Khớp ly hợp

Khớp ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ ĐĨA LY HỢP HOÀN CHỈNH (DISC,CLUTCH,COMP) 0.88kg 6C040-13402 2,184,000
020 BỘ TẤM ĐỆM (COMP.PLATE,PRESSURE) 4.01kg 6C040-13300 2,719,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 01123-70816 8,000
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 05012-00818 12,000

Thanh ly hợp

Thanh ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ổ TRỤC (BEARING,RELEASE) 0.157kg 6C040-13210 362,000
020 ĐỀ ĐỠ (HOLDER,BEARING) 0.142kg 6C040-13220 471,000
030 THANH GẠT (FORK,CLUTCH RELEASE) 0.22kg 6C040-13230 413,000
040 LÒ XO (SPRING) 0.003kg 6C040-13240 84,000
050 TRỤC (THANH LY HỢP) (SHAFT,CLUTCH ROD) 0.365kg 6C300-13253 916,000
060 VÒNG CHỮ O (RING) 0.001kg 04811-10140 17,000
070 BULÔNG ĐIỀU CHỈNH (BOLT(ADJUSTING)) 0.028kg 66711-13320 30,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
090 LÒ XO (SPRING,CLUTCH ROD) 0.083kg 6C300-13283 194,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 8,000

Bàn đạp li hợp

Bàn đạp li hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP (ASSY PEDAL,CLUTCH) 1.7kg 6C300-42104 1,546,000
020 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.005kg 6C360-42170 85,000
030 GIẢM CHẤN (CUSHION) 0.012kg 6A320-42160 45,000
040 THANH GẠT (BỘ LY HỢP) (ROD,CLUTCH FRONT) 0.455kg 6C300-42114 310,000
050 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0.045kg 6A320-42123 217,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02174-50120 8,000
070 CHỐT AN TOÀN (PIN,CLUTCH ROD) 0.042kg 6C357-42140 216,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70120 6,000
090 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50325 3,000
100 VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0.07kg T2050-44120 97,000

Hộp li hợp

Hộp li hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP LY HỢP (HOUSING,CLUTCH) 5.2kg 6C040-13114 16,878,000
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.006kg 05012-00814 12,000
030 CHỐT AN TOÀN (PIN,KNOCK) 0.01kg 66611-11160 16,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.032kg 01517-51045 20,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.002kg 04512-70100 6,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02118-50100 8,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50845 15,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
090 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.039kg 01555-51225 19,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 04717-00810 25,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 37410-13124 75,000
130 NẮP HỘP LY HỢP (COVER,CLUTCH HOUSING) 0.87kg 32721-13124 1,696,000
140 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.004kg 05012-00614 8,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg 01123-50840 11,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50860 15,000
180 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
190 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000

Khung chính

Khung chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME,CENTER) <=62653 15.68kg 6C357-51118
010 KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH (COMP.FRAME,CENTER) >=62654 15.68kg 6C357-51118
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.063kg 01123-51265 58,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02174-50120 8,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-51230 15,000
060 BU LÔNG (BOLT) 0.034kg 01123-71225 35,000
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.012kg 08511-02515 74,000
messenger
zalo