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.050kg 09661-40950 128,000
020 ỐNG (TUBE,CORUGATE) <=101868 0.000kg TC432-42680
020 XĂM (TUBE,CORUGATE) >=101869 0.000kg TC432-42682 76,000
030 BĂNG (BAND,PIPE) 0.000kg TC402-42320 27,000
040 BAND (BAND,CORD) 0.002kg TC402-68380 44,000
messenger
zalo