Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ HỘP SỐ (CASE,TRANS(LH)) 8.4kg 1 5T126-15115 10,553,000
020 VỎ HỘP SỐ (CASE,TRANS(RH)) 10.6kg 1 5T126-15125 12,176,000
030 ĐỆM LÓT, TRUYỀN ĐỘNG (GASKET(TRANSMISSION)) 0.04kg 1 5T105-15130 796,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.037kg 9 01774-51050 29,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.06kg 8 01774-51090 34,000
060 BI (BALL) 0.004kg 1 07715-03213 6,000
070 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg 2 05012-00818 12,000
080 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 1 05012-00410 6,000
090 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.05kg 2 06331-45016 26,000
100 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 2 04717-01610 22,000
110 Ống nối (JOINT,PIPE(FILTER)) 0.08kg 1 5T126-18960 578,000
120 BỘ LỌC (FILTER) 0.47kg 1 HH3A0-82630 429,000
130 NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU (MAGNET,OIL FILTER) 0.04kg 1 T0070-37720 177,000
140 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.038kg 3 01519-51050 27,000
150 NÚT (PLUG,OIL FILLER) 0.05kg 1 56713-15150 185,000
160 Ống nối (JOINT,PIPE) 0.11kg 1 5T126-18922 317,000
170 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 1 04816-00150 14,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 01123-50820 8,000
190 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.07kg 1 01774-51004 136,000
200 Thanh chống (SUPPORT(FINAL)) 3.8kg 1 5T126-16360 2,583,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 4 01133-51235 19,000
220 Vỏ trục đùi sau trái (CASE(AXLE,LH)) 8.45kg 1 5T132-15210 3,249,000
230 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 1 01774-51010 25,000
240 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 1 04717-01000 17,000
250 Vỏ trục đùi sau phải (CASE(AXLE,RH)) 7.1kg 1 5T132-15220 2,789,000
260 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 1 01774-51010 25,000
270 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 1 04717-01000 17,000
280 Phớt chữ O (O RING) 0.003kg 2 04816-00290 25,000
290 ỐNG (PIPE(OIL FILLING)) 0kg 1 5T124-15153 698,000
300 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 1 01754-50812 29,000
310 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.001kg 1 04717-00810 25,000
320 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 01123-50816 8,000
330 THÙNG (TANK(SUB,TM)) 0kg 1 5T124-18970 287,000
340 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04816-07230 23,000
350 Khung cố định (BAND,TANK) 0.026kg 1 5H773-18930 147,000
360 ỐNG,Bộ (TUBE,ASSY(BREATHER)) 0.088kg 1 5T126-15190 225,000
370 VÒNG KẸP ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.002kg 2 09318-88130 18,000
380 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 4 01774-51010 25,000
390 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 4 04717-01000 17,000
400 Thanh liên kết (STAY(TM ASSEMBLY)) 0kg 1 5T124-18410 313,000
410 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 2 04013-50120 6,000
420 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 2 01133-51230 15,000
430 THANH CHỐNG (BÌNH CHỨA) (STAY(TANK)) 0kg 1 5T124-31842 211,000
440 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 2 01127-50820 11,000

HST

HST
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ HST (HST,ASSY(T-45S,988Q)) 49kg 1 5T105-11006 124,150,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04811-06630 48,000
030 Bạc nối (COLLAR) 0.05kg 1 5H801-15490
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 3 04512-50100 6,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 3 02176-50100 8,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 3 01133-51030 12,000

HST ( những bộ pận cấu thành 1)

HST ( những bộ pận cấu thành 1)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ HST (HST,ASSY(T-45S,988Q)) 49kg 1 5T105-11006 124,150,000
020 BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) 0.225kg 1 32751-22310 378,000
030 ĐĨA,Bộ (ASSY SWASH PLATE) 1.3kg 1 TD170-58400 3,293,000
040 Thanh dẫn (GUIDE) 0.023kg 1 5H661-11120 1,365,000
050 GIÁ ĐỠ,Bộ (BRACKET,ASSY(HASITA)) 1.1kg 1 5T105-58800 6,107,000
060 BẠC LÓT (BEARING,CRADLE) 0.03kg 2 TD170-58820 219,000
070 VÍT,ĐẦU CHÌM (SCREW) 0.001kg 2 K2581-14240 53,000
090 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.024kg 2 01315-11025 19,000
095 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 2 04611-00180 8,000
100 Trục (SHAFT(P,HST)) 1.11kg 1 5T105-11130 2,496,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000
120 BỘ ĐỠ,XY-LANH,CỤM (BLOCK,CYLINDER,ASSY(P)) 2.62kg 1 5T100-11300 19,724,000
130 Tấm chắn (PLATE,RETAINER) 0.047kg 1 TD170-58540 398,000
140 Mâm kẹp (HOLDER(SPRING CY)) 0.01kg 1 5T105-11310 28,000
150 LÒ XO (SPRING) 0.077kg 1 58700-11140 142,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 1 04611-00370 14,000

HST ( những bộ phận cấu thành 2)

HST ( những bộ phận cấu thành 2)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ HST (HST,ASSY(T-45S,988Q)) 49kg 1 5T105-11006 124,150,000
020 PIT TÔNG,Bộ (PISTON,ASSY(SERVO)) 2.88kg 1 5T105-12000 7,003,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 1 02112-50100 8,000
050 Vít khóa (PLUG(ORIFICE,1.2)) 0.001kg 2 5H661-12700 83,000
060 Nắp (COVER(PISTON SUPPORT)) 0.14kg 1 5H661-12090 426,000
070 Nắp (COVER,PISTON SUPPORT) 0.14kg 1 5H661-12100 319,000
080 Gioăng đệm (GASKET) 0.005kg 2 5H661-12110 83,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.05kg 8 01754-50830 37,000
100 BUGI (PLUG) 0.003kg 2 15521-96020 25,000
110 Đai ốc (NUT(SERVO,M10)) 0.006kg 1 K7581-14380 127,000
120 Phớt chữ O (O RING) 0.001kg 2 04817-05130 11,000
130 Đai ốc (NUT(SERVO,CAP)) 0.035kg 1 K7581-14390 184,000
140 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.007kg 2 5H661-12120 199,000

HST( những bộ phận cấu thành 3)

HST( những bộ phận cấu thành 3)

Hst( Những bộ phận cấu thành 4)

Hst( Những bộ phận cấu thành 4)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ HST (HST,ASSY(T-45S,988Q)) 49kg 1 5T105-11006 124,150,000
020 BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) 0.225kg 1 32751-22310 378,000
030 Trục (SHAFT) 1kg 1 5T100-11410 2,494,000
040 Tấm chắn (PLATE,THRUST) 0.044kg 1 5H661-11420 199,000
050 BỘ ĐỠ,XY-LANH,CỤM (ASSY BLOCK,CYL.) 2.6kg 1 5H661-11606 11,997,000
060 Tấm chắn (PLATE,RETAINER) 0.047kg 1 TD170-58540 398,000
070 Mâm kẹp (HOLDER(SPRING CY)) 0.01kg 1 5T105-11310 28,000
080 LÒ XO (SPRING) 0.077kg 1 58700-11140 142,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 1 04611-00370 14,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 1 04612-00250 8,000

HST( những bộ phận cấu thành 5)

HST( những bộ phận cấu thành 5)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ HST (HST,ASSY(T-45S,988Q)) 49kg 1 5T105-11006 124,150,000
020 Nắp (COVER. PORT BLOCK) 9.5kg 1 5T105-11500 20,473,000
030 Bộ van thủy lực (VALVE) 0.083kg 2 5T100-11700 1,362,000
040 NÚT (PLUG(GPF1/2)) 0.04kg 2 5H600-11820 109,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00180 17,000
060 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.052kg 2 5H661-11042 498,000
070 CHỐT LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 2 05411-00616 12,000
080 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT 8X14) 0.002kg 2 K7561-11180 43,000
090 Tấm chắn (PLATE(VALVE,P-800)) 0.225kg 2 5H800-11530 2,220,000
100 ĐÓNG GÓI (PACKING,HST) 0.024kg 1 5H600-11030 331,000
110 BU LÔNG, HEX-SOC-HD (BOLT,SOCKET HEAD) 0.05kg 11 01370-11240 39,000
120 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.01kg 2 TD350-58920 183,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR CLIP, INTERNAL) 0.004kg 2 04611-00400 18,000
140 BUGI (PLUG) 0.006kg 5 K7001-39620 30,000

HST( những bộ phận cấu thành 6)

HST( những bộ phận cấu thành 6)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ HST (HST,ASSY(T-45S,988Q)) 49kg 1 5T105-11006 124,150,000
020 Bộ van thủy lực (VALVE) 0.04kg 1 5H661-11900 1,880,000
030 ĐẦU MÁY TIỆN (POPPET,L) 0.006kg 1 66363-39710 188,000
040 NÚT (PLUG,GPF3/8) 0.022kg 1 5H600-12620 138,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00140 17,000
060 BUGI (PLUG) 0.003kg 4 15521-96020 25,000
070 BỘ CHỈNH LƯU (ADAPTER) 0.08kg 1 T3688-58040 291,000
080 VỎ (COVER) 0.058kg 1 5T100-12810 1,422,000
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04811-50650 48,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 1 04611-00720 81,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
120 MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.94kg 1 HHTA0-59900 932,000

HSt( những bộ phận cấu thành 7)

HSt( những bộ phận cấu thành 7)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ HST (HST,ASSY(T-45S,988Q)) 49kg 1 5T105-11006 124,150,000
020 Bơm thủy lực (PUMP,ASSY) 0.72kg 1 5T105-12100 11,068,000
025 Rôto (ROTOR) 0.26kg 1 5T105-11720 672,000
030 VÒNG CHỮ O (RING) 0.003kg 1 04811-50850 71,000
040 CHỐT,THẲNG (PIN,STRAIGHT 8X14) 0.002kg 2 K7561-11180 43,000
050 BUGI (PLUG) 0.003kg 1 15521-96020 25,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00100 17,000
070 Ống (PIPE(SUCTION,HST)) 0.04kg 1 5H800-11730 300,000
080 Phớt chữ O (O RING) 0.002kg 2 04816-06190 23,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 1 01754-50816 29,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.026kg 4 01774-51030 24,000

Trục đầu và HST

Trục đầu và HST
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÀNH BÁNH XE (FLANGE(HST,INPUT)) 5kg 1 5T126-15350 4,361,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.032kg 2 01774-51040 24,000
030 Trục (SHAFT(HST,INPUT)) 1.3kg 1 5T126-15342 1,603,000
040 GỜ LỒI,THEN TRƯỢT (BOSS,SPLINE) 0.23kg 1 52500-15320 687,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 1 04611-00220 8,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.24kg 1 5H601-15270 364,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 1 04611-00620 35,000
080 ỐNG LÓT (BUSH) 0.021kg 1 66591-56420 251,000
090 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.024kg 1 5H601-15280 227,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.012kg 1 06331-35010 22,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 1 04717-01000 17,000
120 PULLEY CHỮ V (V-PULLEY(HST)) 0kg 1 5T131-15350 1,350,000
130 THEN, PULI ĐỘNG CƠ (KEY,FEATHER) 0.013kg 1 05712-00735 22,000
140 Bạc nối (COLLAR) 0.05kg 1 36340-43290 194,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 1 01133-51025 12,000
160 BUGI, BỘ LỌC DẦU (PLUG,OIL FILLER) 0.05kg 1 5T057-10930 206,000
170 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-50300 23,000
180 Thanh liên kết (STAY(CABLE,LWR)) 0kg 1 5T124-28910 176,000
190 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50820 8,000

Bên trong hộp truyền động 1

Bên trong hộp truyền động 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 1 09500-25477 97,000
020 TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,GEAR(INPUT,16)) 0.96kg 1 5T126-15510 3,880,000
030 Bánh răng (GEAR(26)) 0.605kg 26T 1 5T133-15530 1,230,000
040 Bánh răng (GEAR(21)) 0.465kg 21T 1 5T126-15540 1,087,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 1 08101-06207 244,000
060 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.24kg 1 64441-22170 180,000
070 Trục (SHAFT(RANGE SHIFT)) 1.1kg 1 5T126-15610 2,563,000
080 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.24kg 2 64441-22170 180,000
090 Bánh răng (GEAR(15)) 0.25kg 15T 1 5T126-15640 1,027,000
100 Vòng kẹp (CIRCLIP,EXT(28)) 0.003kg 1 5T126-15680 22,000
110 Bạc nối (COLLAR) 0.01kg 1 67061-14380 114,000
120 Bánh răng (GEAR(30)) 0.63kg 30T 1 5T126-15620 2,343,000
130 BẠC ĐẠN KIM (BEARING,NEEDLE) 0.025kg 2 TD060-52640 223,000
140 BỘ DỊCH CHUYỂN (SHIFTER(RANGE GEAR)) 0.094kg 2 5T126-15670 712,000
150 Bánh răng (GEAR(25)) 0.615kg 25T 1 5T126-15650 1,802,000
160 Vấu lồi (BOSS,SPLINE(RANGE GEAR)) 0.135kg 1 5T126-15660 685,000
170 Bánh răng (GEAR(20)) 0.305kg 20T 1 5T133-15630 1,604,000
180 BẠC ĐẠN KIM (BEARING,NEEDLE CREEP) 0.02kg BỘ 1 T1060-22870 256,000
190 Nắp (COVER(POWER INPUT)) 0kg 1 5T124-15140 308,000
200 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 2 01754-50820 29,000
210 Phớt chữ O (O RING) 0.003kg 1 04817-06470 64,000

Bên trong hộp truyền động 2

Bên trong hộp truyền động 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(SIDE CLUTCH)) 2.5kg 1 5T126-15710 2,878,000
020 Bánh răng (GEAR(54)) 3.4kg 54T 1 5T126-15720 3,598,000
030 VẬT CỬ CHẶN (STOPPER(43)) 0.002kg 1 5T126-15730 137,000
040 Bạc nối (COLLAR,THRUST) 0.027kg 2 5T126-15750 210,000
050 Vấu lồi (BOSS(CLUTCH,6)) 0.265kg 2 5T126-10762 1,850,000
060 Bánh răng (GEAR(20)) 1.29kg 20T 2 5T126-15812 3,085,000
080 ỐNG VÒI (BOSS(20GEAR)) 0.7kg 2 5T126-15820 1,943,000
090 Bạc lót (BUSHING(4050)) 0.097kg 2 5T126-15840 399,000
100 Vấu lồi ly hợp (CLUTCH,CLAW(6)) 0.71kg 2 5T126-10853 3,101,000
110 Lò xo (SPRING(68.5)) 0.24kg 2 5T126-15860 800,000
120 Bạc nối (COLLAR) 0.021kg 2 5T126-15870 176,000
130 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.011kg 2 33740-30370 140,000
140 TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,GEAR(15)) 2.5kg 15T 2 5T126-15912 3,637,000
150 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.636kg 2 08101-06308 432,000
160 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.82kg 2 08101-06309 453,000
170 Bánh răng (GEAR(47)) 3.5kg 47T 2 5T126-15920 3,845,000
180 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.007kg 2 04612-00450 19,000
190 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.042kg 2 04611-01000 172,000
200 Bánh răng (GEAR(36)) 3.9kg 36T 2 5T126-15960 4,221,000
210 Vỏ (CASE(FINAL)) 5.4kg 2 5T126-16320 4,885,000
220 Gioăng đệm (GASKET(CASE,FINAL)) 0.004kg 2 5T126-16340 208,000
230 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.013kg 4 05012-01020 11,000
240 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.022kg 22 01754-50850 36,000

Bên trong hộp truyền động 3

Bên trong hộp truyền động 3
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.6kg 4 08101-06211 517,000
020 CẦU (AXLE(LH)) 0kg 1 5T132-16410 2,891,000
030 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.023kg 1 09500-45629 110,000
040 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.42kg 1 08101-06209 393,000
050 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.402kg 1 5T105-16380 672,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 1 04611-00850 112,000
070 Bạc nối (COLLAR(AXLE)) 0.225kg 1 5T126-16452 686,000
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.16kg 1 TD250-27560 244,000
090 Phớt chữ O (O RING) 0.005kg 1 04817-06450 33,000
100 Nắp (COVER(AXLE)) 0.05kg 1 5H951-16360 611,000
110 CẦU (AXLE(RH)) 0kg 1 5T133-16420 7,155,000
120 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.023kg 1 09500-45629 110,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.42kg 1 08101-06209 393,000
140 Bạc đạn (BEARING,BALL) 0.402kg 1 5T105-16380 672,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 1 04611-00850 112,000
160 Bạc nối (COLLAR(AXLE)) 0.225kg 1 5T126-16452 686,000
170 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.16kg 1 TD250-27560 244,000
180 Phớt chữ O (O RING) 0.005kg 1 04817-06450 33,000
190 Nắp (COVER(AXLE)) 0.05kg 1 5H951-16360 611,000
200 VÒNG CHỮ O (RING) 0.003kg 2 04811-50850 71,000
210 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.05kg 12 01774-51240 37,000
220 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04811-06530 48,000
230 VẤU LỒI, TRỤC LĂN TRUYỀN ĐỘNG (BOSS(DRIVE ROLLER)) 2kg 2 5T126-16462 2,430,000
240 TRỤC LĂN, TRUYỀN ĐỘNG (ROLLER(DRIVE)) 0kg 2 5T078-16440 2,865,000
250 chốt (PIN,STRAIGHT) 0.05kg 8 3F290-63970 106,000
260 BU LÔNG (BOLT(DRIVE)) 0.047kg 12 5H601-16480 50,000
270 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 12 04512-50140 3,000
280 GIOĂNG ĐỆM (GASKET) 0.005kg 2 5H801-16490 37,000
290 VÒNG ĐỆM (WASHER(25-62)) 0kg 2 5T124-16470 210,000
300 Đai ốc (NUT(M24)) 0kg 4 5T124-16480 103,000

Bên trong hộp truyền động 4

Bên trong hộp truyền động 4
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT(SHIFT FORK)) 0.197kg 1 5T126-17110 964,000
020 CẦN SANG SỐ (FORK,SHIFT(RANGE2)) 0.66kg 1 5T126-17122 2,086,000
030 Lò xo (SPRING,CMPRSS) 0.002kg 1 5H700-17142 20,000
040 BI (BALL 1/4) 0.001kg 1 07715-00401 2,000
050 Đòn bẩy (LEVER(SUB-SHIFT)) 0.245kg 1 5T126-17132 458,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 2 04816-00200 17,000
070 Đòn bẩy (LEVER(SUB-SHIFT)) 0.2kg 1 5T126-17150 454,000
080 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 1 05411-00625 11,000
090 Tấm chắn (PLATE(LEVER)) 0.02kg 1 5T126-17160 69,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 1 01123-50820 8,000

Phanh

Phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐĨA,ÁP SUẤT (PLATE(PRESSURE)) 0kg 2 5T106-16720 253,000
020 ĐĨA, BỘ TÁCH (PLATE(SEPARATOR)) 0kg 14 5T106-16710 172,000
030 ĐĨA (DISC(BRAKE)) 0kg 14 5T106-16690 458,000
040 Tấm chắn (PLATE(BRAKE)) 0.01kg 12 5T105-16830 37,000
050 Lò xo (SPRING(RETURN)) 0.001kg 3 5T126-16790 61,000
060 PÍT-TÔNG (PISTON) 0.588kg 2 5T105-16740 922,000
070 Vỏ (CASE) 3.7kg 1 5T126-17510 4,045,000
080 VÒNG CHỮ O (RING) 0.007kg 1 04811-07500 50,000
090 Phớt chữ O (O-RING) 0.002kg 1 04816-06130 17,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.05kg 7 01754-50830 37,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 1 01754-50820 29,000
120 Vỏ (CASE) 3.15kg 1 5T126-17610 4,233,000
130 CAM (CAM) 0.475kg 1 5T126-16750 1,395,000
140 BI (BALL) 0.003kg 5 07715-01605 6,000
150 CẦN (LEVER(CAM)) 0.33kg 1 5T126-16760 775,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 1 04816-00180 14,000
170 NHÍP XE (SPRING,TORS) 0.014kg 1 5T126-16810 97,000
180 Tấm chắn (PLATE) 0.042kg 1 5T126-16820 96,000
190 CHẶN (STOPPER(CAM)) 0.01kg 1 5T126-16770 522,000
200 Gioăng đệm (GASKET) 0.005kg 1 5T126-17620 192,000
210 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.05kg 7 01754-50830 37,000
220 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg 1 01754-50820 29,000
230 BUGI (PLUG) 0.003kg 2 15521-96020 25,000
240 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.04kg 2 06012-51023 186,000
250 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00110 17,000
260 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEARING)) 1.205kg 2 5T126-17570 1,603,000
270 Bạc đạn (BEARING) 0.4kg 2 5T105-16580 860,000
280 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.05kg 12 01754-50830 37,000
290 Bạc đạn,Bộ (BEARING,ASSY) 0.13kg 2 5T105-16900 1,089,000
295 Bạc nối (COLLAR,THRUST(3.0)) 0.055kg 4 5T105-16920 233,000
300 Phớt chữ O (O RING) 0.008kg 2 04811-07060 33,000
310 VÒNG CHỮ O (RING) 0.003kg 2 04811-50850 71,000
320 Phớt chữ O (O RING) 0.008kg 2 04811-07060 33,000

Hộp van

Hộp van
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Vỏ (CASE(VALVE,1)) 0.305kg 1 5T126-18110 961,000
020 Vỏ (CASE(VALVE,2)) 0.375kg 1 5T126-18130 1,580,000
030 Gioăng đệm (GASKET(VALVE,1)) 0.003kg 1 5T126-18210 127,000
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 2 05012-00410 6,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.05kg 2 01754-50830 37,000
060 CUỘN DÂY (SPOOL(CHANGE)) 0.056kg 1 5T126-18510 517,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.003kg 1 32530-21220 35,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 1 04611-00170 8,000
090 GIÁ ĐỠ (HOLDER(RELIEF)) 0.036kg 1 5T126-18550 849,000
100 KHUNG NHỎ (POPPET(RELIEF,7)) 0.005kg 1 5T126-18560 135,000
110 LÒ XO (SPRING(RELIEF)) 0.005kg 1 5T126-18820 37,000
120 LÒ XO NÉN (SPRING(HOLDER)) 0.006kg 1 5T126-18840 65,000
130 VÍT (SCREW(ADJUSTMENT)) 0.051kg 1 5T126-18580 233,000
140 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04816-06100 11,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.017kg 1 02172-50160 19,000
160 CAM (CAM) 0.065kg 1 5T126-18810 990,000
170 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 2 04612-00120 6,000
180 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg 1 09500-12227 45,000
190 CẦN (ARM) 0.047kg 1 5T126-18710 184,000
200 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 02751-50080 6,000
210 QUẠT XẢ KHÍ (BREATHER) 0.008kg 1 36200-21610 153,000
220 BUGI (PLUG) 0.003kg 4 15521-96020 25,000
230 Gioăng đệm (GASKET(VALVE,2)) 0.002kg 1 5T126-18220 123,000
240 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.11kg 4 01754-50860 37,000
250 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
260 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.02kg 2 01518-50860 19,000
265 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg 2 05012-00410 6,000
270 Khớp nối khuỷu (JOINT,ELBOW) 0.076kg 2 5T126-17660 425,000
275 Ống nối (JOINT,PIPE(L,G1/4-G1/4)) 0.06kg 1 5T126-18940 353,000
280 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 3 04817-00110 17,000
290 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.04kg 2 06012-51023 186,000
300 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 2 04817-00110 17,000
310 Ống (PIPE(LH)) 0.103kg 1 5T126-18610 548,000
320 Ống (PIPE(RH)) 0.09kg 1 5T126-18620 542,000
330 Ống nối (JOINT,STR PIPE) 0.09kg 1 RC411-63930 204,000
340 Ống nối (JOINT,PIPE(LG-G)) 0.048kg 1 V0511-68680 392,000
350 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00110 17,000
360 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 1 04817-00110 17,000
messenger
zalo