Hộp số

Hộp số
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 3.6 (VỎ,Bộ) kg PG101-11042 3,697,000
030 - (ỐNG LÓT) kg 08511-01215 37,000
040 - (ỐNG LÓT) kg 08511-01215 37,000
050 - (ỐNG LÓT) kg 08511-01210 35,000
060 1.4 (VỎ,Bộ) kg PG101-11050 1,342,000
080 - (ỐNG LÓT) kg 08511-01212 35,000
090 - (ĐỒNG HỒ ĐO DẦU) kg PG001-11330 54,000
100 - (ỐNG THÔNG GIÓ) kg PG001-11122 47,000
105 - (ỐNG (THÔNG HƠI)) kg PG001-11130 11,000
110 - (BU LÔNG) kg 01123-50830 11,000
120 - (CHỐT, THẲNG) kg 05012-00608 8,000
130 - (CHỐT,TUA VÍT) kg 06331-35012 22,000
140 - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg 04717-01200 17,000
150 - (GIÁ ĐỠ (CÂY TRỒNG)) kg PG001-11520 378,000
160 - (BU-LÔNG) kg PG001-11530 23,000
170 - (VÒNG ĐỆM, LÒ XO) kg 04512-50080 6,000
180 0.1 (VỎ (KHOẢNG CÁCH R/S)) kg PG001-11810 57,000
190 0.1 (MIẾNG ĐỆM (VỎ THÂN RỄ)) kg PG001-11820 128,000
200 - (ĐINH VÍT, ĐẦU NÓN CỤT) kg PG001-11830 33,000
210 - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg 04717-00600 11,000
220 0.2 (LƯỚI LỌC) kg 41252-75310 217,000
230 0.2 (CHỐT,TUA VÍT) kg PG001-14570 117,000
240 0.2 (MIẾNG ĐỆM (LƯỚI LỌC)) kg PG001-75410 34,000
250 - (GIÁ ĐỠ (ĐỔI TỐC)) kg PG001-11752 126,000
260 - (BU LÔNG) kg 01025-50616 8,000

Hộp số bên trong

Hộp số bên trong
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 1.4 (TRỤC (ĐẦU VÀO DÒNG ĐIỆN)) 15Tkg PG001-14312 359,000
020 0.5 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg PG001-29350 41,000
030 - (Bạc đạn) kg PG005-14322 77,000
040 - (VÀNH, CỘT NƯỚC) kg PG001-15140 24,000
050 1.4 (TRỤC) 19Tkg PG001-14410 492,000
060 - (Bạc đạn) kg PG005-14472 76,000
070 0.2 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg PG001-29330 34,000
080 - (VÒNG ĐAI) kg PG001-42390 8,000
090 1.3 (BÁNH RĂNG) 40Tkg PG001-14420 322,000
100 1.4 (BÁNH RĂNG (MÓNG KÌM)) 27Tkg PG001-14434 317,000
110 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg 04612-00160 8,000
120 - (LÒ XO NÉN) kg PG001-14440 41,000
130 1.2 (TRỤC) 14Tkg PG001-14510 446,000
140 - (VÀNH, CHẶN) kg PG001-14450 182,000
150 - (Bạc đạn) kg PG005-14462 118,000
160 1.2 (BÁNH RĂNG) 23-31Tkg PG001-14520 394,000
170 1.3 (TRỤC SAU) 10Tkg PG001-14710 322,000
180 - (VÀNH, CHẶN) kg PG001-14450 182,000
190 - (VÒNG ĐAI) kg PG001-42390 8,000
200 0.2 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg PG001-29330 34,000
210 0.1 (BÁNH RĂNG (KHOẢNG CÁCH THÂN RỄ)) 15Tkg PG001-18110 200,000
220 0.1 (BÁNH RĂNG (KHOẢNG CÁCH THÂN RỄ)) 15Tkg PG001-18110 200,000

Hộp số bên trong ( trục truyền đông)

Hộp số bên trong ( trục truyền đông)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 1.9 (TRỤC (DI CHUYỂN)) kg PG001-15112 731,000
020 - (Ổ TRỤC) kg 5H484-85340 124,000
030 0.5 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg PG001-29340 42,000
040 - (BÁNH RĂNG) 41Tkg PG001-15210 398,000
050 - (BỘ DỊCH CHUYỂN (ĐANG CHẠY)) kg PG001-15220 178,000
060 - (VÀNH (LÁI)) kg PG001-24270 61,000
070 - (VÀNH, CHẶN) kg PG001-15270 28,000
080 - (LÒ XO NÉN) kg PG001-15260 38,000
090 - (BI) kg 07715-00401 2,000
100 1.3 (TRỤC (CẤY GHÉP)) kg PG001-16110 210,000
110 - (VÀNH, CHẶN) kg PG001-14450 182,000
120 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg 04612-00130 6,000
130 - (BÁNH RĂNG) 14-12Tkg PG001-16120 199,000
140 - (BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN) 14Tkg PG001-16130 187,000
150 1.4 (TRỤC (BÁNH RĂNG CÔN)) 16Tkg PG001-16160 329,000
160 - (Ổ TRỤC) kg 5H484-85230 90,000
170 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg 04612-00170 8,000
180 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG) kg 04611-00400 18,000
190 1.3 (DẤU NIÊM PHONG, DẦU) kg PG001-29360 41,000
200 1.1 (TRỤC, THIẾT BỊ ĐẨY) kg PG001-16172 608,000

Hộp số bên trong( Cần và răng đổi tốc)

Hộp số bên trong( Cần và răng đổi tốc)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 1.3 (CẦN SANG SỐ (KHỚP LY HỢP)) kg PG001-17110 203,000
020 1.3 (TRỤC (KHỚP LY HỢP CHÍNH)) kg PG001-17126 252,000
030 - (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-29370 8,000
040 - (ĐINH,KHÓA) kg 05525-50800 11,000
050 1.4 (CẦN SANG SỐ (ĐANG CHẠY)) kg PG001-17210 67,000
060 1.4 (TRỤC (KHỚP LY HỢP BÊN HÔNG)) kg PG001-17223 260,000
070 - (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-29370 8,000
080 - (KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI) kg PG001-17230 17,000
090 1.3 (CẦN, RĂNG) kg PG001-17410 1,159,000
100 - (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-29370 8,000
110 - (BI) kg 07715-01605 6,000
120 - (LÒ XO NÉN) kg PG001-17430 21,000
130 - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg 04717-01000 17,000
140 - (CHỐT,TUA VÍT) kg 06331-35010 22,000
150 1.3 (CẦN, RĂNG) kg PG001-17510 241,000
160 - (VÒNG KHUYÊN CHỮ O) kg PG001-29370 8,000
170 - (BI) kg 07715-01605 6,000
180 - (LÒ XO NÉN) kg PG001-17430 21,000
190 - (VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU) kg 04717-01000 17,000
200 - (CHỐT,TUA VÍT) kg 06331-35010 22,000
210 - (DỤNG CỤ KẸP) kg PG007-17630
220 - (VÒNG ĐỆM, LÒ XO) kg 04512-50080 6,000
230 - (ĐINH ỐC) kg 02114-50080 6,000
240 - (CẦN GẠT) kg PG001-17423 124,000
250 - (ĐINH,ĐẦU NỐI) kg 05122-51025 22,000
260 - (CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH) kg PG001-34130 10,000
messenger
zalo