Khung cầu trước

Khung cầu trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME(FRONT AXLE)) 0kg 3K031-21716
020 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.076kg 01779-51440 84,000
030 NÚT (PLUG) 0kg 3K021-21790 11,000

Giá đỡ cầu xe trước

Giá đỡ cầu xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ,BỘ (BRACKET,ASSY(FRONT)) 0kg 3K035-41630
020 LÓT (BUSHING) 0kg 3K035-41690 183,000
030 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 06611-15010 25,000
035 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) 0.01kg 3H770-99190 190,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg 3K031-41650
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04811-50600 33,000
060 GIÁ ĐỠ,BỘ (BRACKET,ASSY(REAR)) 0kg 3K035-41642
070 LÓT (BUSHING) 0kg 3K031-41680 207,000
080 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 06611-15010 25,000
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04811-50900 71,000
100 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.064kg 01517-51440 30,000
110 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.08kg 01138-51450 37,000
140 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.09kg 01175-51645 27,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02176-50160 19,000
160 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000
170 BẠC NỐI (COLLAR) 0kg 3K031-41670 75,000

trục truyền động

trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0kg 3K031-41380 223,000
020 TRỤC (SHAFT,PROP.(2)) 0kg 3K031-41320 1,521,000
030 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
040 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10530 48,000
050 VỎ,TRỤC SAU (COVER(SHAFT REAR)) 0kg 3K031-41342 442,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 04816-00420 43,000
070 VỎ,TRỤC TRƯỚC (COVER,SHAFT FRONT) 0kg 3K031-41350 468,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 04816-00420 43,000

Hộp trục cầu trước

Hộp trục cầu trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,TRỤC TRƯỚC (CASE(FRONT AXLE)) 0kg 3K035-42150 18,984,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.068kg 06331-35020 37,000
030 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000
040 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
050 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
060 ỐNG, THÔNG HƠI (PIPE,BREATHER) 0.01kg T0180-12070 106,000
070 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.118kg 09661-81050 154,000
080 KẸP, ỐNG (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88115 18,000
090 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 53581-64150 37,000

Bánh răng nón quả dứa trước

Bánh răng nón  quả dứa trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG RỜI,CÔN (GEAR,BEVEL,ASSY) 0kg 10-23T 3K031-42300 5,054,000
020 Ổ,TRỤC LĂN VUỐT THON (BEARING,TAPER-ROLLER) 0.53kg 3C011-43380 766,000
030 VÀNH (COLLAR) 0kg 5.9mm 3K031-43020 153,000
030 VÀNH (COLLAR) 0kg 6.0mm 3K031-43030
030 VÀNH (COLLAR) 0kg 6.1mm 3K031-43040
030 VÀNH (COLLAR) 0kg 6.2mm 3K031-43050 154,000
040 VÀNH (COLLAR) 0kg 3K031-43080 171,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0kg 3K031-42320 130,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.034kg 3C011-44120 181,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000

Bộ vi sai trước

Bộ vi sai trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ VI SAI (DIFFERENTIAL,ASSY) 0kg 3K031-43105
020 VỎ (CASE(DIFF.)) 0kg 3K031-43120 1,733,000
030 NẮP (COVER(DIFF.CASE)) 0kg 3K031-42410
040 CHỐT (PIN(DIFF.PINION)) 0kg 3K031-43130 220,000
050 BÁNH RĂNG (GEAR(DIFF.PINION)) 0kg 12T 3K031-43153 405,000
060 BÁNH RĂNG (BỘ VI SAI) (GEAR(DIFF.SIDE)) 0kg 14T 3K031-43143 480,000
070 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg 05012-00816 12,000
080 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00530 11,000
090 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg 3K031-43160 48,000
100 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0kg 1.0mm 3K031-43170 38,000
100 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0kg 0.8mm 3K031-43180
100 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0kg 1.2mm 3K031-43190
110 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.023kg 01759-50850 50,000
120 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.97kg 08101-06213 776,000
130 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIRCLIP,EXT.) 0.02kg 3C001-48390 180,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM(2.0)) 0kg 2.0mm 3K031-42960 142,000
140 MIẾNG CHÈN (SHIM(2.3)) 0kg 2.3mm 3K031-42950 159,000

Hộp bánh răng hình côn bên phải

Hộp bánh răng hình côn bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) 0kg 3K031-43612
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 34150-27580 15,000
030 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.023kg 01173-51030 12,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
050 GIÁ ĐỠ RỜI, HỘP (SUPPORT,ASSY(CASE,FRONT)) 0kg 3K031-43300 1,450,000
060 LÓT (BUSHING) 0kg 3K031-41690 205,000
070 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg 3K031-43320
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 09230-60756 139,000
090 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 06611-15010 25,000
100 BU-LÔNG (BOLT) 0.115kg 3C091-43310 70,000
110 VÒNG CHỮ O (O - RING) 0.004kg 04811-51250 103,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01138-51650 27,000
130 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.02kg 31353-43880 31,000

Hộp bánh răng hình côn bên trái

Hộp bánh răng hình côn bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ (CASE(BEVEL LEFT)) 0kg 3K031-43680
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.001kg 34150-27580 15,000
030 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.023kg 01173-51030 12,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
050 GIÁ ĐỠ RỜI, HỘP (SUPPORT,ASSY(CASE,FRONT)) 0kg 3K031-43300 1,450,000
060 LÓT (BUSHING) 0kg 3K031-41690 205,000
070 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg 3K031-43320
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 09230-60756 139,000
090 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 06611-15010 25,000
100 BU-LÔNG (BOLT) 0.115kg 3C091-43310 70,000
110 VÒNG CHỮ O (O - RING) 0.004kg 04811-51250 103,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01138-51650 27,000
130 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.02kg 31353-43880 31,000

Hộp ổ trục trước bên phải

Hộp ổ trục trước bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ (CASE,ASSY(FRONT,R)) 0kg 3K031-43660
020 LÓT (BUSHING) 0kg 3K031-43650 160,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.09kg 33670-43360 361,000
060 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) 0.085kg 3C091-43460 323,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.1kg 34550-13100 131,000
080 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL(10)) 0kg 10T 3K031-43522 653,000
090 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.42kg 70155-51320 545,000
100 MIẾNG CHÈN (SHIM(85,0.8)) 0kg 0.8mm 3K031-44150
100 MIẾNG CHÈN (SHIM(85,1.0)) 0kg 1.0 mm 3K031-44162
100 MIẾNG CHÈN (SHIM(85,1.2)) 0kg 1.2mm 3K031-44170
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 06331-35016 26,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000

Hộp ổ trục trước bên trái

Hộp ổ trục trước bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ (CASE,ASSY(FRONT,L)) 0kg 3K031-43670
020 LÓT (BUSHING) 0kg 3K031-43650 160,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.09kg 33670-43360 361,000
060 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) 0.085kg 3C091-43460 323,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.1kg 34550-13100 131,000
080 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL(10)) 0kg 10T 3K031-43522 653,000
090 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.42kg 70155-51320 545,000
100 MIẾNG CHÈN (SHIM(85,0.8)) 0kg 0.8mm 3K031-44150
100 MIẾNG CHÈN (SHIM(85,1.0)) 0kg 1.0 mm 3K031-44162
100 MIẾNG CHÈN (SHIM(85,1.2)) 0kg 1.2mm 3K031-44170
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 06331-35016 26,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000

Trục truyền động vi sai bên phải

Trục truyền động vi sai bên phải

Trục truyền động vi sai bên trái

Trục truyền động vi sai bên trái

Cầu xe trước bên phải

Cầu xe trước bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC XE (AXLE(FRONT)) <=7006893 0kg CHÚ Ý Ngưng cung cấp
010 CẦU XE TRƯỚC BÊN (AXLE(FRONT)) >=7006894 0kg 3K532-43712 4,519,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.636kg 08101-06308 432,000
030 MIẾNG CHÈN (SHIM(1.0)) 0kg 1.0mm 3K031-44050
030 MIẾNG CHÈN (SHIM(0.8)) 0kg 0.8mm 3K031-44040
040 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL(51)) <=7006893 0kg 51T 3K031-43722 5,643,000
040 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL(51)) >=7006894 0kg 51T 3K532-43720 4,800,000
050 VÒNG ĐỆM (COLLAR) <=7006893 0.01kg 3C011-43730 154,000
050 VÒNG ĐỆM (COLLAR) >=7006894 0kg 3K532-43730 112,000
060 BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) <=7006893 1.06kg 3C011-43360 763,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) >=7006894 0kg 3K532-43360 1,788,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM(0.1)) <=7006893 0kg 0.1mm 3K031-43770
070 Vòng đệm (SHIM(0.1)) >=7006894 0kg 0.1mm 3K532-43770 25,000
070 Vòng đệm (SHIM(0.3)) >=7006894 0kg 0.3mm 3K031-44020
070 Vòng đệm (SHIM(0.6)) >=7006894 0kg 0.6mm 3K031-44030
070 MIẾNG CHÈN (SHIM(1.2)) >=7006894 0kg 1.2mm 3K031-44060
080 PHỚT CHẶN DẦU (SEAL,OIL GEAR CASE) <=7006893 0.06kg 6A320-56220 336,000
080 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL) >=7006894 0.125kg 3C095-43780 668,000
090 VỎ (COVER(FRONT AXLE)) <=7006893 0kg 3K031-43620
090 VỎ (COVER(FRONT AXLE)) >=7006894 0kg 3K532-43622 2,740,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.027kg 01138-51035 34,000
110 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.024kg 01517-51030 16,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
140 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING) 0kg 3K031-44290 72,000
150 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000

Cầu xe trước bên trái

Cầu xe trước bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC XE (AXLE(FRONT)) <=7006893 0kg CHÚ Ý Ngưng cung cấp
010 CẦU XE TRƯỚC BÊN (AXLE(FRONT)) >=7006894 0kg 3K532-43712 4,519,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.636kg 08101-06308 432,000
030 MIẾNG CHÈN (SHIM(1.0)) 0kg 1.0mm 3K031-44050
030 MIẾNG CHÈN (SHIM(0.8)) 0kg 0.8mm 3K031-44040
040 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL(51)) <=7006893 0kg 51T 3K031-43722 5,643,000
040 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL(51)) >=7006894 0kg 51T 3K532-43720 4,800,000
050 VÒNG ĐỆM (COLLAR) <=7006893 0.01kg 3C011-43730 154,000
050 VÒNG ĐỆM (COLLAR) >=7006894 0kg 3K532-43730 112,000
060 BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) <=7006893 1.06kg 3C011-43360 763,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) >=7006894 0kg 3K532-43360 1,788,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM(0.1)) <=7006893 0kg 0.1mm 3K031-43770
070 Vòng đệm (SHIM(0.1)) >=7006894 0kg 0.1mm 3K532-43770 25,000
070 Vòng đệm (SHIM(0.3)) >=7006894 0kg 0.3mm 3K031-44020
070 Vòng đệm (SHIM(0.6)) >=7006894 0kg 0.6mm 3K031-44030
070 MIẾNG CHÈN (SHIM(1.2)) >=7006894 0kg 1.2mm 3K031-44060
080 PHỚT CHẶN DẦU (SEAL,OIL GEAR CASE) <=7006893 0.06kg 6A320-56220 336,000
080 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL) >=7006894 0.125kg 3C095-43780 668,000
090 VỎ (COVER(FRONT AXLE)) <=7006893 0kg 3K031-43620
090 VỎ (COVER(FRONT AXLE)) >=7006894 0kg 3K532-43622 2,740,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.027kg 01138-51035 34,000
110 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.024kg 01517-51030 16,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
140 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING) 0kg 3K031-44290 72,000
150 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
messenger
zalo