Nhãn thân trước

Nhãn thân trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Nhãn (LABEL(STARTER)) 0kg PR6B1-89280
020 Nhãn (LABEL(START)) <=NA10662 0kg PR6B1-89830
020 Nhãn (LABEL(START)) >=NA10663 0kg PR6B1-89832
030 Nhãn (LABEL(ACCEL)) 0kg PR6B1-89790
050 Nhãn (LABEL(STOP)) <=NA10662 0kg PR6B1-89290
050 Nhãn (LABEL(STOP)) >=NA10663 0kg PR6B1-89292
060 Nhãn (LABEL(STOP)) 0kg PR6B1-89750
065 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89840
067 Tem (LABEL) >=NA10663 0kg PR651-89880 7,000
070 Nhãn (LABEL(HI-TEMP.)) <=NA10662 0.001kg PR6B2-89820 31,000
070 Nhãn (LABEL(HI-TEMP)) >=NA10663 0kg PR6B1-89820
080 NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL(FAN,CAUTION)) 0.002kg PR6B2-82620 38,000
085 Nhãn (LABEL) 0.001kg PR6B2-87240 42,000
090 Nhãn (LABEL(RADIATOR,WARNING)) 0.001kg PR6B2-89940 31,000
100 Nhãn (LABEL,FAN WARNING) 0.001kg RA128-57760 38,000
110 Nhãn (LABEL(BONNNET,LH)) 0kg PR661-89730 81,000
120 Nhãn (LABEL(BONNNET,RH)) 0kg PR661-89740 81,000
130 Nhãn (LABEL(OIL)) 0kg PR6B1-89250
140 Nhãn (LABEL(PARKING BRAKE)) 0kg PR6B1-89390
150 NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL(CAUTION)) 0kg PG051-89340
160 NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL(CAUTION)) 0kg PG051-89340
170 Nhãn (LABEL(RANGE SHIFT,2)) 0kg PR6B1-89410

Nhãn thân sau

Nhãn thân sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (KHOẢNG HỞ CHỖ NHÔ CAO) (LABEL(HILL SPACE)) 0kg PR6B1-89230
020 NHÃN (LABEL(FUSE BOX)) 0kg PR6B1-68560
030 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-68580
040 Nhãn (LABEL) 0kg PR651-89190 51,000
050 Nhãn (LABEL(FILLER,WARNING)) 0kg PR6B1-98280
055 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-82740
058 Nhãn (LABEL(HI-TEMP)) 0kg PR6B1-89820
060 Nhãn (LABEL(CAUTION)) 0kg PR6B1-89630
070 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89270
080 Nhãn (LABEL(RANGE,SHIFT)) 0kg PR6B1-89432
090 Nhãn (LABEL(WARNING)) 0kg PR6B1-89860
100 NHÃN HIỆU,KUBOTA (LABEL(KUBOTA)) 0kg PR651-89720

Nhãn( khu vực mạ khay)

Nhãn( khu vực mạ khay)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (NẠP LIỆU NGANG) (LABEL(CROSS FEED)) 0kg PR6B1-41470
020 Nhãn (LABEL(IMPORTANCE)) 0kg PR6B1-44170
030 Nhãn (LABEL(IMPORTANCE)) 0kg PR6B1-44170
040 Nhãn (LABEL(MARKER LOCK)) 0kg PR6B1-89530
050 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89520
060 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-45140
070 Nhãn (LABEL) 0kg PR151-89570 21,000
080 NHÃN (CHÚ Ý TRỒNG CÂY) (LABEL(PLANTING ATTENTION)) 0kg PG051-89430
085 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89420
090 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89590
100 NHÃN (LẤY SỐ LƯỢNG) (LABEL(TAKING QUANTITY)) 0kg PR6B1-89510
110 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89550
120 Nhãn (LABEL,POSITION) 0kg PR151-49140 6,000

Phụ tùng đính kèm 2

Phụ tùng đính kèm 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh dấu trái (MARKER(LH)) 0kg PR651-44510 200,000
020 Thanh dấu trái (MARKER(RH)) 0kg PR651-44520 200,000
030 Thanh chống (MARKER) 0kg PR151-47510 55,000
040 Nắp (CAP,MARKER) 0kg PR151-86380 12,000
050 Kẹp (GRIP,MARKKER) 0kg W9505-23001 147,000
060 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg PN401-51670 166,000
070 Cáp (CABLE(SENSOR,6)) 0kg PR651-73312 732,000
080 Cầu chì (FUSE,SLOW BLOW 60A) 0.004kg TD060-30580 157,000

Cụm chi tiết bánh xe

Cụm chi tiết bánh xe
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bánh xe (WHEEL,KIT) 0kg PR651-98102
020 Bánh cao su (WHEEL,RUBBER) 0kg PR651-98810
030 Cần (ARM) 0kg PR651-98110
040 Tấm phủ (PLATE,SOIL LEV) 0kg PR651-71750
050 Khớp nối (FITTING,METAL) 0kg PR651-98170
060 Lò xo (SPRING(GROUND LEVELING BOARD)) 0kg PR851-48850 63,000
070 Khớp nối (FITTING,METAL(MUD FLAT,8)) 0kg PR851-48860 72,000
080 Long đền (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0kg PR651-46860 12,000
090 Chốt nối (PIN,JOINT) 0.033kg 05122-50880 26,000
100 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01027-50614 8,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

Tạ đầu

Tạ đầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỌNG LƯỢNG,Bộ (WEIGHT,KIT(SPV)) 0kg PR651-98300
020 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) 0kg PR673-82160 4,878,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.042kg 01125-50800 109,000
040 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) 0kg PR673-82170 3,147,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.027kg 01138-51035 34,000

Ngàm giữ mạ và làm sạch đầu cấy

Ngàm giữ mạ và làm sạch đầu cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ lọc (CLEANER,ASSY) 0kg PR651-93900 184,000
020 MÁY QUÉT (TAY ĐẨY) (CLEANER,PUSH ROD) 0kg PR151-93910 17,000
030 NGƯỜI TRÔNG COI,CÂY GIỐNG CON,Bộ (KEEPER,SDLING,KIT) 0kg PR651-53700
040 NGƯỜI TRÔNG COI,CÂY GIỐNG CON (NURSERY KEEPER) 0kg PR151-53720 27,000
messenger
zalo