Bể thủy lực

Bể thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỂ, DẦU (TANK,HYDR) 0kg 1 5T131-12110 3,989,000
020 BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.05kg 1 5T057-10930 206,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-50300 23,000
040 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.028kg 2 06331-45012 26,000
050 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 2 04717-01200 17,000
060 BỘ LỌC (FILTER) 0.205kg 1 5T057-12170 368,000
060 BỘ LỌC (FILTER) 0.2kg 1 5H700-27380 331,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04811-10300 23,000
080 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE(M)) 0kg 1 5T124-12160 250,000
090 ĐAI TRUYỀN, BỂ (BAND,TANK) 0.525kg 1 5T072-12120 376,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.027kg 1 01754-50865 38,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 1 02156-50080 6,000
120 CAO SU, BỂ THỦY LỰC (RUBBER,PRESSURE-OIL TANK) 0.01kg 2 5T072-12132
130 GIOĂNG (RUBBER,PRESSURE-OIL TANK 2) 0.015kg 1 5T072-12142 27,000

Bơm thủy lực

Bơm thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ Bơm phun nhiên liệu (ASSY PUMP) 1.9kg 1 5H746-27200 14,381,000
020 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.01kg 2 01513-50822 12,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 2 04512-50080 6,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 2 02156-50080 6,000
050 Ống nối (JOINT,PIPE(19-12)) 0kg 1 5T131-27630 520,000
060 Phớt chữ O (O RING) 0.001kg 1 04811-10100 17,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 1 01023-50616 8,000
080 Ống nối (JOINT,PIPE(19-15)) 0kg 1 5T131-27640 412,000
090 Phớt chữ O (O RING) 0.002kg 1 04816-05140 17,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 1 01023-50616 8,000
110 BỘ CHỈNH LƯU (JOINT,PIPE) 0.103kg 1 MR003-30310 225,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00140 17,000
130 BỘ CHỈNH LƯU (JOINT,PIPE) 0.052kg 1 MR003-20210 233,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00110 17,000
150 VÒNG CHỮ O (O - RING 2,0*49,5) 0.001kg 1 04811-10500 39,000

Của bơm thủy lực ( những bộ phận cấu thành)

Của bơm thủy lực ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ Bơm phun nhiên liệu (ASSY PUMP) 1.9kg 1 5H746-27200 14,381,000
015 ỐNG LÓT (BUSH) 0.004kg 4 5H746-27120 44,000
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 6 05012-00410 6,000
030 Phớt chữ O (O - RING) 0.002kg 1 04811-10450 34,000
035 ỐNG LÓT (BUSH) 0.004kg 4 5H746-27120 44,000
040 BU LÔNG, MẶT BÍCH (BOLT) 0.045kg 4 1A021-91040 61,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 2 PP501-75290 49,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 1 04611-00220 8,000

Ống dẫn dầu

Ống dẫn dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP,ỐNG THẲNG (PIPE JOINT,DRAIN) 0.07kg 1 5H601-25230 246,000
020 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.003kg 1 15451-96670 27,000
030 ỐNG MỀM, THÁO DẦU (HOSE,OIL DRAIN) 0.13kg 1 5T072-21230 570,000
040 ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.013kg 2 68171-63630 36,000
050 ỐNG (PIPE,DRAIN) 0.15kg 1 5T072-25930 312,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 2 04717-01000 17,000
080 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 2 06331-45010 26,000
090 CHẰNG (STAY,DRAIN PIPE) 0.58kg 1 5T072-25940 507,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000

ống mềm thủy lực 1

ống mềm thủy lực 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG VÒI (HOSE(DELIVERY,WORKING)) 0kg Ống thủy lực 1 5T131-27310 1,480,000
020 ỐNG MỀM, CHIỀU CAO VẾT CẮT (HOSE(CUTTING HEIGHT)) 0kg ĐỎ 1 5T131-27610 783,000
030 ỐNG MỀM, LÕI QUẤN (HOSE(REEL)) 0kg VÀNG 1 5T131-27622 1,757,000
040 DÂY (CORD(BAND)) 0kg 1 5T072-41260 26,000

Ống mềm thủy lực 2

Ống mềm thủy lực 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG VÒI (HOSE(DELIVERY,DIRECTION)) 0kg 1 5T124-27322 1,325,000
020 ỐNG VÒI (HOSE(GEAR PUMP)) 0kg 1 5T131-27710 363,000
030 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.023kg 2 58600-25230 105,000
040 ỐNG VÒI (HOSE(1,DRAIN)) 0kg 1 5T131-27750 447,000
050 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.023kg 2 58600-25230 105,000
060 ỐNG VÒI (HOSE(HST,SUPPLY)) 0kg 1 5T131-27810 466,000
070 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.023kg 2 58600-25230 105,000
080 DÂY (CORD(BAND)) 0kg 7 5T072-41260 26,000

Ống mềm thủy lực 3

Ống mềm thủy lực 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ CHỈNH LƯU (JOINT,ELBOW) 0.13kg 1 5H825-27660 912,000
020 ỐNG VÒI (HOSE(1,HST DRAIN)) 0kg 1 5T131-27850 525,000
030 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.023kg 2 58600-25230 105,000
040 ỐNG VÒI (HOSE(HST DRAIN,2)) 0kg 1 5T131-27880
050 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.023kg 2 58600-25230 105,000
060 ỐNG VÒI (HOSE(TM,1)) 0kg 1 5T131-27930 524,000
070 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.023kg 2 58600-25230 105,000
080 ỐNG VÒI (HOSE(TM,2)) 0kg 1 5T131-27940
090 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.023kg 2 58600-25230 105,000

van điều khiển

van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ van thủy lực (VALVE,ASSY(HR)) <=100258 5.8kg 1 5T133-28204 24,822,000
010 Bộ van thủy lực (VALVE,ASSY(HR)) >=100259 5.595kg 1 5T133-28205 26,401,000
020 Ống nối (JOINT,PIPE) 0.08kg 1 RP441-61840 264,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00180 17,000
040 THANH CHỐNG, BỘ PHẬN THỦY LỰC (STAY(HYDRAULIC UNIT)) 0kg 1 5T131-28470 202,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 5 01125-50820 8,000

Van điều khiển ( link kiện)

Van điều khiển ( link kiện)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ van thủy lực (VALVE,ASSY(HR)) <=100258 5.8kg 1 5T133-28204 24,822,000
010 Bộ van thủy lực (VALVE,ASSY(HR)) >=100259 5.595kg 1 5T133-28205 26,401,000
020 CHỖ NGỒI,VAN AN TOÀN (SEAT(RELIEF VALVE)) 0.016kg 1 31351-37930 169,000
030 KHUNG NHỎ,GIẢM ÁP (POPPET) 0.005kg 1 YT450-00220 358,000
040 LÒ XO,AN TOÀN (SPRING,RELIEF) 0.02kg 1 31351-37920 66,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 2 04013-50050 6,000
060 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.001kg 0.4mm 2 31351-37950 6,000
060 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.001kg 0.2mm 2 31351-37960 6,000
060 MIẾNG ĐỆM MỎNG (SHIM) 0.001kg 0.1mm 2 31351-37970 6,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-05160 14,000
080 CHỐT (PLUG,R1/8) 0.003kg 1 YT107-00480 83,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 4 04013-50060 6,000
100 LÒ XO (SPRING(SPOOL)) 0.005kg 4 5T133-28230 28,000
110 NAM CHÂM ĐIỆN RỜI (SOLENOID,ASSY(ONOFF)) <=100258 0kg 4 5T133-28300
110 NAM CHÂM ĐIỆN RỜI (SOLENOID,ASSY(ONOFF)) >=100259 0kg 4 5T133-28302
120 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.003kg 8 01350-10510 8,000
130 GHẾ NGỒI,VAN (SEAT,CHECK VALVE) 0.004kg 2 YT859-51520 153,000
140 ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET) 0.012kg 1 YW315-11210 171,000
150 LÒ XO (SPRING,CHECK) 0.001kg 2 YT082-51110 37,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00160 14,000
170 Pit-tông (PISTON(PILOT)) 0.02kg 2 5T133-28240 292,000
180 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.012kg 2 1C010-96010 49,000
190 LỌC (FILTER) 0.003kg 1 T1062-46140 115,000
200 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.051kg 1 MR002-30310 297,000
210 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00140 17,000

xilanh máy nâng lõi quấn

xilanh máy nâng lõi quấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH (CYLINDER,COMP(REEL)) 0kg 2 5T124-54210 3,278,000
015 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.036kg 2 MR001-20210 83,000
020 CHỐT (PIN,CYLINDER 1) 0kg 2 5T072-54222 113,000
030 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 4 05515-51600 22,000
040 Chốt nối (PIN,JOINT) 0.042kg 2 05122-51245 31,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.003kg 2 05515-51200 15,000
060 ỐNG (PIPE(L)) 0kg 1 5T131-54250 956,000
070 ỐNG (PIPE(RH)) 0kg 1 5T131-54260 978,000
080 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.036kg 3 MR001-20210 83,000
090 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0kg 1 5T072-54270 335,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 2 02121-50080 8,000
110 KẸP, DÂY (BAND,CORD) 0.003kg 4 5H540-45910 40,000

Xilanh máy nâng lõi quấn ( những bộ phận cấu thành)

Xilanh máy nâng  lõi quấn ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH (CYLINDER,COMP(REEL)) 0kg 2 5T124-54210 3,278,000
020 THANH (ROD) 0kg 2 5T124-54350 1,102,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (RING) 0kg 2 5T124-54360 53,000
040 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER) 0kg 2 5T072-22830 191,000
050 ĐỆM LÓT (PACKING) 0kg 2 5T072-22820 219,000
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg 2 5T072-28640 44,000

Xilanh gặt

Xilanh gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ xi lanh (CYLINDER,ASSY(HARVEST)) 0kg 1 5T131-28420 9,646,000
020 ỐNG GIÓ (BELLOWS(CYLINDER)) 0kg 1 5T124-28460 247,000
030 KHỚP,KHUỶU (JOINT) 0.05kg 1 06114-52023 169,000
040 CHỐT, XYLANH (PIN(CYLINDER)) 0kg 1 5T124-28430 438,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 1 01125-50825 11,000
060 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.011kg 1 06616-35010 28,000

Xilanh gặt ( những bộ phận cấu thành)

Xilanh gặt ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ xi lanh (CYLINDER,ASSY(HARVEST)) 0kg 1 5T131-28420 9,646,000
020 TAY ĐÒN (ROD) 0kg 1 5T131-28590 5,449,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (RING) 0kg 1 5T072-28610 51,000
040 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER) 0kg 1 5T072-28620 206,000
050 ĐỆM LÓT (PACKING) 0kg 1 5T072-28630 284,000
060 ĐAI,HỖ TRỢ (RING(BACK UP)) 0kg 1 5T131-28650 484,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg 1 5T072-28640 44,000

Bình giảm nhệt dầu

Bình giảm nhệt dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DỤNG CỤ LÀM MÁT (COOLER,OIL) 0kg 1 5T101-28512 4,245,000
020 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02121-50080 8,000
030 BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU (COOLER,OIL) 0kg 1 5T106-27500 1,300,000
040 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 4 02121-50080 8,000
050 Thanh liên kết (STAY(OIL COOLER,1)) 0kg 1 5T131-27730 223,000
060 Thanh liên kết (STAY(OIL COOLER,2)) 0kg 1 5T131-27740 354,000
070 ĐAI ỐC, TAI HỒNG (NUT,WING) 0.014kg 4 02810-50080 22,000
080 Thanh dẫn (GUIDE(HOSE)) 0kg 1 5T131-25670 208,000
090 VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0kg 2 5T124-25610 67,000
100 VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0kg 2 5T124-25620 81,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 2 01125-50816 8,000
messenger
zalo