nắp phía trên cũ 50001-89999

nắp phía trên cũ 50001-89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XỐP (SPONGE,UPPER) 0.045kg 3C081-17172 254,000
020 KHUNG,KHÓA (BRACKET,LOCK) <=71511 0.11kg 3C081-21792 197,000
020 GIÁ ĐỠ (BRACKET,LOCK) >=71512 0.11kg TC420-41810
030 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 05122-50614 11,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=68017 0.005kg 04015-50060 6,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=68018 0.001kg 04014-50060 3,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=68621 0.005kg 04015-50060 6,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=71512 0.001kg 04014-50060 3,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
060 LÒ XO (SPRING) <=66033 0.008kg 3C081-21720 173,000
060 LÒ XO (SPRING,LOCK BONNET) >=66034 0.009kg TC402-21720 34,000
070 ĐÒN BẨY (LEVER,BONNET) <=66257 0.023kg TC250-83470
070 CẦN GẠT (LEVER,BONNET) >=66258 0.012kg TC250-83470 172,000
090 NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH (COMP.BONNET) <=79841 18kg 3C085-83003
090 NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH (COMP.BONNET) >=79842 20kg 3C085-83003 15,066,000
100 NẮP ĐẬY,PHÍA DƯỚI (BONNET,LOWER) 0.9kg 3C081-83292 2,531,000
110 CÁCH, NHIỆT (INSULATION) 0.045kg 3C081-83790 759,000
120 CÁCH, NHIỆT (INSULATION) 0.027kg 3C081-83810 366,000
130 VÒNG ĐỆM (SEAL,RUBBER) 0.235kg 3C081-83300 182,000
135 XÉN (TRIM,SKIRT) 0.008kg 6A320-54370
140 VI CHỈNH (TRIM,BONNET) <=58665 0.04kg 3C081-83680 53,000
140 VI CHỈNH (TRIM,BONNET) >=58666 0.04kg 3C081-83683 71,000
150 VI CHỈNH (TRIM,BONNET) <=58665 0.07kg 3C081-83690 101,000
150 VI CHỈNH (TRIM,BONNET) >=58666 0.07kg 3C081-83692 141,000
170 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=60296 0.006kg 01754-50616 35,000
170 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=60297 0.006kg 01754-50616 35,000
180 LƯỚI (NET,FRONT GRILLE) 3kg 3C081-83253 6,328,000
190 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-70060 6,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 30400-19060 8,000
210 BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg 31351-18790 8,000

nắp phía trên mới 10001-49999

nắp phía trên mới 10001-49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XỐP (SPONGE,UPPER) 0.045kg 3C081-17172 254,000
020 GIÁ ĐỠ (BRACKET,LOCK) 0.11kg TC420-41810
030 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 05122-50614 11,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04014-50060 3,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.001kg 05525-50600 6,000
060 LÒ XO (SPRING,LOCK BONNET) 0.009kg TC402-21720 34,000
070 CẦN GẠT (LEVER,BONNET) 0.012kg TC250-83470 172,000
090 NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH (COMP.BONNET) 20kg 3C085-83003 15,066,000
100 NẮP ĐẬY,PHÍA DƯỚI (BONNET,LOWER) 0.9kg 3C081-83292 2,531,000
110 CÁCH, NHIỆT (INSULATION) 0.045kg 3C081-83790 759,000
120 CÁCH, NHIỆT (INSULATION) 0.027kg 3C081-83810 366,000
130 VÒNG ĐỆM (SEAL,RUBBER) 0.235kg 3C081-83300 182,000
135 XÉN (TRIM,SKIRT) 0.008kg 6A320-54370
140 VI CHỈNH (TRIM,BONNET) 0.04kg 3C081-83683 71,000
150 VI CHỈNH (TRIM,BONNET) 0.07kg 3C081-83692 141,000
170 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000
180 LƯỚI (NET,FRONT GRILLE) 3kg 3C081-83253 6,328,000
190 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-70060 6,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 30400-19060 8,000
210 BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg 31351-18790 8,000

Bộ giảm sóc mui/ nắp cabo cũ 50001-89999

Bộ giảm sóc mui/ nắp cabo cũ 50001-89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH CHỐNG (SUPPORT,DAMPER) 0.265kg 3C081-83320 491,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
030 BỘ GIẢM XÓC (DAMPER,BONNET) <=66315 0.435kg 3C081-83310 1,257,000
030 BỘ GIẢM XÓC (GAS SPRING) >=66316 0.45kg 3C001-83310 1,429,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=66315 0.003kg 04013-50080 3,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=66316 0.003kg 04013-50080 3,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) <=66315 0.002kg 05516-50800 11,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) >=66316 0.002kg 05516-50800 11,000

Bộ giảm xóc mui/ nắp cabo mới 10001-49999

Bộ giảm xóc mui/ nắp cabo mới 10001-49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH CHỐNG (SUPPORT,DAMPER) 0.265kg 3C081-83320 491,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
030 BỘ GIẢM XÓC (GAS SPRING) 0.45kg 3C001-83310 1,429,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.002kg 05516-50800 11,000

Nắp đậy bên hông mui/ nắp cabo cũ 50001-89999

Nắp đậy bên hông mui/ nắp cabo cũ 50001-89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER,RH) <=84228 0.155kg 3C081-83373
010 NẮP (COVER,RH) >=84229 0.155kg 3C081-83373 576,000
020 NẮP (COVER,LH) <=84228 0.155kg 3C081-83383
020 NẮP (COVER,LH) >=84229 0.155kg 3C081-83383 576,000
030 VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.002kg 3C081-83410 127,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=79841 0.01kg 30400-18870 8,000
040 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) >=79842 0.012kg 30810-18870 8,000
050 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,COVER RH) <=68620 0.08kg 3C081-83393
050 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,COVER RH) >=68621 0.08kg 3C081-83392 208,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
070 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,COVER LH) 0.145kg 3C081-83402 150,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=71343 0.05kg 01133-51085 28,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=71344 0.06kg 01774-51090 34,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000

Nắp đậy bên hông mui. nắp cabo mới 10001-49999

Nắp đậy bên hông mui. nắp cabo mới 10001-49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER,RH) 0.155kg 3C081-83373 576,000
020 NẮP (COVER,LH) 0.155kg 3C081-83383 576,000
030 VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.002kg 3C081-83410 127,000
040 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.012kg 30810-18870 8,000
050 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,COVER RH) <=16069 0.08kg 3C081-83392 208,000
050 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,COVER RH) >=16070 0.08kg 3C081-83393 208,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
070 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,COVER LH) 0.145kg 3C081-83402 150,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.06kg 01774-51090 34,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000

Thanh chống nắp cabo cũ 50001-89999

Thanh chống nắp cabo cũ 50001-89999

Thanh chống nắp ca bô mới 10001-49999

Thanh chống nắp ca bô mới 10001-49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤ ĐỠ TAY LÁI (SUPPORT,STEERING) <=16321 15kg 3C083-63193 10,151,000
010 TRỤ ĐỠ TAY LÁI (SUPPORT,STEERING) >=16322 15kg 3C083-63194 8,736,000
020 TRỤ ĐỠ NẮP CAPÔ (SUPPORT,BONNET) 0.98kg 3C081-83653 905,000
025 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=14965 0.01kg 04015-50080 7,000
025 ĐỆM (SPACER) >=16322 0.1kg 3C001-83660 133,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=14964 0.011kg 01754-50816 29,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=14965 0.015kg 01754-50820 29,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.04kg 01774-51225 36,000
050 XỐP (SPONGE) 0.002kg 3C081-63450 229,000
060 ĐÓNG (PACKING) 0.002kg 3G710-71540 36,000
070 ĐỆM (CUSHION,HARNESS) 0.02kg 32801-30210 151,000
080 ĐỆM (CUSHION) 0.005kg 3C081-75130 28,000
090 ĐỆM (CUSHION) >=16070 0.005kg 3C081-75130 28,000
100 ĐỆM (CUSHION) >=16070 0.001kg 3C754-75130 17,000

nắp đậy sau mui cũ 50001-89999

nắp đậy sau mui cũ 50001-89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 KẾT CẤU NẮP CAPÔ (ASSY BONNET,REAR) <=71789 2kg CHÚ Ý #1 3C081-83543
005 KẾT CẤU NẮP CAPÔ (ASSY BONNET,REAR) >=71790 2kg 3C081-83544 7,565,000
010 NẮP CAPÔ (BONNET,REAR UPPER) <=71789 0.52kg CHÚ Ý #2 3C081-83552 3,154,000
010 NẮP CAPÔ (BONNET,REAR UPPER) >=71790 0.52kg 3C081-83552 3,154,000
015 ĐAI ỐC (NUT) 0.001kg RA111-43690 8,000
020 NẮP CAPÔ (BONNET,REAR RH) 1kg 3C081-83563 2,431,000
030 NẮP CAPÔ (BONNET,REAR LH) 0.75kg 3C081-83572 2,426,000
050 VÍT,VÒNG ĐỆM (SCREW) 0.012kg T0270-70810 12,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=83821 0.01kg 04015-70080 7,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=83822 0.009kg 04015-70080 7,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 01023-50645 12,000
080 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.006kg 03034-50616 3,000
090 XÉN (TRIM,STEERING SUP.) 0.07kg 3C081-83530 301,000
100 NẮP (COVER,PANEL) 0.2kg 3C081-63222 369,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-70612 27,000

Nắp đậy sau mui ( mới) 10001-49999

Nắp đậy sau mui ( mới) 10001-49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 KẾT CẤU NẮP CAPÔ (ASSY BONNET,REAR) 2kg 3C081-83544 7,565,000
010 NẮP CAPÔ (BONNET,REAR UPPER) 0.52kg 3C081-83552 3,154,000
015 ĐAI ỐC (NUT) 0.001kg RA111-43690 8,000
020 NẮP CAPÔ (BONNET,REAR RH) 1kg 3C081-83563 2,431,000
030 NẮP CAPÔ (BONNET,REAR LH) 0.75kg 3C081-83572 2,426,000
050 VÍT,VÒNG ĐỆM (SCREW) 0.012kg T0270-70810 12,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.009kg 04015-70080 7,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.01kg 01023-50645 12,000
080 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.006kg 03034-50616 3,000
090 XÉN (TRIM,STEERING SUP.) 0.07kg 3C081-83530 301,000
100 NẮP (COVER,PANEL) 0.2kg 3C081-63222 369,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-70612 27,000

kính chiếu hậu

kính chiếu hậu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GƯƠNG CHIẾU HẬU (MIRROR,ASSY(REARVIEW)) 0.36kg 36919-53340 873,000
020 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,MIRROR LH) 0.39kg 3A015-53360 1,372,000
030 ĐỆM (CUSHION) 0.015kg 3A013-53350 124,000
040 THANH GIẰNG (SPACER) 0.006kg 37300-35140 63,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.016kg 01754-50830 37,000
060 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,MIRROR RH) 0.395kg 3A013-53360 1,130,000

Tấm chắn bùn

Tấm chắn bùn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) <=58665 11.8kg 3C151-87012 16,249,000
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) >=58666 11.8kg 3C151-87012 16,249,000
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) >=73283 11.8kg 3C151-87012 16,249,000
015 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) >=73594 0.005kg 67950-51810 37,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) <=58665 11.8kg 3C294-87023 11,030,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) >=58666 11.8kg 3C294-87023 11,030,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) >=59700 11.9kg 3C294-87023 11,030,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
060 VỎ (COVER,FENDER RH) 1.8kg 3C081-87462 1,695,000
070 VỎ (COVER,FENDER LH) 1.2kg 3C081-87472 1,655,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
100 CÁI KẸP (GRIP,ASSY(LH)) 0.48kg PHẢI T1060-29460 691,000
110 va li (GRIP,ASSY(RH)) 0.48kg TRÁI T1060-29470 637,000
120 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.011kg T1060-47370 12,000
140 BU LÔNG (BOLT) 0.011kg T1060-47370 12,000
150 BU LÔNG (BOLT,FLANGE) 0.012kg T1270-47470 8,000

Tấm chắn bùn cũ 50001-89999

Tấm chắn bùn cũ 50001-89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) <=58665 11.8kg 3C151-87012 16,249,000
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) >=58666 11.8kg 3C151-87012 16,249,000
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) >=73283 11.8kg 3C151-87012 16,249,000
015 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) >=73594 0.005kg 67950-51810 37,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) <=58665 11.8kg 3C294-87023 11,030,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) >=58666 11.8kg 3C294-87023 11,030,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) >=59700 11.9kg 3C294-87023 11,030,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
060 VỎ (COVER,FENDER RH) 1.8kg 3C081-87462 1,695,000
070 VỎ (COVER,FENDER LH) 1.2kg 3C081-87472 1,655,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
100 CÁI KẸP (GRIP,ASSY(LH)) 0.48kg PHẢI T1060-29460 691,000
110 va li (GRIP,ASSY(RH)) 0.48kg TRÁI T1060-29470 637,000
120 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.011kg T1060-47370 12,000
140 BU LÔNG (BOLT) 0.011kg T1060-47370 12,000
150 BU LÔNG (BOLT,FLANGE) 0.012kg T1270-47470 8,000

Tấm chắn bùn mới 10001-49999

Tấm chắn bùn mới 10001-49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) <=17114 11.8kg 3C151-87012 16,249,000
010 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) >=17115 16kg 3C151-87013 17,723,000
015 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.005kg 67950-51810 37,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) <=17114 11.9kg 3C294-87023 11,030,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) >=17115 11.9kg 3C294-87024
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
060 VỎ (COVER,FENDER RH) 1.8kg 3C081-87462 1,695,000
070 VỎ (COVER,FENDER LH) 1.2kg 3C081-87472 1,655,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02751-50060 6,000
100 CÁI KẸP (GRIP,ASSY(LH)) 0.48kg PHẢI T1060-29460 691,000
110 va li (GRIP,ASSY(RH)) 0.48kg TRÁI T1060-29470 637,000
120 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.005kg 02771-50100 22,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.011kg T1060-47370 12,000
140 BU LÔNG (BOLT) 0.011kg T1060-47370 12,000
150 BU LÔNG (BOLT,FLANGE) 0.012kg T1270-47470 8,000

Tấm sàn cũ 50001-89999

Tấm sàn cũ 50001-89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ,TẤM SÀN (COVER,FLOOR SEAT) 9.5kg 3C081-87535
020 VÒNG DÂY,VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.006kg 6A000-51380 46,000
040 NẮP,Bộ (ASSY COVER) 0.16kg 3C081-87743 761,000
045 KÝ HIỆU (MARK,ACCEL.LEVER) 0.001kg 3C081-98320 49,000
046 NHÃN (LABEL,AUX.CON.VALVE) 0.001kg 3C081-98390 221,000
047 NHÃN (LABEL,RANGE SHIFT L) 0.001kg 3C081-98940 32,000
048 NHÃN HIỆU,BÃI ĐẬU XE (LABEL,PARKING) 0.001kg 3C081-98310 35,000
050 NẮP (COVER,SHIFT LEVER) 0.35kg 3C081-87772 765,000
060 NẮP (COVER,GUIDE) 0.9kg 3C081-87812 1,257,000
070 VÒNG DÂY,VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.013kg 3C001-87790 127,000
080 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.012kg 30810-18870 8,000
090 BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg 31351-18790 8,000
100 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,LEVER GUIDE) 0.072kg 3C081-87830 276,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG,BLIND) 0.01kg 36330-83830 37,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 01027-50616 11,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
140 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000

Tấm sàn mới 10001-49999

Tấm sàn mới 10001-49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ,TẤM SÀN (COVER,FLOOR SEAT) <=18023 9.5kg 3C081-87535
010 VỎ,TẤM SÀN (COVER,FLOOR SEAT) >=18024 0kg 3C081-87538 12,785,000
020 VÒNG DÂY,VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.006kg 6A000-51380 46,000
040 NẮP,Bộ (ASSY COVER) 0.16kg 3C081-87743 761,000
045 KÝ HIỆU (MARK,ACCEL.LEVER) 0.001kg 3C081-98320 49,000
046 NHÃN (LABEL,AUX.CON.VALVE) 0.001kg 3C081-98390 221,000
047 NHÃN (LABEL,RANGE SHIFT L) 0.001kg 3C081-98940 32,000
048 NHÃN HIỆU,BÃI ĐẬU XE (LABEL,PARKING) 0.001kg 3C081-98310 35,000
050 NẮP (COVER,SHIFT LEVER) 0.35kg 3C081-87772 765,000
060 NẮP (COVER,GUIDE) 0.9kg 3C081-87812 1,257,000
070 VÒNG DÂY,VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.013kg 3C001-87790 127,000
080 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.012kg 30810-18870 8,000
090 BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg 31351-18790 8,000
100 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,LEVER GUIDE) 0.072kg 3C081-87830 276,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG,BLIND) 0.01kg 36330-83830 37,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 01027-50616 11,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
140 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000

Bước cũ 50001-89999

Bước cũ 50001-89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM (CUSHION,TANK) 0.092kg 3C381-04660 429,000
015 BƯỚC (STEP,DECK) <=60494 13kg 3C081-87067
015 BƯỚC (STEP,DECK) >=60495 13kg 3C081-87067 6,903,000
020 NỆM (CUSHION) 0.155kg T1060-47310 211,000
030 VÒNG ĐỆM (WASHER) <=66257 0.11kg 3C081-87410 122,000
030 VÒNG ĐỆM (WASHER) >=66258 0.11kg 3C081-87410 122,000
030 VÒNG ĐỆM (WASHER) >=66450 0.11kg 3C081-87410 122,000
035 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=66257 0.08kg 01133-51460 110,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=66258 0.095kg 01133-51465 36,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=66450 0.08kg 01133-51460 110,000
050 NỆM CAO SU (RUBBER,ANTIVIB) 0.011kg 3A011-87290 127,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
070 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP RH) 1.37kg 3C081-87385 838,000
080 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP LH) 3.7kg 3C291-87395
090 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP LH) <=73282 0.66kg 3C081-87404
090 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP LH) >=73283 0.68kg 3C081-87403 219,000
090 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP LH) >=84458 0.68kg 3C081-87404 271,000
100 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP RH) 1.48kg 3C081-87424 991,000
105 ĐỆM, CAO SU (CUSHION,RUBBER) 0.002kg 35533-19230 148,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=71343 0.027kg 01133-51028 12,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=71344 0.02kg 01774-51025 24,000
115 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
116 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
120 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 01155-50850 12,000
130 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
140 THẢM (MAT,DECK) 4.2kg 3C081-55060 1,930,000
150 VẬT CỬ CHẶN (STOPPER) 0.001kg 67955-51340 12,000
170 BƯỚC (STEP,AUX.) 6.5kg 3C081-87310 2,186,000
180 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.037kg 01574-51230 20,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
200 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
210 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.005kg 67950-51810 37,000
220 THANH CHỐNG (SUPPORT,STEP) >=66001 2.32kg 3C081-87350 1,736,000
230 BU LÔNG (HEX.BOLT) >=66001 0.114kg 01173-51840 40,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=66001 0.011kg 04014-50180 5,000
250 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) >=66001 0.02kg 04512-70180 8,000

Bước mới 10001-49999

Bước mới 10001-49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM (CUSHION,TANK) 0.092kg 3C381-04660 429,000
015 BƯỚC (STEP,DECK) 13kg 3C081-87067 6,903,000
020 NỆM (CUSHION) 0.155kg T1060-47310 211,000
030 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.11kg 3C081-87410 122,000
035 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.08kg 01133-51460 110,000
050 NỆM CAO SU (RUBBER,ANTIVIB) 0.011kg 3A011-87290 127,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
070 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP RH) 1.37kg 3C081-87385 838,000
080 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP LH) <=16069 3.7kg 3C291-87395
080 Thanh cố định (STAY,STEP LH) >=16070 3.7kg 3C291-87395 1,594,000
090 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP LH) 0.68kg 3C081-87404 271,000
100 VẬT CHỐNG ĐỠ (STAY,STEP RH) 1.48kg 3C081-87424 991,000
105 ĐỆM, CAO SU (CUSHION,RUBBER) 0.002kg 35533-19230 148,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51025 24,000
115 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
116 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
120 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.02kg 01155-50850 12,000
130 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
140 THẢM (MAT,DECK) 4.2kg 3C081-55060 1,930,000
150 VẬT CỬ CHẶN (STOPPER) 0.001kg 67955-51340 12,000
170 BƯỚC (STEP,AUX.) 6.5kg 3C081-87310 2,186,000
180 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.037kg 01574-51230 20,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
200 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
210 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.005kg 67950-51810 37,000
220 THANH CHỐNG (SUPPORT,STEP) 2.32kg 3C081-87350 1,736,000
230 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.114kg 01173-51840 40,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.011kg 04014-50180 5,000
250 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.02kg 04512-70180 8,000

Đế

Đế
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ (BRACKET,SEAT) 3.5kg 3C081-85150 1,835,000
020 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.017kg 01173-51020 8,000
025 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
030 CHỖ NGỒI RỜI (ASSY SEAT) 14.5kg 3C085-85010 15,022,000
040 TREO (ASSY SUSPENSION) 12.2kg 3C081-85022 9,971,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02763-50080 37,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 01754-50820 29,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 01135-51025 15,000

Bộ ghế ngồi ( những bộ phận cấu thành)

Bộ ghế ngồi ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỖ NGỒI RỜI (ASSY SEAT) 14.5kg 3C085-85010 15,022,000
020 ĐỆM (CUSHION,SEAT FRONT) 0kg NOT SALE ----
030 ĐỆM (CUSHION,SEAT BACK) 4.4kg 3C081-85230 5,481,000
035 NẮP (COVER,MANUAL BOX) 0.28kg 3C081-85260
036 CÁI KẸP (CLAMP) 0.008kg 3C081-85270 373,000
040 BẢN LỀ (HINGE ASSY) 1.01kg 3A259-85070 2,487,000
050 BẢN LỀ (HINGE FREE ASSY LH) 0.3kg 3A259-85080 582,000
060 NÙT THẮT (KNOB) 0.02kg TA140-47750 242,000
070 VÍT (SCREW) 0.002kg TD060-47790 171,000
080 BU LÔNG (BOLT) <=83821 0.015kg 01123-70840 16,000
080 BU LÔNG (BOLT) >=83822 0.018kg 01123-70840 16,000
090 BU LÔNG (BOLT) <=83821 0.012kg 01123-70825 11,000
090 BU LÔNG (BOLT) >=83822 0.014kg 01123-70825 11,000
100 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0kg NOT SALE ----
110 NẮP (COVER,HINGE RH) 0kg NOT SALE ----
120 NẮP (COVER,HINGE LH) 0kg NOT SALE ----
130 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0kg NOT SALE ----
140 TẤM CHẮN (SKIRT) 0.3kg 3C081-85210 582,000
150 VÍT (SCREW) 0.001kg TD060-48150 27,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000

Đế ( những bộ phận cấu thành cũ 50001-89999)

Đế ( những bộ phận cấu thành cũ 50001-89999)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỖ NGỒI RỜI (ASSY SEAT) 14.5kg 3C085-85010 15,022,000
020 ĐỆM (CUSHION,SEAT FRONT) 0kg NOT SALE ----
030 ĐỆM (CUSHION,SEAT BACK) 4.4kg 3C081-85230 5,481,000
035 NẮP (COVER,MANUAL BOX) 0.28kg 3C081-85260
036 CÁI KẸP (CLAMP) 0.008kg 3C081-85270 373,000
040 BẢN LỀ (HINGE ASSY) 1.01kg 3A259-85070 2,487,000
050 BẢN LỀ (HINGE FREE ASSY LH) 0.3kg 3A259-85080 582,000
060 NÙT THẮT (KNOB) 0.02kg TA140-47750 242,000
070 VÍT (SCREW) 0.002kg TD060-47790 171,000
080 BU LÔNG (BOLT) <=83821 0.015kg 01123-70840 16,000
080 BU LÔNG (BOLT) >=83822 0.018kg 01123-70840 16,000
090 BU LÔNG (BOLT) <=83821 0.012kg 01123-70825 11,000
090 BU LÔNG (BOLT) >=83822 0.014kg 01123-70825 11,000
100 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0kg NOT SALE ----
110 NẮP (COVER,HINGE RH) 0kg NOT SALE ----
120 NẮP (COVER,HINGE LH) 0kg NOT SALE ----
130 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0kg NOT SALE ----
140 TẤM CHẮN (SKIRT) 0.3kg 3C081-85210 582,000
150 VÍT (SCREW) 0.001kg TD060-48150 27,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000

Đế( những bộ phận cấu thành mới 10001-49999)

Đế( những bộ phận cấu thành mới 10001-49999)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỖ NGỒI RỜI (ASSY SEAT) 14.5kg 3C085-85010 15,022,000
020 ĐỆM (CUSHION,SEAT FRONT) 0kg NOT SALE ----
030 ĐỆM (CUSHION,SEAT BACK) 4.4kg 3C081-85230 5,481,000
035 NẮP (COVER,MANUAL BOX) 0.28kg 3C081-85260
036 CÁI KẸP (CLAMP) 0.008kg 3C081-85270 373,000
040 BẢN LỀ (HINGE ASSY) 1.01kg 3A259-85070 2,487,000
050 BẢN LỀ (HINGE FREE ASSY LH) 0.3kg 3A259-85080 582,000
060 NÙT THẮT (KNOB) 0.02kg TA140-47750 242,000
070 VÍT (SCREW) 0.002kg TD060-47790 171,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.018kg 01123-70840 16,000
090 BU LÔNG (BOLT) 0.014kg 01123-70825 11,000
100 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0kg NOT SALE ----
110 NẮP (COVER,HINGE RH) 0kg NOT SALE ----
120 NẮP (COVER,HINGE LH) 0kg NOT SALE ----
130 ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0kg NOT SALE ----
140 TẤM CHẮN (SKIRT) 0.3kg 3C081-85210 582,000
150 VÍT (SCREW) 0.001kg TD060-48150 27,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000

Hệ thống giảm xóc, ghế ngồi ( những bộ phận cấu thành)

Hệ thống giảm xóc, ghế ngồi ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TREO (ASSY SUSPENSION) 12.2kg 3C081-85022 9,971,000
020 BỆ ĐỠ (BASE,UPPER) 4.8kg 3C081-85130 7,036,000
030 BỆ ĐỠ (BASE,LOWER) 3.1kg 3C081-85120 5,276,000
040 VÒNG (LINK) 0.29kg TD060-47842 642,000
050 NÙT THẮT,Bộ (ASSY KNOB,ADJUST) 0.105kg 3C081-85090 606,000
055 NHÃN (LABEL,ADJUST) 0.001kg TA140-11905
056 NÙT THẮT (KNOB,ADJUST) 0.1kg 3C081-85060 548,000
060 LÒ XO 1 (SPRING) 0.285kg TD060-47880 268,000
070 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER,SPRING) 0.11kg TD060-47890 1,046,000
080 ĐỆM (SPACER,SUSPENSION) 0.005kg TA140-11840 132,000
090 BẠC (BUSH,SUSPENSION) 0.003kg TA140-11960 190,000
100 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=83821 0.015kg 01123-70820 8,000
120 BU LÔNG (BOLT) >=83822 0.013kg 01123-70820 8,000
130 BU LÔNG (BOLT) <=83821 0.012kg 01123-70825 11,000
130 BU LÔNG (BOLT) >=83822 0.014kg 01123-70825 11,000
140 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00414 8,000
150 LÓT (BUSH) 0.004kg TD060-47850 382,000
160 ĐỆM (CUSHION) 0.025kg 3C081-85070 171,000
170 CON LĂN(THANH DẪN) (ROLLER,GUIDE) 0.009kg TD060-47860 37,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50080 6,000
185 ĐỆM (SPACER) 0.002kg 3C081-85100 36,000
190 GIẢM CHẤN (ABSORBER,SHOCK) 0.44kg 3C081-85080 2,734,000
200 TAY VỊN (RAIL,SLIDE RH) 1.3kg TD060-47732 1,509,000
210 TAY VỊN (RAIL,SLIDE LH) 0.9kg TD060-47740 969,000
220 BẠC (BUSH,SPRING) 0.01kg TD060-47930 70,000

Hệ thống giảm xóc, ghế ngồi ( những bộ phận cấu thành cũ 50001-89999)

Hệ thống giảm xóc, ghế ngồi ( những bộ phận cấu thành cũ 50001-89999)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TREO (ASSY SUSPENSION) 12.2kg 3C081-85022 9,971,000
020 BỆ ĐỠ (BASE,UPPER) 4.8kg 3C081-85130 7,036,000
030 BỆ ĐỠ (BASE,LOWER) 3.1kg 3C081-85120 5,276,000
040 VÒNG (LINK) 0.29kg TD060-47842 642,000
050 NÙT THẮT,Bộ (ASSY KNOB,ADJUST) 0.105kg 3C081-85090 606,000
055 NHÃN (LABEL,ADJUST) 0.001kg TA140-11905
056 NÙT THẮT (KNOB,ADJUST) 0.1kg 3C081-85060 548,000
060 LÒ XO 1 (SPRING) 0.285kg TD060-47880 268,000
070 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER,SPRING) 0.11kg TD060-47890 1,046,000
080 ĐỆM (SPACER,SUSPENSION) 0.005kg TA140-11840 132,000
090 BẠC (BUSH,SUSPENSION) 0.003kg TA140-11960 190,000
100 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=83821 0.015kg 01123-70820 8,000
120 BU LÔNG (BOLT) >=83822 0.013kg 01123-70820 8,000
130 BU LÔNG (BOLT) <=83821 0.012kg 01123-70825 11,000
130 BU LÔNG (BOLT) >=83822 0.014kg 01123-70825 11,000
140 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00414 8,000
150 LÓT (BUSH) 0.004kg TD060-47850 382,000
160 ĐỆM (CUSHION) 0.025kg 3C081-85070 171,000
170 CON LĂN(THANH DẪN) (ROLLER,GUIDE) 0.009kg TD060-47860 37,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50080 6,000
185 ĐỆM (SPACER) 0.002kg 3C081-85100 36,000
190 GIẢM CHẤN (ABSORBER,SHOCK) 0.44kg 3C081-85080 2,734,000
200 TAY VỊN (RAIL,SLIDE RH) 1.3kg TD060-47732 1,509,000
210 TAY VỊN (RAIL,SLIDE LH) 0.9kg TD060-47740 969,000
220 BẠC (BUSH,SPRING) 0.01kg TD060-47930 70,000

hệ thống giảm xóc, ghế ngồi ( những bộ phận cấu thành mới 10001-49999)

hệ thống giảm xóc, ghế ngồi ( những bộ phận cấu thành mới 10001-49999)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TREO (ASSY SUSPENSION) 12.2kg 3C081-85022 9,971,000
020 BỆ ĐỠ (BASE,UPPER) 4.8kg 3C081-85130 7,036,000
030 BỆ ĐỠ (BASE,LOWER) 3.1kg 3C081-85120 5,276,000
040 VÒNG (LINK) 0.29kg TD060-47842 642,000
050 NÙT THẮT,Bộ (ASSY KNOB,ADJUST) 0.105kg 3C081-85090 606,000
055 NHÃN (LABEL,ADJUST) 0.001kg TA140-11905
056 NÙT THẮT (KNOB,ADJUST) 0.1kg 3C081-85060 548,000
060 LÒ XO 1 (SPRING) 0.285kg TD060-47880 268,000
070 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER,SPRING) 0.11kg TD060-47890 1,046,000
080 ĐỆM (SPACER,SUSPENSION) 0.005kg TA140-11840 132,000
090 BẠC (BUSH,SUSPENSION) 0.003kg TA140-11960 190,000
100 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.013kg 01123-70820 8,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.014kg 01123-70825 11,000
140 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00414 8,000
150 LÓT (BUSH) 0.004kg TD060-47850 382,000
160 ĐỆM (CUSHION) 0.025kg 3C081-85070 171,000
170 CON LĂN(THANH DẪN) (ROLLER,GUIDE) 0.009kg TD060-47860 37,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50080 6,000
185 ĐỆM (SPACER) 0.002kg 3C081-85100 36,000
190 GIẢM CHẤN (ABSORBER,SHOCK) 0.44kg 3C081-85080 2,734,000
200 TAY VỊN (RAIL,SLIDE RH) 1.3kg TD060-47732 1,509,000
210 TAY VỊN (RAIL,SLIDE LH) 0.9kg TD060-47740 969,000
220 BẠC (BUSH,SPRING) 0.01kg TD060-47930 70,000

Tấm chắn bùn

Tấm chắn bùn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG,BỘ GIẢM CHẤN PHẢI (BRACKET,FENDER RH) 24kg 3C085-87180 7,657,000
020 KHUNG,BỘ GIẢM CHẤN TRÁI (BRACKET,FENDER LH) 24kg 3C085-87200 9,257,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01138-51650 27,000
050 NỆM CAO SU (CUSHION) 0.005kg 3A111-87360 34,000
060 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.02kg 67950-53390 27,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 01127-50830 12,000
080 NỆM CAO SU (RUBBER,ANTIVIB) 0.011kg 3A011-87290 127,000
090 NỆM CAO SU (CUSHION) 0.008kg 3A011-87340 127,000
100 THANH GIẰNG (SPACER) 0.005kg 38240-29940 26,000
110 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.02kg 58056-51170 38,000
messenger
zalo