Quạt

Quạt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI QUẠT (PULLEY,FAN) 0.69kg 1C010-74250 496,000
015 VÒNG ĐỆM (WASHER,FAN) >=59486 0.085kg 3A111-16230 88,000
020 VÀNH, QUẠT (COLLAR,FAN) 0.2kg 17381-74150 393,000
030 QUẠT (FAN,COOLING) 1.1kg 1C010-74110 1,698,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=59485 0.02kg 01754-50855 36,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=59486 0.11kg 01754-50860 37,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.14kg KV509-10170 163,000

Quạt cũ 50001->89999

Quạt cũ 50001->89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI QUẠT (PULLEY,FAN) 0.69kg 1C010-74250 496,000
015 VÒNG ĐỆM (WASHER,FAN) >=59486 0.085kg 3A111-16230 88,000
020 VÀNH, QUẠT (COLLAR,FAN) 0.2kg 17381-74150 393,000
030 QUẠT (FAN,COOLING) 1.1kg 1C010-74110 1,698,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=59485 0.02kg 01754-50855 36,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=59486 0.11kg 01754-50860 37,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.14kg KV509-10170 163,000

Quạt mới 10001-> 49999

Quạt mới 10001-> 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PULI QUẠT (PULLEY,FAN) 0.69kg 1C010-74250 496,000
015 VÒNG ĐỆM (WASHER,FAN) 0.085kg 3A111-16230 88,000
020 VÀNH, QUẠT (COLLAR,FAN) 0.2kg 17381-74150 393,000
030 QUẠT (FAN,COOLING) 1.1kg 1C010-74110 1,698,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.11kg 01754-50860 37,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V) 0.14kg KV509-10170 163,000

Ống nước

Ống nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒI (TRÊN) (HOSE,WATER UPPER) 0.275kg 3C081-17460 252,000
020 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.028kg 09318-89058 29,000
030 VÒI (DƯỚI) (HOSE,WATER LOWER) 0.51kg 3C081-17450 445,000
040 GIẢI BĂNG (BAND) 0.027kg 15108-72870 35,000

Ống nước cũ 50001 ->89999

Ống nước cũ 50001 ->89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒI (TRÊN) (HOSE,WATER UPPER) 0.275kg 3C081-17460 252,000
020 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.028kg 09318-89058 29,000
030 VÒI (DƯỚI) (HOSE,WATER LOWER) 0.51kg 3C081-17450 445,000
040 GIẢI BĂNG (BAND) 0.027kg 15108-72870 35,000

Ống nước mới 10001->49999

Ống nước mới 10001->49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÒI (TRÊN) (HOSE,WATER UPPER) 0.275kg 3C081-17460 252,000
020 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) <=17457 0.028kg 09318-89058 29,000
020 GIẢI BĂNG (BAND) >=17458 0.04kg 35820-15180 273,000
030 VÒI (DƯỚI) (HOSE,WATER LOWER) 0.51kg 3C081-17450 445,000
040 GIẢI BĂNG (BAND) <=17457 0.027kg 15108-72870 35,000
040 Kẹp Ống (CLAMP,HOSE) >=17458 0.031kg RD411-63820 89,000

Bộ tản nhiệt

Bộ tản nhiệt

Bộ tản nhệt cũ 50001 ->89999

Bộ tản nhệt cũ 50001 ->89999

Bộ tản nhiet mới 10001 -> 49999

Bộ tản nhiet mới 10001 -> 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BỘ TẢN NHIỆT (ASSY RADIATOR) 6.6kg 3C081-17100 8,640,000
015 CHỐT,TUA VÍT (ASSY PLUG,RADIATOR) 0.003kg 3C001-17130 183,000
020 KẾT CẤU NẮP, BỘ TẢN NHIỆT (ASSY CAP,RADIATOR) 0.04kg 3C001-17110 432,000
030 DÂY CHẰNG,CHÂN VỊT (SHROUD,FAN) 1.16kg 3C081-72335 883,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 01027-50616 11,000
060 VI CHỈNH,KÉT NƯỚC TẢN NHIỆT (TRIM) 0.077kg 3C081-17200 137,000
070 LƯỚI,KÉT NƯỚC TẢN NHIỆT (NET,RADIATOR) 0.24kg 3C081-17410 872,000
080 CAO SU (RUBBER,RADIATOR) 0.015kg TC402-16030 23,000
090 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(NET)) 0.17kg 3C081-17360 311,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
110 ĐĨA (PLATE(LH)) 1.09kg 3C081-17375 1,096,000
120 ĐĨA (PLATE(RH)) 1.12kg 3C081-17385 1,097,000

Bình xăng phụ

Bình xăng phụ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÌNH CHỨA RỜI,DỰ TRỮ (ASSY TANK,RESERVE) 0.37kg 3C081-17302 2,160,000
020 NẮP (CAP) 0.001kg 15531-72422 56,000
030 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.002kg 15531-72432 43,000
040 ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH (TUBE) 0.013kg 5H730-25660 22,000
050 ỐNG VÒI (HOSE,RUBBER) 0.08kg 19839-72440 221,000
060 KẸP, ỐNG (CLIP, PIPE) 0.005kg 15501-72470 37,000
070 ỐNG (PIPE,WATER OVER FLOW) 0.03kg 59240-25470 69,000
messenger
zalo