bánh trước 9.5-24F tiêu chuẩn

 bánh trước 9.5-24F tiêu chuẩn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(FRONT,9.5-24FL)) 0kg 3K031-13000
010 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(RH,9.5-24FL)) 0kg 3K031-13010
020 LốP,BỘ (ASSY TIRE(9.5-24FL)) 0kg 3C909-13052
030 LốP (TIRE) 0kg 3C909-13062
040 ỐNG (TUBE) 0kg 3C909-13072
045 NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg 3C909-13150
050 BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(9.5-24)) 0kg 3K031-13030
060 VÀNH (RIM(F,W8X24)) 0kg 3C909-13082
070 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3C909-13092 165,000
080 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3C909-13102 116,000
090 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg 3C909-13112 25,000
100 ĐĨA (DISC(F,24)) 0kg 3C909-13122 5,352,000
110 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(LH,9.5-24FL)) 0kg 3K031-13020
120 LốP,BỘ (ASSY TIRE(9.5-24FL)) 0kg 3C909-13052
130 LốP (TIRE) 0kg 3C909-13062
140 ỐNG (TUBE) 0kg 3C909-13072
145 NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg 3C909-13150
150 BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(9.5-24)) 0kg 3K031-13030
160 VÀNH (RIM(F,W8X24)) 0kg 3C909-13082
170 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3C909-13092 165,000
180 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3C909-13102 116,000
190 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg 3C909-13112 25,000
200 ĐĨA (DISC(F,24)) 0kg 3C909-13122 5,352,000
210 ĐINH TÁN (STUD) 0kg 3K031-49152 86,000
220 ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg 3K031-49170 72,000
230 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0kg 3K021-49160 33,000

bánh trước 8.3-24HL gai cao

bánh trước 8.3-24HL gai cao
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(FRONT,8.3-24HL)) 0kg 3K031-13600
020 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(RH,8.3-24HL)) 0kg 3K031-13610
030 LốP,BỘ (ASSY TIRE(8.3-24HL)) 0kg 3C909-13652
040 LốP (TIRE(8.3-24HL)) 0kg 3C909-13662
050 ỐNG (TUBE(8.3-24HL)) 0kg 3C909-13672
060 NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg 3C909-13150
070 BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(8.3-24)) 0kg 3K031-13630
080 VÀNH (RIM(F,W7X24)) 0kg 3C909-13682
090 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3C909-13092 165,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3C909-13102 116,000
110 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg 3C909-13112 25,000
120 ĐĨA (DISC(F,24)) 0kg 3C909-13122 5,352,000
130 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(LH,8.3-24HL)) 0kg 3K031-13620
140 LốP,BỘ (ASSY TIRE(8.3-24HL)) 0kg 3C909-13652
150 LốP (TIRE(8.3-24HL)) 0kg 3C909-13662
160 ỐNG (TUBE(8.3-24HL)) 0kg 3C909-13672
170 NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg 3C909-13150
180 BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(8.3-24)) 0kg 3K031-13630
190 VÀNH (RIM(F,W7X24)) 0kg 3C909-13682
200 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3C909-13092 165,000
210 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3C909-13102 116,000
220 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg 3C909-13112 25,000
230 ĐĨA (DISC(F,24)) 0kg 3C909-13122 5,352,000
240 ĐINH TÁN (STUD) 0kg 3K031-49152 86,000
250 ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg 3K031-49170 72,000
260 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0kg 3K021-49160 33,000

bánh sau 16.9-30F tiêu chuẩn

bánh sau 16.9-30F tiêu chuẩn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(REAR,16.9-30FL)) 0kg 3K021-49000
010 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(RH,16.9-30FL)) 0kg 3K021-49010
020 LốP,BỘ (ASSY TIRE) 0kg 3C909-49052
030 LốP (TIRE) 0kg 3C909-49062
040 ỐNG (TUBE(16.9-30FL)) 0kg 3C909-49072 2,829,000
045 NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg 3C909-13150
046 ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg 3C909-49160
050 BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(16.9-30)) 0kg 3K021-49030
060 VÀNH (RIM(R,W14LX30)) 0kg 3C909-49082
070 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3C909-13092 165,000
080 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3C909-13102 116,000
090 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg 3C909-13112 25,000
100 ĐĨA (DISC(R,30)) 0kg 3C909-49122
110 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(LH,16.9-30FL)) 0kg 3K021-49020
120 LốP,BỘ (ASSY TIRE) 0kg 3C909-49052
130 LốP (TIRE) 0kg 3C909-49062
140 ỐNG (TUBE(16.9-30FL)) 0kg 3C909-49072 2,829,000
145 NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg 3C909-13150
146 ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg 3C909-49160
150 BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(16.9-30)) 0kg 3K021-49030
160 VÀNH (RIM(R,W14LX30)) 0kg 3C909-49082
170 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3C909-13092 165,000
180 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3C909-13102 116,000
190 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg 3C909-13112 25,000
200 ĐĨA (DISC(R,30)) 0kg 3C909-49122
210 khuy áo (STUD) 0kg 3K021-49152 98,000
220 ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg 3K021-49170 112,000
230 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0kg 3K021-49160 33,000

bánh sau 14.9-30HL gờ cao

bánh sau 14.9-30HL gờ cao
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(REAR,14.9-30HL)) 0kg 3K021-49600
020 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(RH,14.9-30HL)) 0kg 3K021-49610
030 LốP,BỘ (ASSY TIRE(14.9-30HL)) 0kg 3C909-49652
040 LốP (TIRE(14.9-30HL)) 0kg 3C909-49662
050 ỐNG (TUBE(14.9-30HL)) 0kg 3C909-49672
060 NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg 3C909-13150
070 ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg 3C909-49160
080 BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(14.9-30)) 0kg 3K021-49630
090 VÀNH (RIM(R,W12X30)) 0kg 3C909-49682
100 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3C909-13092 165,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3C909-13102 116,000
120 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg 3C909-13112 25,000
130 ĐĨA (DISC(R,30)) 0kg 3C909-49122
140 LốP,BỘ (TIRE,ASSY(LH,14.9-30HL)) 0kg 3K021-49620
150 LốP,BỘ (ASSY TIRE(14.9-30HL)) 0kg 3C909-49652
160 LốP (TIRE(14.9-30HL)) 0kg 3C909-49662
170 ỐNG (TUBE(14.9-30HL)) 0kg 3C909-49672
180 NẮP, VAN (CAP,VALVE) 0kg 3C909-13150
190 ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg 3C909-49160
200 BÁNH XE,BỘ (WHEEL,ASSY(14.9-30)) 0kg 3K021-49630
210 VÀNH (RIM(R,W12X30)) 0kg 3C909-49682
220 BU LÔNG (BOLT) 0kg 3C909-13092 165,000
230 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3C909-13102 116,000
240 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0kg 3C909-13112 25,000
250 ĐĨA (DISC(R,30)) 0kg 3C909-49122
260 khuy áo (STUD) 0kg 3K021-49152 98,000
270 ĐAI ỐC, TRòN (NUT) 0kg 3K021-49170 112,000
280 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0kg 3K021-49160 33,000
messenger
zalo