bình chứa nhiên liệu

bình chứa nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ThỨNG,BỘ (TANK,ASSY(FUEL)) 0kg 3K021-04100 4,891,000
020 CHỐT, BỘ PHẬN LẮP RÁP (PLUG,ASSY) 0kg 3K021-04260 82,000
030 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0kg 3K021-04270 43,000
040 BỆ, BỘ PHẬN LẮP RÁP (NHIÊN LIỆU) (CAP,ASSY(FUEL)) 0kg 3K021-04290 165,000
050 MIẾNG ĐỆM (PACKING(FUEL CAP)) 0kg 3K021-04310 114,000
060 NẮP (COVER(FUEL TANK)) 0kg 3K021-04163
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 01123-50814 8,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
090 ĐAI (BAND(FUEL TANK)) <=7006893 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 090 3K021-04373
090 Khung cố định (BAND(FUEL TANK)) >=7006894 0kg 3K021-04374
100 ĐAI (BAND(FUEL TANK)) 0kg 3K021-04393
110 ĐỆM (CUSHION(TANK)) 0kg 3K021-04410
120 CÁI KẸP (CLAMP(FUEL HOSE)) 0kg 3K021-04172 29,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 01123-50814 8,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
150 ĐỆM (CUSHION(TANK)) 0kg 3K021-04670 98,000
160 BẢO VỆ (GUARD) 0kg 3K025-04132
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.019kg 04512-50200 6,000
180 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.162kg 01173-52045 49,000
185 NẮP (COVER(TANK,FUEL,F)) 0kg 3K025-04152
187 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000
190 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(FUEL TANK)) <=7006863 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 190 3K021-04180
190 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(FUEL TANK)) >=7006864 0kg 3K021-04182
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.05kg 01133-51430 23,000
210 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.007kg 02574-50100 35,000
220 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
230 BỘ LỌC (FILTER) 0kg 5H400-26750 98,000

Ống nhiên liệu phía sau

Ống nhiên liệu phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL,ASSY) 0kg 3K021-04462
020 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0kg 3K021-04480 289,000
030 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg 14911-42750 35,000
035 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88125 18,000
040 ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL,ASSY(2)) 0kg 3K021-04470
050 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0kg 3K021-04490
060 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 14971-42750 15,000
070 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0kg 3K021-04500 173,000
080 GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg 09318-88125 18,000
090 CÁI KẸP (CLAMP) 0.002kg 3F760-04540 75,000
120 CÁI KẸP (CLAMP) <=7006831 0.002kg 3F760-04540 75,000
120 CÁI KẸP (CLAMP) >=7006832 0.002kg 3F760-04540 75,000

Bộ phận tách nước

Bộ phận tách nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ TÁCH,CỤM (SEPARATOR,ASSY) 0kg 3K021-43350 624,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.11kg 01754-50860 37,000
030 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(FILTER)) 0kg 3K021-12200
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51020 11,000

Bên trong bộ phận tách nước

Bên trong bộ phận tách nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ TÁCH,CỤM (SEPARATOR,ASSY) 0kg 3K021-43350 624,000
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 1G311-43340 127,000
025 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg 1G311-43280 115,000
030 KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg 1G311-43100 312,000
040 VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg 1G311-43580 289,000
050 NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg 1G311-87460 111,000
055 VÒNG, CHẶN (RING,RETAINING) 0.079kg 1G311-43590 183,000
060 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg 1G311-43570 61,000
070 PHAO (FLOAT) 0.001kg 1G311-43250 54,000
messenger
zalo