Bệ đỡ động cơ

Bệ đỡ động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (ĐỘNG CƠ) (FRAME(ENGINE)) 16.9kg PR652-82116
020 Chốt tăng (PIN(TENSION)) 0.149kg PR652-81150
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000
043 Thanh đệm (TRIM) 0.01kg RC411-62140 27,000
045 Cao su đệm (RUBBER) 0.002kg 50592-27120 11,000
050 Tấm bảo vệ két nước (GUARD(RADIATOR)) 0kg PR651-82132
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
070 DÂY (CORD) 0.04kg PR251-68550 232,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.017kg 01133-51016 12,000
090 Thanh cố định (SUPPORT) 5kg PR652-82213
095 Thanh đệm (TRIM) 0.02kg PR184-83310 117,000
100 Cao su đệm (CUSHION,RUBBER) 0.288kg 56713-21170 326,000
110 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.018kg 02771-50120 25,000
115 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01133-51020 11,000
120 Thanh cố định (SUPPORT) 2.1kg PR652-82222
130 Thanh cố định (SUPPORT) 0.35kg PR652-82230
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01133-51020 11,000
150 Cao su đệm (CUSHION,RUBBER) 0.288kg 56713-21170 326,000
160 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.018kg 02771-50120 25,000
170 Thanh cố định (SUPPORT(ENGINE)) 0.272kg PR652-82190 200,000
173 Cao su đệm (CUSHION,RUBBER) 0.288kg 56713-21170 326,000
175 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.018kg 02771-50120 25,000
178 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01133-51020 11,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
190 BU-LÔNG (BOLT) 0.013kg T1060-30370 12,000
200 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.018kg 02771-50120 25,000

Cần kéo/ puly

Cần kéo/ puly
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Puly (PULLEY(ENGINE)) 3.1kg PR652-81110
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
030 Puly (PULLEY) <=NA10249 0.82kg PR652-81122 1,468,000
030 Puly (PULLEY) >=NA10250 1.08kg PR652-81123
040 Thanh chặn puly (PLATE(PULLEY)) 0.056kg PR652-81170 184,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 01125-50850 18,000
060 QUẠT (FAN,COOLING) 0.073kg PR652-81180 209,000
070 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg 05712-00525 18,000
080 BU-LÔNG,LỰC CĂNG (BOLT) <=NA10643 0.01kg 5T081-81150
080 Bu lon (BOLT) >=NA10644 0.01kg PW200-81270 27,000
090 LÒ XO (ÁP SUẤT) (SPRING(TENSION)) 0.067kg PR65G-81150 41,000
100 Thanh điều chỉnh (ROD(TENSION)) 0.079kg PR652-81190
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
120 PULY CĂNG (PULLEY(TENSION)) 0.64kg PR652-81130 737,000
130 Ổ,BI (BEARING, BALL) 0.064kg 08141-06203 203,000
140 Phớt chữ O (O - RING 2,0*39,5) 0.002kg 04811-10400 23,000
150 Nắp hộp bạc đạn (COVER,TENSION) 0.025kg PL622-81160 132,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00470 22,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00170 8,000
180 Bộ điều chỉnh (ARM,TENSION,ASSY) 0.85kg PR652-81304
190 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01410 35,000
200 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
210 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00140 14,000
215 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.002kg 62901-18150 65,000
220 Long đền (WASHER,WEB) 0.001kg 3G710-29890 19,000
230 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50816 8,000
240 Dây curoa (V-BELT) 0.2kg PR652-81160 1,641,000
250 Nắp (COVER) <=NA10662 0.26kg PR652-82250
250 VỎ (RÒNG RỌC) (COVER(PULLEY)) >=NA10663 0kg PR65G-82252 99,000
260 BU LÔNG (BOLT) <=NA10662 0.005kg 01025-50616 8,000
260 BU LÔNG (BOLT) >=NA10663 0.005kg 01025-50616 8,000

Hộp số

Hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ vỏ hộp số trái (CASE,GEAR,ASSY(LH)) 14.5kg PR652-11306 11,428,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 31393-75420 19,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.07kg 01774-51616 30,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000
080 Bộ vỏ hộp số phải (CASE,GEAR,ASSY(RH)) 3.01kg PR652-11403 3,463,000
100 ĐỆM LÓT, HỘP SỐ (GASKET(GEAR CASE)) 0.115kg PR65G-11250 265,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.028kg 01774-51212 38,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-01200 17,000
130 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg 05012-00816 12,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
150 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0.01kg PR001-11152 102,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00140 14,000
170 Vít điều hợp (PLUG,BREATHER) 0.017kg PL501-11143 53,000

Bên trong hộp số ( trục chạy thứ 1)

Bên trong hộp số ( trục chạy thứ 1)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(FIRST)) 0.42kg PR652-14110 1,032,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.102kg 08101-06204 182,000
030 Bánh răng (GEAR(19-14)) 0.36kg 19-14T PR652-14122 946,000
040 Vấu lồi (BOSS) 0.112kg PR652-14252
050 Bánh răng (GEAR(R/S DISTANCE)) 0.1kg 24T PR652-14440
060 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.087kg 22T PL501-14443 381,000
070 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.069kg 20T PL501-14433 347,000
080 Bánh răng (GEAR(R/S DISTANCE)) 0.052kg 19T PR652-15160 171,000
090 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.037kg 08101-06003 161,000
100 Bánh răng (GEAR(27)) 0.148kg 27T PR652-15372 640,000
110 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.004kg 41162-42370 30,000
120 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.112kg 08101-06303 176,000
130 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.07kg 52300-45490 331,000
140 Thanh điều chỉnh (ROD) 0.24kg PR652-18150
150 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
160 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
170 LÒ XO (SPRING) 0.002kg 62061-18260 48,000
180 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000

Bên trong hộp số ( trục chạy thứ 2 và 3)

Bên trong hộp số ( trục chạy thứ 2 và 3)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(2)) 0.56kg PR652-14213
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.102kg 08101-06204 182,000
030 Bánh răng (GEAR) 0.033kg 17T PR652-14240
040 Bánh răng (GEAR(26)) 0.34kg 26T PR652-14220 901,000
050 Bánh răng (GEAR(15)) 0.252kg 15T PR652-14232
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.146kg 08101-06304 212,000
070 Trục (SHAFT(3)) 0.6kg PR652-14312
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.146kg 08101-06304 212,000
090 Miếng chêm (SHIM) 0.002kg 0.2mm THÍCH HỢP 66071-14050 11,000
090 Miếng chêm (SHIM) 0.001kg 0.6mm THÍCH HỢP 31353-43150 11,000
100 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL(12)) 0.249kg 12T PR652-14340 853,000
110 Bạc nối (COLLAR) 0.005kg PR652-14350
120 Bánh răng (GEAR(15-35)) 0.84kg 15-35T PR652-14323
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00220 8,000
140 Bánh răng (GEAR(13)) 0.057kg 13T PR652-14332
150 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.146kg 08101-06304 212,000
160 Thanh nối (ROD(RANGE SHIFT)) 0.28kg PR652-18142
170 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 09500-12227 45,000
180 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
190 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
200 LÒ XO (SPRING) 0.002kg 62061-18260 48,000
210 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000

Bên trong hộp số

Bên trong hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bi sai (DIFFERENTIAL,ASSY) 1.2kg PR652-14400 8,408,000
020 Chốt (PIN,DIFF) 0.052kg PR001-14420 147,000
030 Vòng kẹp bên trong (CIR-CLIPINTERNAL) 0.001kg 04611-00120 6,000
040 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.052kg 10T PR001-14430 907,000
050 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.091kg 14T PR001-14460 1,215,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.16kg 08101-06007 199,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 04612-00350 15,000
080 Bánh răng (GEAR(35)) 0.36kg 35T PR652-14422
090 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.117kg 08101-06006 175,000
100 Bộ trục (SHAFT,ASSY) 2.4kg 15T PR652-14500 7,913,000
110 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 04612-00350 15,000
130 ĐĨA, MÁY DẬP (PLATE(PRESSER)) 0.065kg PR652-14580
140 Vòng đệm (PLATE(FRICTION)) 0.05kg PR652-14590
150 ĐĨA, PHANH (DISC(BRAKE)) 0.01kg PR652-14540 212,000
160 Bộ dịch chuyển (SHIFTER) 0.285kg PR652-14552
170 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.35kg 08101-06306 262,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000
190 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.16kg PR652-14610 668,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.003kg 0.2mm THÍCH HỢP 35533-42360 45,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.6mm THÍCH HỢP 34070-12570 23,000

Bên trong hộp số( cần chuyển đổi khoảng cách khóm)

Bên trong hộp số( cần chuyển đổi khoảng cách khóm)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Đòn bẩy (LEVER(R/S DISTANCE)) 0.5kg PR652-73282
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
030 Chốt nối (PIN,JOINT) 0.049kg 05122-50525 12,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000
050 Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.001kg PL501-73290 11,000

Bên trong hộp số

Bên trong hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(T/M.LH)) 0kg PR651-14470 528,000
020 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (FEATHER KEY) 0.005kg 05712-00525 18,000
030 Trục (SHAFT(T/M.RH)) 0kg PR651-14480 491,000
040 KHỚP VẤU (CLUTCH,CLAW) <=NA10464 0.13kg Khớp vấu (Tham khảo mục 040) PR652-14460
040 KHỚP VẤU (CLUTCH,CLAW) >=NA10465 0kg PR651-14460 262,000

Bên trong hộp số ( trục cấy thứ 1)

Bên trong hộp số ( trục cấy thứ 1)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(PLANTING)) 0.31kg PR652-15112
020 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.085kg 08101-06301 140,000
030 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL(11)) 0.104kg 11T PR652-15120 535,000
040 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.087kg 22T PL501-14443 381,000
050 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.097kg 23T PL501-14453 310,000
060 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.122kg 25T PL501-14464 304,000
070 Bánh răng (GEAR,R/S DISTANCE) 0.142kg 27T PR251-15174 398,000
080 BI (BALL 1/4) 0.001kg 07715-00401 2,000
090 Bạc nối (COLLAR(PLANTING)) 0.014kg PR652-15130
100 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg PR652-15660
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00220 8,000
120 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.07kg RC411-73330 187,000
130 Thanh điều chỉnh (ROD) 0.073kg PR652-15140 578,000
140 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.005kg 09500-10205 45,000
150 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
160 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
170 LÒ XO (SPRING) 0.002kg 62061-18260 48,000
180 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
190 ỐNG LÓT (BUSH) 0.003kg 08511-00810 35,000

Bên trong hộp số ( trục cấy thứ 2)

Bên trong hộp số ( trục cấy thứ 2)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(PLANTING)) 0.53kg PR652-15212 804,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP) 0.001kg 04612-00140 6,000
030 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL(25)) 0.466kg 25T PR652-15220 767,000
035 Miếng chêm (SHIM) 0.002kg 13641-23680 15,000
040 Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) 0.15kg PR652-15260 698,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.117kg 08101-06006 175,000
060 Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) 0.215kg PR801-15230 1,641,000
070 Lò xo (SPRING) 0.01kg PR801-15240 65,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 08101-06305 200,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.034kg 09502-56210 103,000

Bên trong hộp số (Cần cấy)

Bên trong hộp số (Cần cấy)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh (ROD) 0.13kg PR652-18173
020 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 09500-12227 45,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
050 LÒ XO (SPRING) 0.002kg 62061-18260 48,000
060 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
070 Đòn bẩy (LEVER(R/S DISTANCE)) 0.127kg PR652-73290
080 CHỐT KẸP (PIN,JOINT) 0.006kg 05122-50625
090 Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.002kg 52300-34110 27,000
100 CHỐT KẸP (PIN,JOINT) 0.006kg 05122-50625
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
120 Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.002kg 52300-34110 27,000

Bên trong hộp số ( Trục cấy thứ 3)

Bên trong hộp số ( Trục cấy thứ 3)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT) 0.275kg PR652-15313
020 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg 08101-06201 128,000
030 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg 66116-42390 86,000
040 Lò xo (SPRING,F) 0.007kg PR001-92870 17,000
050 Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW) 0.22kg PR652-15332
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 8,000
070 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg 50140-63573 45,000
080 Bánh răng (GEAR) 0.28kg 42T PR652-15322
090 Bánh răng (GEAR(20-25)) 0.36kg 20-25T PR652-15353
100 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.036kg 08101-06201 128,000

Hộp số bên trong ( cần và răng tốc độ)

Hộp số bên trong ( cần và răng tốc độ)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh liên kết (ARM) 0.045kg PR652-18190
020 Thanh nối (ROD) 0.091kg PR652-18220
030 Chốt định vị (PIN,SNAP) 0.003kg 52300-34140 37,000
040 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 09500-12227 45,000
050 Thanh chạc (ROD,FORK) <=NA10822 0.753kg PR652-18133 1,132,000
050 Thanh chạc (ROD,FORK) >=NA10823 0.753kg PR652-18134 1,181,000
060 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.004kg 09500-20307 74,000
070 Thanh liên kết (STAY) 0.018kg PR652-18120
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
090 CHỐT AN TOÀN (TRỒNG CÂY) (PIN(PLANTING)) 0.12kg PR652-18112 200,000
100 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 09500-12227 45,000
110 Thanh liên kết (ARM) 0.047kg PR652-18180
120 Thanh gạt (ROD) 0.097kg PG001-34130 10,000
130 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.004kg PG001-34130 10,000
140 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 09500-10207 103,000
150 Thanh liên kết (ARM) 0.025kg PR652-18212
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
190 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01215 37,000
200 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01020 35,000
messenger
zalo