Bể thủy lực

Bể thủy lực

Của bơm thủy lực ( những bộ phận cấu thành)

Của bơm thủy lực ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BƠM (ASSY PUMP) <=VN11742 1500kg 1 5H470-27108 10,836,000
010 KẾT CẤU BƠM (ASSY PUMP) >=VN11743 1500kg 1 5H470-27108 10,836,000
010 KẾT CẤU BƠM (ASSY PUMP) >=VN19759 1500kg 1 5H470-27108 10,836,000
010 Bộ bơm phun (ASSY PUMP) >=VN20443 1500kg 1 5H470-27107
015 ỐNG LÓT (BUSH) 0.004kg 4 5H746-27120 44,000
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 4 05012-00410 6,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.040kg 4 01754-50800 38,000
040 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 1 PP501-75290 49,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 1 04611-00220 8,000

Ống mền thủy lực ( hút vào)

Ống mền thủy lực ( hút vào)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG MỀM, BƠM KIỂU BÁNH RĂNG HÚT VÀO (HOSE,GEAR-PUMP) 0.000kg 1 5T051-27620 682,000
020 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.020kg 2 5H400-27320 50,000
030 ỐNG MỀM, HST HÚT VÀO (HOSE,HST) 0.000kg 1 5T051-27370 566,000
040 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.020kg 2 5H400-27320 50,000
050 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.075kg 1 RC601-63820 470,000
060 Phớt chữ O (O RING) 0.003kg 1 04815-00180 10,000

Ống mền thủy lực ( phân phối)

Ống mền thủy lực ( phân phối)

xilanh máy nâng lõi quấn

xilanh máy nâng lõi quấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH, LÕI QUẤN (CYLINDER,COMP,REEL) <=VN20442 0.000kg 2 5T051-54213 2,823,000
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH (CYLINDER,COMP,REEL) >=VN20443 0.000kg 2 5T051-54213 2,823,000
020 CHỐT, XYLANH (PIN,CYLINDER) 0.135kg 2 5T051-54220 37,000
030 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 4 05515-51600 22,000
040 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.039kg 2 05122-51240 36,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.003kg 2 05515-51200 15,000
060 ỐNG (PIPE,L) 0.000kg 1 5T051-54250 654,000
070 ỐNG (PIPE(RH)) 0.000kg 1 5T051-54260 860,000
080 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) <=VN12418 0.001kg 5 5T057-11060 112,000
080 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) >=VN12419 0.000kg 5 5T057-11060 112,000
090 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.000kg 1 5T051-54273 255,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg 2 02121-50080 8,000
110 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 4 44366-68970 73,000
120 ỐNG MỀM, LÕI QUẤN (HOSE) 0.000kg 1 5T051-27910 1,550,000

xilanh máy nâng lõi quấn ( những bộ phận cấu thành)

xilanh máy nâng lõi quấn ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH, LÕI QUẤN (CYLINDER,COMP,REEL) <=VN20442 0.000kg 2 5T051-54213 2,823,000
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH (CYLINDER,COMP,REEL) >=VN20443 0.000kg 2 5T051-54213 2,823,000
015 ĐÓNG GÓI (TANG XI-LANH) (PACKINGS) >=VN20443 0.001kg 2 5T050-54360 202,000
020 TAY ĐÒN (ROD) 0.000kg 2 5T051-54330 991,000
030 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER) 0.000kg 2 5T051-54350 187,000

Van điều khiển lực

Van điều khiển lực

Của van điều khiển lực ( những bộ phận cấu thành)

Của van điều khiển lực ( những bộ phận cấu thành)

Bộ phận thủy lực

Bộ phận thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ PHẬN THỦY LỰC (HYDRAULIC UNIT) <=VN11291 3000kg 1 YW315-00103 13,049,000
010 BỘ PHẬN THỦY LỰC (UNIT) >=VN11292 3000kg 1 YW315-00103 13,049,000
014 THANH CHỐNG, BỘ PHẬN THỦY LỰC (STAY) 0.000kg 1 5T051-28720 156,000
016 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.020kg 1 01125-50845 18,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.030kg 1 01125-50870 56,000

của bộ phận thủy lực ( những bộ phận cáu thành)

của bộ phận thủy lực ( những bộ phận cáu thành)

Bình giảm nhiệt dầu

Bình giảm nhiệt dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU (COOLER,OIL) 0.000kg 1 5T051-27380 2,693,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
messenger
zalo