Lưới tản nhiệt

Lưới tản nhiệt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP CAPÔ (BONNET) 0kg 3K021-83290
020 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.013kg T0070-70880 12,000
030 VÒNG ĐỆM,TRƠN (WASHER,PLAIN) 0.002kg 36919-54090 8,000
040 CAO SU, LÀM KỈN (RUBBER,SEALING) 0kg 3K021-83300
050 LƯỚI (NET(FRONT GRILLE)) 0kg 3K021-83250
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-70060 6,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
080 BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg 31351-18790 8,000
090 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg 3C909-87460

Nắp phía trên

Nắp phía trên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH (BONNET,COMP) 0kg 3K061-83002 11,976,000
020 XÉN (TRIM,SKIRT) 0.008kg 6A320-54370
030 XÉN (TRIM(BONNET)) 0kg 3K021-83680
040 XÉN (TRIM(2,BONNET)) 0kg 3K021-83690
050 CHỐT,KHUÔN TÁN (PIN,SNAP) 0.002kg 3A011-83600 19,000
060 PHÍCH CẮM (PLUG) 0.002kg 3A111-83750 19,000

Cao su đệm nắp cabo

Cao su đệm nắp cabo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XốP (SPONGE(UPPER)) 0kg 3K021-17172 224,000
020 CÁCH, NHIỆT (INSULATION) 0.045kg 3C081-83790 759,000
030 CHẤT CÁCH LY (INSULATION(HEAT)) 0.06kg 3K062-83810 221,000

Bộ giảm xóc mui

Bộ giảm xóc mui
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH CHỐNG (SUPPORT(DAMPER)) 0kg 3K021-83324
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
030 BỘ GIẢM CHẤN, KHÍ (DAMPER,BONNET) 0.45kg 3C301-83310 1,049,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.002kg 05516-50800 11,000

Khóa nắp cabo

Khóa nắp cabo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG,KHÓA (FITTING,METAL(LOCK)) 0kg 3K021-83210 71,000
020 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 05122-50614 11,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
040 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
050 LÒ XO (SPRING(LOCK BONNET)) 0kg 3K021-83260 35,000
060 ĐÒN bẦY (LEVER(BONNET)) 0kg 3K021-83220 78,000

Nắp đậy bên hông mui

Nắp đậy bên hông mui
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER(RH)) 0kg 3K021-83370 111,000
020 NẮP (COVER(LH)) 0kg 3K021-83380 111,000
030 VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0kg 3K021-83410 8,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 30400-18870 8,000
050 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(COVER RH)) 0kg 3K021-83390
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000
070 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY) 0kg 3K021-83402
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.06kg 01774-51090 34,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000

Thanh chống nắp cabo

Thanh chống nắp cabo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH CHỐNG,BỘ (SUPPORT,ASSY(STEERING)) 0kg 3K021-63203
020 ỐNG LÓT (BUSHING) 0kg 5W880-28250 59,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.04kg 01774-51225 36,000
040 ĐÓNG (PACKING) >=7006894 0.002kg 3G710-71540 36,000

Nắp đậy sau

Nắp đậy sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP CAPÔ (BONNET,REAR) 0kg 3K021-83540
020 VÒNG ĐỆM,TRƠN (WASHER,PLAIN) 0.002kg 36919-54090 8,000
030 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.013kg T0070-70880 12,000
040 BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg 31351-18790 8,000
050 VÍT,CÓ MŨ NÓN CỤT (SCREW) 0.01kg 66071-55130 12,000
060 XÉN (TRIM(STEERING SUP.)) 0kg 3K021-83530
070 XÉN (TRIM) 0kg 3K021-83510 14,000
080 NẮP (COVER(PANEL)) 0kg 3K021-63220
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50812 29,000

Tấm chắn bùn

Tấm chắn bùn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER(RH)) 0kg 3K061-87012
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER(LH)) 0kg 3K061-87022
030 NẮP (COVER(FENDER RH)) 0kg 3K021-87460 424,000
040 NẮP (COVER(FENDER LH)) 0kg 3K021-87470 424,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
070 BU LÔNG (BOLT,FLANGE) 0.012kg T1270-47470 8,000
080 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
090 TAY PHANH (GRIP(LH)) 0kg 3K021-87990 308,000
100 TAY PHANH (GRIP(RH)) 0kg 3K021-87980 309,000
110 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000

Tấm sàn

Tấm sàn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
020 VỎ,TẤM SÀN (COVER(FLOOR SHEET)) 0kg 3K021-87538
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg 3K021-83830 13,000

Bước thềm

Bước thềm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BƯỚC (STEP(DECK)) 0kg 3K021-87063
020 BÀN ĐẠP,BỘ HOÀN CHỈNH (PEDAL,COMP(ACCEL.)) 0kg 3K021-84010
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
040 NỆM (CUSHION) 0.155kg T1060-47310 211,000
050 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.11kg 3C081-87410 122,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.08kg 01133-51460 110,000
080 NỆM CAO SU (RUBBER,ANTIVIB) 0.011kg 3A011-87290 127,000
090 VÀNH (COLLAR) 0kg 3K021-95190 30,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 01127-50830 12,000
110 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 01155-50850 12,000
120 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
130 TAY VỊN (HANDRAIL) 0kg 3K021-87920
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

Thang bước

Thang bước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP RH) 0kg 3K021-87380
020 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP LH) 0kg 3K021-87392
030 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY(STEP LH)) 0kg 3K021-87400
035 NỆM CAO SU (RUBBER,ANTIVIB) 0kg 3K021-87360 29,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 01133-51235 19,000
050 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.037kg 01574-51230 20,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51020 11,000
100 BƯỚC (STEP(AUX.)) 0kg 3K025-87312
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 01133-51235 19,000

Ghế

Ghế
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg 3K021-85152
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 01135-51020 15,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 01135-51020 15,000
040 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg 3K021-85203
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51020 11,000
060 GHẾ NGỒI,BỘ (SEAT,ASSY) 0kg 3K025-85010
070 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02763-50080 37,000

mái che

mái che
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ (BRACKET(LH)) 0kg 3C909-95750
020 BU LÔNG CHỮ U (FIXTURE,U TYPE) 0kg 3C909-95760
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04013-50120 6,000
060 GIÁ ĐỠ (BRACKET(RH)) 0kg 3C909-95700
070 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.089kg 01173-51290 29,000
080 BẠC NỐI (COLLAR) 0kg 3C909-95790
090 ĐỆM (CUSHION(1,CANOPY)) 0kg 3C909-95770
100 MÁI, MÁI CHE (ROOF,CANOPY) <=7006831 0kg 3C909-95780
100 MÁI, MÁI CHE (ROOF,CANOPY) >=7006832 0kg 3C909-95782
110 ĐAI ỐC HÃM (NUT,LOCKING) 0.014kg 02572-50120 46,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 04015-50120 6,000
130 ĐỆM (CUSHION(2,CANOPY)) 0kg 3C909-95800

Khung mái che

Khung mái che
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GƯƠNG PHẢN XẠ (REFLECTOR) 0kg 5T051-72140 84,000
020 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.002kg 02761-50050 6,000
030 KHUNG (FRAME) 0kg 3K021-95110
050 BU-LÔNG (BOLT) 0kg 3K021-95140 143,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 04512-50180 7,000
070 NỆM CAO SU (RUBBER,ANTIVIB) 0kg 3K021-87360 29,000
080 VÀNH (COLLAR) 0kg 3K021-95190 30,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 01127-50830 12,000
100 NỆM CAO SU (RUBBER,ANTIVIB) 0.011kg 3A011-87290 127,000
110 NỆM CAO SU (CUSHION) 0.008kg 3A011-87340 127,000
120 THANH GIẰNG (SPACER) 0kg 3K021-95180 24,000
130 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.02kg 58056-51170 38,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
messenger
zalo