Hộp số

Hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CASE,GEAR (CASE,GEAR) 9.5kg PR001-11302 9,007,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.03kg 08511-02620 96,000
030 CONECTOR (CONECTOR) 0.031kg PN201-75462 303,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.07kg 01774-51616 30,000
045 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.07kg 01774-51616 30,000
050 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000
055 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000
060 PIPE,RETURN (PIPE,RETURN) 0.083kg PR001-11140 171,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50820 11,000
080 GEAR CASE RH (GEAR CASE RH) <=711552 2kg PR251-11233
080 GEAR CASE RH (GEAR CASE RH) >=711553 2.1kg PR251-11233
080 GEAR CASE RH (GEAR CASE RH) >=711907 2kg PT001-11233 4,076,000
090 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg 32530-21220 35,000
100 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.006kg 05012-00814 12,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
120 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) <=711622 0.013kg PR001-11150
120 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) >=711623 0.01kg PR001-11152 102,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) <=711622 0.002kg 04816-00140 14,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) >=711623 0.002kg 04816-00140 14,000
140 Vít điều hợp (PLUG,BREATHER) 0.017kg PL501-11143 53,000
150 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 31393-75420 19,000

Trục thứ 1

Trục thứ 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT) 0.583kg PR251-14110 1,664,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.063kg 08101-06203 146,000
030 Bánh răng (GEAR) 0.127kg 19T PR251-14120 673,000
040 Bánh răng (GEAR) <=711906 0.092kg 17T PR001-14132 276,000
040 Bánh răng (GEAR) >=711907 0.095kg 17T PR001-14132 276,000
050 BOSS,ONE WAY (BOSS,ONE WAY) 0.25kg PR251-14140 911,000
060 BUSH,ONE WAY CLUTCH (BUSH,ONE WAY CLUTCH) 0.02kg PL651-14370 119,000
070 BEARING ONEWAY CLUT. (BEARING ONEWAY CLUT.) <=712077 0.03kg PR801-14380 541,000
070 BEARING (BEARING) >=712078 0.03kg PR801-14380 541,000
080 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.01kg 54121-16260 16,000
090 BẠC ĐẠN BI (BEARING,BALL) 0.065kg 08101-06004 156,000

Trục thứ 2

Trục thứ 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT) <=711989 0.38kg ORDER BY REF.No.010,040 NEW PARTS(SET) PR251-14210 834,000
010 Trục (SHAFT) >=711990 0.38kg PR251-14213 834,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.063kg 08101-06203 146,000
030 Bánh răng (GEAR) 0.65kg 27-36T PR251-14220 1,448,000
040 Bánh răng (GEAR) <=711989 0.18kg 15T ORDER BY REF.No.010,040 NEW PARTS(SET) PR251-14213 834,000
040 Bánh răng (GEAR) >=711990 0.18kg 15T PR261-14232 762,000
050 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.112kg 08101-06303 176,000
060 Vấu lồi (BOSS) 0.11kg PL501-14410 277,000
070 Bánh răng (GEAR) 0.21kg 42T PR251-14320 762,000
080 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.043kg 17T PR001-14332 206,000
090 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.063kg 18T PR251-14342 605,000
100 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.069kg 20T PL501-14433 347,000
110 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.08kg 21T PR001-15172 276,000
120 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.097kg 23T PL501-14453 310,000
130 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.11kg 24T PR001-14342 214,000

Trục bánh răng côn vành chậu vi sai

Trục bánh răng côn vành chậu vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DIFFERENTIAL,ASSY (DIFFERENTIAL,ASSY) 1.3kg PR152-14400 6,425,000
020 Chốt (PIN,DIFF) 0.052kg PR001-14420 147,000
030 Vòng kẹp bên trong (CIR-CLIPINTERNAL) 0.001kg 04611-00120 6,000
040 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.052kg 10T PR001-14430 907,000
050 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.091kg 14T PR001-14460 1,215,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.16kg 08101-06007 199,000
070 SHIM (SHIM) 0.002kg 0.2mm AS REQUIRED 44312-24363 44,000
070 MIẾNG CHÊM (SHIM) 0.005kg 0.5mm AS REQUIRED 76650-13150 45,000
080 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.5kg 20T PR261-14442 2,736,000
090 Bánh răng (GEAR) 0.945kg 40T PR261-14450 1,231,000
100 BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) 0.19kg 32440-21320 284,000
110 MIẾNG NÊM (SHIM,DIFF.SIDE) 0.002kg 0.2mm AS REQUIRED 44512-15570 15,000
110 MIẾNG NÊM (SHIM,DIFF.SIDE) 0.006kg 0.5mm AS REQUIRED 66591-14920 26,000
120 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.72kg 9T PR261-14513 3,033,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.2kg 37410-57330 242,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.003kg 04612-00300 11,000
150 ĐĨA, MÁY DẬP (PLATE,PRESSER) 0.043kg PR001-14520 71,000
160 ĐĨA, PHANH (DISK,BRAKE) 0.015kg PR001-14540 203,000
170 Vòng đệm (PLATE,FRICTION) 0.035kg PR001-14530 45,000
180 Bộ dịch chuyển (SHIFTER BRAKE) 0.2kg PR001-14550 608,000
190 Ổ TRỤC (BEARING) 0.235kg 36340-41290 252,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
210 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.052kg PR001-14560 266,000
220 SHIM (SHIM) 0.002kg 0.2mm AS REQUIRED 44312-24363 44,000
220 MIẾNG CHÊM (SHIM) 0.005kg 0.5mm AS REQUIRED 76650-13150 45,000

Cần sang ố

Cần sang ố
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Đòn bẩy (LEVER,R/S DISTANCE) 0.5kg PR001-73284 465,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
040 Chốt nối (PIN,JOINT) 0.049kg 05122-50525 12,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000
060 Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.001kg PL501-73290 11,000

Trục cầu

Trục cầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT,T/M.LH) 0.87kg PT101-14472 747,000
020 KHỚP VẤU (JAW CLUTCH) 0.14kg PR001-14490 524,000
030 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg 05712-00525 18,000
040 Trục (SHAFT,T/M.RH) 0.85kg PT101-14482 612,000
050 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.038kg PL501-14540 161,000

Trục bánh răng thứ 3

Trục bánh răng thứ 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT,PLANTING) 0.3kg PR001-15110 1,988,000
020 Ổ TRỤC (BEARING) 0.06kg 08101-06301 140,000
020 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.085kg 08101-06301 140,000
030 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.055kg 11T PR001-15120 907,000
040 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.16kg 29T PR001-15162 305,000
050 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.142kg 27T PR251-15174 398,000
060 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.122kg 25T PL501-14464 304,000
070 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.11kg 24T PR001-14342 214,000
080 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.087kg 22T PL501-14443 381,000
090 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.08kg 21T PR001-15172 276,000
100 BI (BALL 1/4) 0.001kg 07715-00401 2,000
110 Bạc nối (COLLAR,PLANTING) 0.01kg PR001-15132 108,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00220 8,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.07kg RC411-73330 187,000
140 Thanh điều chỉnh (ROD) 0.09kg PR001-15146 672,000
150 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg 09500-10205 45,000
160 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
170 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
180 SPRING,2 (SPRING,2) <=711906 0.001kg PT001-17622 21,000
180 SPRING (SPRING) >=711907 0.002kg PT001-17622 21,000
190 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000

Trục bánh răng truyền động 4

Trục bánh răng truyền động 4
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT,PLANTING) <=711906 0.445kg PR261-15214 1,069,000
010 Trục (SHAFT,PLANTING) >=711907 0.445kg PR261-15214 1,069,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg 04612-00140 6,000
030 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.277kg 25T PR001-15220 763,000
040 Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) <=711891 0.141kg PL501-15264
040 Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) >=711892 0.14kg PL501-15264 519,000
045 SHIM (SHIM) >=711907 0.001kg PR801-15272
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.117kg 08101-06006 175,000
060 Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) 0.285kg PL501-15234 556,000
070 SPRING (SPRING) 0.005kg PT001-15240 17,000
075 VÒNG ĐỆM (COLLAR) 0.005kg 62271-14140 37,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 08101-06305 200,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.034kg 09502-56210 103,000

Cần điều khiển

Cần điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh nối (ROD,RANGE SHIFT) 0.18kg PR251-18142 399,000
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 09500-12227 45,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
050 SPRING,2 (SPRING,2) <=711906 0.001kg PT001-17622 21,000
050 SPRING (SPRING) >=711907 0.002kg PT001-17622 21,000
060 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
070 Thanh chạc (FORK ROD) 0.4kg PR001-18135 611,000
080 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg 09500-20307 74,000
090 CHỐT AN TOÀN (TRỒNG CÂY) (PIN,PLANTING) 0.1kg PR001-18113 187,000
100 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 09500-12227 45,000
messenger
zalo