STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT (LEVER,CAM LH) 0.32kg | 6A830-22360 | 462,000 | |
020 | CẦN GẠT (LEVER,CAM RH) 0.33kg | 6A830-22460 | 462,000 | |
030 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.004kg | 04816-00210 | 14,000 | |
040 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) <=60305 0.001kg | 37150-21790 | 25,000 | |
040 | KHUYÊN HÃM,VÒNG HÃM (CIR-CLIP) >=60306 0.002kg | 67061-14370 | 30,000 | |
050 | BI (BALL) 0.016kg | 07715-00805 | 10,000 | |
060 | BỘ KHỞI ĐỘNG (ACTUATOR LH) 0.55kg | 6A700-22320 | 692,000 | |
070 | BỘ KHỞI ĐỘNG (ACTUATOR RH) 0.55kg | 6A700-22420 | 658,000 | |
080 | PHANH LẮP RÁP (ASSY BRAKE) 0.75kg | 6A700-22300 | 1,044,000 | |
090 | GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.75kg | 6A700-22380 | 700,000 | |
100 | BU-LÔNG (PIN) 0.004kg | 6C040-22440 | 27,000 | |
110 | VÒNG HÃM TRONG (CIRCLIP,INT) 0.038kg | 6A320-22390 | 183,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH GẠT (ROD,BRAKE FRONT) 0.069kg | 6C540-42370 | ||
020 | THANH GẠT (ROD,BRAKE REAR) 0.18kg | 6C540-42360 | 274,000 | |
030 | ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0.046kg | 66591-42410 | 141,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
050 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.01kg | 05122-50822 | 19,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg | 04013-50080 | 3,000 | |
070 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-50218 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT (LEVER) <=63187 0.104kg | 6C040-41350 | 160,000 | |
010 | CẦN GẠT (LEVER(BH LOCK)) >=63188 0.112kg | 6C300-41350 | ||
020 | LÒ XO (SPRING(RETURN)) 0.008kg | 6C040-41380 | 103,000 | |
030 | ĐAI BÁM,CẦN GẠT (GRIP,LEVER) 0.012kg | 6C040-41360 | 91,000 | |
040 | THANH GẠT (PHANH) (ROD,BRAKE) 0.22kg | 6C040-41373 | 527,000 | |
050 | ĐINH,KHÓA (SNAP PIN) 0.001kg | 05525-50800 | 11,000 | |
055 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-50218 | 3,000 | |
060 | TẤM ĐỆM (PLATE,BRAKE LOCK) 0.07kg | 6C040-42250 | 119,000 | |
070 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.012kg | 01153-50820 | 8,000 | |
080 | ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.004kg | 02556-50080 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,BÀN ĐẠP (SHAFT,PEDAL) 1.767kg | 6C300-42310 | 1,191,000 | |
020 | BÀN ĐẠP,PHANH TRÁI (PEDAL,BRAKE LH) 1.63kg | 6C300-42325 | 1,582,000 | |
030 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.017kg | 05122-50840 | 19,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg | 05511-50218 | 3,000 | |
050 | BÀN ĐẠP RỜI,PHANH PHẢI (ASSY PEDAL,BRAKE RH) 1.65kg | 6C300-42352 | 1,697,000 | |
060 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.005kg | 6C360-42170 | 85,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg | 04612-00240 | 8,000 | |
080 | GIẢM CHẤN (CUSHION) 0.012kg | 6A320-42160 | 45,000 | |
090 | LÒ XO (SPRING(BRAKE RETURN)) 0.04kg | 66621-43270 | 72,000 | |
100 | VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0.07kg | T2050-44120 | 97,000 |