STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BẢNG RỜI,NÉN KHÍ (ASSY PLATE,PRESSURE) 6.5kg | TA020-20600 | 3,869,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg | 05012-00612 | 8,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
040 | ĐĨA,LI HỢP (DISK,CLUTCH) <=54020 1.395kg | T1150-20176 | 4,981,000 | |
040 | ĐĨA (DISC(CLITCH,240)) >=54021 1.78kg | T4340-20500 | 4,958,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT,TAY GA (LEVER,CLUTCH) 1.06kg | TC030-21172 | 1,050,000 | |
020 | HỘP,TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (CASE(SHAFT,PROP.)) <=50270 0.69kg | T1150-21105 | 1,287,000 | |
020 | HỘP,TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (CASE(SHAFT,PROP.)) >=50271 0.69kg | T1150-21105 | 1,287,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01123-50845 | 15,000 | |
040 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg | 05012-00818 | 12,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ,BỘ LI HỢP (HOLDER,CLUTCH) 0.685kg | TC230-21150 | 640,000 | |
060 | VÒNG BI,BI (BEARING,THRUST BALL) <=52960 0.29kg | TC650-26350 | 816,000 | |
060 | VÒNG BI,BI (BEARING,BALL(THRUST)) >=52961 0.2kg | TC650-26350 | 816,000 | |
070 | CHỐT,KHUÔN TÁN (PIN,SNAP) 0.002kg | TA040-21210 | 35,000 | |
080 | CHẠC,BỘ LI HỢP NHẢ (FORK,CLUTCH RELEASE) 0.54kg | TA040-21200 | 988,000 | |
090 | CHÌA KHÓA,CHẠC (KEY(FORK)) 0.003kg | 31150-14780 | 214,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP (ASSY PEDAL,CLUTCH) <=52070 1.5kg | TC232-44052 | ||
010 | BÀN ĐẠP RỜI,LI HỢP (ASSY PEDAL,CLUTCH) >=52071 1.5kg | TC232-44052 | 2,112,000 | |
020 | LÓT (BUSH) 0.018kg | TD060-44080 | 94,000 | |
040 | LÓT (BUSH) 0.001kg | TC030-44030 | 85,000 | |
050 | NHÍP XE (SPRING) 0.1kg | TC030-44160 | 163,000 | |
060 | VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0.07kg | T2050-44120 | 97,000 | |
070 | THANH TRUYỀN,PHANH TRÊN (ROD,BRAKE UPPER) 0.165kg | TC030-76200 | 319,000 | |
080 | MỐI NỐI CHỮ U (U JOINT) 0.08kg | 34070-44470 | 221,000 | |
090 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02176-50100 | 8,000 | |
100 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.02kg | 05122-51028 | 29,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg | 04717-01000 | 17,000 | |
120 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) <=50360 0.001kg | 05511-50318 | 3,000 | |
120 | ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) >=50361 0.002kg | 05511-50320 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP,GIỮA S-PTO (CASE,MID S-PTO) 40kg | TC232-20302 | ||
020 | GIÁ ĐỠ,BRG. GIỮA S-PTO (HOLDER,MID-BRG.S-PTO) <=51730 4.1kg | TC232-20352 | 2,901,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ,BRG. GIỮA S-PTO (HOLDER,MID-BRG.S-PTO) >=51731 4.1kg | TC232-20352 | 2,901,000 | |
030 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg | 05012-00818 | 12,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01133-51035 | 15,000 | |
050 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.05kg | 35340-14182 | 68,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.046kg | 01138-51240 | 47,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
090 | ĐINH ỐC (NUT) <=51790 0.015kg | 35340-27360 | 23,000 | |
090 | ĐINH ỐC (NUT(M12,H,CR)) >=51791 0.015kg | TC350-27360 | 23,000 | |
100 | GIÁ ĐỠ,BRG. GIỮA (HODER,BEARING MID REAR) 1.465kg | TC232-20550 | 1,542,000 | |
110 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg | 05012-00818 | 12,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01133-51040 | 16,000 | |
130 | GIOĂNG,HỘP GIỮA (GASKET,MID CASE) 0.021kg | TC030-90380 | 320,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH (GEAR-SHAFT,MAIN) 1.46kg 24T | TC232-21300 | 2,662,000 | |
020 | VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) <=50980 0.28kg | 08101-06207 | 244,000 | |
020 | Ổ,BI (BEARING,BALL) >=50981 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
040 | HÀN KÍN, DẦU (OIL SEAL) 0.012kg | T1420-21420 | 84,000 | |
050 | TRỤC BÁNH RĂNG,CHÍNH (GEAR-SHAFT,MAIN) 2kg 22-18-13-10T | TC232-22100 | 4,458,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg | 37150-21551 | 122,000 | |
070 | BÁNH RĂNG (GEAR) 0.425kg 27T | TA040-22110 | 1,259,000 | |
080 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.14kg | 37410-57190 | 252,000 | |
090 | VÒNG BI,BI (BEARING) 0.233kg | 35890-41290 | 243,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC GIỮA (COUNTERSHAFT) 1.4kg | TC030-22204 | 1,978,000 | |
020 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
030 | BÁNH RĂNG (GEAR) 1.275kg 24-29T | TC030-23214 | 2,647,000 | |
040 | BÁNH RĂNG (GEAR) 1.115kg 34T | TC030-22232 | 1,764,000 | |
050 | BÁNH RĂNG (GEAR) 1.235kg 37T | TC242-22242 | 2,698,000 | |
060 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.023kg | 08822-53020 | 193,000 | |
070 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) 0.001kg | 37150-21790 | 25,000 | |
080 | VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.015kg | 34070-22250 | 138,000 | |
090 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
100 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.24kg | 37150-21682 | 300,000 | |
110 | TRỤC BÁNH RĂNG (GEAR-SHAFT) 0.86kg 18T | TC232-22403 | 2,121,000 | |
120 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
130 | TRỤC BÁNH RĂNG (GEAR-SHAFT) 1.73kg 23T | TC232-22500 | 2,818,000 | |
140 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,BIÊN ĐỘ BÁNH RĂNG (SHAFT,RANGE GEAR) 1.15kg | TC232-22600 | 1,940,000 | |
020 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.24kg | 37150-21682 | 300,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
040 | MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST) 0.01kg | 34076-62650 | 129,000 | |
050 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) 0.001kg | 37150-21790 | 25,000 | |
060 | BÁNH RĂNG (GEAR) 0.445kg 22T | TC230-22612 | 1,800,000 | |
070 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.02kg | TA040-22630 | 190,000 | |
080 | GỜ RÃNH THEN (BOSS,SPLINE) 0.53kg | TC230-22680 | 638,000 | |
090 | TAY GẠT SỐ (SHIFTER) 0.24kg | T1060-22260 | 2,211,000 | |
100 | KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.03kg | 37410-14540 | 8,000 | |
110 | BÁNH RĂNG (GEAR) 0.44kg 16T | TC232-22620 | 1,207,000 | |
120 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.027kg | T1063-62480 | 151,000 | |
130 | BÁNH RĂNG (GEAR) 0.98kg 34T | TC230-22663 | 2,092,000 | |
140 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.004kg | 04612-00320 | 15,000 | |
150 | VÒNG BI,BI (BEARING,BALL) 0.127kg | 67121-56770 | 181,000 |