Khớp ly hợp

Khớp ly hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẢNG RỜI,NÉN KHÍ (ASSY PLATE,PRESSURE) 6.5kg TA020-20600 3,869,000
020 CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg 05012-00612 8,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
040 ĐĨA,LI HỢP (DISK,CLUTCH) <=54020 1.395kg T1150-20176 4,981,000
040 ĐĨA (DISC(CLITCH,240)) >=54021 1.78kg T4340-20500 4,958,000

Cần li hợp

Cần li hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN GẠT,TAY GA (LEVER,CLUTCH) 1.06kg TC030-21172 1,050,000
020 HỘP,TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (CASE(SHAFT,PROP.)) <=50270 0.69kg T1150-21105 1,287,000
020 HỘP,TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (CASE(SHAFT,PROP.)) >=50271 0.69kg T1150-21105 1,287,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50845 15,000
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 05012-00818 12,000
050 GIÁ ĐỠ,BỘ LI HỢP (HOLDER,CLUTCH) 0.685kg TC230-21150 640,000
060 VÒNG BI,BI (BEARING,THRUST BALL) <=52960 0.29kg TC650-26350 816,000
060 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL(THRUST)) >=52961 0.2kg TC650-26350 816,000
070 CHỐT,KHUÔN TÁN (PIN,SNAP) 0.002kg TA040-21210 35,000
080 CHẠC,BỘ LI HỢP NHẢ (FORK,CLUTCH RELEASE) 0.54kg TA040-21200 988,000
090 CHÌA KHÓA,CHẠC (KEY(FORK)) 0.003kg 31150-14780 214,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000

bàn đạp li hợp

bàn đạp li hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP (ASSY PEDAL,CLUTCH) <=52070 1.5kg TC232-44052
010 BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP (ASSY PEDAL,CLUTCH) >=52071 1.5kg TC232-44052 2,112,000
020 LÓT (BUSH) 0.018kg TD060-44080 94,000
040 LÓT (BUSH) 0.001kg TC030-44030 85,000
050 NHÍP XE (SPRING) 0.1kg TC030-44160 163,000
060 VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0.07kg T2050-44120 97,000
070 THANH TRUYỀN,PHANH TRÊN (ROD,BRAKE UPPER) 0.165kg TC030-76200 319,000
080 MỐI NỐI CHỮ U (U JOINT) 0.08kg 34070-44470 221,000
090 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
100 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.02kg 05122-51028 29,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
120 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) <=50360 0.001kg 05511-50318 3,000
120 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) >=50361 0.002kg 05511-50320 3,000

hộp li hợp

hộp li hợp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP LI HỢP RỜI (ASSY HOUSING,CLUTCH) 30kg TC331-99200 24,108,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 08511-01915 69,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.101kg 15512-96010 97,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT) 0.004kg 04717-02150 26,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.032kg 06311-25020 29,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-01400 22,000
070 PHÍCH CẮM (PLUG,BLIND) 0.001kg 32210-27580 15,000
080 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
090 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.067kg 01574-51265 29,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.092kg 01133-51295 37,000
110 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.085kg 01574-51285 42,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.065kg 01133-51265 27,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
150 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 31351-38720 32,000
160 GIÁ ĐỠ,VÒNG BI (HOLDER,BEARING) 1.29kg TC233-20250 2,009,000
170 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 05012-00818 12,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.039kg 01133-51055 19,000

Hộp giữa

Hộp giữa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,GIỮA S-PTO (CASE,MID S-PTO) 40kg TC232-20302
020 GIÁ ĐỠ,BRG. GIỮA S-PTO (HOLDER,MID-BRG.S-PTO) <=51730 4.1kg TC232-20352 2,901,000
020 GIÁ ĐỠ,BRG. GIỮA S-PTO (HOLDER,MID-BRG.S-PTO) >=51731 4.1kg TC232-20352 2,901,000
030 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 05012-00818 12,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
050 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
060 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.05kg 35340-14182 68,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.046kg 01138-51240 47,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
090 ĐINH ỐC (NUT) <=51790 0.015kg 35340-27360 23,000
090 ĐINH ỐC (NUT(M12,H,CR)) >=51791 0.015kg TC350-27360 23,000
100 GIÁ ĐỠ,BRG. GIỮA (HODER,BEARING MID REAR) 1.465kg TC232-20550 1,542,000
110 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 05012-00818 12,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51040 16,000
130 GIOĂNG,HỘP GIỮA (GASKET,MID CASE) 0.021kg TC030-90380 320,000

Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,TRUYỀN ĐỘNG (CASE,TRANSMISSION) <=54060 41kg TC232-20410 21,760,000
010 HỘP,TRUYỀN ĐỘNG (CASE,TRANSMISSION) >=54061 40kg TC232-20410 21,760,000
010 HỘP,TRUYỀN ĐỘNG (CASE(TRANSMISSION)) >=54522 0kg TC232-20410 21,760,000
030 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.063kg 01574-51260 26,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51260 30,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 01133-51235 19,000
070 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) <=51790 0.01kg 02176-50120 8,000
080 ĐINH ỐC (NUT(M12,CR)) >=51791 0.01kg T3680-80950 19,000
090 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.101kg 15512-96010 97,000
100 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT) 0.004kg 04717-02150 26,000
110 GIÁ ĐỠ,VÒNG BI (HOLDER,BEARING) 5kg TC331-20450 3,303,000
120 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51040 16,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.042kg 01133-51060 19,000

Trục chính

Trục chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH (GEAR-SHAFT,MAIN) 1.46kg 24T TC232-21300 2,662,000
020 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) <=50980 0.28kg 08101-06207 244,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=50981 0.225kg 08101-06305 200,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 08101-06305 200,000
040 HÀN KÍN, DẦU (OIL SEAL) 0.012kg T1420-21420 84,000
050 TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH (GEAR-SHAFT,MAIN) 2kg 22-18-13-10T TC232-22100 4,458,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 37150-21551 122,000
070 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.425kg 27T TA040-22110 1,259,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.14kg 37410-57190 252,000
090 VÒNG BI,BI (BEARING) 0.233kg 35890-41290 243,000

Trục giữa

Trục giữa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC GIỮA (COUNTERSHAFT) 1.4kg TC030-22204 1,978,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 08101-06305 200,000
030 BÁNH RĂNG (GEAR) 1.275kg 24-29T TC030-23214 2,647,000
040 BÁNH RĂNG (GEAR) 1.115kg 34T TC030-22232 1,764,000
050 BÁNH RĂNG (GEAR) 1.235kg 37T TC242-22242 2,698,000
060 VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.023kg 08822-53020 193,000
070 KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) 0.001kg 37150-21790 25,000
080 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.015kg 34070-22250 138,000
090 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 08101-06305 200,000
100 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.24kg 37150-21682 300,000
110 TRỤC BÁNH RĂNG (GEAR-SHAFT) 0.86kg 18T TC232-22403 2,121,000
120 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 08101-06305 200,000
130 TRỤC BÁNH RĂNG (GEAR-SHAFT) 1.73kg 23T TC232-22500 2,818,000
140 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 08101-06305 200,000

Biên độ trục gạt số

Biên độ trục gạt số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,BIÊN ĐỘ BÁNH RĂNG (SHAFT,RANGE GEAR) 1.15kg TC232-22600 1,940,000
020 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.24kg 37150-21682 300,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 08101-06305 200,000
040 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0.01kg 34076-62650 129,000
050 KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) 0.001kg 37150-21790 25,000
060 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.445kg 22T TC230-22612 1,800,000
070 VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.02kg TA040-22630 190,000
080 GỜ RÃNH THEN (BOSS,SPLINE) 0.53kg TC230-22680 638,000
090 TAY GẠT SỐ (SHIFTER) 0.24kg T1060-22260 2,211,000
100 KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.03kg 37410-14540 8,000
110 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.44kg 16T TC232-22620 1,207,000
120 VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.027kg T1063-62480 151,000
130 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.98kg 34T TC230-22663 2,092,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.004kg 04612-00320 15,000
150 VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) 0.127kg 67121-56770 181,000

bánh răng xoắn hình nón

bánh răng xoắn hình nón
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG (GEAR,4WD) 0.29kg 17T TC232-15110 995,000
020 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL 32.5 SHUTTLE) 0.005kg T1060-22882 33,000
030 ĐAI ỐC (NUT(22)) 0.03kg TC223-23250 102,000
040 KHOANG,HỘP (CASE) 0.475kg 34070-22772 845,000
050 VÒNG BI,BI ĐŨA HÌNH CÔN (BEARING,TAPER-ROLLER) 0.6kg TD170-22720 1,341,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51040 16,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 0.5mm 34070-22860 18,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.004kg 0.2 mm 34070-22870 18,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.1 mm 34070-22880 18,000
080 VỎ,VÒNG BI (COVER(BEARING)) <=50140 0.21kg 34070-22783 220,000
080 VỎ,VÒNG BI (COVER,BEARING) >=50141 0.21kg 34070-22783 220,000
090 VÒNG BI,BÁNH XE LĂN (BEARING,ROLLER) 0.51kg 34070-22740 917,000
100 BÁNH RĂNG (GEAR) 1.55kg 37-22T TC230-21710 2,158,000
110 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL 32.5 SHUTTLE) 0.005kg T1060-22882 33,000
120 BÁNH RĂNG (GEAR) 0.41kg 16T TC232-22650 1,456,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.026kg 37800-43870 138,000
140 TỔ HỢP SỐ,CÔN (ASSY GEAR,BEVEL) 6.2kg 6-37T TC050-99342 16,016,000

Bộ vi sai sau

Bộ vi sai sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ VI SAI RỜI (ASSY DIFFERENTIAL) 6.8kg TD270-32200 9,060,000
020 HỘP,VI SAI (CASE,DIFFERENTIAL) 3.3kg TD270-32710 3,731,000
030 VỎ,HỘP VI SAI (COVER,DIFF.CASE) 0.84kg TD270-32040 2,119,000
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.025kg T1270-28170 50,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg TD270-26310 134,000
060 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (SHAFT,DIFF.PINION) 0.3kg TD270-26340 626,000
070 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (SHAFT,DIFF.PINION2) 0.135kg TD270-26330 620,000
080 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.002kg TD270-26280 98,000
090 BÁNH RĂNG,VI SAI. (PINION,DIFFERENTIAL) 0.165kg 12T TD270-26350 746,000
100 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG VI SAI (WASHER,DIFF.PINION) 0.01kg TD270-26390 129,000
110 BÁNH RĂNG,VI SAI NHÁNH PHẢI (GEAR,DIFF.SIDE RH) 0.47kg 20T TD270-26430 1,584,000
120 BÁNH RĂNG,VI SAI NHÁNH TRÁI (GEAR,DIFF.SIDE LH) 0.62kg 20T TD270-26440 1,586,000
130 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ (WASHER,SIDEGEAR1) 0.01kg 1.5mm TD270-26472 199,000
130 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ (WASHER,SIDEGEAR2) 0.01kg 1.6mm TD270-26482 157,000
130 VÒNG ĐỆM,BÁNH RĂNG PHỤ (WASHER,SIDEGEAR3) 0.01kg 1.7mm TD270-26492 168,000
130 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST DIFF4) 0.01kg 1.8mm TD270-32760 308,000
130 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST DIFF5) 0.01kg 2.0mm TD270-32780 308,000
140 TAY GẠT SỐ (SHIFTER,DIFF.LOCK) 0.43kg 31351-26610 1,102,000
150 VÒNG BI,BI ĐŨA HÌNH CÔN (BEARING,TAPER-ROLLER) 0.54kg TD170-26610 781,000
160 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN (BEARING,TAPER ROLLER) 0.458kg 08711-30209 632,000
170 GIÁ ĐỠ,VI SAI (SUPPORT,DIFF.) 0.405kg 34070-28360 900,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
190 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
200 ĐỆM MỎNG,VI SAI (SHIM,DIFFERENTIAL) 0.01kg 0.4mm 37410-16810 18,000
200 ĐỆM MỎNG,VI SAI (SHIM,DIFFERENTIAL) 0.01kg 0.5mm 37410-16820 19,000
200 ĐỆM MỎNG,VI SAI (SHIM,DIFFERENTIAL) 0.01kg 0.6mm 37410-16830 19,000
200 ĐỆM MỎNG,VI SAI (SHIM,DIFFERENTIAL) 0.01kg 0.7mm 37410-16840 23,000
200 ĐỆM MỎNG,VI SAI (SHIM,DIFFERENTIAL) 0.008kg 0. 8mm 37410-16850 27,000
200 ĐỆM MỎNG,VI SAI (SHIM,DIFFERENTIAL) 0.009kg 0.9mm 37410-16860 26,000
200 ĐỆM MỎNG,VI SAI (SHIM,DIFFERENTIAL) 0.01kg 1.0 mm 37410-16870 29,000
200 ĐỆM MỎNG,VI SAI (SHIM,DIFFERENTIAL) 0.011kg 1.2mm 37410-16880 25,000
200 ĐỆM MỎNG,VI SAI (SHIM,DIFFERENTIAL) 0.015kg 1.4mm 37410-16890 28,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0.4mm 34070-28210 19,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 0.6mm 34070-28230 25,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 0. 8mm 34070-28250 37,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.0 mm 34070-28270 42,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 1.2mm 34070-28290 45,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.025kg 1.4mm 34070-28310 77,000

Trục giữa PTO

Trục giữa PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC GIỮA,PTO (COUNTER SHAFT,PTO) <=51730 1.07kg TC232-23154 1,287,000
010 TRỤC GIỮA,PTO (COUNTERSHAFT,PTO) >=51731 1.07kg TC232-23154 1,287,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg 08101-06305 200,000
030 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST(COUNTER,PTO)) 0.26kg TC232-23230 197,000
040 BÁNH RĂNG,PTO (GEAR,PTO) <=51730 0.76kg 30T TC232-23163 1,519,000
040 BÁNH RĂNG,PTO (GEAR(30 PTO)) >=51731 0.73kg 30T TC232-23163 1,519,000
050 TRỤC,BÁNH RĂNG PTO (GEAR-SHAFT,PTO) 2.15kg 16-13T TC232-23500 6,833,000
060 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.24kg 37150-21682 300,000
070 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.34kg 36540-41130 358,000
090 TRỤC,ĐIỀU KHIỂN PTO (SHAFT,PTO DRIVE) 0.75kg TC232-23650 1,100,000
100 VÒNG BI,BI (BEARING) 0.233kg 35890-41290 243,000
110 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0.01kg 34076-62650 129,000
120 KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) 0.001kg 37150-21790 25,000
130 BÁNH RĂNG,PTO (GEAR,PTO) 1.29kg 27T TC232-21762 2,292,000
140 VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE SHUTTLE HI) 0.017kg T1063-62450 97,000
150 KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.005kg 37410-15280 8,000
160 ĐỆM LÓT NỐI, PTO (COUPLING,PTO) 0.195kg T1060-23280 372,000
170 TAY GẠT SỐ,CUNG TRƯỢT (SHIFTER,SHUTTLE) 0.23kg T1060-22530 1,877,000
180 BÁNH RĂNG,PTO (GEAR,PTO) 1.51kg 29T TC232-21742 2,497,000
190 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.035kg 31351-22860 148,000
200 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0.022kg 34550-23360 258,000
210 KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.005kg 37410-15280 8,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.2kg 37410-57330 242,000
230 ĐỆM LÓT NỐI, PTO (COUPLING,PTO) 0.165kg TD060-23660 204,000

Trục PTO

Trục PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG (GEAR) 1.8kg 29-31T TC232-15120 1,755,000
020 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.02kg 38430-25233 168,000
030 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.03kg 38430-25670 142,000
040 VÒNG ĐỆM (COLLAR) 0.042kg TC230-15130 82,000
050 BÁNH RĂNG (GEAR) 1.43kg 35T TC050-23130 1,348,000
060 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.02kg 31391-25280 168,000
070 VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.03kg TC050-23140 190,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 36919-92340 33,000
090 TRỤC,ĐIỀU KHIỂN PTO (SHAFT,PTO DRIVE) 1.79kg TC232-23600 2,044,000
100 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.21kg 76550-34140 307,000
120 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.21kg 76550-34140 307,000
130 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0.022kg 34550-23360 258,000
140 KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.005kg 37410-15280 8,000
150 TRỤC,PTO (SHAFT(PTO)) <=53753 2.1kg TA040-23705 2,997,000
150 TRỤC,PTO (SHAFT,PTO) >=53754 2.1kg TA040-23704
150 TRỤC,PTO (SHAFT,PTO) >=53991 2.1kg TA040-23705 2,997,000
160 ĐỆM LÓT NỐI, PTO (COUPLING,PTO) 0.165kg TD060-23660 204,000
170 VÒNG ĐỆM,PHỚT DẦU (COLLAR,OIL SEAL) 0.03kg W9501-42281 221,000
180 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.225kg TD060-23730 416,000
190 ĐINH ỐC (NUT) 0.05kg 35340-25320 155,000
200 HỘP,VÒNG BI (CASE,BEARING) 1.1kg TD050-23720 587,000
210 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00650 43,000
220 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.024kg 35340-25360 110,000
230 VÒNG CUNG DẦU (SLINGER) 0.005kg 38240-25370 78,000
240 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04811-50800 61,000
250 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg 01123-50840 11,000
260 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (SAFETY RING) 0.004kg 38430-25540 78,000
270 NẮP (CAP) 0.055kg TC402-25820 97,000
messenger
zalo