Bình chứa nhiên liệu

Bình chứa nhiên liệu

Ống nhiên liệu

Ống nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg 14911-42750 35,000
020 KẸP, ỐNG MỀM (CLIP,HOSE) 0kg 5T051-25920 8,000
030 Thanh liên kết (STAY) 0.37kg PR652-82622
040 KẾT CẤU BƠM, NHIÊN LIỆU (PUMP,ASSY(FUEL)) 0.3kg 1G377-52030 946,000
050 BỘ TÁCH, NƯỚC (SEPARATOR,WATER) 0.24kg RA238-51400 697,000
060 KẾT CẤU BỘ LỌC, NHIÊN LIỆU (FILTER,ASSY(FUEL)) 0.56kg 15224-43010 856,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 01025-50620 8,000
090 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.026kg 01123-50865 24,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
110 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(1)) 0.13kg PR652-82512 188,000
120 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg 14911-42750 35,000
130 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(2)) 0.031kg PR652-82522 73,000
140 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg 14911-42750 35,000
150 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL(F-P)) 0.053kg PR652-82532 111,000
160 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL) 0.3kg PR652-82555
170 ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg 55311-41260 37,000
180 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg 14911-42750 35,000
190 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 14971-42750 15,000
200 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
210 Bộ chỉnh lưu (ADAPTER,T) 0.003kg K6073-64990 56,000
220 Ống nhiên liệu (TUBE,FUEL) 0.01kg 09661-40080 17,000
230 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.001kg 14971-42750 15,000
240 Ống nối chữ T (JOINT,T-PIPE) 0.01kg 17454-42360 70,000
250 LỖ (ORIFICE) 0.01kg RC441-51173 112,000
260 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.016kg 09661-80130 42,000
270 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg 14911-42750 35,000
280 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.007kg 09661-80070 25,000
290 KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg 14911-42750 35,000

Bộ lọc nhiên liệu ( những bộ phận cấu thành)

Bộ lọc nhiên liệu ( những bộ phận cấu thành)

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)

Của bộ tách ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ TÁCH, NƯỚC (SEPARATOR,WATER) 0.24kg RA238-51400 697,000
015 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg 1G311-43280 115,000
020 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg 1G311-43340 127,000
030 KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg 1G311-43100 312,000
040 VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg 1G311-43580 289,000
050 NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg 1G311-87460 111,000
055 VÒNG, CHẶN (RING,RETAINING) 0.079kg 1G311-43590 183,000
060 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg 1G311-43570 61,000
070 PHAO (FLOAT) 0.001kg 1G311-43250 54,000
messenger
zalo