Bể thủy lực

Bể thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KÉT,THỦY LỰC 0kg 5T078-12110 3,339,000
020 BUGI, BỘ LỌC DẦU 0.05kg 5T057-10930 206,000
030 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-50300 23,000
040 CHỐT,TUA VÍT 0.028kg 06331-45012 26,000
050 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.002kg 04717-01200 17,000
060 BỘ LỌC 0.205kg 5T057-12170 368,000
070 MỐI NỐI, ỐNG 0kg 5T078-12160 240,000
080 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04811-10300 23,000
090 ĐAI TRUYỀN, BỂ 0kg 5T078-12120 171,000
100 BU LÔNG,MÉP 0.027kg 01754-50865 38,000
120 ĐINH ỐC 0.005kg 02114-50080 6,000
130 CAO SU, BỂ THỦY LỰC 0.01kg 5T072-12132
140 GIOĂNG 0.015kg 5T072-12142 27,000

Bơm thủy lực

Bơm thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bơm phun 1.5kg 5H470-27108 10,836,000
030 BÁNH RĂNG, BỘ TRUYỀN ĐỘNG BƠM 17T 0.17kg 5H632-27130 600,000
040 Ổ,BI 0.177kg 08241-05205 339,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.002kg 04612-00250 8,000
060 MỐI NỐI, ỐNG 0.051kg MR002-30310 297,000
070 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00140 17,000
080 BỘ CHỈNH LƯU 0.02kg 68728-76150 156,000
090 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00110 17,000
100 ỐNG NỐI 0kg 5T078-27120 270,000
110 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00140 17,000
120 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04811-10500 39,000
130 ĐINH ĐẦU TO 0.01kg 01513-50822 12,000
140 BU LÔNG,MÉP 0.017kg 01754-50835 36,000
150 ĐINH ỐC 0.004kg 02156-50080 6,000
160 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 0.002kg 04512-50080 6,000

Của bơm thủy lực - những bp cấu thành

Của bơm thủy lực - những bp cấu thành
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bơm phun 1.5kg 5H470-27108 10,836,000
020 ỐNG LÓT 0.004kg 5H746-27120 44,000
030 CHỐT, THẲNG 0.001kg 05012-00410 6,000
040 BU LÔNG,MÉP 0.04kg 01754-50800 38,000
050 NHÃN,DẦU 0.003kg PP501-75290 49,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG 0.001kg 04611-00220 8,000

Ống dẫn dầu

Ống dẫn dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ống nối 0kg 5T078-21240 159,000
020 ĐỆM LÓT 0.001kg 15101-33580 27,000
030 ỐNG MỀM, THÁO DẦU 0.13kg 5T072-21230 570,000
040 ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM 0.013kg 68171-63630 36,000
050 ỐNG 0.15kg 5T072-25930 312,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU 0.001kg 04717-01000 17,000
080 CHỐT,TUA VÍT 0.02kg 06331-45010 26,000
090 CHẰNG 0kg 5T078-25940 405,000
100 BU LÔNG 0.013kg 01125-50816 8,000
110 BU LÔNG 0.013kg 01125-50816 8,000

Ống thủy lực 1

Ống thủy lực 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG VÒI 0kg 5T277-27312 1,613,000
020 DÂY 0kg 5T072-41260 26,000
030 ỐNG 0kg 5T078-27322 916,000

Ống thủy lực 2

Ống thủy lực 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG 0kg 5T078-27510 894,000
020 ỐNG 0kg 5T078-27520 723,000
030 ỐNG 0kg 5T078-27530 651,000

Ống thủy lực 3

Ống thủy lực 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG 0kg 5T078-27712 728,000
020 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.023kg 58600-25230 105,000
030 ỐNG MỀM 0kg 5T078-27750 654,000
040 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.023kg 58600-25230 105,000
050 ỐNG MỀM 0kg 5T078-27780 613,000
060 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.023kg 58600-25230 105,000
070 ỐNG 0kg 5T078-27810 900,000
080 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.023kg 58600-25230 105,000
090 ỐNG VÒI 0kg 5T078-27853 941,000
100 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.023kg 58600-25230 105,000
110 ỐNG VÒI 0kg 5T078-27882 655,000
120 VÒNG SIẾT, ỐNG MỀM 0.023kg 58600-25230 105,000
130 DÂY 0kg 5T072-41260 26,000

xilanh máy nâng lõi quấn

xilanh máy nâng lõi quấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH 0kg 5T124-54210 3,278,000
015 MỐI NỐI, ỐNG 0.036kg MR001-20210 83,000
020 CHỐT 0kg 5T072-54222 113,000
030 ĐINH,KHÓA 0.007kg 05515-51600 22,000
040 ĐINH,ĐẦU NỐI 0.039kg 05122-51240 36,000
050 ĐINH,KHÓA 0.003kg 05515-51200 15,000
060 ỐNG 0kg 5T078-54250 918,000
070 ỐNG 0kg 5T078-54260 919,000
080 MỐI NỐI, ỐNG 0.036kg MR001-20210 83,000
090 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T 0kg 5T072-54270 335,000
100 ĐINH ỐC 0.01kg 02121-50080 8,000
110 KẸP, DÂY 0.003kg 5H540-45910 40,000
120 ỐNG MỀM, LÕI QUẤN 0kg 5T277-27622 1,695,000
130 DÂY 0kg 5T072-41260 26,000

xilanh máy nâng lõi cuốn - cụm phụ tùng

xilanh máy nâng lõi cuốn - cụm phụ tùng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH 0kg 5T124-54210 3,278,000
020 THANH 0kg 5T124-54350 1,102,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0kg 5T124-54360 53,000
040 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI 0kg 5T072-22830 191,000
050 ĐỆM LÓT 0kg 5T072-22820 219,000
060 CHỐT,TUA VÍT từ việc sử dụng 0kg 5T072-28640 44,000

Bộ thủy lực - công tắc

Bộ thủy lực - công tắc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ phận thủy lực 4.5kg YW030-00104 13,245,000
020 MỐI NỐI, ỐNG 0.036kg MR001-20210 83,000
040 Ống nối 0kg 5T078-27770 159,000
050 BU LÔNG 0.011kg 01123-50816 8,000
060 CHẰNG 0kg 5T072-28910 307,000
070 BU LÔNG 0.006kg 01023-50616 8,000
080 CẦN 0kg 5T072-28920 114,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.003kg 04013-50080 3,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI 0.001kg 05511-50215 2,000

Bộ thủy lực - công tắc - phụ tùng

Bộ thủy lực - công tắc - phụ tùng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ phận thủy lực 4.5kg YW030-00104 13,245,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI 0.001kg 04612-00100 6,000
030 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00100 17,000
040 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00110 17,000
050 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00160 14,000
060 VÒNG CHỮ O 0.011kg 04817-00200 11,000
070 CHÊM 0.001kg 66611-36330 8,000
080 NÚT 0.04kg YR484-15170 200,000
090 BỘ LỌC 0.001kg YR700-03150 273,000
100 Ụ TRƯỚC 0.005kg YT102-51310 308,000
110 LÒ XO 0.001kg YT665-00130 24,000
120 CHỐT 0.001kg YT680-10190 208,000

Xilanh khớp ly hợp

Xilanh khớp ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cụm xi lanh định hướng 0kg MA400-10000 9,337,000
020 BU LÔNG 0.011kg 01123-50820 8,000
025 ĐĨA 0kg 5T078-27560 45,000
030 Bulon 0kg 5T078-17480 41,000
040 ĐINH ỐC 0.004kg 02116-50100 3,000
050 KHỚP,KHUỶU 0.05kg 06114-52023 169,000
060 Khớp nối khuỷu 0kg 5T078-27540 310,000
070 MỐI NỐI, ỐNG 0.036kg MR001-20210 83,000
005 Cụm xi lanh định hướng 0kg MA400-10000 9,337,000

Xilanh khớp ly hợp - phụ tùng

Xilanh khớp ly hợp - phụ tùng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THÂN 0kg MA400-10110 3,539,000
020 BU LÔNG 0.011kg 01123-50820 8,000
030 Phớt xi lanh định hướng 0kg MA400-11010 29,000
040 Ổ TRỤC 0kg MA400-11020 77,000
050 CHỐT 0kg TC403-37150 59,000
060 THANH 0kg MA400-11040 1,193,000
070 VÒNG ĐỆM 0kg MA400-11050 59,000
080 Lò xo xi lanh định hướng 0kg MA400-11060 82,000
090 Lò xo xi lanh định hướng 0kg MA400-11070 109,000
100 XI LANH 0kg MA400-11080 217,000
110 Đĩa canh 0kg MA400-11090 175,000
120 Vít khóa từ việc sử dụng 0kg MA400-11100 30,000
130 ĐÓNG GÓI 0kg MA400-11110 173,000

Bộ phận thủy lực

Bộ phận thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ van thủy lực 6kg 5T133-28205 26,401,000
020 Ống nối 0kg 5T277-28110 173,000
030 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00180 17,000
040 BU LÔNG 0.014kg 01125-50820 8,000
050 Ống nối 0.05kg RC101-63890 347,000

bên trong của bộ thủy lực

bên trong của bộ thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ van thủy lực 6kg 5T133-28205 26,401,000
020 CHỖ NGỒI,VAN AN TOÀN 0.016kg 31351-37930 169,000
030 KHUNG NHỎ,GIẢM ÁP 0.005kg YT450-00220 358,000
040 LÒ XO,AN TOÀN 0.02kg 31351-37920 66,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.001kg 04013-50050 6,000
060 MIẾNG ĐỆM MỎNG 0.4mm 0.001kg 31351-37950 6,000
060 MIẾNG ĐỆM MỎNG 0.2 mm 0.001kg 31351-37960 6,000
060 MIẾNG ĐỆM MỎNG 0.1 mm 0.001kg 31351-37970 6,000
070 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-05160 14,000
080 CHỐT 0.003kg YT107-00480 83,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.001kg 04013-50060 6,000
100 LÒ XO 0.005kg 5T133-28230 28,000
110 NAM CHÂM ĐIỆN RỜI 0.385kg 5T133-28302
120 BU LÔNG, HEX-SOC-HD 0.003kg 01350-10510 8,000
130 GHẾ NGỒI,VAN 0.004kg YT859-51520 153,000
150 LÒ XO 0.001kg YT082-51110 37,000
160 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00160 14,000
170 Pit-tông 0.02kg 5T133-28240 292,000
180 CHỐT,TUA VÍT 0.012kg 1C010-96010 49,000
190 LỌC 0.003kg T1062-46140 115,000
200 MỐI NỐI, ỐNG 0.051kg MR002-30310 297,000
210 VÒNG CHỮ O 0.001kg 04817-00140 17,000

xilanh gặt

xilanh gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH 0kg 5T078-28510 6,809,000
020 CHỐT, XYLANH 0kg 5T072-28432 242,000
030 VÒI, BƠM MỠ 0.011kg 06616-35010 28,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG 0.01kg 04015-50080 7,000
050 BU LÔNG 0.014kg 01125-50820 8,000
060 KHỚP,KHUỶU 0.05kg 06114-52023 169,000
070 ỐNG GIÓ 0kg 5T078-28460 340,000
080 ỐNG MỀM, CHIỀU CAO VẾT CẮT 0kg 5T277-27612 1,232,000

Xilanh gặt - những bp cấu thành

Xilanh gặt - những bp cấu thành
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH 0kg 5T078-28510 6,809,000
020 TAY ĐÒN 0kg 5T078-28550 3,780,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O 0kg 5T072-28610 51,000
040 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI 0kg 5T072-28620 206,000
050 ĐỆM LÓT 0kg 5T072-28630 284,000
060 CHỐT,TUA VÍT từ việc sử dụng 0kg 5T072-28640 44,000

Bình giảm nhiệt dầu

Bình giảm nhiệt dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU 0kg 5T106-27720
020 ĐINH ỐC 0.01kg 02121-50080 8,000
030 Thanh cố định 0kg 5T277-27730 193,000
040 ĐAI ỐC, TAI HỒNG 0.014kg 02810-50080 22,000
messenger
zalo